44301 |
Quy đổi sang Dạng Lượng Giác |
-8 căn bậc hai của 3+8i |
|
44302 |
Tìm Các Đỉnh |
((x-1)^2)/(8^2)-((y-11)^2)/(7^2)=1 |
|
44303 |
Tìm Các Đỉnh |
24x^2+25y^2=600 |
|
44304 |
Tìm Các Đỉnh |
9x^2-y^2-36x-6y+18=0 |
|
44305 |
Tìm Các Đỉnh |
x^2+y^2=49 |
|
44306 |
Quy đổi sang Toạ Độ Cực |
(4,120 độ ) |
|
44307 |
Xác định Phương Trình Cực |
r=-3theta |
|
44308 |
Xác định Phương Trình Cực |
r^2=2sin(2theta) |
|
44309 |
Tìm Độ Dốc của một Đường Vuông Góc |
y=3x-4 |
|
44310 |
Tìm Tâm và Bán kính |
4x^2+4y^2+40x-32y=5 |
|
44311 |
Tìm Tâm và Bán kính |
4x^2+4y^2=25 |
|
44312 |
Tìm Tâm và Bán kính |
9x^2+9y^2-6x+24y=19 |
|
44313 |
Tìm Đường Chuẩn |
((x-5)^2)/625+((y-4)^2)/225=1 |
|
44314 |
Tìm Đường Chuẩn |
(y+4)^2=-12(x+2) |
|
44315 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
y=x^4-2x^3-11x^2+12x+36 |
|
44316 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
f(x)=(1/6)^x+2 |
|
44317 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
f(x)=2(x-5)^2-5 |
|
44318 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức |
(4x+3y)^7 |
|
44319 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức |
(s-3v)^5 |
|
44320 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức |
(7v+s)^5 |
|
44321 |
Tìm Tiêu Điểm |
y=-1/32x^2 |
|
44322 |
Tìm Tiêu Điểm |
x^2=56y |
|
44323 |
Tìm Tiêu Điểm |
x^2=44y |
|
44324 |
Quy đổi Độ, Phút, Giây thành Độ ở Dạng Thập Phân |
79 độ 15' |
|
44325 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Các Công Thức Tổng/Hiệu |
sin(2x)sin(6x) |
|
44326 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
25x^2-4y^2=100 |
|
44327 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
(x^2)/36-(y^2)/49=1 |
|
44328 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
y=cot(x) |
|
44329 |
Quy đổi sang Toạ Độ Cực |
p=(5,-pi/6) |
|
44330 |
Quy đổi sang Toạ Độ Cực |
(-7,(2pi)/3) |
|
44331 |
Quy đổi sang Toạ Độ Cực |
(5,30 độ ) |
|
44332 |
Quy đổi sang Toạ Độ Cực |
(-5,-6) |
|
44333 |
Quy đổi sang Toạ Độ Cực |
(2 căn bậc hai của 3,-6) |
|
44334 |
Chứng mình Đẳng Thức |
1+tan(-theta)^2=sec(theta)^2 |
|
44335 |
Quy đổi sang Dạng Lượng Giác |
-6-8i |
|
44336 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit cơ số 5 của 100x+125y |
|
44337 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit tự nhiên của 1/(9^k) |
|
44338 |
Cộng |
căn bậc hai của 3x+7+ căn bậc hai của 3x-7 |
|
44339 |
Quy đổi từ Độ sang Radian |
197 độ |
|
44340 |
Quy đổi từ Độ sang Radian |
133 độ |
|
44341 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
((y-7)^2)/36-((x-3)^2)/64=1 |
|
44342 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
y=-24/(x^2+8) |
|
44343 |
Tách Bằng Cách Sử Dụng Phép Phân Tích Phân Thức Hữu Tỷ |
(3x-7)/(x^2-7x+12) |
|
44344 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
f(x)=7x-5 |
|
44345 |
Tìm Tâm và Bán kính |
x^2+y^2-5x+4y=46 |
|
44346 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức |
(7a+b)^3 |
|
44347 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức |
(3x+ căn bậc hai của 2)^7 |
|
44348 |
Tìm Tiêu Điểm |
(x-2)^2=24(y-1) |
|
44349 |
Tìm Tiêu Điểm |
(y+5)^2=-12(x-2) |
|
44350 |
Tìm Tiêu Điểm |
x^2-2x+8y+9=0 |
|
44351 |
Tìm a,b,c |
x^2-x-6=9 |
|
