4601 |
Tìm Đường Tiếp Tuyến Tại một Điểm |
y=8 căn bậc hai của x , (16,32) |
, |
4602 |
Tìm f(g(x)) |
f(x)=2x-6 , g(x)=x^2+9 |
, |
4603 |
Ước tính Giới Hạn |
( giới hạn khi x tiến dần đến 0 của tan(2x))/(sin(5x)) |
|
4604 |
Ước tính Giới Hạn |
( giới hạn khi x tiến dần đến 0 của tan(3x))/x |
|
4605 |
Ước tính Giới Hạn |
( giới hạn khi x tiến dần đến 0 của tan(4x))/x |
|
4606 |
Ước tính Giới Hạn |
( giới hạn khi x tiến dần đến 0 của tan(5x))/x |
|
4607 |
Ước tính Giới Hạn |
( giới hạn khi x tiến dần đến 0 của sin(x))/(tan(x)) |
|
4608 |
Ước tính Giới Hạn |
( giới hạn khi x tiến dần đến 0 của sin(5x))/(3x) |
|
4609 |
Ước tính Giới Hạn |
( giới hạn khi x tiến dần đến 0 của sin(3x)sin(5x))/(x^2) |
|
4610 |
Ước tính Giới Hạn |
( giới hạn khi x tiến dần đến 1 của (10x-5)^2-25)/(5x-5) |
|
4611 |
Ước tính Giới Hạn |
( giới hạn khi x tiến dần đến 0 của cos(x-1))/(sin(x)) |
|
4612 |
Tìm Đường Tiếp Tuyến tại (2π,0) |
y=sin(sin(x)) , (2pi,0) |
|
4613 |
Ước tính Giới Hạn |
( giới hạn khi x tiến dần đến 0 của sin(3x)^2)/(x^2) |
|
4614 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi n tiến dần đến 8 của (1+1/n)^n |
|
4615 |
Ước tính Giới Hạn |
( giới hạn khi t tiến dần đến 0 của căn bậc hai của 1+t- căn bậc hai của 1-t)/t |
|
4616 |
Ước tính Giới Hạn |
( giới hạn khi t tiến dần đến 0 của tan(6t))/(sin(2t)) |
|
4617 |
Ước tính Giới Hạn |
( giới hạn khi x tiến dần đến pi/2 của -2)/(cos(x)) |
|
4618 |
Tìm Đường Tiếp Tuyến Tại một Điểm |
x^2+xy+y^2=3 , (1,1) |
, |
4619 |
Tìm Đường Tiếp Tuyến Tại một Điểm |
y=x^3-2x , (2,4) |
, |
4620 |
Tìm Đường Tiếp Tuyến Tại một Điểm |
2x^2+y^2=41 , (-4,3) |
, |
4621 |
Tìm Đường Tiếp Tuyến Tại một Điểm |
2x^2+y^2=54 , (5,2) |
, |
4622 |
Tìm Diện Tích Giữa Các Đường Cong |
y=x , y=2 căn bậc hai của x |
, |
4623 |
Tìm Diện Tích Giữa Các Đường Cong |
y=x^2 , y=4 |
, |
4624 |
Tìm Diện Tích Giữa Các Đường Cong |
y=x^2+5x-4 , y=x+3 |
, |
4625 |
Tìm Diện Tích Giữa Các Đường Cong |
y=6-x^2 , y=x+4 |
, |
4626 |
Tìm Diện Tích Giữa Các Đường Cong |
y=7-x^2 , y=x+1 |
, |
4627 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến -2 của (x^2-3x-10)/(x+2) |
|
4628 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến -2 của (x^2-x-6)/(x+2) |
|
4629 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến -2 của (x^3-4x)/(x+2) |
|
4630 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 2 của 7 |
|
4631 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 2 của 6 |
|
4632 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến -2 của x |
|
4633 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 2 của x(x-4) |
|
4634 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến pi của 6sin(x+sin(x)) |
|
4635 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 2 của x^2-4 |
|
4636 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 1 của ((x^2-1)^3)/(x^3-1) |
|
4637 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 1 của 1/(1-x)-2/(1-x^2) |
|
4638 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 2 của (x^2-4x+4)/(x^2+x-6) |
|
4639 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến -1 của F(x) |
|
4640 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 1 của x-1 |
|
4641 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến infinity của căn bậc hai của x^2+9 |
|
4642 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của cos(x+sin(x)) |
|
4643 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của csc(x) |
|
4644 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của x^2cos(1/x) |
|
4645 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của x^2+1 |
|
4646 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến pi của xsec(x) |
|
4647 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi h tiến dần đến 0 của ( căn bậc hai của 14h+1-1)/h |
|
4648 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của -5/2*(10x-20) |
|
4649 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của (cos(x)tan(x))/x |
|
4650 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của (cos(2x))/x |
|
4651 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của (tan(7x))/(sin(5x)) |
|
4652 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của (x(x^2-1))/(x^2) |
