6101 |
Ước tính Giới Hạn |
( giới hạn khi x tiến dần đến 0 của e^x+e^(-x)-2)/(x^2) |
|
6102 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến negative infinity của (x^2)/(x^2+1) |
|
6103 |
Ước tính Giới Hạn |
( giới hạn khi x tiến dần đến 0 của 1-cos(x)+sin(x))/(1-cos(x)-sin(x)) |
|
6104 |
Ước tính Giới Hạn |
( giới hạn khi x tiến dần đến 0 của 6x^5-8x^3)/(9x^3-6x^5) |
|
6105 |
Ước tính Giới Hạn |
( giới hạn khi x tiến dần đến 0 của sin(2x))/(5x) |
|
6106 |
Ước tính Giới Hạn |
( giới hạn khi x tiến dần đến 0 của 6x-9)/(x^3-12x+3) |
|
6107 |
Ước tính Giới Hạn |
( giới hạn khi x tiến dần đến 1 của (4x-2)^2-4)/(2x-2) |
|
6108 |
Ước tính Giới Hạn |
( giới hạn khi x tiến dần đến 0.1 của 10x-1)/(|10x^3-x^2|) |
|
6109 |
Ước tính Giới Hạn |
( giới hạn khi x tiến dần đến 0 của x+xcos(x))/(sin(x)cos(x)) |
|
6110 |
Ước tính Giới Hạn |
( giới hạn khi x tiến dần đến 0 của x-sin(x))/(x-tan(x)) |
|
6111 |
Ước tính Giới Hạn |
( giới hạn khi x tiến dần đến 0 của sin(4x))/(5x) |
|
6112 |
Ước tính Giới Hạn |
( giới hạn khi x tiến dần đến 0 của sin(x))/( căn bậc ba của x) |
|
6113 |
Ước tính Giới Hạn |
( giới hạn khi x tiến dần đến 0 của sin(5x))/(sin(7x)) |
|
6114 |
Ước tính Giới Hạn |
( giới hạn khi x tiến dần đến 0 của sin(7x))/x |
|
6115 |
Ước tính Giới Hạn |
( giới hạn khi x tiến dần đến 0 của sin(8x))/x |
|
6116 |
Ước tính Giới Hạn |
( giới hạn khi x tiến dần đến 0 của sin(8x))/(tan(x)) |
|
6117 |
Ước tính Giới Hạn |
( giới hạn khi x tiến dần đến 0 của tan(x))/(3x) |
|
6118 |
Ước tính Giới Hạn |
( giới hạn khi x tiến dần đến 0 của tan(3x))/(tan(5x)) |
|
6119 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
y = logarit tự nhiên của căn bậc hai của x+6 |
|
6120 |
Tìm Đường Tiếp Tuyến Tại một Điểm |
y = natural log of x^2-8 , (3,0) |
, |
6121 |
Tìm Đường Tiếp Tuyến Tại một Điểm |
y=5x^3-3x , (1,2) |
, |
6122 |
Tìm Đường Tiếp Tuyến Tại một Điểm |
y=6x^2-x^3 , (1,5) |
, |
6123 |
Tìm Đường Tiếp Tuyến Tại một Điểm |
y=7x^2+5x , (-1,2) |
, |
6124 |
Tìm Đường Tiếp Tuyến Tại một Điểm |
y=2x^3-2x , (1,0) |
, |
6125 |
Tìm Đường Tiếp Tuyến Tại một Điểm |
y=x^3 , (2,8) |
, |
6126 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
y=(3x+4)^2(x-5)^3 |
|
6127 |
Ước tính Giới Hạn |
( giới hạn khi h tiến dần đến 0 của căn bậc hai của 64+h-8)/h |
|
6128 |
Ước tính Giới Hạn |
( giới hạn khi h tiến dần đến 0 của 2.7^h-1)/h |
|
6129 |
Ước tính Giới Hạn |
( giới hạn khi h tiến dần đến 0 của e^h-1)/h |
|
6130 |
Ước tính Giới Hạn |
( giới hạn khi h tiến dần đến 0 của (2+h)^-1-2^-1)/h |
|
6131 |
Ước tính Giới Hạn |
(( giới hạn khi x tiến dần đến -4 của 1)/4+1/x)/(4+x) |
|
6132 |
Ước Tính |
(54 logarit tự nhiên của 8-54)/( logarit tự nhiên của (8)^2) |
|
6133 |
Vẽ Đồ Thị |
tan( logarit tự nhiên của ax+b) |
|
6134 |
Vẽ Đồ Thị |
logarit của 8x |
|
6135 |
Vẽ Đồ Thị |
sin(x) logarit tự nhiên của x |
|
6136 |
Vẽ Đồ Thị |
logarit của 7x |
|
6137 |
Ước Tính |
logarit cơ số 4 của căn bậc hai của 4 |
|
6138 |
Ước Tính |
logarit cơ số 19 của căn bậc hai của 19 |
|
6139 |
Ước Tính |
e^( logarit tự nhiên của 3-2 logarit tự nhiên của x) |
