45501 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Các Công Thức Tổng/Hiệu |
sin(7x)cos(3x) |
|
45502 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Các Công Thức Tổng/Hiệu |
cos(165 độ ) |
|
45503 |
Ước tính Hàm Số |
f(t)=t^4-14 , 641 |
, |
45504 |
Ước tính Hàm Số |
f(x)=[2.7] |
|
45505 |
Ước tính Hàm Số |
f(1)=x^2 |
|
45506 |
Ước tính Hàm Số |
f(7) = square root of x-21 |
|
45507 |
Ước tính Hàm Số |
q(3)=1/(x^2-9) |
|
45508 |
Ước tính Hàm Số |
q(y+3)=1/(x^2-9) |
|
45509 |
Ước tính Hàm Số |
f(x)=6x-5 |
|
45510 |
Ước tính Hàm Số |
f(x)=x^2+2 |
|
45511 |
Tìm Giá Trị Lượng Giác |
cos(theta)=5/7 |
|
45512 |
Tìm Giá Trị Lượng Giác |
(csc(x))/(cot(x)) = square root of 2 |
|
45513 |
Tìm Giá Trị Lượng Giác |
(tan(theta)^3-1)/(tan(theta)-1)-sec(theta)^2+1=0 |
|
45514 |
Tìm Giá Trị Lượng Giác |
sin(theta)=(2 căn bậc hai của 2)/3 , cos(theta)=1/3 |
, |
45515 |
Tìm Giá Trị Lượng Giác |
sec(theta)=1 |
|
45516 |
Tìm Giá Trị Lượng Giác |
tan(theta)=7/24 |
|
45517 |
Tìm Giá Trị Lượng Giác |
tan(theta)=-5/12 |
|
45518 |
Tìm Giá Trị Lượng Giác |
tan(theta)=24/7 |
|
45519 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
căn bậc ba của x-6 |
|
45520 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
logarit cơ số 5 của x-4 |
|
45521 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
tan(x) |
|
45522 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
6/x |
|
45523 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
(x^3-3x^2-4x)/(x-4) |
|
45524 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
1/( căn bậc hai của x-9) |
|
45525 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
(x-7)^2 |
|
45526 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
x^2-2x+2 |
|
45527 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
-x^2+6x-8 |
|
45528 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
x^2+4x+4 |
|
45529 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
x^2+4x-2 |
|
45530 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
-x^2+4 |
|
45531 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
2x |
|
45532 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
-2x^2+2x-5 |
|
45533 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
2x^2-5x |
|
45534 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
3x+2 |
|
45535 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
-3x^2+6x-1 |
|
45536 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
x^2-8x+15 |
|
45537 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
x-3 |
|
45538 |
Tìm Độ Dốc của một Đường Vuông Góc |
y=2x |
|
45539 |
Tìm Số Hạng Third |
a_1=-7 , a_n=2*a_n-1 |
, |
45540 |
Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị |
3x-y=0.6x-2y=-1.3 |
|
45541 |
Tìm Nơi Không Xác Định/Không Liên Tục |
(2x^2-6x)/(x^2-4x+3) |
|
45542 |
Xác định Phương Trình Cực |
r=-12cos(theta) |
|
45543 |
Xác định Phương Trình Cực |
r=14cos(theta) |
|
45544 |
Xác định Phương Trình Cực |
r=-14sin(theta) |
|
45545 |
Xác định Phương Trình Cực |
r=-16cos(theta) |
|
45546 |
Xác định Phương Trình Cực |
r=18sin(theta) |
|
45547 |
Xác định Phương Trình Cực |
r=2+4cos(theta) |
|
45548 |
Xác định Phương Trình Cực |
r=2theta |
|
45549 |
Xác định Phương Trình Cực |
r=2-cos(theta) |
|
45550 |
Xác định Phương Trình Cực |
r=3-2sin(theta) |
|
45551 |
Xác định Phương Trình Cực |
r=2cos(5theta) |
|
45552 |
Xác định Phương Trình Cực |
r=-6 |
|
45553 |
Xác định Phương Trình Cực |
r=4cos(theta)+2sin(theta) |
|
45554 |
Xác định Phương Trình Cực |
