1101 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
f(x)=(2x^2+1)/x |
|
1102 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
4x^2-4x=11 |
|
1103 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
5x=3x^2+1 |
|
1104 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
7x^2+71x+72=0 |
|
1105 |
Tính Căn Bậc Hai |
căn bậc hai của 6 |
|
1106 |
Tính Căn Bậc Hai |
căn bậc hai của 15 |
|
1107 |
Viết ở dạng một Hàm Số của ? |
sin(x)=( căn bậc hai của 2)/2 |
|
1108 |
Viết ở dạng một Hàm Số của y |
x^2+y^2=25 |
|
1109 |
Viết ở dạng một Hàm Số của x |
x+y^3=8 |
|
1110 |
Viết ở dạng một Hàm Số của y |
y=x^2+0.2sin(50x) |
|
1111 |
Viết ở dạng một Hàm Số của y |
y = square root of x-4 |
|
1112 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^3-3x^2+12x-10 |
|
1113 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^3+5x^2-25x-125 |
|
1114 |
Phân Tích Nhân Tử |
u^2v^2-225 |
|
1115 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^(-3/2)+2x^(-1/2)+x^(1/2) |
|
1116 |
Phân Tích Nhân Tử |
n^2-8n-72 |
|
1117 |
Phân Tích Nhân Tử |
csc(x)^3-csc(x)^2-csc(x)+1 |
|
1118 |
Phân Tích Nhân Tử |
a^12-b^3 |
|
1119 |
Phân Tích Nhân Tử |
(x+2)^2-(x+2)-42 |
|
1120 |
Phân Tích Nhân Tử |
12x^3+18x |
|
1121 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^4+3x^2-40 |
|
1122 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^4-2x^3+13x^2-32x-48 |
|
1123 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^3-8x^2+17x-10 |
|
1124 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^3-5x^2+3x-2 |
|
1125 |
Phân Tích Nhân Tử |
2x^3-9x^2-6x+5 |
|
1126 |
Phân Tích Nhân Tử |
20x^3-8x^2-5x+2 |
|
1127 |
Phân Tích Nhân Tử |
27s^3-64t^3 |
|
1128 |
Phân Tích Nhân Tử |
2x^2+6x-1 |
|
1129 |
Phân Tích Nhân Tử |
(x^2+2)^(5/2)+2x(x^2+2)^(3/2)+x^2 căn bậc hai của x^2+2 |
|
1130 |
Phân Tích Nhân Tử |
(3x+2)^2+8(3x+2)+12 |
|
1131 |
Tìm Bậc |
y |
|
1132 |
Tìm Bậc |
(8pi)/5 |
|
1133 |
Tìm Bậc |
(9pi)/10 |
|
1134 |
Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư IV |
sin(x)=-( căn bậc hai của 3)/2 |
|
1135 |
Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư IV |
cos(x)=8/17 |
|
1136 |
Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư III |
cot(x)=12/5 |
|
1137 |
Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư I |
sin(x)=4/7 |
|
1138 |
Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư I |
sin(x)=1/3 |
|
1139 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
y=sin(x) |
|
1140 |
Xác Định Các Điểm Zero và Số Bội Của Chúng |
2x^2(x-1)(x+2)^3(x^2+1)^2 |
|
1141 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
y=4/x |
|
1142 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
y=4^x |
|
1143 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
y=(x^3)/(x^2+4) |
|
