83501 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của (3x+4x^2-x^3)^4 |
|
83502 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân từ -5 đến 5 của căn bậc hai của 5^2-x^2 đối với x |
|
83503 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 1 của (xe^x-e)/(x^2-1) |
|
83504 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc L''Hôpital |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 từ phía bên phải của cos(x)^(1/x) |
|
83505 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của x*e^(-x^2) đối với x |
|
83506 |
Tìm Nguyên Hàm |
1+e^x |
|
83507 |
Tìm dy/dx |
2x^3+y=-y^2 |
|
83508 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
-1/(2 căn bậc hai của x^3) |
|
83509 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
If căn bậc hai của x+ căn bậc hai của y=3 ; then (dy)/(dx) is |
If ; then is |
83510 |
Lấy Tích Phân Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Thay Thế u |
tích phân của xe^(-x) đối với x |
|
83511 |
Tìm Tâm và Bán kính |
9y^2-16x^2=144 |
|
83512 |
Tìm Nguyên Hàm |
f(x)=x^2+3/( căn bậc hai của x) |
|
83513 |
Tìm Tâm và Bán kính |
x^2+y^2=3^2 |
|
83514 |
Ước tính Tổng |
tổng từ k=1 đến 3 của (k^2)/(k+1) |
|
83515 |
Ước tính Tổng |
2 tổng từ p=0 đến 5 của 9-p |
|
83516 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân từ 2 đến 4 của x/( căn bậc hai của x^2-4) đối với x |
|
83517 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
e^(5x)=sin(x+3y) |
|
83518 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
f(x)=2x,x<1; 5,x=1; x^2,x>1 |
|
83519 |
Tìm dy/dx |
-1=5x^2+xy |
|
83520 |
Tìm Đạo Hàm của Tích Phân |
tích phân từ 1 đến 3x+2 của t/(1+t^3) đối với t |
|
83521 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
sinh(7 logarit tự nhiên của x) |
|
83522 |
Tìm Đạo Hàm Second |
y=-4x^2-2/5x^-4+2/3x^4 |
|
83523 |
Ước Tính Tích Phân |
2 tích phân của sec(x)tan(x) đối với x |
|
83524 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến -1 của 4/(x^2-1)+2/(x+1) |
|
83525 |
Lấy Tích Phân Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Thay Thế u |
tích phân từ 0 đến 2 của x^2 căn bậc hai của 1+x^3 đối với x |
|
83526 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân từ pi/2 đến pi của 5cos(x) đối với x |
|
83527 |
Tìm Nguyên Hàm |
f(x)=-sin(2x) |
|
83528 |
Lấy Tích Phân Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Thay Thế u |
tích phân của (x^3)/(1+x^8) đối với x |
|
83529 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 3 của (sin(x-3)+14x+4)/( căn bậc hai của x^2-5) |
|
83530 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của 5x(x-4)(3x+5) đối với x |
|
83531 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
x(e^x-1) |
|
83532 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
y=1/(arccot(x)) |
|
83533 |
Tích Phân Từng Phần |
tích phân của (e^x)/x đối với x |
|
83534 |
Xác định nếu Liên Tục |
f(x)=7-x^2,x<=c; x,x>c |
|
83535 |
Ước tính Tổng |
2 tổng từ p=1 đến 4 của -p^2+3 |
|
83536 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc L''Hôpital |
giới hạn khi x tiến dần đến negative infinity của (x^2)/(e^(1-x)) |
|
83537 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân từ -1 đến 1 của (3x^2+2x+1)/(x+2) đối với x |
|
83538 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của (tan( logarit tự nhiên của x))/x đối với x |
|
83539 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 3 từ phía bên trái của (x^2|x-3|)/(x-3) |
|
83540 |
Tìm dy/dx |
-xy+1+x^2=-2y |
|
83541 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của (a^x-1)/x |
|
83542 |
Tìm dy/dx |
-2y^2-2+x^2=0 |
|
83543 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân từ 100 đến infinity của x/( căn bậc hai của 1+x^2) đối với x |
|
83544 |
Tìm Tâm và Bán kính |
(x-4)^2+(y)=16 |
|
83545 |
Tìm Nguyên Hàm |
(x^2+1)^3 |
|
83546 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của 2x^3sin(3x^4) đối với x |
|
83547 |
Tìm Nguyên Hàm |
f(x)=(1-3x)^2 |
|
83548 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến negative infinity của (x^3-1)/(x^3+3) |
|
83549 |
Tìm dy/dx |
y = cube root of -4x+5 |
|
