44501 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
(4+7i)/(2-3i) |
|
44502 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
y=2x-5 |
|
44503 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
y = log base 3 of x-1 |
|
44504 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
y = square root of 2-x |
|
44505 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
((y-8)^2)/81-((x-3)^2)/144=1 |
|
44506 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
((y-7)^2)/81-((x-3)^2)/144=1 |
|
44507 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
((x+4)^2)/9-((y-2)^2)/16=1 |
|
44508 |
Giải Phép Tính Hàm Số |
(f*g)(4) , f(x)=2x+3 , g(x)=x^2+5x |
, , |
44509 |
Tìm Đạo Hàm - d/d@VAR |
f(x)=(9x)/(2x-13) |
|
44510 |
Tìm Đạo Hàm - d/dq |
((102-3q^2)/(q+2)) |
|
44511 |
Tìm Đạo Hàm - d/d@VAR |
n(t)=1/t+3/(t^2)+2/(t^3)+4 |
|
44512 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
3x^2+2y^2+18x+20y+65=0 |
|
44513 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
4x^2+3y^2+36y+60=0 |
|
44514 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
x^2-12x+y^2+10y+12=0 |
|
44515 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
f(x)=1/(6x+11) |
|
44516 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
f(x)=(8x+9)/(x+8) |
|
44517 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
f(x)=2^(x-100)+200 |
|
44518 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
f(x)=-2^(-x)-450 |
|
44519 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
f(x)=|2x|-sin(x) |
|
44520 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
f(x)=6e^(-x) |
|
44521 |
Tìm Sin với Điểm Đã Cho |
(-1/8,1/6) |
|
44522 |
Tìm Tâm và Bán kính |
x^2+y^2=26 |
|
44523 |
Tìm Tâm và Bán kính |
x^2+y^2+1/2x-2y-5=0 |
|
44524 |
Tìm Tâm và Bán kính |
9x^2+36x+9y^2+72y+155=0 |
|
44525 |
Tìm Tâm và Bán kính |
(x+4)^2+y^2=25 |
|
44526 |
Tìm Tâm và Bán kính |
(x-5)^2+(y+1)^2=16 |
|
44527 |
Tìm Tâm và Bán kính |
16x^2+80x+16y^2-112y+247=0 |
|
44528 |
Tìm Tâm và Bán kính |
(x-7)^2+(y+6)^2=4 |
|
44529 |
Tìm Tâm và Bán kính |
(x-3)^2+(y+7)^2=64 |
|
44530 |
Tìm Tâm và Bán kính |
((x-5)^2)/25+((y+8)^2)/81=1 |
|
44531 |
Tìm Tâm và Bán kính |
(x+4)^2+(y-8)^2=16 |
|
44532 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
(y^2)/81-(x^2)/144=1 |
|
44533 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
81x^2-64y^2=5184 |
|
44534 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
(x^2)/16-(y^2)/36=1 |
|
44535 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
y=5tan(x-pi/3) |
|
44536 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
y=cot(2x) |
|
44537 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
y=2tan(3x-pi/2) |
|
44538 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
y=(x^2-4)/(x+2) |
|
44539 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
y^2-x^2=16 |
|
44540 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
y^2-x^2=25 |
|
44541 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
9y^2-x^2+2x+54y+62=0 |
|
44542 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
x^2-y^2-6x-4y-11=0 |
|
44543 |
Giải y |
căn bậc hai của 196-y-y=14 |
|
44544 |
Giải h |
s = square root of r^2+h^2 |
|
44545 |
Giải t |
11t=- logarit tự nhiên của 1-i/0.7 |
|
44546 |
Giải b |
(2pi)/b=0.1 |
|
44547 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức |
(2x+5y)^4 |
|
44548 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức |
(2x+ căn bậc hai của 2)^8 |
