4901 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
(x+1)^2(2x-x^2) |
|
4902 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
f(x)=-x^2+8x-3 |
|
4903 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
f(x)=x^3-3x+1 |
|
4904 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
f(x)=x^3-3x^2+1 |
|
4905 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
2-15x+9x^2-x^3 |
|
4906 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
xe^(-2x) |
|
4907 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
x^3-3x+1 |
|
4908 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
x^3-27x |
|
4909 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
x^3+3x^2-144x |
|
4910 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
1/x |
|
4911 |
Ước Tính |
arcsin(sin((5pi)/4)) |
|
4912 |
Ước Tính |
arcsin(2) |
|
4913 |
Ước Tính |
cot((5pi)/4) |
|
4914 |
Ước Tính |
-cot(pi/2) |
|
4915 |
Ước Tính |
cos(6pi) |
|
4916 |
Ước Tính |
cos(100) |
|
4917 |
Ước Tính |
sin(8pi) |
|
4918 |
Ước Tính |
sec(h(0)) |
|
4919 |
Ước Tính |
csc((7pi)/4) |
|
4920 |
Ước Tính |
tan(2) |
|
4921 |
Ước Tính |
tan(-1/4) |
|
4922 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của sin(x) |
|
4923 |
Ước Tính |
( căn bậc hai của 2)/4 |
|
4924 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 81-(5.625)^2 |
|
4925 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 9.1 |
|
4926 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 36-(3)^2 |
|
4927 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 121-8.25^2 |
|
4928 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của (e^x-1)/x |
|
4929 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của 1/(x căn bậc hai của 1+x)-1/x |
|
4930 |
Quy đổi sang Dạng Lượng Giác |
47+16i |
|
4931 |
Tìm Đường Tiếp Tuyến Ngang |
x^2+y^2=16x |
|
4932 |
Tìm Đường Tiếp Tuyến Ngang |
e^x |
|
4933 |
Tìm Đường Tiếp Tuyến Ngang |
x^2+y^2=9 |
|
4934 |
Tìm Đường Tiếp Tuyến Ngang |
x^3+y^3=6xy |
|
4935 |
Tìm Đường Tiếp Tuyến Ngang |
y^3+xy-y=8x^4 |
|
4936 |
Tìm Đường Tiếp Tuyến Ngang |
2(x^2+y^2)^2=25(x^2-y^2) |
|
4937 |
Tìm Đường Tiếp Tuyến Ngang |
4x^2+y^2-8x+4y+4=0 |
|
4938 |
Tìm Đường Tiếp Tuyến Ngang |
f(x)=x^3-4x^2 |
|
4939 |
Tìm Đường Tiếp Tuyến Ngang |
y=x căn bậc hai của x |
|
4940 |
Tìm Đường Tiếp Tuyến Ngang |
y=x+sin(x) |
|
4941 |
Tìm Đường Tiếp Tuyến Ngang |
y=2x^2+4x-7 |
|
4942 |
Tìm Đường Tiếp Tuyến Ngang |
y=x^4-3x^2+2 |
|
4943 |
Tìm Đường Tiếp Tuyến Ngang |
y=x^2+3x |
|
4944 |
Tìm Đường Tiếp Tuyến Ngang |
y=x^3+3x |
|
4945 |
Tìm Đường Tiếp Tuyến Ngang |
y = square root of 3x+2cos(x) |
|
4946 |
Xác định nếu Lẻ, Chẵn, hoặc Không Phải Cả Hai |
f(x)=4x^2-4x+4 |
|
4947 |
Tìm Sự Tuyến Tính Hóa tại a=1 |
f(x)=x^4+2x^2 , a=1 |
, |
4948 |
Tìm Nơi Mà dy/dx Bằng 0 |
y^2-3xy+x^2=7 |
|
4949 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
x^(3x) |
|
4950 |
Tìm Độ Dốc |
f(7)=-1 , g(3)=4 |
, |
4951 |
Ước Tính Đạo Hàm tại x=0 |
y = square root of 5+9x , x=0 |
, |
4952 |
Ước Tính Đạo Hàm tại x=0 |
y = square root of 6+3x , x=0 |
, |
4953 |
Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm Bằng Cách Sử Dụng Đạo Hàm |
f(x)=x^4-50x^2 |
|
4954 |
Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm Bằng Cách Sử Dụng Đạo Hàm |
f(x)=x^4-6x^2 |
