45801 |
Rút gọn/Tối Giản |
sec(x)-1/(sec(x)) |
|
45802 |
Rút gọn/Tối Giản |
(sin(theta))/(1+sin(theta))-(sin(theta))/(1-sin(theta)) |
|
45803 |
Rút gọn/Tối Giản |
csc(theta)(sin(theta)+cos(theta)) |
|
45804 |
Rút gọn/Tối Giản |
1/5 logarit của x |
|
45805 |
Rút gọn/Tối Giản |
(cos(2x)-cos(4x))/(sin(2x)+sin(4x)) |
|
45806 |
Rút gọn/Tối Giản |
1/(cos(theta))+(tan(theta)^2)/(cos(theta)) |
|
45807 |
Tìm Tâm và Bán kính |
x^2+y^2-8x-6y+24=0 |
|
45808 |
Tìm Tâm và Bán kính |
x^2+y^2-8x+9=0 |
|
45809 |
Tìm Tâm và Bán kính |
x^2-6x+y^2-8y=0 |
|
45810 |
Tìm Tâm và Bán kính |
x^2-6x+y^2+8y-24=0 |
|
45811 |
Tìm Tâm và Bán kính |
x^2-2x+y^2-2y-6=0 |
|
45812 |
Tìm Tâm và Bán kính |
x^2+y^2-4x-4y-92=0 |
|
45813 |
Tìm Tâm và Bán kính |
x^2+y^2-4x-8y+16=0 |
|
45814 |
Tìm Tâm và Bán kính |
x^2+y^2-6y-8=0 |
|
45815 |
Tìm Tâm và Bán kính |
x^2+y^2-8x+6y+9=0 |
|
45816 |
Tìm Tâm và Bán kính |
x^2+y^2-8x+2y-19=0 |
|
45817 |
Tìm Tâm và Bán kính |
x^2+y^2-6x-2y+4=0 |
|
45818 |
Tìm Tâm và Bán kính |
(x-3)^2+(y+4)^2=121 |
|
45819 |
Tìm Tâm và Bán kính |
(x-3)^2+(y+4)^2=7 |
|
45820 |
Tìm Tâm và Bán kính |
(x-2)^2+(y-4)^2=16 |
|
45821 |
Tìm Tâm và Bán kính |
(x-3)^2+(y+2)^2=36 |
|
45822 |
Tìm Tâm và Bán kính |
16x^2+9y^2=144 |
|
45823 |
Tìm Tâm và Bán kính |
2(x-4)^2+2(y+1)^2=18 |
|
45824 |
Tìm Tâm và Bán kính |
2(x-4)^2+2y^2=8 |
|
45825 |
Tìm Tâm và Bán kính |
(x-4)^2+(y-3)^2=16 |
|
45826 |
Tìm Tâm và Bán kính |
(x-4)^2+(y-8)^2=9 |
|
45827 |
Tìm Tâm và Bán kính |
(x-4)^2+(y+11)^2=49 |
|
45828 |
Tìm Tâm và Bán kính |
(x+5)^2+y^2=9 |
|
45829 |
Tìm Tâm và Bán kính |
(x+5)^2+(y-2)^2=4 |
|
45830 |
Tìm Tâm và Bán kính |
(x-1)^2+(y+8)^2=12 |
|
45831 |
Tìm Tâm và Bán kính |
(x-1)^2+(y-2)^2=15 |
|
45832 |
Tìm Tâm và Bán kính |
(x-1)^2+y^2=9 |
|
45833 |
Tìm Tâm và Bán kính |
(x-2)^2+(y+7)^2=5 |
|
45834 |
Tìm Tâm và Bán kính |
(x-2)^2+(y+5)^2=36 |
|
45835 |
Tìm Tâm và Bán kính |
x^2+(y+6)^2=36 |
|
45836 |
Tìm Tâm và Bán kính |
x^2+(y-1)^2=49 |
|
45837 |
Tìm Tâm và Bán kính |
x^2+2x+y^2=16y |
|
45838 |
Tìm Tâm và Bán kính |
x^2+2x+y^2=55+10y |
|
45839 |
Tìm Tâm và Bán kính |
x^2+(y-3)^2=8 |
|
45840 |
Tìm Tâm và Bán kính |
4(x-5)^2+4y^2=16 |
|
45841 |
Tìm Tâm và Bán kính |
3x^2+3y^2-24x+12y-15=0 |
|
45842 |
Tìm Tâm và Bán kính |
4(x-3)^2+4y^2=4 |
|
45843 |
Tìm Tâm và Bán kính |
2x^2+2y^2-16x+8y-10=0 |
|
45844 |
Tìm Tâm và Bán kính |
2x^2+2y^2-2x-2y=7 |
|
45845 |
Tìm Tâm và Bán kính |
(x-9)^2+(y-6)^2=100 |
|
45846 |
Tìm Tâm và Bán kính |
2x^2+2y^2-14x+18y=7 |
|
45847 |
Tìm Tâm và Bán kính |
9x^2+9y^2=25 |
|
45848 |
Tìm Tâm và Bán kính |
9x^2+25y^2=225 |
|
45849 |
Tìm Tâm và Bán kính |
x^2+y^2+4x-6y+8=0 |
|
45850 |
Tìm Tâm và Bán kính |
x^2+y^2+4x-12y+4=0 |
|
45851 |
Tìm Tâm và Bán kính |
x^2+y^2+4x-2y+1=0 |
|
45852 |
Tìm Tâm và Bán kính |
x^2+y^2+2x-6y+19=0 |
|
