Những bài toán phổ biến
Hạng Chủ đề Bài toán Bài toán đã được định dạng
45701 Tìm Hiệu Thương f(x)=2x-6
45702 Tìm Hiệu Thương f(x)=-x^2-2x+3
45703 Quy đổi sang Dạng Lôgarit (1/7)^-2=49
45704 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 0.002=e^-6
45705 Quy đổi sang Dạng Lôgarit căn bậc hai của 49=7
45706 Quy đổi sang Dạng Lôgarit pi^(1-x)=e^(8x)
45707 Quy đổi sang Dạng Lôgarit (25)^x=1/5
45708 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 19^0=1
45709 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 16 1/4=2
45710 Tìm Hiệu Thương f(x)=1/(x+6)
45711 Tìm Các Đường Tiệm Cận 2(2/5)^x
45712 Tìm Các Đường Tiệm Cận logarit cơ số 4 của x+2
45713 Tìm Các Đường Tiệm Cận e^x-1
45714 Tìm Các Đường Tiệm Cận (x^2-8x+7)/(x^2-2x+1)
45715 Tìm Các Đường Tiệm Cận (x^2-x-2)/((x^2-1)(x^2-16))
45716 Tìm Các Đường Tiệm Cận (x^2-4x-32)/(x+4)
45717 Tìm Các Đường Tiệm Cận (x^4-16x^2)/(x^3+3x^2-4x)
45718 Tìm Các Đường Tiệm Cận (x+1)/(2x+1)
45719 Tìm Các Đường Tiệm Cận (x-49)/(x^2-8x+12)
45720 Tìm Phương Trình Dạng Đỉnh y=x^2-8x+7
45721 Tìm Giới Hạn Trên và Dưới g(x)=x^3+6x^2-3x-18
45722 Tìm Phương Trình Dạng Đỉnh y=x^2-12x+16
45723 Quy đổi sang Dạng Lôgarit e^(5x)=7
45724 Quy đổi sang Dạng Lôgarit a^6=30
45725 Quy đổi sang Dạng Lôgarit b^p=N
45726 Quy đổi sang Dạng Lôgarit e^1.386=4
45727 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 7.389=e^2
45728 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 6^2=33
45729 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 5^7=78125
45730 Tìm Phương Trình Dạng Đỉnh x^2+6x-4y+1=0
45731 Tìm Phương Trình Dạng Đỉnh 5y^2-4x^2=20
45732 Tìm Phương Trình Dạng Đỉnh y=2x^2-8x+11
45733 Tìm Phương Trình Dạng Đỉnh x^2+9y^2+10x-18y+25=0
45734 Tìm Phương Trình Dạng Đỉnh x^2+y^2-2x-4y+4=0
45735 Tìm Phương Trình Dạng Đỉnh y=x^2+4x+11
45736 Quy đổi sang Dạng Lôgarit x^10=y
45737 Quy đổi sang Dạng Lôgarit y^-13=x
45738 Tìm Các Đường Tiệm Cận (x^2)/(x^2-81)
45739 Tìm Các Đường Tiệm Cận (x^2+3x-5)/(6x^2-x-35)
45740 Tìm Các Đường Tiệm Cận (x^2+6x+8)/(x+4)
45741 Tìm Các Đường Tiệm Cận (x^2+11x+30)/(x+6)
45742 Tìm Các Đường Tiệm Cận 8/(x-7)
45743 Tìm Các Đường Tiệm Cận (8x^2+1)/(4x^2+2x-6)
45744 Tìm Các Đường Tiệm Cận (-4x-7)/(5x+6)
45745 Tìm Các Đường Tiệm Cận (4x-8)/((x-4)(x+1))
45746 Tìm Các Đường Tiệm Cận (3x^2)/(x^2-1)
45747 Tìm Các Đường Tiệm Cận (3x^2-5x-12)/(x^2-9)
45748 Tìm Các Đường Tiệm Cận (4x)/(x-3)
45749 Tìm Các Đường Tiệm Cận ((2x+1)(9x-2))/(x^2-49)
45750 Tìm Các Đường Tiệm Cận (2x)/(x^2+4)
45751 Tìm Các Đường Tiệm Cận (2x^2-5x-3)/(x^2-4)
45752 Tìm Các Đường Tiệm Cận 2/(x^2-2x-3)
45753 Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức x^5=25x^3
45754 Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức -sin(theta)^2+cos(theta)^2=1-sin(theta)
45755 Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức sin(2x)+sin(x)=0
45756 Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức sin(x)=-cos(x)^2-1
