46301 |
Giải t |
80(t)=96+43t-16t^2 |
|
46302 |
Giải t |
4=e^(0.06t) |
|
46303 |
Giải t |
400=99t |
|
46304 |
Giải t |
4100=3000e^(0.035t) |
|
46305 |
Giải t |
t=-76 độ |
|
46306 |
Giải t |
x=4t |
|
46307 |
Giải t |
x=-t+3 |
|
46308 |
Giải t |
x=t-2 |
|
46309 |
Giải v |
căn bậc hai của v+3-1=7 |
|
46310 |
Giải v |
căn bậc hai của v+7 = căn bậc hai của 4v+13 |
|
46311 |
Giải u |
u^2-8u+9=0 |
|
46312 |
Giải t |
t=0.651-186 logarit tự nhiên của 1-0.35 |
|
46313 |
Giải T |
T(10)=65+145e^(-0.05(10)) |
|
46314 |
Giải t |
cos(2t)=-1/2 |
|
46315 |
Giải t |
h=235t-16t^2 |
|
46316 |
Giải t |
s(t)=(-7t)/((t-4)(t-8)) |
|
46317 |
Giải w |
w*w=29 |
|
46318 |
Giải v |
-3v^3=42v^2+135v |
|
46319 |
Giải v |
c=hpv |
|
46320 |
Giải v |
v=-4i+3j |
|
46321 |
Giải v |
v=4i-8j |
|
46322 |
Giải v |
v=-5i-2j |
|
46323 |
Giải w |
2w^2+3w-77=0 |
|
46324 |
Giải w |
9-8w=4w+3 |
|
46325 |
Giải r |
r=3sec(theta) |
|
46326 |
Giải r |
r=4tan(theta)sec(theta) |
|
46327 |
Giải r |
r=5cos(theta) |
|
46328 |
Giải r |
r=5sec(theta) |
|
46329 |
Giải r |
r=10.71/(1+0.883sin(theta)) |
|
46330 |
Giải r |
r=theta |
|
46331 |
Giải S |
S(10)=4pi^2 |
|
46332 |
Giải s |
s(2)=6|cot(pi/12*2)| |
|
46333 |
Giải q |
7q^2-40q+25=0 |
|
46334 |
Giải q |
q^2=26.1^2+20.9^2-2*26.1*20.9cos(56) |
|
46335 |
Giải r |
10000=8600e^r |
|
46336 |
Giải r |
111100=110000(1+r/4)^(4(1.7)) |
|
46337 |
Giải r |
1211=900(1+r)^2 |
|
46338 |
Giải R |
R(30)=-25(30)^2+1200(30) |
|
46339 |
Giải r |
rcos(theta)=2 |
|
46340 |
Giải p |
logarit cơ số 16 của -3p-9 = logarit cơ số 16 của p+7 |
|
46341 |
Giải p |
5^(p+2)=5^(-3p) |
|
46342 |
Giải p |
9*10^(5p-3)+6=40 |
|
46343 |
Giải r |
(1+r)^3=5.5 |
|
46344 |
Giải r |
căn bậc hai của 10-13r=r-4 |
|
46345 |
Giải k |
3/5k^2-k-10/3=0 |
|
46346 |
Giải k |
e^(2k)=27/377 |
|
46347 |
Giải m |
1/( căn bậc hai của 8)=4^(m+2) |
|
46348 |
Giải k |
1000e^(k(1))=1200 |
|
46349 |
Giải k |
125^(3k)=625^(2k+3) |
|
46350 |
Giải k |
2k^2=9k-9 |
|
46351 |
Giải k |
3^(-3k)=3^(-3k) |
|
46352 |
Giải k |
3k^2+1k-3=0 |
|
46353 |
Giải H |
H(t)=18t-3t^2 |
|
46354 |
Giải h |
h^2=5^2+12^2 |
|
46355 |
Giải h |
r = square root of v/(pih) |
|
46356 |
Giải h |
s=6lw+6wh+5hl |
|
46357 |
Giải n |
logarit cơ số 15 của -10n-3 = logarit cơ số 15 của n^2-3 |
|
46358 |
Giải n |
logarit cơ số 7 của 4n-7 = logarit cơ số 7 của -3n |
|
46359 |
Giải m |
(2m+12)^2+(3m)^2=5m^2 |
|
46360 |
Giải m |
căn bậc hai của m-1+5=m-2 |
|
46361 |
Giải M |
A_7*4*B_4*3=M |
|
46362 |
Giải p |
(3p+2)^2=12 |
|
46363 |
Giải n |
a_n=2^n |
|
46364 |
Giải n |
a_n=3^n |
|
46365 |
Giải n |
a_n=3n+2 |
|
46366 |
Giải n |
16^(n-7)+5=24 |
|
46367 |
Giải n |
căn bậc hai của 3n+10=n+4 |
|
46368 |
Giải n |
căn bậc hai của 3n+12 = căn bậc hai của n+8 |
|
46369 |
Giải y |
x^2+y^2-2x=0 |
|
46370 |
Giải y |
x^2=12y |
|
46371 |
Giải y |
y=-1/12x^2+2x+4 |
|
46372 |
Giải y |
y=(-1)^2-9 |
|
46373 |
Giải y |
y^(2/3)-9/16=0 |
|
46374 |
Giải y |
y=arccos(0.9) |
|
46375 |
Giải y |
y = log base 1/4 of 1/64 |
|
46376 |
Giải y |
y = cube root of 3 |
|
46377 |
Giải y |
y=cos(arccos(( căn bậc hai của 3)/2)) |
|
46378 |
Giải y |
e^(y-8)=2 |
|
46379 |
Giải y |
e^(6y)=8 |
|
46380 |
Giải y |
6y^2-30y=0 |
|
46381 |
Giải y |
7y^3-34y^2-5y=0 |
|
46382 |
Giải y |
7y-5x=15 |
|
46383 |
Giải y |
9x+2y=8 |
|
46384 |
Giải y |
2 = log base x+1 of y+1 |
|
46385 |
Giải y |
5+y=2 |
|
46386 |
Giải y |
5x+2y=21-2x+6y=-34 |
|
46387 |
Giải y |
5x-y=5 |
|
46388 |
Giải y |
3y^2+6=11y |
|
46389 |
Giải y |
-3y=27 |
|
46390 |
Giải y |
căn bậc hai của 5y+4+2=y |
|
46391 |
Giải y |
căn bậc hai của 5y-15=y-3 |
|
46392 |
Giải y |
(y-8)^(4/5)=1 |
|
46393 |
Giải y |
(6/7)^2+y^2=1 |
|
46394 |
Giải y |
y=arctan(tan((3pi)/4)) |
|
46395 |
Giải y |
y=f(4) |
|
46396 |
Giải y |
y=cos(arctan(9/4)) |
|
46397 |
Giải y |
y=6250 logarit tự nhiên của 2365 |
|
46398 |
Giải y |
y=2^2-4 |
|
46399 |
Giải y |
y=100(0.5)^(10/4) |
|
46400 |
Giải z |
(z^2+9z+20)/(z^2+12z+35)=(z^2+4z)/(z^2+11z+28) |
|