45853 |
Tìm Tâm và Bán kính |
x^2+y^2+2y=6y+32 |
|
45854 |
Tìm Tâm và Bán kính |
x^2+y^2+3x-2y-1=0 |
|
45855 |
Tìm Tâm và Bán kính |
x^2+y^2+4x-8y=-4 |
|
45856 |
Tìm Tâm và Bán kính |
x^2+y^2+6x=0 |
|
45857 |
Tìm Tâm và Bán kính |
x^2+y^2+6x-2y+9=0 |
|
45858 |
Tìm Tâm và Bán kính |
x^2+y^2+6x-4y+3=0 |
|
45859 |
Tìm Tâm và Bán kính |
x^2+y^2+14x-14y=-73 |
|
45860 |
Tìm Tâm và Bán kính |
x^2+y^2+20x+18y+156=0 |
|
45861 |
Tìm Tâm và Bán kính |
x^2+y^2+2x-4y=0 |
|
45862 |
Tìm Tâm và Bán kính |
x^2+y^2+2x+6y=-1 |
|
45863 |
Tìm Tâm và Bán kính |
x^2+4x-6+y^2-6x=8 |
|
45864 |
Tìm Tâm và Bán kính |
x^2+4x+y^2=5 |
|
45865 |
Tìm Tâm và Bán kính |
x^2+y^2+10x-6y-30=0 |
|
45866 |
Tìm Tâm và Bán kính |
x^2+9y^2+2x+18y-26=0 |
|
45867 |
Tìm Tâm và Bán kính |
x^2+y^2=-4 |
|
45868 |
Tìm Tâm và Bán kính |
x^2+y^2-1=0 |
|
45869 |
Tìm Tâm và Bán kính |
x^2+y^2-10x+14y+10=0 |
|
45870 |
Tìm Tâm và Bán kính |
x^2+y^2+8x-4y=16 |
|
45871 |
Tìm Tâm và Bán kính |
x^2+y^2-4x+6y-23=0 |
|
45872 |
Tìm Tâm và Bán kính |
x^2+y^2-2x-8y+16=0 |
|
45873 |
Tìm Tâm và Bán kính |
x^2+y^2-2x-15=0 |
|
45874 |
Tìm Tâm và Bán kính |
x^2+y^2-2x+2y-47=0 |
|
45875 |
Tìm Tâm và Bán kính |
x^2+y^2-121=0 |
|
45876 |
Tìm Tâm và Bán kính |
x^2+y^2-14x+12y=36 |
|
45877 |
Tìm Các Nghiệm/Các Điểm Zero Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ |
x^4-x^3+2x^2-4x-8=0 |
|
45878 |
Tìm Các Nghiệm/Các Điểm Zero Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ |
2x^3-17x^2-11x-1=0 |
|
45879 |
Tìm Các Nghiệm/Các Điểm Zero Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ |
f(x)=x^5+7x^4+2x^3+14x^2+x+7 |
|
45880 |
Tìm f(g(x)) |
f(x)=4x+3 , g(x)=x^3-2 |
, |
45881 |
Tìm f(g(x)) |
f(x)=5x+3g(x)=x-6 |
|
45882 |
Tìm f(g(x)) |
f(x)=3-2x , g(x)=3x^2+2 |
, |
45883 |
Tìm Đạo Hàm - d/d@VAR |
f(x)=x^3-5x |
|
45884 |
Tìm Đạo Hàm - d/d@VAR |
f(x)=x^2-4 căn bậc hai của x+3 |
|
45885 |
Tìm Đạo Hàm - d/d@VAR |
f(x)=sec(4x^2+x)^3 |
|
45886 |
Tìm Đạo Hàm - d/d@VAR |
f(x)=2^(x^9) |
|
45887 |
Tìm Đạo Hàm - d/d@VAR |
f(x)=2x căn bậc hai của x-4 |
|
45888 |
Tìm Đạo Hàm - d/d@VAR |
f(x)=-2 căn bậc bốn của x |
|
45889 |
Tìm Đạo Hàm - d/d@VAR |
f(x) = square root of x^2-4x+3 |
|
45890 |
Tìm Đạo Hàm - d/d@VAR |
f(x)=arcsin( căn bậc hai của 1-x^2) |
|
45891 |
Tìm Đạo Hàm - d/d@VAR |
f(x) = square root of -2x^2+1 |
|
45892 |
Tìm Đạo Hàm - d/d@VAR |
f(x)=(x^5-2)^20*f'(x) |
|
45893 |
Tìm Đạo Hàm - d/d@VAR |
f(x)=1/(20x^3) |
|
45894 |
Tìm Đạo Hàm - d/d@VAR |
f(x)=( căn bậc hai của x+sin(x)-6x)^5 |
|
45895 |
Tìm Đạo Hàm - d/d@VAR |
f(x)=(2x^3+3)^4 |
|
45896 |
Tìm Đạo Hàm - d/d@VAR |
f(x)=(1+x)/(e^(cos(x))) |
|
45897 |
Tìm Đạo Hàm - d/d@VAR |
f(x)=-10/x |
|
45898 |
Tìm Đạo Hàm - d/d@VAR |
f(x)=(6x^2-2x+9)^7 |
|
45899 |
Tìm Tập Xác Định |
3y-xy=2 |
|
45900 |
Tìm Tập Xác Định |
y = logarit của x^3-36x |
|