Những bài toán phổ biến
Hạng Chủ đề Bài toán Bài toán đã được định dạng
39451 Tìm Cotang với Điểm Đã Cho (( căn bậc hai của 2)/3,( căn bậc hai của 7)/3) (23,73)
39452 Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha y=cos(4pix-5/3) y=cos(4πx-53)
39453 Giải để tìm C ở dạng Độ 10cos(C)+1=cos(C)-1 10cos(C)+1=cos(C)-1
39454 Tìm Cosecant với Điểm Đã Cho ( căn bậc hai của 5,2) (5,2)
39455 Giải để tìm x ở dạng Độ sin(x)^2+sin(x)=0 sin2(x)+sin(x)=0
39456 Chứng mình Đẳng Thức cot(theta)+tan(theta)=(csc(theta))/(cos(theta)) cot(θ)+tan(θ)=csc(θ)cos(θ)
39457 Đổi Sang Tọa Độ Cực (0,-(7pi)/6) (0,-7π6)
39458 Quy đổi sang Toạ Độ Vuông Góc (0,-(7pi)/6) (0,-7π6)
39459 Xác định nếu Các Cạnh Tạo Nên một Tam Giác Vuông 8 , 10 , 12 8 , 10 , 12
39460 Chứng mình Đẳng Thức 1-sin(x)^2-sin(x)^2=1-2sin(x)^2 1-sin2(x)-sin2(x)=1-2sin2(x)
39461 Giải để tìm A ở dạng Độ 6sin(A)+4=2sin(A)+8 6sin(A)+4=2sin(A)+8
39462 Giải để tìm x ở dạng Radian tan(3x)^2=3 tan2(3x)=3
39463 Tìm Sin của Góc -(3pi)/2 -3π2
39464 Tìm Góc Tham Chiếu sin((17pi)/6) sin(17π6)
39465 Giải để tìm θ ở dạng Độ 11sin(theta)+2=4sin(theta)+2 11sin(θ)+2=4sin(θ)+2
39466 Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha y=-2cot(pi/4x) y=-2cot(π4x)
39467 Tìm Cosecant với Điểm Đã Cho (2 căn bậc hai của 5,4) (25,4)
39468 Giải để tìm x ở dạng Radian cos(x)^2+sin(x)=1 cos2(x)+sin(x)=1
39469 Giải để tìm θ ở dạng Độ 3sin(theta)^2-4=-4sin(theta) 3sin2(θ)-4=-4sin(θ)
39470 Tìm Cotang với Điểm Đã Cho (2 căn bậc hai của 5,4) (25,4)
39471 Giải để tìm θ ở dạng Độ 4csc(theta)+6=-2 4csc(θ)+6=-2
39472 Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha y=4/3cot(4(x-pi/2))+1 y=43cot(4(x-π2))+1
39473 Tìm Góc Có Cùng Cạnh Cuối 16pi 16π
39474 Tìm Chiều Dài của b tri{}{30}{}{60}{2}{90} SideAngleb=c=a=2A=30B=60C=90
39475 Tìm Chiều Dài của c tri{6}{30}{}{60}{}{90} SideAngleb=6c=a=A=30B=60C=90
39476 Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha y=4sin((3x)/2+4/3) y=4sin(3x2+43)
39477 Tìm Cosin của Góc -(3pi)/4 -3π4
39478 Chứng mình Đẳng Thức (sec(B)+tan(B))(1-sin(B))=cos(B) (sec(B)+tan(B))(1-sin(B))=cos(B)
39479 Giải để tìm x ở dạng Độ 8cos(x)tan(x)=-tan(x) 8cos(x)tan(x)=-tan(x)
39480 Chứng mình Đẳng Thức tan(A)=tan(A)*csc(A)^2+cot(-A) tan(A)=tan(A)csc2(A)+cot(-A)
39481 Giải để tìm x ở dạng Độ 2sin(x)tan(x)=9tan(x) 2sin(x)tan(x)=9tan(x)
39482 Giải Tam Giác tri{15}{}{}{}{9}{106} SideAngleb=15c=a=9A=B=C=106
39483 Quy đổi từ Radian sang Độ 3.5rad 3.5 rad
39484 Giải để tìm θ ở dạng Độ 9cos(theta)^2-24sin(theta)-10=-8sin(theta)+6 9cos2(θ)-24sin(θ)-10=-8sin(θ)+6
39485 Tìm Giá Trị Lượng Giác tan(theta)=24/7 , 0<=theta<=pi/2 tan(θ)=247 , 0θπ2
39486 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Các Công Thức Tổng/Hiệu csc(pi/2-theta) csc(π2-θ)
39487 Tìm Giá Trị Lượng Giác cos(theta)=-3/5 , pi/2<theta<pi cos(θ)=-35 , π2<θ<π
39488 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Các Công Thức Tổng/Hiệu -1/2(y-x) -12(y-x)
