52401 |
Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha |
y=cos(-2x+pi)-1 |
|
52402 |
Quy đổi từ Radian sang Độ |
2*180/pi |
|
52403 |
Quy đổi từ Radian sang Độ |
sin(( căn bậc hai của 3)/2) |
|
52404 |
Chứng mình Đẳng Thức |
x^3+y^3=(x+y)(x^2-xy+y^2) |
|
52405 |
Quy đổi từ Độ sang Radian |
arccot(cot((5pi)/4)) |
|
52406 |
Tìm Cotang với Điểm Đã Cho |
( căn bậc hai của 2, căn bậc hai của 2) |
|
52407 |
Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha |
y=sin(3x+2pi) |
|
52408 |
Tìm Cosin của Góc |
135 độ |
|
52409 |
Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha |
y=8/9cos((pix)/2) |
|
52410 |
Quy đổi từ Radian sang Độ |
-12pirad |
radians |
52411 |
Tìm Góc Có Cùng Cạnh Cuối |
13/2pi |
|
52412 |
Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha |
f(x)=2sin(2x)-pi/2 |
|
52413 |
Giải để tìm θ ở dạng Độ |
3tan(theta)+1=0 |
|
52414 |
Chứng mình Đẳng Thức |
sin(A+B)=cos(pi/2-(A+B)) |
|
52415 |
Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha |
y=1/4sin(x-(2pi)/3) |
|
52416 |
Chứng mình Đẳng Thức |
(csc(-x))/(sec(-x))=-cot(x) |
|
52417 |
Giải để tìm x ở dạng Độ |
3tan(x)sin(x)+2sin(x)=0 |
|
52418 |
Tìm Sin của Góc |
(5pi)/4 |
|
52419 |
Quy đổi từ Radian sang Độ |
-6pirad |
radians |
52420 |
Tìm Chiều Dài của b |
tri{}{30}{4}{60}{}{90} |
|
52421 |
Giải để tìm x ở dạng Radian |
2sin(x)^2=1 |
|
52422 |
Giải để tìm x ở dạng Độ |
5tan(x)sin(x)-4sin(x)=0 |
|
52423 |
Quy đổi từ Radian sang Độ |
(10pi)/9rad |
radians |
52424 |
Tìm Sin của Góc |
60 |
|
52425 |
Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha |
y=4cos((6pix)/7-1/2) |
|
52426 |
Khai triển Biểu Thức Lượng Giác |
cot(-x)cos(-x)+sin(-x) |
|
52427 |
Giải để tìm B ở dạng Độ |
5tan(B)+7=2tan(B)+4 |
|
52428 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Các Công Thức Tổng/Hiệu |
3(x+2) |
|
52429 |
Giải để tìm a ở dạng Độ |
tan(a)=73.7/39.4 |
|
52430 |
Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha |
y=1/4cos((2x)/7+1/3) |
|
52431 |
Giải để tìm θ ở dạng Độ |
cos(theta)^2=1/2 |
|
52432 |
Quy đổi sang Dạng Lượng Giác |
tan(90-theta) |
|
52433 |
Chứng mình Đẳng Thức |
x^3-2=(x- căn bậc ba của 2)(x^2+ căn bậc ba của 2x+ căn bậc ba của 4) |
|
52434 |
Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha |
y=4cos(3pix+2/5) |
|
52435 |
Giải để tìm θ ở dạng Độ |
sec(theta)^2-9=0 |
|
52436 |
Giải để tìm θ ở dạng Radian |
cos(2theta-pi/2)=-1 |
|
52437 |
Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha |
y=3sin(theta/4)-2 |
|
52438 |
Giải để tìm A ở dạng Độ |
5cos(A)+8=3cos(A)+6 |
|
52439 |
Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha |
f(x)=-1/2cos(4(x+pi/4))+1 |
|
52440 |
Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha |
y=-2cos(2x+pi)-1 |
|
52441 |
Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha |
y=-5tan(3x+pi) |
|
52442 |
Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha |
y=1/2cos((4pix)/5-5pi) |
|
52443 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Các Công Thức Tổng/Hiệu |
(2x+5)(2x-5) |
|
52444 |
Tìm Cosin của Góc |
-(5pi)/6 |
|
52445 |
Tìm Cotang với Điểm Đã Cho |
( căn bậc hai của 5,2) |
|
52446 |
Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư II |
csc(theta) = square root of 2 |
|
52447 |
Tìm Góc Tham Chiếu |
cot(-pi/4) |
|
52448 |
Tìm Cosin của Góc |
-pi/6 |
|
52449 |
Quy đổi từ Radian sang Độ |
arctan(-1/( căn bậc hai của 3)) |
|
52450 |
Giải để tìm x ở dạng Độ |
4sin(x)cos(x)+cos(x)=0 |
|
