46001 |
Tìm Dạng Khai Triển |
((y-3)^2)/9-((x+2)^2)/1=1 |
|
46002 |
Tìm Khoảng Cách Giữa Hai Điểm |
(3,1) , (0,4) |
, |
46003 |
Tìm Khoảng Cách Giữa Hai Điểm |
( căn bậc hai của 125, căn bậc hai của 20) , (7,2 căn bậc hai của 5) |
, |
46004 |
Tìm Khoảng Cách Giữa Hai Điểm |
(-2,5) , (1,3) |
|
46005 |
Tìm Dạng Khai Triển |
(x-8)^2+(y+2)^2=1 |
|
46006 |
Tìm Trạng Thái Hai Đầu Của Hàm Số |
f(x)=4- logarit của x |
|
46007 |
Tìm Tâm |
x^2+6x+4y+5=0 |
|
46008 |
Tìm Tâm |
81x^2+y^2-324x+243=0 |
|
46009 |
Tìm Trạng Thái Hai Đầu Của Hàm Số |
(x^2-2x-15)/(x^2-x-12) |
|
46010 |
Tìm Tâm |
x^2-6x+16y^2+96y+9=0 |
|
46011 |
Tìm Tâm |
x^2-6x+4y^2+16y+9=0 |
|
46012 |
Tìm Tâm |
16x^2+64x+4y^2-8y+4=0 |
|
46013 |
Tìm Tâm |
16x^2-160x+9y^2+54y+337=0 |
|
46014 |
Tìm Tâm |
((x-3)^2)/4+((y+2)^2)/49=1 |
|
46015 |
Tìm Tâm |
(x^2)/28+(y^2)/64=1 |
|
46016 |
Giải Phương Trình Ma Trận |
2X-[[-4,9,10],[1,16,2]]=[[-22,-7,-1],[-4,-28,-18]] |
|
46017 |
Giải Phương Trình Ma Trận |
[[-1,2,-6]]=[[-6,5,-4]]-X |
|
46018 |
Tìm Trục Đối Xứng |
p(x)=(x+4)^2-2 |
|
46019 |
Tìm Tâm |
((x+4)^2)/16-((y+1)^2)/9=1 |
|
46020 |
Tìm Tâm |
((x+7)^2)/36+((y-5)^2)/9=1 |
|
46021 |
Tìm Trục Đối Xứng |
(x-2)^2-1 |
|
46022 |
Tìm Dạng Ma Trận Hàng Bậc Thang Rút Gọn |
[[1,-3,1,0],[0,2,-1,0]] |
|
46023 |
Tìm Dạng Ma Trận Hàng Bậc Thang Rút Gọn |
[[1,0,0,31],[0,1,1,45],[0,0,1,87]] |
|
46024 |
Tìm Dạng Ma Trận Hàng Bậc Thang Rút Gọn |
[[2,2,2,2,2],[5,5,5,5,5]] |
|
46025 |
Tìm Dạng Ma Trận Hàng Bậc Thang Rút Gọn |
[[6,6,6,-2],[8,0,9,4],[3,9,0,2]] |
|
46026 |
Giải trên Khoảng |
cos(x+pi/4)-cos(x-pi/4)=1 , [0,2pi) |
, |
46027 |
Xác Định Các Điểm Zero và Số Bội Của Chúng |
x^3-x^2-x+1 |
|
46028 |
Xác Định Các Điểm Zero và Số Bội Của Chúng |
x^4-x^3+2x^2-4x-8 |
|
46029 |
Giải Tam Giác |
a=10 , b=9 , A=30 độ |
, , |
46030 |
Giải Tam Giác |
a=140 độ , b=10 , a=3 |
, , |
46031 |
Giải Tam Giác |
a=23.7 , b=12.8 , c=11.3 |
, , |
46032 |
Tìm Đỉnh |
(x- căn bậc hai của 2)^2=4 căn bậc hai của 2(y+ căn bậc hai của 3) |
|
46033 |
Tìm Đỉnh |
(x^2)/100+(y^2)/64=1 |
|
46034 |
Tìm Đỉnh |
(x+1)^2=-12(y-6) |
|
46035 |
Tìm Đỉnh |
(x-3)^2=16(y+2) |
|
46036 |
Tìm Đỉnh |
(x-4)^2=-12(y-1) |
|
46037 |
Tìm Đỉnh |
(x-4)^2=4(y+3) |
|
46038 |
Tìm Đỉnh |
(x-2)^2=8(y+1) |
|
46039 |
Tìm Đỉnh |
(y-1)^2=8(x-2) |
|
46040 |
Tìm Đỉnh |
(y+5)^2=-12(x-2) |
|
46041 |
Tìm Đỉnh |
(y^2)/6-(x^2)/2=1 |
|
46042 |
Tìm Đỉnh |
(y+ căn bậc hai của 3)^2=4 căn bậc hai của 2(x- căn bậc hai của 2) |
|
46043 |
Tìm Đỉnh |
(y+2)^2=12(x-4) |
|
46044 |
Tìm Đỉnh |
x^2+6x-4y+1=0 |
|
46045 |
Tìm Đỉnh |
x^2-36y=0 |
|
46046 |
Tìm Đỉnh |
x^2-4x=2y |
|
46047 |
Tìm Đỉnh |
(y-4)^2=4(x+1) |
|
46048 |
Tìm Đỉnh |
(y-4)^2=4(x+4) |
|
46049 |
Tìm Đỉnh |
(y-3)^2=12(x+3) |
|
46050 |
Tìm Đỉnh |
-12(y-6)^2=(x+5) |
|
46051 |