|
44549 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức |
(3a-4b)^5 |
|
44550 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức |
(2x-5)^7 |
|
44551 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức |
(3x+5)^6 |
|
44552 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức |
(3x+2y)^7 |
|
44553 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức |
(9a+b)^6 |
|
44554 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức |
(5x+2)^5 |
|
44555 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức |
(x+4)^9 |
|
44556 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức |
(x^3-2y)^5 |
|
44557 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
(x^3-8)/(x^2+x-6) |
|
44558 |
Quy đổi sang Dạng Lôgarit |
19^m=48 |
|
44559 |
Chứng mình Đẳng Thức |
1+cot(-theta)^2=csc(theta)^2 |
|
44560 |
Chứng mình Đẳng Thức |
cos(180 độ -theta)=-cos(theta) |
|
44561 |
Chứng mình Đẳng Thức |
cos(x-(3pi)/2)=-sin(x) |
|
44562 |
Chứng mình Đẳng Thức |
1/(tan(theta)+cot(theta))=(cos(theta))/(csc(theta)) |
|
44563 |
Giải Hệ chứa @WORD |
-1<2-x/3<1 |
|
44564 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
-8<2x+5<9 |
|
44565 |
Quy đổi sang Dạng Lượng Giác |
-32i |
|
44566 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
(x^2-9x)/(x-5)<0 |
|
44567 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
f(x)=(2x-1)/(x^2+1) |
|
44568 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
H(x)=(3x-21)/(49-x^2) |
|
44569 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
f(x)=(x^2-9x)/(x^2-9) |
|
44570 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
f(x)=(x^2+3x-2)/(x-2) |
|
44571 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
f(x)=(x^2+8x+7)/(x^2+11x+30) |
|
44572 |
Tìm hàm ngược |
(5x+9)/(-3x+4) |
|
44573 |
Tìm hàm ngược |
logarit cơ số 5 của x |
|
44574 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Các Công Thức Tổng/Hiệu |
cos(5/12pi)cos(1/6pi) |
|
44575 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Các Công Thức Tổng/Hiệu |
sin(10theta)cos(6theta) |
|
44576 |
Quy đổi sang Dạng Căn Thức |
X^(1/5) |
|
44577 |
Quy đổi từ Độ sang Radian |
35.89 độ |
|
44578 |
Quy đổi từ Độ sang Radian |
219 độ |
|
44579 |
Quy đổi từ Độ sang Radian |
2880 độ |
|
44580 |
Quy đổi từ Độ sang Radian |
295 độ |
|
44581 |
Quy đổi từ Độ sang Radian |
143 độ |
|
44582 |
Quy đổi từ Độ sang Radian |
765 độ |
|
44583 |
Quy đổi từ Độ sang Radian |
945 độ |
|
44584 |
Quy đổi từ Độ sang Radian |
-60.5 độ |
|
44585 |
Quy đổi từ Độ sang Radian |
-47 độ |
|
44586 |
Quy đổi từ Độ sang Radian |
610 độ |
|
44587 |
Quy đổi từ Độ sang Radian |
sin(theta)=1/2 |
|
44588 |
Tìm Đỉnh |
y=2x^2+4x+1 |
|
44589 |
Tìm Đỉnh |
y=3x^2-5x+4 |
|
44590 |
Tìm Đỉnh |
y=1/2(x-4)^2+4 |
|
44591 |
Tìm Đỉnh |
(y-2)^2=8(x+4) |
|
44592 |
Tìm Đỉnh |
x^2+8y=0 |
|
44593 |
Tìm Đỉnh |
x^2+2x-4y+17=0 |
|
44594 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
3x^2+6x+3y^2=0 |
|
44595 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
5x^2+10x+5y^2=0 |
|
44596 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
2x^2+2y^2-16x+8y-10=0 |
|
44597 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
x^2+y^2=26 |
|
44598 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
y=x/(x^2-16) |
|
44599 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
F(x)=x^3-x^2-5x-3 |
|
44600 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
f(x)=x^3-8x^2-31x-22 |
|