1144 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
y=(1/2)^x |
|
1145 |
Giải y |
y^(4/5)=34 |
|
1146 |
Giải x |
sin(x)cos(x)=1/4 |
|
1147 |
Giải x |
sin(x) = square root of 3-sin(x) |
|
1148 |
Giải x |
sin(x)+cos(x)=1 |
|
1149 |
Giải x |
sin(3x)=( căn bậc hai của 2)/2 |
|
1150 |
Giải x |
sin(x/2-pi/4)=1/2 |
|
1151 |
Giải x |
tan(2x)- căn bậc hai của 3=0 |
|
1152 |
Giải x |
x+10/x=7 |
|
1153 |
Giải x |
x+1/x=2 |
|
1154 |
Giải x |
x+(4x)/(x-3)=12/(x-3) |
|
1155 |
Giải x |
x+2=15/x |
|
1156 |
Giải x |
7 logarit cơ số 4 của 0.6x=12 |
|
1157 |
Giải x |
cos(x/2)=( căn bậc hai của 2)/2 |
|
1158 |
Giải x |
logarit tự nhiên của 1/e=x |
|
1159 |
Giải x |
cot(x)+1=0 |
|
1160 |
Giải x |
cot(x/2)=0 |
|
1161 |
Giải x |
cot(x)cos(x)^2=2cot(x) |
|
1162 |
Giải x |
csc(x)=2/( căn bậc hai của 3) |
|
1163 |
Giải x |
csc(x) = square root of 2 |
|
1164 |
Giải x |
logarit tự nhiên của x+ logarit tự nhiên của x+6=1/2* logarit tự nhiên của 9 |
|
1165 |
Giải x |
logarit tự nhiên của x^2-x = logarit tự nhiên của 6 |
|
1166 |
Giải x |
logarit tự nhiên của 4+x=2 |
|
1167 |
Giải x |
logarit tự nhiên của x+9 = logarit tự nhiên của x+ logarit tự nhiên của 9 |
|
1168 |
Giải x |
logarit tự nhiên của x+3 = logarit tự nhiên của x+ logarit tự nhiên của 3 |
|
1169 |
Giải x |
logarit tự nhiên của x-3+ logarit tự nhiên của x+4=1 |
|
1170 |
Giải x |
logarit tự nhiên của x-2- logarit tự nhiên của x+2 = logarit tự nhiên của x-1- logarit tự nhiên của 2x+1 |
|
1171 |
Giải x |
x^2-7x-10=-2x-4 |
|
1172 |
Giải x |
logarit của x-2+ logarit của x+5=2 logarit của 3 |
|
1173 |
Giải x |
logarit của x+7=1 |
|
1174 |
Giải x |
sec(x)=-(2 căn bậc hai của 3)/3 |
|
1175 |
Giải x |
logarit của x- logarit của 2x-1=0 |
|
1176 |
Giải x |
|x+4|=|2x+1| |
|
1177 |
Giải x |
logarit của x=x^2-1 |
|
1178 |
Giải x |
logarit của 3x+7+ logarit của x-2=1 |
|
1179 |
Giải x |
8x^2+14x=0 |
|
1180 |
Giải x |
logarit của x^2-3x=1 |
|
1181 |
Giải x |
logarit của 1-x = logarit của 10 |
|
1182 |
Giải p |
-5p-8=-(2p-2)+5(-8-p) |
|
1183 |
Giải t |
(t-1)(t-4)=(t+1)^2 |
|
1184 |
Giải z |
z/5=3/10z+7 |
|
1185 |
Giải a |
h=bt+1/2*(at^2) |
|
1186 |
Giải y |
y^5-18y^4+6y^3=0 |
|
1187 |
Giải y |
y+6/y=5 |
|
1188 |
Rút gọn |
(e^x+e^(-x))(e^x-e^(-x))-(e^x-e^(-x))^2 |
|
1189 |
Rút gọn |
-(3/2+5/2*i)+(5/3+11/3*i) |
|
1190 |
Rút gọn |
(x^(5/2)+y^(5/2))(x^(5/2)-y^(5/2)) |
|
1191 |
Rút gọn |
(2x-5)(x^2-x+1) |
|
1192 |
Giải x |
x/(2x+7)-(x+1)/(x+3)=1 |
|
1193 |
Giải x |
x^(-2/3)=4 |
|
1194 |
Giải x |
2x^2-2.10x-0.48=0 |
|
1195 |
Giải x |
7-3e^(-x)=2 |
|
1196 |
Giải x |
5(1.2)^(3x-2)+1=7 |
|
1197 |
Rút gọn |
(1-2i)^2-(1+2i)^2 |
|
1198 |
Rút gọn |
(a^2b^8c^5)^2(a^5c^2)^3(a^-2bc^-1)^3 |
|
1199 |
Rút gọn |
(a^3b^12c^2)^2(a^5c^2)^3(b^5c^4)^0 |
|
1200 |
Rút gọn |
(3AB)^-1(A^2B^-1)^2 |
|