82401 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến infinity của -arctan(x) |
|
82402 |
Ước tính Tổng |
tổng từ i=1 đến 3 của 1/(x_i^2) |
|
82403 |
Tìm dy/dx |
y^3+y-2y^2+5x^2=0 |
|
82404 |
Ước tính Tổng |
6 tổng từ m=0 đến 5 của 8-m^2 |
|
82405 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 2 của - căn bậc hai của 2x+1 |
|
82406 |
Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm |
f(x)=1/2x^(3/2) |
|
82407 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của (2sin( căn bậc hai của x)^3)/( căn bậc hai của x) đối với x |
|
82408 |
Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm |
f(x)=5* logarit của -x |
|
82409 |
Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm |
f(x)=(4x)/(x-1) |
|
82410 |
Tìm Đạo Hàm Third |
f(x)=3/4x^-2+1/2x^4-x^3 |
|
82411 |
Tìm Tích Phân |
e^(-x/2) |
|
82412 |
Tìm Đạo Hàm - d/dh |
h=40t-4.9t^2 |
|
82413 |
Lấy Tích Phân Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Thay Thế u |
tích phân của 1/( căn bậc hai của 1-x^2) đối với x |
|
82414 |
Tìm Đạo Hàm Second |
x/( logarit tự nhiên của x) |
|
82415 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân từ 1 đến 3 của (y^3-2y^2-y)/(y^2) đối với y |
|
82416 |
Tìm Nguyên Hàm |
1/(2 căn bậc hai của x)-1/(x^2) |
|
82417 |
Tìm Tích Phân |
1/(1+2x) |
|
82418 |
Tìm Đạo Hàm của Tích Phân |
g(x) = tích phân từ -19 đến x^2 của (t-169)^92(5t-245)^37 đối với t |
|
82419 |
Tìm dy/dx |
5y^3-x^3=x^2y |
|
82420 |
Tìm Nguyên Hàm |
(x+2)/x |
|
82421 |
Tìm dy/dx |
-x-4x^2=y^2 |
|
82422 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc L''Hôpital |
giới hạn khi x tiến dần đến -3 của (3sin(2x+6))/(3+x) |
|
82423 |
Tìm Sự Tuyến Tính Hóa tại θ=0 |
f(theta)=sin(theta+pi/3) , theta=0 |
, |
82424 |
Lấy Tích Phân Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Thay Thế u |
tích phân của (2x^3+2x)u(x) đối với x=x^6+2x^4+x^2+C |
|
82425 |
Tìm Nguyên Hàm |
f(x)=5sin(x/5)+cos(2x) |
|
82426 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của (-5x^3+6x^4+5x^-3) đối với x |
|
82427 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
1/2sin(x)^2 |
|
82428 |
Tìm Nguyên Hàm |
2/(x^3)+cos(x) |
|
82429 |
Tìm Đạo Hàm - d/dy |
x^(2y) |
|
82430 |
Tìm Đạo Hàm của Tích Phân |
tích phân từ 9 đến căn bậc hai của x của t đối với t |
|
82431 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
y=x^2e^(-x^2) |
|
82432 |
Tìm dy/dx |
y=cos(5x^2-x) |
|
82433 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
90+4/(x+1) |
|
82434 |
Tìm Diện Tích Giữa Các Đường Cong |
y=x^2-1 , y=3/(x^2+1) |
, |
82435 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân từ -1 đến 1 của [(2-x^2)-(x^2)] đối với x |
|
82436 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
d/(dx)(arctan( căn bậc hai của x)) |
|
82437 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
logarit tự nhiên của x-2x^2 |
|
82438 |
Lấy Tích Phân Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Thay Thế u |
tích phân của (x+1) căn bậc hai của 2-x đối với x |
|
82439 |
Tìm dy/dx |
xy^2+x=3y |
|
82440 |
Tìm dy/dx |
-xy^3-5x^2=2y^3+2 |
|
82441 |
Tìm dy/dx |
-x^2+xy=2 |
|
82442 |
Tìm dy/dx |
0=-2y^2+x^2+x |
|
82443 |
Tìm dy/dx |
0=xy+y^3-5-x^2 |
|
82444 |
Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm |
y=350(1+0.75)^t |
|
82445 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của |sin(x)|cos(1/x) |
|
82446 |
Tìm Nguyên Hàm |
1/(cos(3x)^2) |
|
82447 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân từ 0 đến infinity của 5/((x+4)^4) đối với x |
|
82448 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
tan(x)+7x^2-pix+2 |
|
82449 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
1/2(e^x-e^(-x)) |
|
82450 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân từ 1 đến 3 của 1/((x-1)^(4/3)) đối với x |
|
82451 |
Tìm Nguyên Hàm |
1/(x^2+2x) |
|
82452 |
Tìm dy/dx |
y=(3x^3)/(2x^3-1) |
|
82453 |
