4501 |
Rút gọn |
x(x^2+1)^(-1/2) |
|
4502 |
Rút gọn |
tan(x)csc(x) |
|
4503 |
Rút gọn |
tan(x)sec(x) |
|
4504 |
Rút gọn |
tan(pi/4)-tan(0) |
|
4505 |
Giải x |
|3x-4|>-2 |
|
4506 |
Giải x |
1/(x^4+4)+1/(x^4-4x^3+4x^2-4)-2/(x^4-4x^2-8x-4)=0 |
|
4507 |
Rút gọn |
1+1/(x^2) |
|
4508 |
Rút gọn |
(z+3)/(z^2+3z+2)-(z-1)/(z^2+z-2) |
|
4509 |
Rút gọn |
(sin(x))/(2x) |
|
4510 |
Rút gọn |
b^8(2b)^3 |
|
4511 |
Rút gọn |
b^8(2b)^6 |
|
4512 |
Rút gọn |
3x^(-1/2) |
|
4513 |
Rút gọn |
3-6sin(pi/3) |
|
4514 |
Giải x |
x-x-12=0 |
|
4515 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 3 của (x-3)/(|x-3|) |
|
4516 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 7 của (x^2-5x-14)/(x-7) |
|
4517 |
Rút gọn |
(1/2x^(-1/2))^2 |
|
4518 |
Rút gọn |
(x^2-3)^2 |
|
4519 |
Rút gọn |
(x+8)(36/x+8) |
|
4520 |
Rút gọn |
(e^(2x))/(e^x) |
|
4521 |
Rút gọn |
(sec(x)^2)/(tan(x)) |
|
4522 |
Rút gọn |
(x^(1/2))/(1/2) |
|
4523 |
Rút gọn |
(x+h)^(1/2) |
|
4524 |
Rút gọn |
(3+h)^2 |
|
4525 |
Rút gọn |
e^(-x^2) |
|
4526 |
Rút gọn |
e^(e^x) |
|
4527 |
Rút gọn |
e^(2x)*e^(2x) |
|
4528 |
Tìm Đường Tiếp Tuyến Ngang |
y=x^2+7 |
|
4529 |
Rút gọn |
1/x-1/a |
|
4530 |
Rút gọn |
1/t-1/(t^2+t) |
|
4531 |
Rút gọn |
1/e |
|
4532 |
Rút gọn |
1/3x^(-2/3) |
|
4533 |
Rút gọn |
(2x)/(x^2-6x+9)-1/(x+1)-8/(x^2-2x-3) |
|
4534 |
Giải x |
V=(x)(22-2x)(22-2x) |
|
4535 |
Giải x |
y=(e^x-e^(-x))/2 |
|
4536 |
Giải x |
6x-14=0 |
|
4537 |
Giải x |
6x-18=0 |
|
4538 |
Giải x |
6x-8=0 |
|
4539 |
Giải x |
9x^2-36=0 |
|
4540 |
Giải X |
6X-6=0 |
|
4541 |
Giải x |
logarit tự nhiên của x+ logarit tự nhiên của x+2=0 |
|
4542 |
Giải x |
2-200/(x^2)=0 |
|
4543 |
Giải x |
-2sin(2x)=0 |
|
4544 |
Giải x |
2cos(2x)=0 |
|
4545 |
Giải x |
12x^2-252x+902=0 |
|
4546 |
Giải x |
12x+6=0 |
|
4547 |
Giải x |
logarit của x+3+ logarit của x+4 = logarit của 20 |
|
4548 |
Giải x |
1-x^2=0 |
|
4549 |
Giải x |
4x^3-4x=0 |
|
4550 |
Giải X |
4X^3-12X^2=0 |
|
4551 |
Giải x |
4x+2y=0 |
|
4552 |
Giải x |
2x-8/x=0 |
|
4553 |
Giải x |
2x-250/(x^2)=0 |
|
4554 |
Giải x |
3x^2-2x-6=0 |
|
4555 |
Giải x |
3x^2-6x+3=0 |
|
4556 |
Giải y |
24^2+y^2=625 |
|
4557 |
Giải y |
0=(y(12-y))/((y^2-2y+12)^2) |
|
4558 |
Giải x |
3^(3x-4)=3^5 |
|
