1301 |
Giải x |
e^(2x-3)=x+1 |
|
1302 |
Giải x |
e^(1-3x)=3-2x |
|
1303 |
Giải x |
9^(x^2)*3^(7x)=81 |
|
1304 |
Giải x |
8^(6+3x)=4 |
|
1305 |
Giải x |
3x^2+48=0 |
|
1306 |
Giải x |
3^(2x)+3^(x+1)-70=0 |
|
1307 |
Giải x |
3^(2x)+3^x-42=0 |
|
1308 |
Giải x |
3^(x+2)=20 |
|
1309 |
Giải x |
36^x+6^(x+1)-55=0 |
|
1310 |
Giải x |
4^(2x-3)=64 |
|
1311 |
Giải x |
4^(x^2+4x)=1/64 |
|
1312 |
Giải x |
4/(x-6)+12/(x+6)=144/(x^2-36) |
|
1313 |
Giải x |
(5x^2)/4=2(x-2) |
|
1314 |
Giải x |
400/(1+e^(-x))=350 |
|
1315 |
Giải x |
5/(x+4)=4+3/(x-2) |
|
1316 |
Giải x |
4^(3x+1)=64 |
|
1317 |
Giải x |
4^x-4^(-x)=2 |
|
1318 |
Giải x |
4^x=22 |
|
1319 |
Giải x |
4^x=19 |
|
1320 |
Giải x |
5^(3x+1)=3^(x-5) |
|
1321 |
Rút gọn |
(-3z^2)^3(2z^3) |
|
1322 |
Rút gọn |
15 độ |
|
1323 |
Rút gọn |
14p^2+27pq-20q^2 |
|
1324 |
Rút gọn |
2p-3(4p-(8p+1)) |
|
1325 |
Rút gọn |
25-(z+5)^2 |
|
1326 |
Rút gọn |
3x^2(3xy^-1)^-2 |
|
1327 |
Rút gọn |
7/(2x-3)-5/((2x-3)^2) |
|
1328 |
Rút gọn |
(8x+4)^2 |
|
1329 |
Rút gọn |
((16x^-10)/(x^6))^(-1/4) |
|
1330 |
Rút gọn |
(2u^2v^3)^3(3u^-3v)^2 |
|
1331 |
Rút gọn |
sin(pi/6)^2+cos(pi/6)^2 |
|
1332 |
Rút gọn |
x/(x^2-7x+6)-x/(x^2-2x-24) |
|
1333 |
Rút gọn |
căn bậc bốn của x*( căn bậc ba của x)/( căn bậc sáu của x) |
|
1334 |
Rút gọn |
(x^2-x-6)/(x^2+2x)*(x^3+x^2)/(x^2-2x-3) |
|
1335 |
Rút gọn |
(x^2(2x)^4)/(x^3) |
|
1336 |
Rút gọn |
(1-cos(2x))/(sin(2x)) |
|
1337 |
Rút gọn |
(18y^2)/(60y^5) |
|
1338 |
Rút gọn |
2/3*|-5/8-1/4| |
|
1339 |
Rút gọn |
(1+i)/i-3/(4-i) |
|
1340 |
Rút gọn |
1/(sec(x)^2)+1/(csc(x)^2) |
|
1341 |
Rút gọn |
1/(1+sin(x)) |
|
1342 |
Rút gọn |
i^(1/3) |
|
1343 |
Rút gọn |
i^2+i^8 |
|
1344 |
Rút gọn |
csc(t)^2-sin(t)^2-cot(t)^2 |
|
1345 |
Rút gọn |
(x+y+z)(x-y-z) |
|
1346 |
Rút gọn |
(cos(x)sec(x))/(cot(x)) |
|
1347 |
Rút gọn |
cos(x)^2+2cos(x)+1 |
|
1348 |
Rút gọn |
5(x^2+4)^4(2x)(x-2)^4+(x^2+4)^5(4)(x-2)^3 |
|
1349 |
Rút gọn |
5sec(x)^2-10 |
|
1350 |
Rút gọn |
5-6i |
|
1351 |
Rút gọn |
4(x^2-3x+5)-3(x^2-2x+1) |
|
1352 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 12/7 |
|
1353 |
Rút gọn |
cos(pi/12)+cos((7pi)/12) |
|
1354 |
Rút gọn |
(2x^3-x^2-6x)/(2x^2-7x+6) |
