Những bài toán phổ biến
Hạng Chủ đề Bài toán Bài toán đã được định dạng
901 Vẽ Đồ Thị f(x)=(x^2-4x)/(x^2-9)
902 Vẽ Đồ Thị y=(1/2)^x+6
903 Vẽ Đồ Thị y=-e^x
904 Vẽ Đồ Thị y=2sin(3x)
905 Vẽ Đồ Thị y=2cos(4x)
906 Vẽ Đồ Thị y=1.5sin(x)
907 Vẽ Đồ Thị F=(1,-1),K=(9,-4)
908 Xác định nếu Đúng logarit cơ số 4 của 0.0625=-2
909 Phân Tích Nhân Tử f(x)=x^3-x^2-17x-15
910 Phân Tích Nhân Tử P(x)=x^3+3x^2-4
911 Viết ở Dạng Tổng Quát 2x^2+6x
912 Vẽ Đồ Thị x^2+4x+4y^2-8y+4=0
913 Vẽ Đồ Thị f(x)=(0.4)^x
914 Xác định nếu Lẻ, Chẵn, hoặc Không Phải Cả Hai f(x)=cos(2x)
915 Xác định nếu Lẻ, Chẵn, hoặc Không Phải Cả Hai f(x)=x căn bậc hai của x+5
916 Xác định nếu Lẻ, Chẵn, hoặc Không Phải Cả Hai f(x)=e^x
917 Xác định nếu Lẻ, Chẵn, hoặc Không Phải Cả Hai f(x)=x/(x^2-1)
918 Xác định nếu Lẻ, Chẵn, hoặc Không Phải Cả Hai f(x)=x^2
919 Vẽ Đồ Thị (x^2)/4-(y^2)/4=1
920 Vẽ Đồ Thị (y^2)/16-(x^2)/36=1
921 Vẽ Đồ Thị x=pi/3
922 Tìm Độ Dốc x=2
923 Tìm Độ Dốc x=5
924 Tìm Số Hạng Tiếp Theo 15 , 45 ,
925 Tìm Phương Trình Dạng Đỉnh y^2-4y+4x+4=0
926 Tìm Dạng Chính Tắc của Parabol f(x)=x^2-8x
927 Tìm Tổng của Cấp Số Nhân Vô Hạn 1+1/3+1/9+1/27
928 Xác định nếu Lẻ, Chẵn, hoặc Không Phải Cả Hai f(x)=1/(x^2)
929 Giải bằng Phương Pháp Thay Thế x/2+y/3=4 , x/4+y/6=2 ,
930 Giải bằng Phương Pháp Thay Thế y^2+49y+x^2-5x-50=0 , y+49+(5x-50)/y=0 ,
931 Giải bằng Phương Pháp Thay Thế x-y^2=-1 , x-2y=2 ,
932 Giải bằng Phương Pháp Thay Thế x^2+y^2=25 , x+y=8 ,
933 Giải bằng Phương Pháp Thay Thế x+2y=3 , 2x-y=1 ,
934 Giải bằng Phương Pháp Thay Thế x+y+1=0 , x^2+y^2+2y-3x=-1 ,
935 Giải bằng Phương Pháp Cộng/Trừ x-3y+4z=-3 , 3x+y-z=4 , -2x+2y+3z=-5 , ,
936 Tìm Đỉnh f(x)=(x-4)^2-1
937 Tìm Đỉnh x^2+8x+15
938 Tìm Hiệu Thương f(x) = square root of x
939 Tìm Hiệu Thương f(x)=(3-2x)/x
940 Tìm Hiệu Thương f(x)=2x^2-x+3
941 Tìm Hiệu Thương f(x)=-3x+1
942 Tìm Hiệu Thương f(x)=4x+3
943 Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc f(x)=-7x^2+6x+2
944 Tìm Đỉnh f(x)=2x^2+8x+7
945 Tìm Đỉnh f(x)=2x^2+4x-6
946 Tìm Đỉnh f(x)=3x^2+18x+29
947 Tìm Đỉnh f(x)=3x^2+5x-4
948 Tìm Đỉnh f(x)=-3x^2+6x-2
949 Tìm Đỉnh f(x)=(x-4)^2-9
950 Tìm Đỉnh f(x)=-x^2+4x-3
951 Tìm Đỉnh f(x)=-x^2+6x-8
952 Tìm Đỉnh f(x)=x^2-2x-8
953 Tìm Đỉnh f(x)=x^2-4x
954 Tìm Đỉnh f(x)=x^2-4x-12
955 Tìm Đỉnh f(x)=-x^2-6x+3
956 Tìm Đỉnh f(x)=x^2-6x+8