|
4955 |
Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm Bằng Cách Sử Dụng Đạo Hàm |
f(x)=x^4-32x+4 |
|
4956 |
Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm Bằng Cách Sử Dụng Đạo Hàm |
f(x)=2x^3-3x^2-12x |
|
4957 |
Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm Bằng Cách Sử Dụng Đạo Hàm |
f(x)=-12x^5+135x^4-400x^3 |
|
4958 |
Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm Bằng Cách Sử Dụng Đạo Hàm |
f(x)=3x^4-4x^3 |
|
4959 |
Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm Bằng Cách Sử Dụng Đạo Hàm |
f(x)=1/3x^3-1/2x^2 |
|
4960 |
Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm Bằng Cách Sử Dụng Đạo Hàm |
f(x)=1/(x^2) |
|
4961 |
Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm Bằng Cách Sử Dụng Đạo Hàm |
f(x)=(x^2)/(x^2-4) |
|
4962 |
Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm Bằng Cách Sử Dụng Đạo Hàm |
f(x)=x/(x^2+9) |
|
4963 |
Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm Bằng Cách Sử Dụng Đạo Hàm |
f(x)=x^(1/3)(x-4) |
|
4964 |
Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm Bằng Cách Sử Dụng Đạo Hàm |
f(x)=x^2-2x+1 |
|
4965 |
Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm Bằng Cách Sử Dụng Đạo Hàm |
f(x)=x^3+6x^2+9x |
|
4966 |
Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm Bằng Cách Sử Dụng Đạo Hàm |
f(x)=x^3-12x+1 |
|
4967 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
y=4x^3-48x-1 |
|
4968 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
y=4x^3-48x-5 |
|
4969 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
y=4x^3-48x-8 |
|
4970 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
y=2.3+3.4x-1.2x^2 |
|
4971 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
sin(2x) |
|
4972 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
sin(x)-cos(x) |
|
4973 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
y=x^3-2x^2-15x-1 |
|
4974 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
y=x^3-2x^2-4x+1 |
|
4975 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
x-2sin(x) |
|
4976 |
Tìm Các Điểm Uốn |
f(x)=6x^4-36x^2 |
|
4977 |
Tìm Các Điểm Uốn |
f(x)=3x^3-36x-9 |
|
4978 |
Tìm Các Điểm Uốn |
f(x)=4x^3-x^4 |
|
4979 |
Tìm Các Điểm Uốn |
f(x)=3x(x-3)^3 |
|
4980 |
Tìm Các Điểm Uốn |
y=-x^4+8x^3-8x+13 |
|
4981 |
Tìm Các Điểm Uốn |
y=-x^4+4x^3-4x+2 |
|
4982 |
Tìm Các Điểm Uốn |
y=x^4-8x^3+16x^2 |
|
4983 |
Tìm Các Điểm Uốn |
y=x^3-8x^2-12x+9 |
|
4984 |
Tìm Các Điểm Uốn |
y=x^3-12x+4 |
|
4985 |
Tìm Các Điểm Uốn |
f(x)=x^4-2x^3 |
|
4986 |
Tìm Các Điểm Uốn |
f(x)=2x^3+3x^2-12x |
|
4987 |
Tìm Các Điểm Uốn |
f(x)=2x^3+3x^2-180x |
|
4988 |
Tìm Các Điểm Uốn |
f(x)=2x^3+3x^2-36x |
|
4989 |
Tìm Các Điểm Uốn |
f(x)=x^3+27x^2 |
|
4990 |
Tìm Các Điểm Uốn |
f(x)=x^3+42x^2 |
|
4991 |
Tìm Các Điểm Uốn |
f(x)=x^3-27x |
|
4992 |
Tìm Các Điểm Uốn |
f(x)=x^4-2x^2 |
|
4993 |
Tìm dy/dx |
y=x^6e^x |
|
4994 |
Tìm Các Điểm Uốn |
(e^x)/(8+e^x) |
|
4995 |
Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm Bằng Cách Sử Dụng Đạo Hàm |
g(x)=x^2-2x-80 |
|
4996 |
Tìm Các Điểm Uốn |
f(x)=(x^2)/(x^2+4) |
|
4997 |
Tìm Độ Lõm |
y=-x^4+4x^3-4x+2 |
|
4998 |
Tìm Độ Lõm |
f(x)=2x^3+3x^2-336x |
|
4999 |
Tìm Độ Lõm |
f(x)=2x^4-12x^2 |
|
5000 |
Tìm Độ Lõm |
f(x)=3x(x-2)^3 |
|