Lấy Tích Phân Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Thay Thế u |
tích phân của x/( căn bậc hai của x^2+1) đối với x |
|
82454 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến -2 của (x+3)(2-x) |
|
82455 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của sin(2x)^3cos(2x)^2 đối với x |
|
82456 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân từ 0 đến pi/4 của (1-sin(theta)^2)/(cos(theta)^2) đối với theta |
|
82457 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến pi/(()/())*2 của 9sin(x) |
|
82458 |
Tìm Đạo Hàm Fourth |
f(x)=sin(ax) |
|
82459 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của (10x^3+ căn bậc hai của x) đối với x |
|
82460 |
Ước Tính Tích Phân |
Evaluate tích phân của 4x^-5 đối với x |
Evaluate |
82461 |
Tìm dy/dx |
y^3=x^3+1 |
|
82462 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
3csc(2x) |
|
82463 |
Tìm Tâm và Bán kính |
9x^2-4y^2-90x-32y=-305 |
|
82464 |
Lấy Tích Phân Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Thay Thế u |
tích phân của 1/(x^2+1) đối với x |
|
82465 |
Tìm Nguyên Hàm |
x*cos(x) |
|
82466 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 2 của (x^2+3x-10)/( căn bậc hai của 4x-4-x) |
|
82467 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của (1-csc(x)cot(x)) đối với x |
|
82468 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân từ 0 đến 4 của | căn bậc hai của x+2-x| đối với x |
|
82469 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của (x+cos(5x)-1)/(-3x) |
|
82470 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
y=(tan(2x))/(1-cot(2x)) |
|
82471 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
y=(sin(x^3+7)^5)^9 |
|
82472 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến căn bậc hai của 3 của (x^2)/( căn bậc hai của 12-x^2) |
|
82473 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của 4(tan(x)^2+tan(x)^4) đối với x |
|
82474 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân từ 0 đến 12 của căn bậc hai của 36-(x-6)^2 đối với x |
|
82475 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 1 của (2x+y)/(x+1)=5 |
|
82476 |
Tìm Độ Lõm |
1/4x^4+4x^3+24x^2 |
|
82477 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
xy^2-5y+6 |
|
82478 |
Tìm dy/dx |
1+3y^3=x^2 |
|
82479 |
Tích Phân Từng Phần |
tích phân từ negative infinity đến 0 của (xe^x)/((x+1)^2) đối với x |
|
82480 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của (4+2x^2+6x) đối với x |
|
82481 |
Tìm Nguyên Hàm |
f(x)=4/(x^5)-3 |
|
82482 |
Tìm Nguyên Hàm |
y=e^x |
|
82483 |
Tìm Nguyên Hàm |
(1+sin(x))^2 |
|
82484 |
Ước Tính Tích Phân |
pi tích phân từ 0 đến 2 của (4-x^2)^2 đối với x |
|
82485 |
Tìm dy/dx |
(x^2+y^2)^4=3y^3 |
|
82486 |
Tìm Nguyên Hàm |
x/(2x-1) |
|
82487 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của ( căn bậc ba của x^4)/3 đối với x |
|
82488 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
cos(x^2+x) |
|
82489 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
x+ căn bậc hai của 1+x^2 |
|
82490 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân từ -3 đến 3 của [(18-x^2)-(x^2)] đối với x |
|
82491 |
Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm |
f(x)=-3/4 căn bậc ba của x+1 |
|
82492 |
Tích Phân Từng Phần |
tích phân của 1 đối với x |
|
82493 |
Tìm Độ Lõm |
f(x)=1/12x^4-1/2x^3+x^2+2x-1 |
|
82494 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
căn bậc ba của x+ căn bậc hai của x^5 |
|
82495 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến infinity của (5x^3-6x^2-9x-10)/(4x^4-3x^2+4x+7) |
|
82496 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến infinity của (3x^7-4x^2+1)/(5-10x^2) |
|
82497 |
Tìm dx/dy |
y=x^3-2x^2-6x+pi |
|
82498 |
Tìm dy/dx |
x^2-2y^3+4y=2 |
|
82499 |
Tìm Các Điểm Uốn |
-1/15x^6+x^5-4x^4 |
|
82500 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 1 của 2^((x-7)/3) |
|