|
6140 |
Ước Tính |
( logarit tự nhiên của 2)/0.059 |
|
6141 |
Ước Tính |
( logarit tự nhiên của 6)/6 |
|
6142 |
Vẽ Đồ Thị |
2x logarit tự nhiên của x |
|
6143 |
Vẽ Đồ Thị |
4- logarit tự nhiên của x |
|
6144 |
Vẽ Đồ Thị |
4x^5 logarit tự nhiên của 6x^2 |
|
6145 |
Vẽ Đồ Thị |
logarit tự nhiên của e^(2x) |
|
6146 |
Vẽ Đồ Thị |
9x logarit tự nhiên của 8x |
|
6147 |
Vẽ Đồ Thị |
logarit tự nhiên của x^2+16 |
|
6148 |
Vẽ Đồ Thị |
logarit tự nhiên của 1+x^2 |
|
6149 |
Vẽ Đồ Thị |
logarit tự nhiên của căn bậc ba của x |
|
6150 |
Vẽ Đồ Thị |
logarit tự nhiên của 3x^2-2x+1 |
|
6151 |
Vẽ Đồ Thị |
( logarit tự nhiên của x)/(3x) |
|
6152 |
Vẽ Đồ Thị |
( logarit tự nhiên của x)/(e^x) |
|
6153 |
Vẽ Đồ Thị |
( logarit tự nhiên của x)/( căn bậc hai của x) |
|
6154 |
Vẽ Đồ Thị |
căn bậc hai của x logarit tự nhiên của x |
|
6155 |
Vẽ Đồ Thị |
x/(1- logarit tự nhiên của x-2) |
|
6156 |
Vẽ Đồ Thị |
e^(1+ logarit tự nhiên của x) |
|
6157 |
Vẽ Đồ Thị |
e^(3 logarit tự nhiên của x) |
|
6158 |
Vẽ Đồ Thị |
e^(5 logarit tự nhiên của x) |
|
6159 |
Vẽ Đồ Thị |
logarit tự nhiên của (7x^9+4x)^(9/5) |
|
6160 |
Vẽ Đồ Thị |
logarit tự nhiên của t |
|
6161 |
Ước Tính |
x/( logarit tự nhiên của x) |
|
6162 |
Ước Tính |
3 logarit tự nhiên của 1 |
|
6163 |
Ước Tính |
8 logarit cơ số 8 của 19 |
|
6164 |
Ước Tính |
4 logarit tự nhiên của 4 |
|
6165 |
Ước Tính |
logarit tự nhiên của 1/21 |
|
6166 |
Ước Tính |
logarit tự nhiên của 2/49 |
|
6167 |
Ước Tính |
logarit tự nhiên của 5/4 |
|
6168 |
Ước Tính |
logarit tự nhiên của 1.03 |
|
6169 |
Ước Tính |
logarit tự nhiên của 1000 |
|
6170 |
Ước Tính |
logarit tự nhiên của 0.94 |
|
6171 |
Ước Tính |
logarit của căn bậc ba của 100 |
|
6172 |
Ước Tính |
logarit của y/1000000 |
|
6173 |
Ước Tính |
logarit tự nhiên của 2e |
|
6174 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit tự nhiên của 4 căn bậc hai của 3 |
|
6175 |
Giải Phép Tính Hàm Số |
f(x)=4x-2 , g(x)=3x^2 , g(f(3/2)) |
, , |
6176 |
Tìm Diện Tích Giữa Các Đường Cong |
x=0 , x=3 , y=2e^(3x) , y=e^(3x)+e^6 |
, , , |
6177 |
Tìm Diện Tích Giữa Các Đường Cong |
x=0 , x=3 , y=2e^(5x) , y=e^(5x)+e^10 |
, , , |
6178 |
Tìm Diện Tích Giữa Các Đường Cong |
q(p)=29-5p , q^2(p)=-7+4p |
, |
6179 |
Giải ? |
cos(x)^2=3/4 |
|
6180 |
Tìm Đường Tiếp Tuyến Tại một Điểm |
x^2+y^2=4 , (0,2) |
, |
6181 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 8 của (x^2-4x-32)/(x-8) |
|
6182 |
Giải a |
a=(7-2b)^3 |
|
6183 |
Giải ? |
tan(x)=-4/12 |
|
6184 |
Giải ? |
tan(x)=-4/12 |
|
6185 |
Giải t |
logarit tự nhiên của 2=0.02t |
|
6186 |
Giải t |
s=t^3-27t |
|
6187 |
Giải t |
x=e^t |
|
6188 |
Giải t |
2500=100(1+0.2t+0.02t^2) |
|
6189 |
Giải t |
2=e^(0.03t) |
|
6190 |
Giải t |
-2sin(t)+2cos(2t)=0 |
|
6191 |
Giải t |
0.18=0.20*0.5^(t/5730) |
|
6192 |
Giải t |
b=pe^(rt) |
|
6193 |
Giải t |
A/(1+Be^(t/2))=C |
|
6194 |
Giải s |
2s-27648/(s^2)=0 |
|
6195 |
Giải s |
2s-432/(s^2)=0 |
|
6196 |
Giải q |
q=1000-2p^2 |
|
6197 |
Giải q |
q=cos(t/( căn bậc hai của t+2)) |
|
6198 |
Giải x |
(x-2)^2=0 |
|
6199 |
Giải w |
c=8(w+2l)+5w |
|
6200 |
Giải x |
(1+x^2)^2=0 |
|