45001 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
x^2-y^2-6x-10y-17=0 |
|
45002 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
y=12x^2+48x+151 |
|
45003 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
y^2+12x-6y+21=0 |
|
45004 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
y^2-2x-10y+23=0 |
|
45005 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
y^2-6y-4x+5=0 |
|
45006 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
y^2-8y+8x+16=0 |
|
45007 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
cos(x)=-sin(x)^2-1 |
|
45008 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
sec(theta)=2 |
|
45009 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
y=4tan(x-pi/2) |
|
45010 |
Giải z |
z^5=-243i |
|
45011 |
Giải z |
căn bậc hai của 3z+4=5 |
|
45012 |
Giải z |
logarit của z=3 |
|
45013 |
Giải z |
(z^2+8z)^2+23(z^2+8z)+112=0 |
|
45014 |
Giải y |
y=arccot( căn bậc hai của 3) |
|
45015 |
Giải y |
y=3^4 |
|
45016 |
Giải y |
y=f(3) |
|
45017 |
Giải y |
(y^2)/(y+5)=25/(y+5) |
|
45018 |
Giải y |
căn bậc hai của 169-y-y=13 |
|
45019 |
Giải y |
12y-14>2(5y-10) |
|
45020 |
Giải y |
5y(3-y)(4y+1)^2=0 |
|
45021 |
Giải y |
e^(y+4)=4 |
|
45022 |
Giải y |
e^(y-8)=12 |
|
45023 |
Giải y |
y=arccos(0.8480) |
|
45024 |
Giải y |
x+3y=3 |
|
45025 |
Giải n |
2^(-3n)=2^(2n+1) |
|
45026 |
Giải n |
a_n=10n+9 |
|
45027 |
Giải m |
5/6=(2m)/(2m+2)-1/(3m-3) |
|
45028 |
Giải n |
n/(n-3)+n=(7n-18)/(n-3) |
|
45029 |
Giải h |
4-5 logarit tự nhiên của 2h-1=7 |
|
45030 |
Giải k |
logarit tự nhiên của 0.7 = logarit tự nhiên của e^(-3k) |
|
45031 |
Giải p |
4p=-68 |
|
45032 |
Giải p |
4p^4-324=0 |
|
45033 |
Giải p |
x^2=4py |
|
45034 |
Giải p |
p(0)=2500(1.022)^0 |
|
45035 |
Giải r |
6908733=3159/(r^5)r^12 |
|
45036 |
Giải S |
S(9)=4000(2^(-0.6(9))) |
|
45037 |
Giải r |
r^2-6r+8=0 |
|
45038 |
Giải r |
rcos(theta)^2=sin(theta) |
|
45039 |
Giải r |
r^2=9sin(2theta) |
|
45040 |
Giải r |
r=3+2sin(theta) |
|
45041 |
Giải v |
logarit cơ số 9 của 3v^2-7v = logarit cơ số 9 của 8+2v^2 |
|
45042 |
Giải v |
v=12i-15j |
|
45043 |
Giải t |
x=4cos(t) |
|
45044 |
Giải t |
0=65-10t-5t^2 |
|
45045 |
Giải t |
25.9=19.6e^(0.0138t) |
|
45046 |
Giải t |
1000(1.005)^(12t)>=3000 |
|
45047 |
Giải t |
1500=1000*e^(0.03t) |
|
45048 |
Giải b |
b=((tan(77 độ ))(1.6))/(1+(tan(77 độ ))/(tan(65 độ ))) |
|
45049 |
Giải b |
|48+bi|=50 |
|
45050 |
Giải a |
(a^3)^-1=1/216 |
|
45051 |
Giải a |
7+42*3^(2-3a)=14*3^(-2a)+7 |
|
45052 |
Giải A |
cos(A)=0.42 |
|
45053 |
Giải A |
A(3)=8 |
|
45054 |
Giải a |
logarit cơ số 3 của a-2+ logarit cơ số 3 của a-2=2 |
|
45055 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
(2x+1)/(x+1) |
|
45056 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
(5x)/(x^3+5x^2+6x) |
|
45057 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
(x(x^4+9))/(3x^2-13x-10) |
|
45058 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
(x^2)/(x^2+8x+16) |
|
45059 |
Quy đổi sang Dạng Lôgarit |
y^-7=x |
|
45060 |
Tìm Phương Trình Dạng Đỉnh |
y=x^2+10x+40 |
|
45061 |
Tìm Phương Trình Dạng Đỉnh |
x^2+4y^2+6x-8y+9=0 |
|
45062 |
Quy đổi sang Dạng Lôgarit |
5=6^x |
|
45063 |
Quy đổi sang Dạng Lôgarit |
50^-2=0.0004 |
|
45064 |
Quy đổi sang Dạng Lôgarit |
27 1/3=3 |
|
45065 |
Quy đổi sang Dạng Lôgarit |
7^x=9 |
|
45066 |
Quy đổi sang Dạng Lôgarit |
e^-2=0.135 |
|
45067 |
Quy đổi sang Dạng Lôgarit |
e^2.079=8 |
|
45068 |
Quy đổi sang Dạng Lôgarit |
e^2.197=9 |
|
45069 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
(x+1)/(6x^2-7x-3) |
|
45070 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
(x^3-8)/(x^2-6x+8) |
|
45071 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
(x^2-5x+4)/(4x+4) |
|
45072 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
e^x+6 |
|
45073 |
Quy đổi sang Dạng Lôgarit |
1=9^0 |
|
45074 |
Quy đổi sang Dạng Lôgarit |
0.007=e^-5 |
|
45075 |
Quy đổi sang Dạng Lôgarit |
0.368=e^-1 |
|
45076 |
Tìm Hiệu Thương |
f(x)=x^2-6x+5 |
|
45077 |
Tìm Hiệu Thương |
f(x)=x^2-6x+7 |
|
45078 |
Tìm Hiệu Thương |
f(x)=5+6x-x^2 |
|
45079 |
Tìm Hiệu Thương |
f(x)=x^2-8x+4 |
|
45080 |
Tìm Hiệu Thương |
f(x)=x^2-2x+1 |
|
45081 |
Tìm Hiệu Thương |
f(x)=3x-x^2 |
|
45082 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức |
(4p+2)^4 |
|
45083 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức |
(3x+ căn bậc hai của 2)^8 |
|
45084 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức |
(3x+ căn bậc hai của 3)^6 |
|
45085 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức |
(3x-1)^6 |
|
45086 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức |
(3x-2y)^12 |
|
45087 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức |
(x^2+2y)^10 |
|
45088 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức |
(x^2-2y)^7 |
|
45089 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức |
(r-s)^4 |
|
45090 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức |
(7x+2y)^15 |
|
45091 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức |
(q-r)^5 |
|
45092 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức |
(y^3-1)^20 |
|
45093 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức |
(y^2+2)^6 |
|
45094 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức |
(z^2+y)^12 |
|
45095 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức |
(x-5y)^6 |
|
45096 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức |
(x-6y)^5 |
|
45097 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức |
(x+6)^7 |
|
45098 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức |
(x+y^2)^3 |
|
45099 |
Quy đổi Độ, Phút, Giây thành Độ ở Dạng Thập Phân |
54 độ 12' |
|
45100 |
Quy đổi Độ, Phút, Giây thành Độ ở Dạng Thập Phân |
-36 độ 30'33'' |
|