44201 |
Quy đổi sang Toạ Độ Cực |
P=(4,-pi/3) |
|
44202 |
Quy đổi sang Dạng Lượng Giác |
(cos((2pi)/7)+isin((2pi)/7))^5 |
|
44203 |
Tìm Tâm và Bán kính |
16x^2+16y^2+96x-40y=315 |
|
44204 |
Tìm Tiêu Điểm |
x=8y^2 |
|
44205 |
Quy đổi sang Dạng Vuông Góc |
r=sec(theta) |
|
44206 |
Quy đổi sang Dạng Vuông Góc |
z=8(cos(240 độ )+isin(240 độ )) |
|
44207 |
Tìm Tất Cả Các Số Nguyên k Để Cho Tam Thức Có Thể Được Phân Tích Thành Nhân Tử |
3x^2+kx-1 |
|
44208 |
Tìm Đường Chuẩn |
x=8y^2 |
|
44209 |
Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha |
y=3cos(5x) |
|
44210 |
Chia |
135/180 |
|
44211 |
Quy đổi sang Toạ Độ Cực |
(-5.2,2) |
|
44212 |
Quy đổi sang Dạng Vuông Góc |
r=12cos(theta) |
|
44213 |
Quy đổi sang Dạng Vuông Góc |
r=-sec(theta) |
|
44214 |
Quy đổi sang Dạng Vuông Góc |
3-3i |
|
44215 |
Tìm hàm ngược |
f(x)=1/3(x-5) |
|
44216 |
Tìm Các Đỉnh |
4x^2+y^2-8x+4y-8=0 |
|
44217 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
f(x)=3x^2-24x+47 |
|
44218 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
i/(1+i)+(i(1+i))/2 |
|
44219 |
Tìm Tiêu Điểm |
y=1/8x^2 |
|
44220 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
(x^2)/144-(y^2)/25=1 |
|
44221 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
((x-2)^2)/36-((y-3)^2)/9=1 |
|
44222 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
căn bậc hai của 96 |
|
44223 |
Tìm Tập Xác Định |
f(x)=1/(x^3-2x^2+x) |
|
44224 |
Quy đổi sang Dạng Vuông Góc |
(2(cos(240 độ )+isin(240 độ )))^4 |
|
44225 |
Quy đổi sang Dạng Vuông Góc |
5(cos(135 độ )+isin(135 độ )) |
|
44226 |
Xác định nếu Lẻ, Chẵn, hoặc Không Phải Cả Hai |
f(x)=10x^4-3x^2 |
|
44227 |
Tìm Các Đỉnh |
4(y-1)^2-9(x-3)^2=36 |
|
44228 |
Tìm Các Đỉnh |
((x+7)^2)/25-((y-8)^2)/36=1 |
|
44229 |
Tìm Đường Chuẩn |
y^2-6y+12x+9=0 |
|
44230 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
y=2x-3 |
|
44231 |
Tìm Tiêu Điểm |
y^2=5x |
|
44232 |
Tìm Đường Chuẩn |
x^2=5y |
|
44233 |
Tìm Đường Chuẩn |
x^2+4x+6y-2=0 |
|
44234 |
Quy đổi sang Dạng Vuông Góc |
6(cos(210 độ )+isin(210 độ )) |
|
44235 |
Quy đổi sang Dạng Vuông Góc |
r=6csc(theta) |
|
44236 |
Quy đổi sang Dạng Vuông Góc |
4(cos(300 độ )+isin(300 độ )) |
|
44237 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
(x^2)/36-(y^2)/64=1 |
|
44238 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
(x^2)/81+(y^2)/64=1 |
|
44239 |
Tìm hàm ngược |
f(x)=(6x+7)/(5x-6) |
|
44240 |
Tìm Các Đỉnh |
(x^2)/16-(y^2)/7=1 |
|
44241 |
Tìm Các Đỉnh |
(x^2)/81+(y^2)/25=1 |
|
44242 |
Tìm Các Đỉnh |
(x^2)/81+(y^2)/49=1 |
|
44243 |
Tìm Tiêu Điểm |
y^2=-5x |
|
44244 |
Tìm Tiêu Điểm |
x^2+4x+6y-2=0 |
|
44245 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
y=(x^2+2x-3)/(x-7) |
|
44246 |
Quy đổi sang Dạng Vuông Góc |
r=1/(cos(theta)+5sin(theta)) |
|
44247 |
Quy đổi sang Dạng Vuông Góc |
5(cos(100 độ )+isin(100 độ )) |
|
44248 |
Quy đổi sang Dạng Vuông Góc |
r=-10sin(theta) |
|
44249 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức |
(a-2b^2)^4 |
|
44250 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
căn bậc hai của 185 |
|
44251 |
Tìm hàm ngược |
