Những bài toán phổ biến
Hạng Chủ đề Bài toán Bài toán đã được định dạng
44701 Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ để Tìm Tất Cả Các Nghiệm Có Thể Có f(x)=3x^4-x^2+2
44702 Tìm hàm ngược y=8^(2x)
44703 Tìm Tâm và Bán kính (x-3/4)^2+(y-9)^2=20
44704 Tìm Tâm và Bán kính x^2+y^2-8x+10y+15=0
44705 Tìm Tâm và Bán kính (x-4)^2+(y-2)^2=25
44706 Tìm Tâm và Bán kính (x-1)^2+(y-4)^2=25
44707 Tìm Tâm và Bán kính x^2+(y-5)^2=9
44708 Tìm Tâm và Bán kính x^2+2y^2-4x-16y+32=0
44709 Tìm Tâm và Bán kính (x-8)^2+(y-2)^2=81
44710 Tìm Tâm và Bán kính 2x^2+2y^2-16x+4y-16=0
44711 Tìm Tâm và Bán kính 4x^2+4y^2-24x+32y+36=0
44712 Tìm Tâm và Bán kính 4x^2+4y^2-24x+8y-60=0
44713 Tìm Tâm và Bán kính x^2+y^2-36=0
44714 Tìm Tâm và Bán kính x^2+y^2-10y=0
44715 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức (x+3y)^10
44716 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức (x^5+y^2)^9
44717 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức (x+6y)^4
44718 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức (x-4y)^7
44719 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức (x-4y)^8
44720 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức (z+y)^4
44721 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức (x-2/( căn bậc hai của x))^19
44722 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức (w-x)^3
44723 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức (3x+4y)^8
44724 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức (4x+5y)^7
44725 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức (2x-4)^4
44726 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức (3p-2q)^4
44727 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức (2p-3q)^6
44728 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức (2x+ căn bậc hai của 3)^6
44729 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức (2x+3y)^7
44730 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức (2-2i)^5
44731 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức (2c+b)^4
44732 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức (1+i)^16
44733 Tìm Các Đường Tiệm Cận f(x)=(2x^2-5x-3)/(x^2-4)
44734 Tìm Các Đường Tiệm Cận f(x)=(3x)/(x-5)
44735 Tìm Các Đường Tiệm Cận f(x)=(3x^2-5x+1)/(x+1)
44736 Tìm Các Đường Tiệm Cận f(x)=(x^2)/(x+1)
44737 Tìm Các Đường Tiệm Cận f(x)=(7x^2-3x-9)/(2x^2-4x+5)
44738 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng (x^2(4+x)(x-9))/((x+2)(x-7))>=0
44739 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng (3x-2)/(x+5)<=2
44740 Quy đổi sang Dạng Lượng Giác 3-7i
44741 Quy đổi sang Dạng Lượng Giác 32i
44742 Quy đổi sang Dạng Lượng Giác -100i
44743 Quy đổi sang Dạng Lượng Giác căn bậc ba của -1+i căn bậc hai của 3
44744 Quy đổi sang Dạng Lượng Giác -256i
44745 Quy đổi sang Dạng Lượng Giác -2-6i
44746 Quy đổi sang Dạng Lượng Giác -1-2i
44747 Quy đổi sang Dạng Lượng Giác -17+32i
44748 Quy đổi sang Dạng Lượng Giác 6+6 căn bậc hai của 3i
44749 Quy đổi sang Dạng Lượng Giác 8 căn bậc hai của 3+8i
44750 Chứng mình Đẳng Thức (tan(theta))/(sec(theta))=sin(theta)
44751 Chứng mình Đẳng Thức (1+sec(theta))(1-sec(theta))=-tan(theta)^2
44752 Chứng mình Đẳng Thức (cos(theta))/(1-sin(theta))=sec(theta)+tan(theta)
44753 Chứng mình Đẳng Thức cos(theta)^4-sin(theta)^4=cos(2theta)
44754 Chứng mình Đẳng Thức cot(theta)sec(theta)=csc(theta)
44755 Chứng mình Đẳng Thức tan(theta)*csc(theta)=sec(theta)
44756 Quy đổi Độ, Phút, Giây thành Độ ở Dạng Thập Phân -128 độ 41'
44757 Quy đổi sang Dạng Lôgarit (1/7)^2=1/49
44758 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 1/216=6^-3
44759 Quy đổi sang Dạng Lôgarit (9/4)^-0.5=2/3
44760 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 11^x=121
44761 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 10^x=3.91
44762 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 10^x=4
44763 Tìm Các Đường Tiệm Cận (x^3-8)/(x^2-7x+10)
44764 Tìm Các Đường Tiệm Cận (x-1)/(3x)
44765 Quy đổi sang Dạng Lôgarit e^k=h
44766 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 3e^(5x)=1977
44767 Khai triển Biểu Thức Lượng Giác cos(arctan(u)-arccos(v))
44768 Ước tính Hàm Số f(x)=1 , 50 ,
44769 Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên 2(5^x)
44770 Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên -1/7x^2+200x
44771 Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên 2x+1
44772 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Các Công Thức Tổng/Hiệu sin(2B)sin(9B)
44773 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Các Công Thức Tổng/Hiệu sin(5x)sin(8x)
44774 Tìm Khoảng Biến Thiên f(x) = square root of x-6
44775 Quy đổi sang Dạng Căn Thức a^8+7a^(-3/5)
44776 Xác định nếu Lẻ, Chẵn, hoặc Không Phải Cả Hai y=x^5+3x^3
44777 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit của x^2+1z
44778 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit của (x^2)/4
44779 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit của (7^3*8)^3
44780 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit của u/v
44781 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit tự nhiên của (xy)^2
44782 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit tự nhiên của (e^4)/7
44783 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit tự nhiên của 49y
44784 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit cơ số 5 của 10x+5y
44785 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit cơ số 5 của 20x+15y
44786 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit cơ số 3 của 27x+45y
44787 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit cơ số 3 của 6xy^2
44788 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit cơ số 2 của 2x+6y
44789 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit cơ số 2 của (x^6y^7)/8
44790 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit cơ số 2 của (8x^3)/(2y)
44791 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit cơ số 2 của 4x^2+48x+144
44792 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit của z^8y
44793 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit cơ số 8 của 16/x
44794 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit cơ số 9 của căn bậc hai của x*y*z
44795 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit cơ số 9 của x^6 căn bậc hai của y/(z^5)
44796 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit cơ số a của ( căn bậc hai của a)^k
44797 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit cơ số a của MN
44798 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit cơ số b của căn bậc bảy của (x^2)/(y^7z^5)
44799 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit cơ số b của căn bậc hai của (x^3y^2)/(z^4)
44800 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit cơ số b của x^4y^2
Mathway yêu cầu javascript và một trình duyệt hiện đại.