52451 |
Tìm Hàm Lượng Giác Bằng Cách Sử Dụng Các Đồng Nhất Thức |
tan(theta)=-3/5 , sec(theta)>0 |
, |
52452 |
Giải để tìm x ở dạng Độ |
2sin(x)- căn bậc hai của 3=0 |
|
52453 |
Quy đổi từ Radian sang Độ |
3*180/pi |
|
52454 |
Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư II |
sec(theta)=- căn bậc hai của 5 |
|
52455 |
Tìm Sin của Góc |
(7pi)/6 |
|
52456 |
Giải để tìm x ở dạng Radian |
csc(x)=- căn bậc hai của 2 |
|
52457 |
Chứng mình Đẳng Thức |
12 root of 16 = cube root of fourth root of 16 |
|
52458 |
Giải để tìm θ ở dạng Độ |
6sin(theta)+7=0 |
|
52459 |
Quy đổi từ Radian sang Độ |
cos(pi/12) |
|
52460 |
Chứng mình Đẳng Thức |
sin(x)^2=sin(x)^2 |
|
52461 |
Tìm Góc Tham Chiếu |
cot(150 độ ) |
|
52462 |
Quy đổi từ Độ sang Radian |
130deg |
degrees |
52463 |
Quy đổi từ Radian sang Độ |
-2pirad |
radians |
52464 |
Tìm Góc Có Cùng Cạnh Cuối |
1740 độ |
|
52465 |
Giải để tìm x ở dạng Độ |
2sin(x)cos(x)=cos(x) |
|
52466 |
Quy đổi từ Radian sang Độ |
(2pi)/7rad |
rad |
52467 |
Giải để tìm x ở dạng Độ |
7tan(x)sin(x)=-6sin(x) |
|
52468 |
Tìm Cotang với Điểm Đã Cho |
(1/5,-(2 căn bậc hai của 6)/5) |
|
52469 |
Tìm Chiều Dài của c |
tri{4}{}{}{}{3}{90} |
|
52470 |
Tìm Chiều Dài của a |
tri{}{45}{5}{45}{}{90} |
|
52471 |
Tìm Giá Trị Lượng Giác |
csc(theta)=5 with pi/2<theta<pi |
with |
52472 |
Tìm Cosin với Điểm Đã Cho |
((2 căn bậc hai của 5)/5,-( căn bậc hai của 5)/5) |
|
52473 |
Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha |
y=1/2cos(2x-pi)+2 |
|
52474 |
Quy đổi sang Dạng Lượng Giác |
2sin(10 độ )cos(10 độ ) |
|
52475 |
Quy đổi từ Radian sang Độ |
-5pirad |
radians |
52476 |
Giải để tìm C ở dạng Độ |
-5cos(C)-1=2cos(C)+3 |
|
52477 |
Tìm Sin của Góc |
(5pi)/3 |
|
52478 |
Tìm Tang của Góc |
(5pi)/3 |
|
52479 |
Chứng mình Đẳng Thức |
2cot(x)csc(x)=1/(sec(x)-1)+1/(sec(x)+1) |
|
52480 |
Giải để tìm x ở dạng Độ |
cos(x)+ căn bậc hai của 3=-cos(x) |
|
52481 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Các Công Thức Tổng/Hiệu |
(3+4x)(3-4x) |
|
52482 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Các Công Thức Tổng/Hiệu |
cos(60 độ -45 độ ) |
|
52483 |
Giải để tìm x ở dạng Độ |
tan(x)sin(x)+4sin(x)=0 |
|
52484 |
Giải để tìm θ ở dạng Độ |
6tan(theta)^2-10tan(theta)+1=-5tan(theta) |
|
52485 |
Giải để tìm θ ở dạng Độ |
6sin(theta)^2-17sin(theta)+14=-4sin(theta)+9 |
|
52486 |
Chứng mình Đẳng Thức |
(sin(x)^2-cos(x)^2)/(sin(x)-cos(x))=sin(x)+cos(x) |
|
52487 |
Tìm Secant với Điểm Đã Cho |
(-2/7,(3 căn bậc hai của 5)/7) |
|
52488 |
Quy đổi từ Radian sang Độ |
2/3rad |
rad |
52489 |
Quy đổi sang Toạ Độ Vuông Góc |
(6 căn bậc hai của 3,(7pi)/6) |
|
52490 |
Giải để tìm θ ở dạng Độ |
8tan(theta)^2+10tan(theta)+10=7 |
|
52491 |
Giải để tìm x ở dạng Radian |
2sin(pi/3x) = square root of 2 |
|
52492 |
Tìm Góc Tham Chiếu |
cot(330 độ ) |
|
52493 |
Chứng mình Đẳng Thức |
(sin(x))(cot(x)+cos(x)tan(x))=cos(x)+sin(x)^2 |
|
52494 |
Giải để tìm θ ở dạng Độ |
2cot(theta)-3=0 |
|
52495 |
Tìm Giá Trị Bằng Cách Sử Dụng Đường Tròn Đơn Vị |
cot(-(5pi)/4) |
|
52496 |
Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha |
y=1/2sin(1/2x+pi/2) |
|
52497 |
Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư I |
sin(60 độ )=( căn bậc hai của 3)/2 |
|
52498 |
Chứng mình Đẳng Thức |
((1+cos(A))(1-cos(A)))/(sin(A))=sin(A) |
|
52499 |
Tìm Cosecant với Điểm Đã Cho |
(- căn bậc hai của 3,1) |
|
52500 |
Chứng mình Đẳng Thức |
(tan(theta))/(cot(theta))=tan(theta)^2 |
|