r=4-4sin(theta) |
|
45555 |
Tìm Phương Trình Với Các Nghiệm Đã Cho |
-36+36 căn bậc hai của 3i |
|
45556 |
Tìm Phương Trình Với Các Nghiệm Đã Cho |
-1 , 6-7i |
, |
45557 |
Xác định Phương Trình Cực |
r=-sec(theta) |
|
45558 |
Xác định Phương Trình Cực |
r=-8cos(theta) |
|
45559 |
Xác định Phương Trình Cực |
r=8sec(theta) |
|
45560 |
Xác định Phương Trình Cực |
r=8csc(theta) |
|
45561 |
Xác định Phương Trình Cực |
r=tan(theta)sec(theta) |
|
45562 |
Xác định Phương Trình Cực |
z=r(cos(theta)+isin(theta)) |
|
45563 |
Xác định Phương Trình Cực |
r=3/(1-sin(theta)) |
|
45564 |
Xác định Phương Trình Cực |
r^2=25sin(2theta) |
|
45565 |
Xác định Phương Trình Cực |
r=3/(2+3sin(theta)) |
|
45566 |
Xác định Phương Trình Cực |
r=4/(2cos(theta)-3sin(theta)) |
|
45567 |
Xác định Phương Trình Cực |
r=5/(5cos(theta)+6sin(theta)) |
|
45568 |
Xác định Phương Trình Cực |
r=9/(5+6cos(theta)) |
|
45569 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
theta=(7pi)/4 |
|
45570 |
Viết ở dạng một Tập Hợp của Các Nhân Tử Tuyến Tính |
f(x)=x^3-6x^2+5x+6 |
|
45571 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
-3x+5y-8=0 |
|
45572 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
-5x+7y-1=0 |
|
45573 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
1/x<4 |
|
45574 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
((x+5)^2)/(x^2-4)>=0 |
|
45575 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
((x+5)^2)/(x^2-36)>=0 |
|
45576 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
((x^2+1)(x-5))/(x^2-25)>=0 |
|
45577 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
(2x+1)(3x-4)>0 |
|
45578 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
(2x-3)(x+2)(x-3)<=0 |
|
45579 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
(2x-7)/(3x+2)>=1 |
|
45580 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
(x^2-49)/(x-9)<=0 |
|
45581 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
(x^2-81)/(x^4-81)<0 |
|
45582 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
(x^2-9x+18)/(4x^2-25)<=0 |
|
45583 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
-5/(x-7)<=-5 |
|
45584 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
(5x-5)/(x+1)<=4 |
|
45585 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
(5x-7)/(x^2-1)>=0 |
|
45586 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
(4+x)/(4-x)>=1 |
|
45587 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
(x+6)/(x-2)<0 |
|
45588 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
(x-3)/(x+1)<1 |
|
45589 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
(x-1)/(x+6)<=0 |
|
45590 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
(x-4)/(x+2)>=2 |
|
45591 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
(x-4)/(x-3)<=0 |
|
45592 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
(x-4)/(x-7)>0 |
|
45593 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
(y+6)/(y-4)>=0 |
|
45594 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
(x+6)(x^2-16)(1-x)<=0 |
|
45595 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
(x+6)/(x^2-6x+8)>2/(x-4) |
|
45596 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
(x+9)^2(x-6)<0 |
|
45597 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
(x-1)(x-2)(x-4)>=0 |
|
45598 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
(x-1)(x-6)(x-7)<=0 |
|
45599 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
x/(x^2+2x-6)<=0 |
|
45600 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
(x+4)/(2x-1)>3 |
|