39489 Quy đổi từ Radian sang Độ pi/8 radianes π8 radianes
39490 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Các Công Thức Tổng/Hiệu tan(90 độ -theta) tan(90°-θ)
39491 Giải để tìm θ ở dạng Độ tan(theta)=(- căn bậc hai của 3)/3 tan(θ)=-33
39492 Tìm Chiều Dài của a tri{6}{}{10}{}{}{} SideAngleb=6c=10a=A=B=C=
39493 Giải để tìm x ở dạng Độ sin(x)=cos(x) sin(x)=cos(x)
39494 Quy đổi từ Độ sang Radian arcsin(-0.5) arcsin(-0.5)
39495 Tìm Góc Có Cùng Cạnh Cuối -895 -895
39496 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Các Công Thức Tổng/Hiệu cot((25pi)/2+t) cot(25π2+t)
39497 Giải để tìm x ở dạng Độ 2sin(x)tan(x)+tan(x)=0 2sin(x)tan(x)+tan(x)=0
39498 Chứng mình Đẳng Thức cos(theta)*csc(theta)*tan(theta)=1 cos(θ)csc(θ)tan(θ)=1
39499 Giải để tìm x ở dạng Độ 2(1-cos(x)^2)=3/2 2(1-cos2(x))=32
39500 Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha y=2sin((3x)/2-1) y=2sin(3x2-1)
39501 Tìm Góc Tham Chiếu cos((7pi)/3) cos(7π3)
39502 Chứng mình Đẳng Thức sin(pi/6+x)=1/2(cos(x)+ căn bậc hai của 3sin(x)) sin(π6+x)=12(cos(x)+3sin(x))
39503 Tìm Góc Tham Chiếu tan(315 độ ) tan(315°)
39504 Quy đổi từ Độ sang Radian 35deg 35 degrees
39505 Tìm Góc Tham Chiếu csc(-pi/6) csc(-π6)
39506 Chứng mình Đẳng Thức (cos(x)^2)/(1+sin(x))=1-1/(csc(x)) cos2(x)1+sin(x)=1-1csc(x)
39507 Giải để tìm B ở dạng Độ 5tan(B)+ căn bậc hai của 13=0 5tan(B)+13=0
39508 Quy đổi từ Radian sang Độ 4.5rad 4.5 radians
39509 Tìm Giá Trị Bằng Cách Sử Dụng Đường Tròn Đơn Vị sec(-90 độ ) sec(-90°)
39510 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Các Công Thức Tổng/Hiệu tan(15pi-2t) tan(15π-2t)
39511 Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha y=3+2sin(2x-pi) y=3+2sin(2x-π)
39512 Tìm Hàm Lượng Giác Bằng Cách Sử Dụng Các Đồng Nhất Thức tan(theta)=2 , sin(theta)<0 tan(θ)=2 , sin(θ)<0
39513 Tìm Góc Tham Chiếu tan((7pi)/3) tan(7π3)
39514 Giải để tìm x ở dạng Độ 2sin(x)^2-cos(x)^2=2 2sin2(x)-cos2(x)=2
39515 Khai triển Biểu Thức Lượng Giác sin(a+b)+sin(a-b) sin(a+b)+sin(a-b)
39516 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Các Công Thức Tổng/Hiệu 2(x-1) 2(x-1)
39517 Quy đổi từ Độ sang Radian 165*pi/180 165π180
39518 Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Bằng Cách Sử Dụng Góc A tri{4}{}{5}{}{3}{} SideAngleb=4c=5a=3A=B=C=
39519 Giải để tìm x ở dạng Radian tan(x)^5-9tan(x)=0 tan5(x)-9tan(x)=0
39520 Tìm Sin của Góc (4pi)/3 4π3
39521 Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha y=-3/2cos((3x)/4) y=-32cos(3x4)
39522 Quy đổi từ Radian sang Độ -4pirad -4π radians
39523 Tìm Chiều Dài của a tri{5}{}{13}{}{}{} SideAngleb=5c=13a=A=B=C=
39524 Quy đổi sang Toạ Độ Vuông Góc (1.5,-(7pi)/6) (1.5,-7π6)
39525 Giải để tìm x ở dạng Radian sin(3x)=-( căn bậc hai của 3)/2 sin(3x)=-32
Mathway yêu cầu javascript và một trình duyệt hiện đại.
 [x2  12  π  xdx ] 
AmazonPay