|
4653 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 4 của (x^3-64)/(x-4) |
|
4654 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của (sin(3x))/(5x) |
|
4655 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi h tiến dần đến 0 của ((3+h)^3-27)/h |
|
4656 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của 1/(sin(x))-1/x |
|
4657 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến -7 của (7-|x|)/(7+x) |
|
4658 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của (sin(4x))/(sin(2x)) |
|
4659 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của pi |
|
4660 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của 4sin(x-1) |
|
4661 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 16 của (x^2+3x-304)/(x^2-256) |
|
4662 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của (cos(x)-1)/x |
|
4663 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của (1+3x)^(1/x) |
|
4664 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 2 của (x^2-2x)/(x^2-x-2) |
|
4665 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của (1/(x+7)-1/7)/x |
|
4666 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi h tiến dần đến 0 của ((3+h)^-1-3^-1)/h |
|
4667 |
Ước tính Giới Hạn |
( giới hạn khi x tiến dần đến 81 của căn bậc hai của x-9)/(x-81) |
|
4668 |
Ước tính Giới Hạn |
( giới hạn khi x tiến dần đến 8 của 1)/x |
|
4669 |
Ước tính Giới Hạn |
( giới hạn khi x tiến dần đến 4 của x^2-7x+12)/(x-4) |
|
4670 |
Ước tính Giới Hạn |
( giới hạn khi x tiến dần đến 4 của 2- căn bậc hai của x)/(4x-x^2) |
|
4671 |
Ước tính Giới Hạn |
( giới hạn khi x tiến dần đến 4 của x^2+4x-32)/(x^2-16) |
|
4672 |
Ước tính Giới Hạn |
( giới hạn khi x tiến dần đến -1 của x^2+3x+2)/(x^2+1) |
|
4673 |
Ước tính Giới Hạn |
( giới hạn khi x tiến dần đến 1 của x^3-x)/(x-1) |
|
4674 |
Ước tính Giới Hạn |
( giới hạn khi x tiến dần đến 1 của x^3-1)/(x^4-1) |
|
4675 |
Ước tính Giới Hạn |
( giới hạn khi x tiến dần đến 1 của x^2-x)/(x^2-1) |
|
4676 |
Ước tính Giới Hạn |
( giới hạn khi x tiến dần đến 1 của x-2)/(x^2+x-6) |
|
4677 |
Ước tính Giới Hạn |
( giới hạn khi x tiến dần đến -1 của 2x+1)/(x^2-3x+4) |
|
4678 |
Ước tính Giới Hạn |
( giới hạn khi x tiến dần đến 2 của x^2+2x-8)/(x^2-4) |
|
4679 |
Ước tính Giới Hạn |
( giới hạn khi x tiến dần đến 2 của x^2+3x-10)/(x^2-4) |
|
4680 |
Ước tính Giới Hạn |
( giới hạn khi x tiến dần đến 2 của x^2+x-6)/(2-x) |
|
4681 |
Ước tính Giới Hạn |
( giới hạn khi x tiến dần đến 2 của x^2+x-6)/(x^2-4) |
|
4682 |
Ước tính Giới Hạn |
( giới hạn khi x tiến dần đến 2 của x^2-4x+4)/(x^2+x-6) |
|
4683 |
Ước tính Giới Hạn |
( giới hạn khi x tiến dần đến 2 của x^2-7x+10)/(x-2) |
|
4684 |
Ước tính Giới Hạn |
( giới hạn khi x tiến dần đến 2 của x^4-16)/(x-2) |
|
4685 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi t tiến dần đến 0 của 7/(t căn bậc hai của 1+t)-7/t |
|
4686 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến -4 của (4-|x|)/(4+x) |
|
4687 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 5 của ( căn bậc hai của x+5-3)/(x-4) |
|
4688 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 1 của sin(pix) |
|
4689 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến pi/2 của -2/(cos(x)) |
|
4690 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến pi/2 của xsec(x)^2 |
|
4691 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi h tiến dần đến 0 của h(2+5/h) |
|
4692 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến negative infinity của x^6+2x^9 |
|
4693 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi h tiến dần đến 0 của ((4+h)^2-16)/h |
|
4694 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của (sin(4x))/x |
|
4695 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi h tiến dần đến 0 của (2xh+h^2)/h |
|
4696 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi h tiến dần đến 0 của (4(x+h-3)^2-4(x-3)^2)/h |
|
4697 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 1 của (1-x)/(1- căn bậc hai của x) |
|
4698 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
0 |
|
4699 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
f(x) = square root of 9-x^2 |
|
4700 |
Tìm dy/dx |
y=(x+9)(x^2-9) |
|