4559 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến infinity của (x^2+2x-3)/(2x^2-2) |
|
4560 |
Giải x |
logarit tự nhiên của 1-x+ logarit tự nhiên của 2-x = logarit tự nhiên của x+14 |
|
4561 |
Giải x |
logarit cơ số 3 của x^2=2 logarit cơ số 3 của 4-4 logarit cơ số 3 của 5 |
|
4562 |
Giải x |
(dy)/(dx)=5x-4 |
|
4563 |
Giải x |
(4x)/(x^2+x+3)+(5x)/(x^2-5x+3)=-3/2 |
|
4564 |
Giải x |
3^(2x)-12*3^x+27=0 |
|
4565 |
Giải x |
3^(x-x^2)=1/(9^x) |
|
4566 |
Giải x |
4^(x-x^2)=1/(64^x) |
|
4567 |
Giải x |
2/3x^(-1/3)=0 |
|
4568 |
Giải x |
1/x=0 |
|
4569 |
Giải x |
(x^2+1)^2=0 |
|
4570 |
Giải p |
2p^2=-4p+1 |
|
4571 |
Giải t |
e^(3t)=900 |
|
4572 |
Giải t |
e^(3t)=1000 |
|
4573 |
Giải t |
3t^2-12t+9=0 |
|
4574 |
Giải t |
6000=3000e^((0.04)(t)) |
|
4575 |
Giải t |
P=ae^(kt) |
|
4576 |
Giải a |
6ax^5=18x^5 |
|
4577 |
Giải b |
logarit cơ số b của 216=3 |
|
4578 |
Giải D |
J=p*(D^4-(D-2w)^4)/32 |
|
4579 |
Tìm Diện Tích Giữa Các Đường Cong |
x=3t , y=3-t , t=5 |
, , |
4580 |
Tìm Diện Tích Giữa Các Đường Cong |
x=-5 , x=2 , y=x , y=x^2-2 |
, , , |
4581 |
Tìm Diện Tích Giữa Các Đường Cong |
x=-1 , x=2 , y=3e^(3x) , y=2e^(3x)+1 |
, , , |
4582 |
Ước Tính |
logarit tự nhiên của 2x |
|
4583 |
Ước Tính |
logarit tự nhiên của căn bậc hai của e^6 |
|
4584 |
Ước Tính |
logarit tự nhiên của 5/8 |
|
4585 |
Ước Tính |
4 logarit tự nhiên của 2 |
|
4586 |
Ước Tính |
logarit tự nhiên của 1/3 |
|
4587 |
Ước Tính |
11 logarit tự nhiên của 12 |
|
4588 |
Vẽ Đồ Thị |
logarit tự nhiên của 4x^2 |
|
4589 |
Vẽ Đồ Thị |
logarit tự nhiên của logarit tự nhiên của x^2 |
|
4590 |
Vẽ Đồ Thị |
logarit tự nhiên của x^8 |
|
4591 |
Vẽ Đồ Thị |
logarit tự nhiên của (e^x)/(e^x-1) |
|
4592 |
Ước Tính |
e^(7 logarit tự nhiên của x) |
|
4593 |
Vẽ Đồ Thị |
x logarit tự nhiên của x-x |
|
4594 |
Ước Tính |
e^(2 logarit tự nhiên của x) |
|
4595 |
Ước tính Giới Hạn |
( giới hạn khi h tiến dần đến 0 của (2+h)^2-4)/h |
|
4596 |
Tìm Đường Tiếp Tuyến Tại một Điểm |
y=x^3-5x , (2,-2) |
, |
4597 |
Tìm Đường Tiếp Tuyến Tại một Điểm |
y=2x^3-4x , (1,-2) |
, |
4598 |
Tìm Đường Tiếp Tuyến Tại một Điểm |
y=5x^3-2x , (1,3) |
, |
4599 |
Tìm Đường Tiếp Tuyến Tại một Điểm |
y=3x^3-2x , (1,1) |
, |
4600 |
Tìm Đường Tiếp Tuyến Tại một Điểm |
y=3x^3-5x , (1,-2) |
, |