Những bài toán phổ biến
Hạng Chủ đề Bài toán Bài toán đã được định dạng
1001 Phân Tích Nhân Tử 3x^2+5x+50
1002 Phân Tích Nhân Tử 4x^3+4x^2-7x+2
1003 Phân Tích Nhân Tử 4x^3-3.6x^2- căn bậc hai của 2
1004 Phân Tích Nhân Tử 4-14x^2-8x^4
1005 Tìm Các Nghiệm/Các Điểm Zero Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ x^3+7x^2-16x+18
1006 Tìm Các Nghiệm/Các Điểm Zero Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ x^3-5x^2+2x+12
1007 Tìm Các Nghiệm/Các Điểm Zero Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ x^4-2x^3+x^2-8x-12
1008 Tìm Các Nghiệm/Các Điểm Zero Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ x^3-4x^2-25x+100
1009 Tìm Các Nghiệm/Các Điểm Zero Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ x^4-5x^2-36
1010 Tìm Các Nghiệm/Các Điểm Zero Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ x^3+3x^2-x-3
1011 Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ để Tìm Tất Cả Các Nghiệm Có Thể Có f(x)=5x^3-7x^2-45x+63
1012 Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ để Tìm Tất Cả Các Nghiệm Có Thể Có f(x)=x^3-2x^2-25x+50
1013 Kết Hợp csc(2x)+cot(2x)
1014 Tìm BCNN -1 , -1 , 2-3i , ,
1015 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng x>50
1016 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng x^3-2x^2-3x<0
1017 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |5-2x|>3
1018 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng 1+2/(x+1)<=2/x
1019 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng x^2+x>6
1020 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng x^2<10-3x
1021 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng x^2>2x+8
1022 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng x^3-36x>0
1023 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng x^4>100x^2
1024 Rút gọn căn bậc hai của 3 căn bậc hai của 15
1025 Rút gọn căn bậc năm của 96+ căn bậc năm của 3
1026 Viết Với Số Mũ (Phân Số) Hữu Tỷ arcsin(( căn bậc hai của 3)/2)
1027 Tìm Các Nghiệm/Các Điểm Zero Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ 2x^4-17x^3+35x^2+9x-45
1028 Tìm Các Nghiệm/Các Điểm Zero Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ 3x^4-10x^3-9x^2+40x-12
1029 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai x^2-0.2=-0.06x
1030 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai x^2-6x=7/2
1031 Tìm Tất Cả Các Đáp Án Số Phức 30x^4-97x^3+50x^2-4x-1=0
1032 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai (x+7)(2x+1)=7
1033 Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc y = square root of 9-x^2
1034 Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc y=(x-1)(x-3)
1035 Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc y=49-7x
1036 Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc y=2sin(x)
1037 Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc y=2x^2-18
1038 Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc y=x^4-25
1039 Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc f(x)=(4/3)^x
1040 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử 2cos(x)^2-cos(x)-1=0
1041 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử 25x^2+16=40x
1042 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) y=1/4x^2-2x-12
1043 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử (2x-1)^2=8
1044 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử căn bậc hai của 3cot(x)+1=0
1045 Viết ở Dạng Hệ Số Góc-Tung Độ Gốc 3x+4y=7
1046 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử cos(x)=sin(x)
1047 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử sin(x)=( căn bậc hai của 3)/2
1048 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử sin(2x)-sin(x)=0
1049 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) F(x)=2x^3-4x^2-10x+20
1050 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) f(x)=2x^3-4x^2-22x+44
1051 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) f(x)=x^4-3x^3-20x^2
1052 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) f(x)=x^3-6x^2+61x-106
1053 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) f(x)=x^3+9x^2-25x-33
1054 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) f(x)=x^4+x^3-3x^2-x+2
1055 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) f(x)=x^4+5x^2+4
1056 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) f(x)=x^4-2x^3+38x^2-2x+37
1057 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) f(x)=x^3-10x^2+4x-24
1058 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) f(x)=3x^4-11x^3-x^2+19x+6
1059 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) f(x)=3x^4-8x^3-11x^2+28x-12
1060 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) p(x)=x^3+8
1061 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) h(x)=4x^4-5x^3+2x^2-x+5
1062 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) y=-5x-7
1063 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) 5x^3-2x^2-10x+4=0
1064 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) 2x^2-4x+9=0
1065 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) x^3-3x+1=0
1066 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) x^2+6x+9=0
1067 Giải bằng cách Hoàn Thành Bình Phương -4x^2-11x=7
1068 Giải bằng cách Hoàn Thành Bình Phương x^2-3x-88=0
1069 Giải bằng cách Hoàn Thành Bình Phương x^2-6x-11=0
1070 Giải bằng cách Hoàn Thành Bình Phương x^2=3/4x-1/8
1071 Chia (x^3-x^2-2x+6)/(x-2)
1072 Chia (x^4-3x^3+6x^2-3x+5)/(x^2+1)
1073 Chia (x^5+7)/(x^3-1)
1074 Chia (2x^4-3x^3+7)/(x^2-2)
1075 Chia (2x^4-x^2+6)/(x^2+3x+2)
1076 Tách Bằng Cách Sử Dụng Phép Phân Tích Phân Thức Hữu Tỷ (x+1)/((x-2)^2(x+4))
1077 Tách Bằng Cách Sử Dụng Phép Phân Tích Phân Thức Hữu Tỷ (7x^2-3x+5)/(2x^3+x-10)
1078 Chia (8x-5)/(2x+1)
1079 Chia (6x^3-16x^2+17x-6)/(3x-2)
1080 Chia (pi/2)/4
1081 Tìm Khoảng Biến Thiên x=-1
1082 Tìm Khoảng Biến Thiên y=-5
1083 Tìm Các Đường Tiệm Cận f(x)=(5x)/(x^2-4)
1084 Tìm Các Đường Tiệm Cận f(x)=x/(x+4)
1085 Tìm Các Đường Tiệm Cận f(x)=x/(x^2-9)
1086 Tìm Các Đường Tiệm Cận f(x)=(x+5)/(x^2-5x-14)
1087 Tìm Các Đường Tiệm Cận f(x)=(x-4)/(x(x-4))
1088 Tìm Các Đường Tiệm Cận q(x)=1.5^x
1089 Tìm Các Đường Tiệm Cận f(x) = natural log of x+1
1090 Tìm Các Đường Tiệm Cận f(x) = natural log of x-4
1091 Tìm Các Đường Tiệm Cận f(x)=5csc(x)
1092 Tìm Các Đường Tiệm Cận f(x)=(x^2+x-30)/(x-7)
1093 Tìm Các Đường Tiệm Cận f(x)=(x^2+x-12)/(x^2+2x-15)
1094 Tìm Các Đường Tiệm Cận f(x)=(x^2+4x-7)/(x-8)
1095 Tìm Các Đường Tiệm Cận f(x)=(x^2-16)/(x-4)
1096 Tìm Các Đường Tiệm Cận f(x)=(x^2-2x-8)/(x^2-9)
1097 Tìm Các Đường Tiệm Cận f(x)=(x^2-4)/(x^2-3x+2)
1098 Tìm Các Đường Tiệm Cận f(x)=1/(x^2+1)
1099 Tìm Các Đường Tiệm Cận f(x)=(2x)/(x-3)
1100 Tìm Các Đường Tiệm Cận f(x)=(2x^2)/(x^2-1)
Mathway yêu cầu javascript và một trình duyệt hiện đại.