|
1355 |
Rút gọn |
cos(pi/3)cos(pi/6)-sin(pi/3)sin(pi/6) |
|
1356 |
Rút gọn |
cos(120+45) |
|
1357 |
Rút gọn |
((32x^5y^(-3/2))^(2/5))/((x^(5/3)y^(2/3))^(3/5)) |
|
1358 |
Rút gọn |
sin(pi/6)cos(pi/3)-tan(pi/4) |
|
1359 |
Rút gọn |
sec(0)+cot(45) |
|
1360 |
Rút gọn |
căn bậc hai của -12-( căn bậc hai của -11- căn bậc hai của 5) |
|
1361 |
Rút gọn |
(4x(x+6)^4-x^2*8(x+6)^3)/((x+6)^8) |
|
1362 |
Rút gọn |
((2x^2-3x-2)/(x^2-1))/((2x^2+5x+2)/(x^2+x-2)) |
|
1363 |
Rút gọn |
sin(x)sec(x)+cos(x)csc(x) |
|
1364 |
Rút gọn |
sin(x)cos(x)tan(x)sec(x)csc(x) |
|
1365 |
Rút gọn |
sin(2x)-cos(2x) |
|
1366 |
Rút gọn |
csc(arccos(x)) |
|
1367 |
Rút gọn |
cos(sin(-1x)) |
|
1368 |
Rút gọn |
cos(arcsin(1/7x)) |
|
1369 |
Rút gọn |
cos(-t)sec(t) |
|
1370 |
Rút gọn |
cos(2A) |
|
1371 |
Rút gọn |
7+12i |
|
1372 |
Giải x |
(2x-1)/(3x-2)=1 |
|
1373 |
Giải x |
2x^2+16<8x |
|
1374 |
Giải x |
logarit của x-2+ logarit của 9-x<1 |
|
1375 |
Rút gọn |
tan(arcsin(x/2)) |
|
1376 |
Rút gọn |
tan(pi/2-x)tan(x) |
|
1377 |
Rút gọn |
tan(arctan(x)) |
|
1378 |
Giải x |
(x^2-9)/(x^2-4x-5)=0 |
|
1379 |
Tìm Tập Xác Định |
(x-1)/(x^2-4) |
|
1380 |
Tìm Tập Xác Định |
(x+2)/(x^2-4) |
|
1381 |
Tìm Tập Xác Định |
căn bậc hai của 2x-5 |
|
1382 |
Tìm Tập Xác Định |
căn bậc hai của 2x+3 |
|
1383 |
Tìm Tập Xác Định |
căn bậc hai của 4x+7 |
|
1384 |
Tìm Tập Xác Định |
y = square root of x-3 |
|
1385 |
Tìm Tập Xác Định |
logarit cơ số 7 của x^2-9 |
|
1386 |
Tìm Tập Xác Định |
x/(x^2-1) |
|
1387 |
Tìm Tập Xác Định |
x/(x^2-16) |
|
1388 |
Tìm Tập Xác Định |
x/(x^2-4) |
|
1389 |
Tìm Tập Xác Định |
căn bậc hai của x-9 |
|
1390 |
Tìm Tập Xác Định |
x/(x-3) |
|
1391 |
Tìm Tập Xác Định |
x/(4x+9) |
|
1392 |
Tìm Tập Xác Định |
x/(x^3-8) |
|
1393 |
Tìm Tập Xác Định |
x/(3x+4) |
|
1394 |
Tìm Tập Xác Định |
h(x) = square root of 6-x^2 |
|
1395 |
Tìm Tập Xác Định |
csc(arccos(x)) |
|
1396 |
Tìm Tập Xác Định |
f(x)=(x^2-6x+9)/(x-1) |
|
1397 |
Tìm Tập Xác Định |
f(x) = square root of 36-x^2 |
|
1398 |
Tìm Tập Xác Định |
căn bậc hai của x^4-16x^2 |
|
1399 |
Tìm Tập Xác Định |
(x^4)/(x^2+x-6) |
|
1400 |
Tìm Tập Xác Định |
căn bậc bốn của x^2+3x |
|