44401 |
Giải t |
51000=60000/(1+29e(1/2 logarit tự nhiên của 27/377)t) |
|
44402 |
Tìm Góc Phần Tư của Góc |
pi/18 |
|
44403 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Dài |
4x^2-6x-7÷2x-1 |
|
44404 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit cơ số b của 8xy |
|
44405 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit cơ số 7 của x^5y^4 |
|
44406 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit cơ số 3 của 9x^3y^3z^6 |
|
44407 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit cơ số 3 của (27x^3y^(3/2))/64 |
|
44408 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
1/( logarit cơ số 3 của m) |
|
44409 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit của ((p^4)/(q^7))^2 |
|
44410 |
Tìm Đỉnh |
x^2-16y-4x-12=0 |
|
44411 |
Xác định Phương Trình Cực |
r=-3csc(theta) |
|
44412 |
Tìm Tập Xác Định |
y = log base 7 of 4-3x |
|
44413 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
(x^2)/25-(y^2)/144=1 |
|
44414 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
(x^2)/576-(y^2)/49=1 |
|
44415 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
y=-e^x-2 |
|
44416 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
y=-7sin(x) |
|
44417 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
y=3x^2-4 |
|
44418 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
y=4 |
|
44419 |
Quy đổi sang Toạ Độ Cực |
(0,4 căn bậc hai của 2) |
|
44420 |
Quy đổi sang Toạ Độ Cực |
(2,14 độ ) |
|
44421 |
Quy đổi sang Toạ Độ Cực |
(-2,-(7pi)/6) |
|
44422 |
Quy đổi sang Toạ Độ Cực |
(3,-1) |
|
44423 |
Quy đổi sang Toạ Độ Cực |
(5,(7pi)/6) |
|
44424 |
Quy đổi sang Toạ Độ Cực |
(-4,2) |
|
44425 |
Quy đổi sang Toạ Độ Cực |
(6,-1) |
|
44426 |
Quy đổi sang Toạ Độ Cực |
(9,75 độ ) |
|
44427 |
Quy đổi sang Toạ Độ Cực |
(9,-3 căn bậc hai của 3) |
|
44428 |
Quy đổi sang Toạ Độ Cực |
(9,(2pi)/3) |
|
44429 |
Quy đổi sang Toạ Độ Cực |
P=(5,pi/3) |
|
44430 |
Tìm Tâm và Bán kính |
(x-3)^2+(y-7)^2=49 |
|
44431 |
Tìm Tâm và Bán kính |
x^2+y^2+2x-4y-20=0 |
|
44432 |
Tìm Tâm và Bán kính |
x^2+y^2+20x-22y+157=0 |
|
44433 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
f(x)=4x-3 |
|
44434 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
f(x)=- logarit cơ số 5 của x+2 |
|
44435 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
f(x)=(x+5)^2+8 |
|
44436 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
28x^2+14y^2=196 |
|
44437 |
Quy đổi sang Dạng Lôgarit |
5e^(5x)=1685 |
|
44438 |
Quy đổi sang Dạng Lôgarit |
e^-4=0.018 |
|
44439 |
Quy đổi sang Dạng Lượng Giác |
-36+36 căn bậc hai của 3i |
|
44440 |
Quy đổi sang Dạng Lượng Giác |
(3+3i)^5 |
|
44441 |
Quy đổi sang Dạng Lượng Giác |
(3+3i)^7 |
|
44442 |
Chứng mình Đẳng Thức |
cos(x)csc(x)=2cos(x) |
|
44443 |
Chứng mình Đẳng Thức |
sin(-theta)+cos(-theta)=cos(theta)-sin(theta) |
|
44444 |
Quy đổi sang Dạng Lượng Giác |
(- căn bậc hai của 3-i)^6 |
|
44445 |
Chứng mình Đẳng Thức |
sin(theta)csc(theta)-cot(theta)^2sin(theta)^2=sin(theta)^2 |
|
44446 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức |
(x+4y)^11 |
|
44447 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức |
(x-3)^13 |
|
44448 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức |
(x-4y)^9 |
|
44449 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức |
(6x-y)^4 |
|
44450 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức |
(v-w)^6 |
|
