46201 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
(x^2-x+1)/(x-1) |
|
46202 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
(x^2-x-6)/(x^2+3x) |
|
46203 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
(x^2-5x+4)/(4x+4) |
|
46204 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
(x^2-25)/(x^2-16) |
|
46205 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
(x^2-3x-4)/(x+2) |
|
46206 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
15/(1+4e^(-5x)) |
|
46207 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
(1/3)^x |
|
46208 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
(2x^2+2x-12)/(x^2-x-6) |
|
46209 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
2x^2-8x+6 |
|
46210 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
căn bậc hai của x-2+5 |
|
46211 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
2x^2-4x-1 |
|
46212 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
(x+2)/(x^2+5x+6) |
|
46213 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
(x+2)/(x^2+x-6) |
|
46214 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
(x^3-3x^2-4x)/(x-4) |
|
46215 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
(x^3-x^2-2x)/(-4x^3-8x^2+12x) |
|
46216 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
(x+1)/(x^2+2x-3) |
|
46217 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
2x |
|
46218 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
2x^2+4x+3 |
|
46219 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
3 logarit của x+5+2 |
|
46220 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
3^(x+2) |
|
46221 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
5x+1 |
|
46222 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
3x^2-4x-4 |
|
46223 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
3x^2-x^3 |
|
46224 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
-x^2+2x+5 |
|
46225 |
Tìm Biệt Thức |
36x^2-12x+1=0 |
|
46226 |
Tìm Nơi Không Xác Định/Không Liên Tục |
f(x)=(x^2+x-6)/(x^2+3x-10) |
|
46227 |
Tìm Đường Thẳng Song Song |
5x+4y=20 (3,2) |
|
46228 |
Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha |
9cos(pi/2x) |
|
46229 |
Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha |
-4tan(2x-pi/4)-3 |
|
46230 |
Vẽ Đồ Thị |
(-2,(7pi)/4) |
|
46231 |
Vẽ Đồ Thị |
(3,pi/3) |
|
46232 |
Vẽ Đồ Thị |
(4,(5pi)/3) |
|
46233 |
Vẽ Đồ Thị |
(2,pi/3) |
|
46234 |
Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha |
2csc(x) |
|
46235 |
Trừ các Ma Trận |
[[-5,3,8],[3,6,-5],[5,-9,0],[7,3,4]]-[[-7,-8,-5],[7,9,2],[2,5,-7],[2,8,-7]] |
|
46236 |
Tìm Góc Phần Tư |
((3pi)/2,(7pi)/4) |
|
46237 |
Tìm Góc Phần Tư |
(1,-pi/2) |
|
46238 |
Tìm Góc Phần Tư |
(-3,(5pi)/3) |
|
46239 |
Tìm Góc Phần Tư |
(3,(5pi)/4) |
|
46240 |
Tìm Các Tính Chất |
((y+1)^2)/9-((x+4)^2)/16=1 |
|
46241 |
Tìm Các Tính Chất |
((y+5)^2)/9-((x-4)^2)/25=1 |
|
46242 |
Tìm Các Tính Chất |
((y-3)^2)/16-((x-2)^2)/25=1 |
|
46243 |
Tìm Các Tính Chất |
(x+3)^2=-2(y-1) |
|
46244 |
Tìm Các Tính Chất |
(x+5)^2=24(y+1) |
|
46245 |
Tìm Các Tính Chất |
9x^2-4y^2-90x-24y=-153 |
|
46246 |
Tìm Các Tính Chất |
((x+1)^2)/9+((y-2)^2)/16=1 |
|
46247 |
Tìm Vectơ Vị Trí |
(2,-3) , (-5,7) |
, |
46248 |
Giải a |
sin(a)=0.1518 |
|
46249 |
Giải a |
(ax+b)/(x^2-16)=A/(x-4)+B/(x+4) |
|
46250 |
Giải a |
a^2+5^2=8^2 |
|
46251 |
Giải A |
A=23.1e^(0.0153(2000)) |
|
46252 |
Giải a |
a=2500(0.10)^3 |
|
46253 |
Giải A |
A=arcsin(8/7) |
|
46254 |
Giải a |
a=sin(77 độ )22.7/(sin(10 độ )) |
|
46255 |
Giải A |
cos(A)=(36+64-25)/(2*6*8) |
|
46256 |
Giải a |
logarit của a=n |
|
46257 |
Giải a |
|a-i| = square root of 37 |
|
46258 |
Giải a |
1192=149a^3 |
|
46259 |
Giải a |
12^(6a)=65 |
|
46260 |
Giải a |
160=a(11-10)^2+175 |
|
46261 |
Giải a |
2^(2a-2)=4 |
|
46262 |
Giải a |
25^(-a)*625=625^(3a) |
|
46263 |
Giải a |
32=a^5 |
|
46264 |
Giải A |
((y-A)^2)/(B^2)+((x-C)^2)/(D^2)=1 |
|
46265 |
Giải a |
s=n/2(2a+(n-1)d) |
|
46266 |
Giải a |
tan(a)^2-tan(a)=0 |
|
46267 |
Giải a |
tan(a)=(400+50 căn bậc hai của 2)/(50 căn bậc hai của 2) |
|
46268 |
Giải b |
logarit của b^2=1/6 |
|
46269 |
Giải b |
(3/16)/3=(3b^4)/3 |
|
46270 |
Giải b |
((3+2i)/(2-3i)+(5-i)/(2+3i))*a/b=1 |
|
46271 |
Giải B |
4/(sin(B))=18/(sin(69 độ )) |
|
46272 |
Giải b |
5^2=3^2+b^2 |
|
46273 |
Giải b |
3^2+b^2=7^2 |
|
46274 |
Giải b |
3^2+b^2=8^2 |
|
46275 |
Giải c |
c/8-11=2 |
|
46276 |
Giải c |
3c^4-243=0 |
|
46277 |
Giải f |
f^-1(4)=3 |
|
46278 |
Giải f |
f=arcsin(-( căn bậc hai của 3)/2) |
|
46279 |
Giải d |
d=3sin(8pi(0))-2 |
|
46280 |
Giải c |
c(13)=0.04(1-e^(-0.2(13))) |
|
46281 |
Giải C |
C^2=25^2+51^2-2*25*51cos(104) |
|
46282 |
Giải t |
-16t^2+64t+20=0 |
|
46283 |
Giải t |
2=e^(0.028t) |
|
46284 |
Giải t |
125-t^2=0 |
|
46285 |
Giải t |
14=2+29t-16t^2 |
|
46286 |
Giải t |
150=100e^(0.05t) |
|
46287 |
Giải t |
0.2=1-e^((-0.08)(t)) |
|
46288 |
Giải t |
logarit tự nhiên của t+8=-1 |
|
46289 |
Giải t |
tan(t)=-4 |
|
46290 |
Giải t |
0=-16t^2+100 |
|
46291 |
Giải s |
t = square root of (2s)/g |
|
46292 |
Giải t |
(1/5)^2+cos(t)^2=1 |
|
46293 |
Giải t |
1/s+1/t=1/f |
|
46294 |
Giải t |
(2t+2)^2=5 |
|
46295 |
Giải t |
t/(t+4)+8=5/(t+4) |
|
46296 |
Giải t |
50000=5000(10^(0.5t)) |
|
46297 |
Giải t |
50-t^2=0 |
|
46298 |
Giải t |
68=140t-16t^2 |
|
46299 |
Giải t |
7t^2-8t=0 |
|
46300 |
Giải t |
8*5^(-t/9)=346 |
|