4801 |
Tìm Đạo Hàm - d/d@VAR |
f(x)=x^(1/4) |
|
4802 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của (sin(x))/x |
|
4803 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 3 của (2x^2-x-15)/(4x-12) |
|
4804 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến infinity của căn bậc hai của x^2+1 |
|
4805 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 3 của 2x+|x-3| |
|
4806 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi X tiến dần đến -2 của (X^3+8)/(X^2+5X+6) |
|
4807 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến infinity của (5x-3)/(2x^2+2x+4) |
|
4808 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 7 của (x-7)/(x^2-6x-7) |
|
4809 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của logarit tự nhiên của x |
|
4810 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 8 của căn bậc hai của 36x^2+x-6x |
|
4811 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 8 của e^(-8x)cos(x) |
|
4812 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến -2 của (1/2+1/x)/(2+x) |
|
4813 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 5 của cos((pix)/6) |
|
4814 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 5 của g(x) |
|
4815 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến -1 của (x^2-8x)/(x^2-7x-8) |
|
4816 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 16 của (4- căn bậc hai của x)/(x-16) |
|
4817 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến infinity của ( căn bậc hai của x+x^2)/(4x-x^2) |
|
4818 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 6 của (5x^2-29x-6)/(x^2+19x-150) |
|
4819 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của (sin(4x)^2)/(3x) |
|
4820 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 5 của 2/(x-5) |
|
4821 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của (5x^3+8x^2)/(3x^4-16x^2) |
|
4822 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 8 của (x^2-3x-40)/(x-8) |
|
4823 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến e của logarit tự nhiên của x^3 |
|
4824 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 8 của 8cos(x) |
|
4825 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của (x^3+12x^2-5x)/(5x) |
|
4826 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 8 của xtan(1/x) |
|
4827 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 9 của (40+ căn bậc hai của x)/( căn bậc hai của 40+x) |
|
4828 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 8 của ( căn bậc hai của 9x^2+x)-3x |
|
4829 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi t tiến dần đến 0 của (t(1-cos(t)))/(t-sin(t)) |
|
4830 |
Tìm dy/dx |
6(x^2+y^2)^2=169(x^2-y^2) |
|
4831 |
Tìm dy/dx |
3x^2-2y^2=5 |
|
4832 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
y = căn bậc hai của 5x+ căn bậc hai của 5x+ căn bậc hai của 5x |
|
4833 |
Ước tính Giới Hạn |
( giới hạn khi x tiến dần đến 0 của sec(x)-1)/x |
|
4834 |
Ước tính Giới Hạn |
( giới hạn khi x tiến dần đến 0 của sin(4x))/(sin(6x)) |
|
4835 |
Ước tính Giới Hạn |
( giới hạn khi x tiến dần đến 0 của tan(3x)^2)/(2x) |
|
4836 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến -6 của (6-|x|)/(6+x) |
|
4837 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 8 của (x-8)/(x^2-7x-8) |
|
4838 |
Ước Tính Đạo Hàm tại @POINT |
căn bậc hai của x , (1,1) |
, |
4839 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của e^(2x)cos(3x) đối với x |
|
4840 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
-x/(4y) |
|
4841 |
Tìm Đạo Hàm - d/d@VAR |
h(x)=4/x-2/(x^3)+1/(x^4) |
|
4842 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 5 của -2/2*(12x-8) |
|
4843 |
Xác định nếu Liên Tục |
f(x)=( căn bậc hai của x-2)/(x^2-9) |
|
4844 |
Xác định nếu Liên Tục |
f(x)=(x^2-4)/(x+2) |
|
4845 |
Vẽ Đồ Thị |
y=x-x^3 |
|
4846 |
Vẽ Đồ Thị |
y=4x^2+5x |
|
4847 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của ( căn bậc hai của 1+x- căn bậc hai của 1-x)/x |
|
4848 |
Vẽ Đồ Thị |
y=6/(x^2) |
|
4849 |
Vẽ Đồ Thị |
y = square root of 7-x |
|
4850 |
Vẽ Đồ Thị |
y=16-x^2 |
|
4851 |
Vẽ Đồ Thị |
y=16x-3x^2 |
|
4852 |
Vẽ Đồ Thị |
y=12x-6x^2 |
|
4853 |
Vẽ Đồ Thị |
y=2 căn bậc hai của x-x |
|
4854 |
Vẽ Đồ Thị |
x = square root of y |
|
4855 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
y=10 căn bậc hai của x |
|
4856 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=x^4-4x^3+10 |
|
4857 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=x^3-3x |
|
4858 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=|2x+4| |
|
4859 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=x(x-9)^2 |
|
4860 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=cos(x)-sin(x) |
|
4861 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=3x^4+4x^3 |
|
4862 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=2-0.4x |
|
4863 |
Vẽ Đồ Thị |
x/(x+1) |
|
4864 |
Tìm Đường Tiếp Tuyến tại x=0 |
f(x)=4 , x=0 |
, |
4865 |
Tìm Nơi Không Xác Định/Không Liên Tục |
(x^2-4)/(x-2) |
|
4866 |
Ước Tính Đạo Hàm tại @POINT |
y=x^3-2x , (2,4) |
, |
4867 |
Ước Tính Đạo Hàm tại @POINT |
y=3x^3-2x , (1,1) |
, |
4868 |
Ước Tính |
4cos(pi/6) |
|
4869 |
Ước Tính |
4sin(pi/6) |
|
4870 |
Ước Tính |
70÷66 |
|
4871 |
Ước Tính |
2(-4)^3+3(-4)^2-72*-4 |
|
4872 |
Ước Tính |
2sin(pi) |
|
4873 |
Ước Tính |
312p-12p^252/p |
|
4874 |
Ước Tính |
csc(0)^2 |
|
4875 |
Ước Tính |
-csc(pi/4)^2 |
|
4876 |
Ước Tính |
e^2-1 |
|
4877 |
Ước Tính |
e^(ip)+1 |
|
4878 |
Ước Tính |
sec(pi/2)^2 |
|
4879 |
Ước Tính |
500^2 |
|
4880 |
Ước Tính |
(9.26-8)/(1.1-1) |
|
4881 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
f(x)=x^3-6x^2+7 |
|
4882 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
f(x)=x^4-2x^2 |
|
4883 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
f(x)=x^4-4x^3+9 |
|
4884 |
Tìm Đạo Hàm - d/d@VAR |
f(x)=1/(x^8) |
|
4885 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
f(x)=2x^3+x^2+2x |
|
4886 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
f(x)=14x^4-84x^2 |
|
4887 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
f(x)=2x^3+9x^2-24x |
|
4888 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
f(x)=2x^3-3x^2-36x+5 |
|
4889 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
f(x)=2x^3-6x |
|
4890 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
f(x)=2x^3-9x^2+12x |
|
4891 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
f(x)=3x^5-10x^3+15x |
|
4892 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
f(x)=3x(16-x)^3 |
|
4893 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
f(x)=3x-x^3 |
|
4894 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
f(x)=4+1/3x-1/2x^2 |
|
4895 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
f(x)=3x^4-4x^3-12x^2+24 |
|
4896 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
f(x)=3x^4+16x^3+24x^2+32 |
|
4897 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
f(x)=1/(x^2+1) |
|
4898 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
f(x)=(x^2)/(x-6) |
|
4899 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
f(x)=x/(x^2+64) |
|
4900 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
f(x)=x/(x^2+1) |
|