Tìm Đỉnh |
y^2=5(x+2y) |
|
46052 |
Tìm Đỉnh |
y^2=5x |
|
46053 |
Tìm Đỉnh |
y^2-6y=-x+4 |
|
46054 |
Tìm Đỉnh |
y=-(x^2)/8+x/4+23/8 |
|
46055 |
Tìm Đỉnh |
y=(x+2)^2-3 |
|
46056 |
Tìm Đỉnh |
y=-(x-3)(x+1) |
|
46057 |
Tìm Đỉnh |
y=12x^2+48x+151 |
|
46058 |
Tìm Đỉnh |
x=-2y^2+24y-68 |
|
46059 |
Tìm Đỉnh |
x^2-6x+y+8=0 |
|
46060 |
Tìm Đỉnh |
y^2=-15x |
|
46061 |
Xác Định Các Điểm Zero và Số Bội Của Chúng |
(x+1)^2(x-2)^2 |
|
46062 |
Xác Định Các Điểm Zero và Số Bội Của Chúng |
3(x-4)(x+7)^2 |
|
46063 |
Xác Định Các Điểm Zero và Số Bội Của Chúng |
f(x)=5x^4-x^3-15x^2+263x-52 |
|
46064 |
Xác Định Các Điểm Zero và Số Bội Của Chúng |
f(x)=e^(8x-7)-5^(x-5) |
|
46065 |
Xác Định Các Điểm Zero và Số Bội Của Chúng |
f(x)=2(x-1)(x+7)^2 |
|
46066 |
Xác Định Các Điểm Zero và Số Bội Của Chúng |
f(x)=-2(x-2)^2(x+2) |
|
46067 |
Xác Định Các Điểm Zero và Số Bội Của Chúng |
f(x)=3x^3-12x^2-15x |
|
46068 |
Xác Định Các Điểm Zero và Số Bội Của Chúng |
f(x)=x^3+4x |
|
46069 |
Xác Định Các Điểm Zero và Số Bội Của Chúng |
f(x)=x^2e^x-81e^x |
|
46070 |
Xác Định Các Điểm Zero và Số Bội Của Chúng |
f(x)=x^4-3x^3-2x^2+3x-5 |
|
46071 |
Xác Định Các Điểm Zero và Số Bội Của Chúng |
f(x)=x^3-x^2-37x-35 |
|
46072 |
Xác Định Các Điểm Zero và Số Bội Của Chúng |
f(x)=x^3-2x^2+2x |
|
46073 |
Xác Định Các Điểm Zero và Số Bội Của Chúng |
f(x)=x^3-3x^2-10x |
|
46074 |
Tìm Đỉnh |
y=x^2-8x+17 |
|
46075 |
Tìm Đỉnh |
y=-x^2-2x+1 |
|
46076 |
Tìm Đỉnh |
y=x^2-10x+24 |
|
46077 |
Tìm Đỉnh |
y=x^2-2x-1 |
|
46078 |
Tìm Đỉnh |
y=x^2-2x-2 |
|
46079 |
Tìm Đỉnh |
y=x^2-6x |
|
46080 |
Tìm Đỉnh |
y=-x^2+2x+15 |
|
46081 |
Tìm Đỉnh |
y=3x^2-12x+1 |
|
46082 |
Tìm Đỉnh |
y=x^2+10x+23 |
|
46083 |
Tìm Đỉnh |
y=3x^2+18x+30 |
|
46084 |
Tìm Đỉnh |
y^2=-9x |
|
46085 |
Tìm Đỉnh |
y^2-2y=-x+1 |
|
46086 |
Tìm Đỉnh |
y=-2x^2+8x-11 |
|
46087 |
Tìm Đỉnh |
y=-x^2+4x-2 |
|
46088 |
Tìm Đỉnh |
y=x^2+5x+6 |
|
46089 |
Tìm Đỉnh |
y=-x^2+6x+1 |
|
46090 |
Tìm Đỉnh |
y=x^2+8x+13 |
|
46091 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
f(x)=x^3+2x^2-9x-18 |
|
46092 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
f(x)=x^3-2x^2-4x+8 |
|
46093 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
f(x)=x^3-4x |
|
46094 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
f(x)=x^2-6x+3 |
|
46095 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
f(x)=x^2-4x-21 |
|
46096 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
f(x)=x^2+2x+2 |
|
46097 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
f(x)=-x^2+13x-36 |
|
46098 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
f(x)=x^2+2x-63 |
|
46099 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
f(x)=-x^2+2x+5 |
|
46100 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
f(x)=x^2+3x-18 |
|