f(x)=8x^3+5 |
|
44252 |
Tìm hàm ngược |
f(x)=-3x-9 |
|
44253 |
Quy đổi sang Toạ Độ Cực |
(0,- căn bậc hai của 2) |
|
44254 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
f(x)=-2x^2-24x-76 |
|
44255 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
f(x)=-5-2(x+3)^2 |
|
44256 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit cơ số 3 của 15x+3y |
|
44257 |
Tìm Tiêu Điểm |
y^2-20x=0 |
|
44258 |
Tìm Đường Chuẩn |
y^2=-5x |
|
44259 |
Tìm Đường Chuẩn |
y^2-8x+10y+9=0 |
|
44260 |
Tìm Đường Chuẩn |
(x+5)^2=24(y+1) |
|
44261 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
y=sec(x) |
|
44262 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
y=tan(3/4x) |
|
44263 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức |
(2y-3x)^5 |
|
44264 |
Tìm Các Đỉnh |
((y-1)^2)/25-((x+2)^2)/11=1 |
|
44265 |
Tìm Các Đỉnh |
x^2+9y^2+2x+18y+1=0 |
|
44266 |
Tìm Các Đỉnh |
8x^2+9y^2=72 |
|
44267 |
Tìm Các Đỉnh |
(x^2)/9+(y^2)/81=1 |
|
44268 |
Quy đổi sang Toạ Độ Cực |
(2 căn bậc hai của 3,6) |
|
44269 |
Quy đổi sang Toạ Độ Cực |
(8,4) |
|
44270 |
Tìm Phần Hợp của Các Bất Đẳng Thức |
x+1>3 , x-2>4 |
, |
44271 |
Tìm Ma Trận Hệ Số Kép |
[[3,2,1],[4,4,4],[1,2,3]] |
|
44272 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit cơ số căn bậc hai của 3 của 27=6 |
|
44273 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit cơ số căn bậc hai của 3 của 9=4 |
|
44274 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
2y^2-40=0 |
|
44275 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
y=cos(theta) |
|
44276 |
Tìm Tiêu Điểm |
(y-2)^2=8(x+1) |
|
44277 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
x^2-4y^2=4 |
|
44278 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
9x^2-y^2-36x-6y+18=0 |
|
44279 |
Giải z |
z^3-1=0 |
|
44280 |
Tìm Tâm và Bán kính |
x^2+y^2-2x+4y+1=0 |
|
44281 |
Tìm Đường Chuẩn |
((x-1)^2)/9-((y-2)^2)/16=1 |
|
44282 |
Tìm Đường Chuẩn |
(y+2)^2=8(x+1) |
|
44283 |
Tìm Đường Chuẩn |
y^2-20x=0 |
|
44284 |
Tìm Các Đỉnh |
4(x-2)^2-9(y+4)^2=1 |
|
44285 |
Quy đổi sang Toạ Độ Cực |
(7 căn bậc hai của 3,-7) |
|
44286 |
Quy đổi sang Toạ Độ Cực |
P=(9,-pi/5) |
|
44287 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
f(x)=15x^2+23x-28 |
|
44288 |
Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha |
y=0.5cos(6x) |
|
44289 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
x^2-y^2=9 |
|
44290 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit cơ số 7 của căn bậc chín của (x^4y)/49 |
|
44291 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức |
(2x+ căn bậc hai của 2)^9 |
|
44292 |
Tìm Tiêu Điểm |
(y-2)^2+16(x-3)=0 |
|
44293 |
Tìm Tiêu Điểm |
y^2-8x=0 |
|
44294 |
Tìm Đường Chuẩn |
x^2=48y |
|
44295 |
Tìm Đường Chuẩn |
3x^2+30x-4y+95=0 |
|
44296 |
Giải l |
t=2pi căn bậc hai của l/g |
|
44297 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
(x^2)/4-(y^2)/49=1 |
|
44298 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
(y^2)/64-(x^2)/81=1 |
|
44299 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
-4x^2+40x+25y^2-100y+100=0 |
|
44300 |
Quy đổi sang Dạng Lượng Giác |
-3-i |
|