Những bài toán phổ biến
Hạng Chủ đề Bài toán Bài toán đã được định dạng
44801 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit cơ số b của y^2z
44802 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit cơ số b của (p^2q^5)/(m^3b^9)
44803 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit cơ số b của (p^4q^7)/(m^3b^8)
44804 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) f(x)=4x^3+5x^2-4x-5
44805 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) f(x)=-3x^3-4x^2+x-3
44806 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) f(x)=3x^3-x^2-15x+5
44807 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) f(x)=5x^3-5x^2-10x
44808 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) f(x)=x^2+2x-15
44809 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) p(x)=x^3-15x^2+75x-125
44810 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) f(x)=x^3-7x^2+41x-87
44811 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) f(x)=x^3-7x^2+8x+16
44812 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) f(x)=x^3-5x^2+8x-24
44813 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) f(x)=x^3-3x^2-28x+60
44814 Tìm Bậc cos(theta)=7/9
44815 Quy đổi từ Độ sang Radian -56 độ
44816 Quy đổi từ Độ sang Radian -95 độ
44817 Quy đổi từ Độ sang Radian -77 độ
44818 Quy đổi từ Độ sang Radian theta=(3pi)/5
44819 Quy đổi từ Độ sang Radian tan(x)=( căn bậc hai của 3)/3
44820 Quy đổi từ Độ sang Radian theta=(23pi)/20
44821 Quy đổi từ Độ sang Radian sin(theta)=( căn bậc hai của 2)/2
44822 Quy đổi từ Độ sang Radian -2160 độ
44823 Quy đổi từ Độ sang Radian -175 độ
44824 Quy đổi từ Độ sang Radian 247.5 độ
44825 Quy đổi từ Độ sang Radian 435 độ
44826 Quy đổi từ Độ sang Radian -32 độ
44827 Quy đổi từ Độ sang Radian 333 độ
44828 Quy đổi từ Độ sang Radian 323 độ
44829 Xác định nếu Lẻ, Chẵn, hoặc Không Phải Cả Hai g(x)=x^2+2x
44830 Xác Định Các Điểm Zero và Số Bội Của Chúng x^3-8x^2+25x-26
44831 Tìm Đỉnh x^2+10x=8y-17
44832 Tìm Đỉnh (y-4)^2=-8(x+1)
44833 Tìm Đỉnh y=x^2-3x-4
44834 Tìm Đỉnh y=x^2-4x+9
44835 Tìm Đỉnh y=x^2-5x+6
44836 Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc y=x^3-x^2-4x+4
44837 Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc y = natural log of x-k+2
44838 Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc t=pi/3
44839 Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc y=4x^2+3
44840 Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc y=3-2x
44841 Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc -pi/2<=x<=(3pi)/2
44842 Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc 5x^2+20x+5y^2=0
44843 Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc 4x^2+4y^2-32x+8y-32=0
44844 Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc 3x^2+30x+3y^2=0
44845 Tìm Hàm Lượng Giác Bằng Cách Sử Dụng Các Đẳng Thức Lượng Giác tan(theta)=8/5
44846 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) 7+5x^4-3x^2
44847 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) x^3-9x^2+9x-81
44848 Tìm Đỉnh f(x)=2x^2+12x+10
44849 Tìm Đỉnh f(x)=2x^2-4x+5
44850 Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư I cot(theta)=8/6
44851 Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư I sin(x)=8/17
44852 Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư I tan(theta)=1/4
44853 Tìm Tất Cả Các Đáp Án Số Phức z^6=i
44854 Tìm Tất Cả Các Đáp Án Số Phức z=6+5i
44855 Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư I sin(theta)>0 , cos(theta)>0 ,
44856 Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư II sin(theta)=21/29
44857 Tách Bằng Cách Sử Dụng Phép Phân Tích Phân Thức Hữu Tỷ 14/((x-5)(x+1))
44858 Giải Tam Giác tri{12}{}{17}{}{11}{}
44859 Giải bằng Phương Pháp Thay Thế x-4y=-11x+3y=3
44860 Giải bằng Phương Pháp Thay Thế 3x-2y=55x+3y=2
44861 Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc f(x)=x^2(x-4)(x+4)
44862 Tìm Giá Trị Bằng Cách Sử Dụng Đường Tròn Đơn Vị (5pi)/2
44863 Tìm Giá Trị Bằng Cách Sử Dụng Đường Tròn Đơn Vị (10pi)/3
44864 Tìm Giá Trị Bằng Cách Sử Dụng Đường Tròn Đơn Vị (11pi)/4
44865 Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc f(x)=-4x^4-8x^3
44866 Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc f(x)=2x^2
44867 Xác định Phương Trình Cực R=2-cos(theta)
44868 Xác định Phương Trình Cực r=3theta
44869 Xác định Phương Trình Cực z=1/2+( căn bậc hai của 3)/2i
44870 Xác định Phương Trình Cực r=sin(theta)+2cos(theta)
44871 Xác định Phương Trình Cực z=9-3 căn bậc hai của 3i
44872 Xác định Phương Trình Cực z=1+ căn bậc hai của 3i
44873 Xác định Phương Trình Cực r=6/(1+2cos(theta))
44874 Xác định Phương Trình Cực r=3/(1-cos(theta))
44875 Xác định Phương Trình Cực theta=2pi
44876 Tìm Tổng của Cấp Số Nhân Vô Hạn 8 , 4 , 2 , ,
44877 Loại bỏ Tham Số x=4thetacos(theta) , y=4thetasin(theta) ,
44878 Hữu tỷ hóa Mẫu Số (x^2-121)/( căn bậc hai của x- căn bậc hai của 11)
44879 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Tam Giác Pascal (p-q)^6
44880 Viết ở dạng một Lôgarit Đơn logarit cơ số 5 của 8x- logarit cơ số 5 của 4
44881 Viết ở dạng một Lôgarit Đơn logarit của 12+1/2 logarit của 7- logarit của 2
44882 Tìm Tập Xác Định f(x)=1/(3x-12)
44883 Giải Bằng Cách Sử Dụng một Ma Trận với Quy Tắc Cramer x-4y+5z=21x-y-5z=-47-3x+6y+5z=73
44884 Đơn Giản Phân Số (4pi)/3
44885 Đơn Giản Phân Số (5pi)/3
44886 Tìm Dạng Chính Tắc của Parabol y^2+10x+10y-5=0
44887 Tìm Dạng Chính Tắc của Parabol x^2+6x-y+10=0
44888 Tìm Tập Xác Định f(x) = square root of 4x-16
44889 Tìm Tập Xác Định f(x) = log base 5 of 8-2x
44890 Tìm Tập Xác Định f(x) = square root of 3-5x
44891 Tìm Tập Xác Định f(X) = square root of 18-x
44892 Tìm Tập Xác Định f(x) = natural log of 1/(x+7)
44893 Tìm Tập Xác Định f(x)=(x+6)/(x^2-12x+36)
44894 Tìm Tập Xác Định f(x) = log base 5 of (x+1)(x-1)
44895 Tìm Tập Xác Định f(x) = natural log of x^2+6x-7
44896 Tìm Tập Xác Định f(x) = log base 2 of (x+5)(x-2)
44897 Tìm Tập Xác Định h(x)=(x-1)/(x^3-16x)
44898 Tìm Tập Xác Định g(x) = square root of 9-x
44899 Tìm Tập Xác Định f(x)=2x-4
44900 Tìm Tập Xác Định (5x)/(x^2-81)
Mathway yêu cầu javascript và một trình duyệt hiện đại.