44352 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
y=(1/3)^x |
|
44353 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
y=x/(x-3) |
|
44354 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
4x^2-25y^2=100 |
|
44355 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
(3x-5)/(x+3)<=2 |
|
44356 |
Quy đổi sang Dạng Lượng Giác |
3 căn bậc hai của 3-9i |
|
44357 |
Quy đổi sang Dạng Lượng Giác |
-2 căn bậc hai của 3-2i |
|
44358 |
Quy đổi sang Toạ Độ Cực |
(1,150 độ ) |
|
44359 |
Quy đổi sang Toạ Độ Cực |
(7,10) |
|
44360 |
Tìm Phương Trình Dạng Đỉnh |
x^2+y^2-9x-9y=9 |
|
44361 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
x^2-6x-7 |
|
44362 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit cơ số 4 của căn bậc năm của (x^6y)/16 |
|
44363 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit cơ số 3 của căn bậc năm của (x^4y)/9 |
|
44364 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit cơ số 2 của x^4 căn bậc hai của y^5 |
|
44365 |
Quy đổi từ Độ sang Radian |
arctan(1) |
|
44366 |
Quy đổi từ Độ sang Radian |
arccos(1/2) |
|
44367 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=cot(3x) |
|
44368 |
Tìm Góc Phần Tư của Góc |
-250 độ |
|
44369 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
y=sin(theta) |
|
44370 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
x^2-3y^2-8x+12y+16=0 |
|
44371 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
y=-3sin(x)-4 |
|
44372 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
x^2+y^2=121 |
|
44373 |
Giải Phép Tính Hàm Số |
(fog)(0) , f(x)=x^3+2x^3+5x , g(x)=-4x^2-3x+7 |
, , |
44374 |
Quy đổi sang Toạ Độ Cực |
(-7,7 căn bậc hai của 3) |
|
44375 |
Quy đổi sang Toạ Độ Cực |
(5,1) |
|
44376 |
Quy đổi sang Toạ Độ Cực |
(-(7 căn bậc hai của 2)/2,(7 căn bậc hai của 2)/2) |
|
44377 |
Quy đổi sang Toạ Độ Cực |
(-1,(3pi)/2) |
|
44378 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
f(x)=(1/4)^(x+60)-600 |
|
44379 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
f(x)=-3x^2-30x-74 |
|
44380 |
Tìm Tâm và Bán kính |
x^2+y^2+14x-12y+4=0 |
|
44381 |
Tìm Tâm và Bán kính |
x^2+y^2-6x=56-8y |
|
44382 |
Tìm Tâm và Bán kính |
x^2-4x+y^2-4y-8=0 |
|
44383 |
Tìm hàm ngược |
y=8x+4 |
|
44384 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức |
(m-12)^4 |
|
44385 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức |
(x-1)^11 |
|
44386 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
2x^3+3x^2-17x-30<0 |
|
44387 |
Quy đổi sang Dạng Lượng Giác |
7 |
|
44388 |
Chứng mình Đẳng Thức |
sin(theta)^4=3/8-1/2cos(2theta)+1/8cos(4theta) |
|
44389 |
Quy đổi sang Dạng Lượng Giác |
16i |
|
44390 |
Quy đổi sang Dạng Lượng Giác |
-10 căn bậc hai của 3-10i |
|
44391 |
Tìm Tiêu Điểm |
y^2-24x=0 |
|
44392 |
Tìm Tiêu Điểm |
y^2=9x |
|
44393 |
Tìm Tiêu Điểm |
y=-8x^2-2 |
|
44394 |
Tìm Tiêu Điểm |
5y^2=16x |
|
44395 |
Tìm Tiêu Điểm |
x^2=48y |
|
44396 |
Tìm Tiêu Điểm |
(x+2)^2=4(y-4) |
|
44397 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
(x^3-8)/(x^2+3x-10) |
|
44398 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
(x^2)/49-(y^2)/4=1 |
|
44399 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
y = logarit của x-3 |
|
44400 |
Giải n |
8 căn bậc hai của n-2=-16 |
|