83550 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 2 của logarit tự nhiên của x-1 |
|
83551 |
Tìm Đạo Hàm Third |
f(x)=1/24x^6+1/15x^-4-1/5x^5+2x^-1 |
|
83552 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi h tiến dần đến 0 của (|x+h|-|x|)/h |
|
83553 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
1/(1-sin(x)) |
|
83554 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của (12x^(3/4)-9x^(5/3)) đối với x |
|
83555 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của (3sin(2x))/(4sin(x)^2-4) đối với x |
|
83556 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân từ 0 đến 4 của (2 căn bậc hai của y-y) đối với y |
|
83557 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến infinity của 5+3x^2+x |
|
83558 |
Tìm Diện Tích Dưới Đường Cong |
f(x)=2x+3 , [2,8] , n=3 |
, , |
83559 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của 7x3/4 đối với x |
|
83560 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
1+sin(2x) |
|
83561 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của (4-3cos(x))^(1/(x^2)) |
|
83562 |
Tìm Đạo Hàm Second |
f(x)=3x^2+2/3x^-3+2/3x^3-x^-1 |
|
83563 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
(e^(3x)+sin(2x))^4 |
|
83564 |
Tìm Thể Tích |
xy=8 , x=1 and x=5 |
, and |
83565 |
Tìm Nguyên Hàm |
f(x)=1/( căn bậc hai của 2x-1) |
|
83566 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
4/(3 căn bậc năm của x^3) |
|
83567 |
Tìm Đạo Hàm - d/dy |
x^2+1/x+xy+1/y+y^2 |
|
83568 |
Tìm Đạo Hàm Third |
y=cos(2x-6) |
|
83569 |
Tìm Diện Tích Giữa Các Đường Cong |
y=tan(7x) , y=2sin(7x) , -pi/21<=x<=pi/21 |
, , |
83570 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi theta tiến dần đến -1 của (theta+1)/(-2theta^2-6theta-4) |
|
83571 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của f(x)g(x) đối với x |
|
83572 |
Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm |
-8/3x^3+19x^2-42x+28 |
|
83573 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân từ 0 đến 1 của pi(1-x^2)^2 đối với x |
|
83574 |
Tìm Diện Tích Giữa Các Đường Cong |
y=sec(x)^2 , y=8cos(x) , -pi/3<=x<=pi/3 |
, , |
83575 |
Tìm dy/dx |
5x+y-x^2=y^2 |
|
83576 |
Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm |
f(x)=3 căn bậc hai của x+1 |
|
83577 |
Tìm dy/dx |
y = căn bậc hai của căn bậc hai của 3x+8 |
|
83578 |
Tìm Tích Phân |
cos(ecx) |
|
83579 |
Tìm Nguyên Hàm |
x căn bậc hai của 1-x |
|
83580 |
Tìm dy/dx |
0=-2y^2+x^3-5y^3 |
|
83581 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
2sin(x-2pi) |
|
83582 |
Tìm dx/dy |
y=x^3+3x^2+1 |
|
83583 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
( logarit tự nhiên của 3x)/x |
|
83584 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của (x-1)/(2x+4) đối với x |
|
83585 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân từ 0 đến a của (x^3)/( căn bậc hai của a^4+x^4) đối với x |
|
83586 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 5 của (-5(x-5))/(3|x-5|) |
|
83587 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
logarit tự nhiên của x^2+1 |
|
83588 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của 3xcos(x^2) đối với x |
|
83589 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến -2 của x^3+x^2-x |
|
83590 |
Tìm Nguyên Hàm |
2x+4x^3+ căn bậc hai của x^3+8 |
|
83591 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến negative infinity của (4x)/(x^2-8x+3) |
|
83592 |
Tìm Nguyên Hàm |
f(x)=(2x^2)/1 |
|
83593 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
f(x)=-1/2x^4+4x^3-5x^2-1 |
|
83594 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
y=(x^3-2) căn bậc hai của x^2+1 |
|
83595 |
Tìm Đạo Hàm của Tích Phân |
tích phân từ 4 đến x^2 của căn bậc hai của t đối với t |
|
83596 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của (4x^3-8x^2+1)/(x^2) đối với x |
|
83597 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân từ 0 đến infinity của x/((1+x^2)^2) đối với x |
|
83598 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
x/4arcsin(x) |
|
83599 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
logarit tự nhiên của 2+sin(x) |
|
83600 |
Tìm Nguyên Hàm |
2x*e^x |
|