45757 Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức tan(x)csc(x)-tan(x)=0
45758 Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức tan(theta)=-( căn bậc hai của 3)/3
45759 Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức x^3-9x^2+23x-15=0
45760 Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức x^4+1=0
45761 Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức x^2+6x-2=0
45762 Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức cos(2x)- căn bậc hai của 3cos(x)=-1
45763 Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức 7x^2+7x+3=0
45764 Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức 7x^2-7x+3=0
45765 Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức (x-3)^(2/3)=36
45766 Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức sin(4x)=( căn bậc hai của 3)/2
45767 Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức tan(x/2)=0
45768 Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức 1+sin(theta)=2cos(theta)^2
45769 Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức 11x^3+17x^2-21x+5=0
45770 Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức 2cos(x)^2=1
45771 Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức 2sin(x)cos(x)=cos(x)
45772 Tìm Nghịch Đảo -( căn bậc hai của 3)/2
45773 Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ để Tìm Tất Cả Các Nghiệm Có Thể Có P(x)=4x^4+8x^3-7x^2-21x-9
45774 Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ để Tìm Tất Cả Các Nghiệm Có Thể Có f(x)=2x^4-x^3+x-2
45775 Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ để Tìm Tất Cả Các Nghiệm Có Thể Có f(x)=2x^4-13x^3-16x^2+243x-116
45776 Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ để Tìm Tất Cả Các Nghiệm Có Thể Có f(x)=9x^4-9x^3-58x^2+4x+24
45777 Tìm Tâm và Bán kính (x+3)^2+(y-1)^2=4/25
45778 Tìm Tâm và Bán kính (x+3)^2+(y-4)^2=36
45779 Tìm Tâm và Bán kính (x+3)^2+(y-4)^2=9
45780 Tìm Tâm và Bán kính (x+4)^2+(y-8)^2=64
45781 Tìm Tâm và Bán kính (x+13)^2+(y-8)^2=16
45782 Tìm Tâm và Bán kính (x+2)^2+(y+1)^2=16
45783 Tìm Tâm và Bán kính (x+2)^2+(y+2)^2=4
45784 Tìm Tâm và Bán kính (x+2)^2+(y+7)^2=81
45785 Tìm Tâm và Bán kính (x+2)^2+(y-5)^2=2
45786 Tìm Tâm và Bán kính (x+2)^2+(y-5)^2=25
45787 Tìm Tâm và Bán kính (x+2)^2+(y-5)^2=9
45788 Tìm Tâm và Bán kính (x+1)^2+(y-4)^2=25
45789 Tìm Tâm và Bán kính (x+1)^2+(y-6)^2=2.25
45790 Tìm hàm ngược y=2x-8
45791 Tìm hàm ngược y=2e^(x-2)
45792 Tìm hàm ngược y=11^x
45793 Tìm hàm ngược y=4/(x-3)
45794 Tìm hàm ngược y=(x+5)^(1/2)
45795 Tìm hàm ngược y=1/(x-2)
45796 Tìm hàm ngược y = square root of x-1
45797 Rút gọn/Tối Giản 5 logarit của x-6 logarit của x-8
45798 Rút gọn/Tối Giản cos(x)cot(x)+sin(x)
45799 Rút gọn/Tối Giản 3 logarit của 2+4 logarit của x-2 logarit của 4
45800 Rút gọn/Tối Giản 4 logarit của x+4 logarit của y
Mathway yêu cầu javascript và một trình duyệt hiện đại.