Những bài toán phổ biến
Hạng Chủ đề Bài toán Bài toán đã được định dạng
44601 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit cơ số 3 của 135x+81y
44602 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit cơ số c của căn bậc bốn của (m^12n^8)/(c^9a^5)
44603 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit cơ số 8 của (x/(y^2))^4
44604 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit cơ số 11 của (x^2 căn bậc hai của x)/y
44605 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit cơ số 4 của 4x+16y
44606 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit cơ số 4 của 64x+48y
44607 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit cơ số 4 của căn bậc ba của c^2d^15
44608 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit cơ số 3 của 8x
44609 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit cơ số 3 của ( căn bậc hai của 3x^5)/y
44610 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit cơ số 5 của u^3v^4
44611 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit cơ số 5 của (x^(4y^5))/3
44612 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit tự nhiên của căn bậc hai của x^3y^2ze^(3/2)
44613 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit của (5x^2)/(3 căn bậc hai của y)
44614 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit của xy^5
44615 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit của ( căn bậc hai của x)/(1000y^2)
44616 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit của ( căn bậc ba của a)/(3b)
44617 Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên 1/(x^2-1)
44618 Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên x/(x^2-2x)
44619 Ước tính Hàm Số f(x) = square root of x
44620 Tìm Dạng Ma Trận Hàng Bậc Thang Rút Gọn [[2,3,13],[4,6,26]]
44621 Tìm Trục Đối Xứng f(x)=2x^2+4x-3
44622 Tìm Tâm 16x^2-9y^2-96x+72y-144=0
44623 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) x^3-3x^2-18x
44624 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) x^5-12x^3+7x-5
44625 Tìm Đỉnh f(x)=-0.4x^2+8x-12
44626 Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư I cos(theta)=1/6
44627 Xác định Phương Trình Cực r=1/(4-6cos(theta))
44628 Xác định Phương Trình Cực r=sin(theta)-cos(theta)
44629 Xác định Phương Trình Cực r=4tan(theta)sec(theta)
44630 Xác định Phương Trình Cực r=6csc(theta)
44631 Xác định Phương Trình Cực r=-3sec(theta)
44632 Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc f(x)=(4x)/(x^2-16)
44633 Loại bỏ Tham Số x=2t+3 , y=t-2 ,
44634 Tìm Số Cách 1000 chọn 999
44635 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý De Moivre 4+4 căn bậc hai của 3i
44636 Tìm hàm ngược (-2x-9)/(-5x+6)
44637 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý De Moivre (4cis(pi/18))^3
44638 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý De Moivre (2(cos((2pi)/3)+isin((2pi)/3)))^9
44639 Tìm Sin với Điểm Đã Cho (5 1/2,-2 căn bậc hai của 15)
44640 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) y=625x^4+2000x^3+2400x^2+1280x+256
44641 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) x^4-4x^2-32=0
44642 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) x^3+8i=0
44643 Tìm Tập Xác Định f(x) = log base 5 of x^2-25
44644 Tìm Tập Xác Định f(x)=csc(x)
44645 Tìm Tập Xác Định f(x)=(x+3)/(x^2-6x+9)
44646 Tìm Tập Xác Định f(x)=7/(6-x)
44647 Tìm Tập Xác Định f(x)=1/3(x^2-3x+9)
44648 Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản căn bậc hai của 96
44649 Quy đổi sang Toạ Độ Cực (-1,6)
44650 Quy đổi sang Toạ Độ Cực (1,-6)
44651 Quy đổi sang Toạ Độ Cực (- căn bậc hai của 6, căn bậc hai của 2)
44652 Quy đổi sang Toạ Độ Cực (1,pi/4)
44653 Quy đổi sang Toạ Độ Cực (-(5 căn bậc hai của 2)/2,(5 căn bậc hai của 2)/2)
44654 Quy đổi sang Toạ Độ Cực (3/2,(3 căn bậc hai của 3)/2)
44655 Quy đổi sang Toạ Độ Cực (3,150 độ )
44656 Quy đổi sang Toạ Độ Cực (3,6)
44657 Quy đổi sang Toạ Độ Cực (-2,150 độ )
44658 Quy đổi sang Toạ Độ Cực (2,60 độ )
44659 Quy đổi sang Toạ Độ Cực (5,7)
44660 Quy đổi sang Toạ Độ Cực (5,pi/2)
44661 Quy đổi sang Toạ Độ Cực (4,150 độ )
44662 Quy đổi sang Toạ Độ Cực (-6,4)
44663 Quy đổi sang Toạ Độ Cực (-7,3)
44664 Quy đổi sang Toạ Độ Cực (7,-1)
44665 Quy đổi sang Toạ Độ Cực (-6,-8)
44666 Giải Phép Tính Hàm Số f(x)=2x+1 , g(x)=2x^2-3 , (f*g)(2) , ,
44667 Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên -1/3x=(y-2)^2
44668 Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên (y^2)/49-(x^2)/25=1
44669 Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên y=10^x
44670 Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên y=100^x
44671 Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên y=-(0.25)^x-2
44672 Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên y=3/(x+2)
44673 Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên y=5/(x-2)
44674 Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên y=x^2+6
44675 Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên y=x-1
44676 Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên y=6
44677 Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên y=-4sin(x)
44678 Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên y=4cos(x)+1
44679 Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên y=5cos(x)
44680 Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên y=e^(-x)+3
44681 Tìm Độ Dốc -3x+5y-8=0
44682 Viết ở Dạng Tổng Quát y^2-3x+6y+12=0
44683 Viết ở Dạng Tổng Quát x^2=4y
44684 Viết ở Dạng Tổng Quát x^2-8x+y^2-2y-8=0
44685 Viết ở Dạng Tổng Quát 2x^2+2y^2-12x+8y-24=0
44686 Viết ở Dạng Tổng Quát -2x^2+3y^2+4x-60y+268=0
44687 Viết ở Dạng Tổng Quát 2x^2-12x-4y^2-64y=0
44688 Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức 2sin(x)cos(2x)-cos(2x)=0
44689 Giải c (sin(137))/14=(sin(c))/9
44690 Giải t 10=6+17t-16t^2
44691 Giải t 20=2+35t-16t^2
44692 Giải t 4t^2-20t+25=0
44693 Giải s 3-8s=8(3-st)
44694 Giải R F=(mv^2)/R
44695 Giải R pV=nRT
44696 Giải P P(40)=2.056/(1+0.153(40))
44697 Giải y căn bậc hai của 2/3y-7=9
44698 Giải y (4y^2-8y+12)/(y^2+y-6)=3
44699 Giải y y=f(-1)
44700 Giải z căn bậc hai của 3z^2+16 = căn bậc hai của 2z^2-8z
Mathway yêu cầu javascript và một trình duyệt hiện đại.