957 Tìm Khoảng Cách Giữa Hai Điểm (-2,7) , (3,4)
958 Tìm hàm ngược f(x)=1+ căn bậc hai của 1+x
959 Tìm hàm ngược f(x) = square root of 9-x^2
960 Tìm hàm ngược f(x)=(2-x)/(3+x)
961 Tìm hàm ngược f(x)=(2x+1)/x
962 Tìm hàm ngược f(x)=3/(2x-5)
963 Tìm hàm ngược f(x)=(4x-1)/(2x+3)
964 Tìm hàm ngược f(x) = square root of 25-x^2
965 Tìm hàm ngược f(x)=x/(x+2)
966 Tìm hàm ngược f(x) = cube root of x/9-4
967 Tìm hàm ngược f(x)=(x-3)/(x+2)
968 Tìm hàm ngược f(x)=5/(x-2)
969 Tìm hàm ngược f(x)=-7/2x-3
970 Tìm hàm ngược f(x)=(8x)/(3x-7)
971 Tìm hàm ngược f(x)=9/(x^2)
972 Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên f(x)=(3x^2+1)/(x^2+x+9)
973 Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên f(x)=(x^2+9x-9)/(x-9)
974 Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên f(x)=(x^2)/(x^2-4)
975 Tìm Tập Xác Định f(x)=(3x)/(x+5)
976 Tìm Tập Xác Định h(x)=5/(x-3)
977 Tìm Tập Xác Định f(x)=(x^4)/(x^2+x-6)
978 Tìm Tập Xác Định căn bậc hai của 3x-12
979 Tìm Tập Xác Định f(x)=7/(14-x)
980 Tìm Tập Xác Định f(x)=x/(x-1)
981 Tìm Tập Xác Định f(x)=x/(x-2)
982 Tìm Tập Xác Định ( căn bậc hai của 4-x)/((x+1)(x^2+1))
983 Tìm Tập Xác Định f(x) = natural log of x-6
984 Tìm Tập Xác Định g(x) = natural log of x-x^2
985 Tìm Tập Xác Định căn bậc hai của 3-x+ căn bậc hai của x^2-1
986 Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên f(x) = natural log of x-4
987 Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên g(x)=x^2+2x+1
988 Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên f(x)=sec(2x)
989 Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên h(x) = natural log of x+5
990 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) p(x)=12x^3+16x^2-x-5
991 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) f(x)=x^4-x^3-7x^2+5x+10
992 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) f(x)=x^3+5x^2-73x-77
993 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) f(x)=x^3+12x^2+21x+10
994 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) f(x)=2x^2-7x-30
995 Phân Tích Nhân Tử y(y-6)+9(y-6)
996 Phân Tích Nhân Tử sin(x)-cos(x)^2-1
997 Phân Tích Nhân Tử 5(x^2+3)^4(2x)(x-2)^4+(x^2+3)^5(4)(x-2)^3
998 Phân Tích Nhân Tử -3xy^2+9x
999 Phân Tích Nhân Tử 3x^2+8x+16
1000 Phân Tích Nhân Tử 3t^3-81
Mathway yêu cầu javascript và một trình duyệt hiện đại.