44451 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
f(x)=(3x-4)/(5x-6) |
|
44452 |
Giải h |
V=1/3Bh |
|
44453 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
y=arccsc(x) |
|
44454 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
y=cos(x) |
|
44455 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
y=6tan(x+pi/4) |
|
44456 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
(x^2)/144-(y^2)/4=1 |
|
44457 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
(x^2)/144-(y^2)/81=1 |
|
44458 |
Quy đổi từ Độ sang Radian |
-65 độ |
|
44459 |
Quy đổi từ Độ sang Radian |
855 độ |
|
44460 |
Quy đổi từ Độ sang Radian |
theta=45 độ |
|
44461 |
Quy đổi từ Độ sang Radian |
355 độ |
|
44462 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit cơ số 5 của ( căn bậc bốn của x căn bậc ba của y)/(z^2) |
|
44463 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit cơ số 4 của 20x+16y |
|
44464 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit cơ số 11 của căn bậc hai của (pq)/8 |
|
44465 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit cơ số 7 của z^6 căn bậc hai của x |
|
44466 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit cơ số b của căn bậc ba của (M^3)/(N^2) |
|
44467 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit của x^3y^2 |
|
44468 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
f(x)=5x^4-x^3-15x^2+263x-52 |
|
44469 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
f(x)=x^5-x^4-2x^3 |
|
44470 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
f(x)=x^3-3x^2-28x-60 |
|
44471 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
x=y^4-4y^2 |
|
44472 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
y=4x^2-8x-4 |
|
44473 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
3x^2+24x+3y^2=0 |
|
44474 |
Tìm Tâm |
((x-9)^2)/64+((y+2)^2)/25=1 |
|
44475 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
x^2-2x+5 |
|
44476 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
2x^2-x-1 |
|
44477 |
Tìm Đỉnh |
5x^2+40x-y+78=0 |
|
44478 |
Tìm Đỉnh |
y^2-4x-8y-12=0 |
|
44479 |
Tìm Đỉnh |
y=2x^2+8x+1 |
|
44480 |
Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư II |
tan(theta)=-5/2 |
|
44481 |
Xác định Phương Trình Cực |
r=-7theta |
|
44482 |
Xác định Phương Trình Cực |
r=4cot(theta)csc(theta) |
|
44483 |
Xác định Phương Trình Cực |
r=1/2-1/2sin(theta) |
|
44484 |
Tìm Đỉnh |
f(x)=-0.4x^2+17x-12 |
|
44485 |
Tách Bằng Cách Sử Dụng Phép Phân Tích Phân Thức Hữu Tỷ |
(2x-41)/((x-3)^2(x+4)) |
|
44486 |
Tách Bằng Cách Sử Dụng Phép Phân Tích Phân Thức Hữu Tỷ |
(8x+9)/((x+9)(9x-1)) |
|
44487 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
x^4-12x^2-64 |
|
44488 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
(6x^2-55x+56)/(3x^2-29x+40) |
|
44489 |
Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm |
f(x)=-1/2x^3 |
|
44490 |
Tìm Tập Xác Định |
f(x)=1/(4x-8) |
|
44491 |
Tìm Tập Xác Định |
f(x)=x/(x^2+17) |
|
44492 |
Tìm Dạng Chính Tắc của Parabol |
y^2-12y+12x+36=0 |
|
44493 |
Tìm Tập Xác Định |
f(x) = square root of 6x-12 |
|
44494 |
Quy đổi sang Toạ Độ Cực |
[-5,5] |
|
44495 |
Quy đổi sang Toạ Độ Cực |
(7,-6) |
|
44496 |
Quy đổi sang Toạ Độ Cực |
(-5,6) |
|
44497 |
Quy đổi sang Toạ Độ Cực |
(-4,(4pi)/3) |
|
44498 |
Quy đổi sang Toạ Độ Cực |
(4,8) |
|
44499 |
Quy đổi sang Toạ Độ Cực |
(3,(7pi)/6) |
|
44500 |
Quy đổi sang Toạ Độ Cực |
( căn bậc hai của 32, căn bậc hai của 32) |
|