52301 |
Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha |
f(x)=sin(pi/3x+pi) |
|
52302 |
Quy đổi sang Toạ Độ Vuông Góc |
( căn bậc hai của 3,pi) |
|
52303 |
Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha |
f(x)=2sec(2x)+1 |
|
52304 |
Tìm Góc Có Cùng Cạnh Cuối |
-2/5pi |
|
52305 |
Giải để tìm A ở dạng Độ |
10sin(A)+16=3sin(A)+9 |
|
52306 |
Giải để tìm θ ở dạng Độ |
tan(theta)-5=4tan(theta)-5 |
|
52307 |
Tìm Sin với Điểm Đã Cho |
((2 căn bậc hai của 13)/13,-(3 căn bậc hai của 13)/13) |
|
52308 |
Tìm Cosin với Điểm Đã Cho |
((2 căn bậc hai của 13)/13,-(3 căn bậc hai của 13)/13) |
|
52309 |
Giải để tìm a ở dạng Độ |
tan(a)=2.0503 |
|
52310 |
Tìm Secant với Điểm Đã Cho |
(-1/5,(2 căn bậc hai của 6)/5) |
|
52311 |
Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha |
y=4sin((4pix)/5-3) |
|
52312 |
Tìm Giá Trị Lượng Giác |
cot(theta)=5/12 , csc(theta) |
, |
52313 |
Giải để tìm x ở dạng Độ |
7cos(x)sin(x)=-sin(x) |
|
52314 |
Giải để tìm θ ở dạng Độ |
cot(theta)^2-9=0 |
|
52315 |
Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha |
y=cos(2(theta-pi)) |
|
52316 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Các Công Thức Tổng/Hiệu |
logarit cơ số x của 3m(4n) |
|
52317 |
Quy đổi từ Radian sang Độ |
pi/3*180/pi |
|
52318 |
Tìm Giá Trị Lượng Giác |
tan(theta)=4/3 , 0<=theta<=pi/2 |
, |
52319 |
Giải để tìm θ ở dạng Độ |
2tan(theta)^2-5tan(theta)+4=-8tan(theta)+6 |
|
52320 |
Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha |
y=sin((2x)/7+(3pi)/2) |
|
52321 |
Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha |
f(x)=2*cos(8/3x) |
|
52322 |
Quy đổi sang Dạng Lượng Giác |
(1-sin(x))/(cos(x)) |
|
52323 |
Giải để tìm x ở dạng Radian |
csc(x) = square root of 2 |
|
52324 |
Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha |
y=1/4cos((4x)/7+(5pi)/6) |
|
52325 |
Chứng minh |
tan(x)+cot(x)=sec(x)csc(x) |
|
52326 |
Giải để tìm θ ở dạng Radian |
sin(2theta)+ căn bậc hai của 2cos(theta)=0 |
|
52327 |
Giải để tìm θ ở dạng Radian |
cos(theta)=(- căn bậc hai của 3)/2 |
|
52328 |
Khai triển Biểu Thức Lượng Giác |
tan(90-theta) |
|
52329 |
Quy đổi từ Radian sang Độ |
3.26pirad |
rad |
52330 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Các Công Thức Tổng/Hiệu |
(x+3)(x+5) |
|
52331 |
Tìm Tang của Góc |
pi/4 |
|
52332 |
Giải để tìm x ở dạng Độ |
5cos(x)tan(x)=9tan(x) |
|
52333 |
Chứng mình Đẳng Thức |
(c-s)(c+s)=c^2-s^2 |
|
52334 |
Tìm Secant với Điểm Đã Cho |
((3 căn bậc hai của 13)/13,-(2 căn bậc hai của 13)/13) |
|
52335 |
Giải để tìm x ở dạng Độ |
sec(x)=-2 |
|
52336 |
Tìm Cosin của Góc |
-pi/2 |
|
52337 |
Giải để tìm θ ở dạng Độ |
2sin(theta)^2=sin(theta) |
|
52338 |
Quy đổi sang Dạng Lượng Giác |
(6(cos(pi/3)+isin(pi/3)))/(3(cos(pi/6)+isin(pi/6))) |
|
52339 |
Tìm Góc Tham Chiếu |
cot(225 độ ) |
|
52340 |
Tìm Chiều Dài của c |
tri{}{30}{}{60}{12}{90} |
|
52341 |
Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha |
y=5sin(2/3x-2/9pi) |
|
52342 |
Giải để tìm θ ở dạng Radian |
2sin(theta)+4=4 |
|
52343 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Các Công Thức Tổng/Hiệu |
cos(x-pi/4) |
|
52344 |
Giải để tìm x ở dạng Radian |
căn bậc hai của 3cot(x)+1=0 |
|
52345 |
Giải để tìm x ở dạng Độ |
8tan(x)sin(x)=sin(x) |
|
52346 |
Giải để tìm θ ở dạng Độ |
2cos(2theta)^2=1-cos(2theta) |
|
52347 |
Quy đổi sang Toạ Độ Vuông Góc |
(8,15 độ ) |
|
52348 |
Giải để tìm θ ở dạng Độ |
cos(theta)^2+cos(theta)=0 |
|
52349 |
Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha |
y=2cos(4pix-5) |
|
52350 |
Tìm Góc Có Cùng Cạnh Cuối |
25pi |
|
52351 |
Giải để tìm θ ở dạng Độ |
sin(theta)^2-16=0 |
|
52352 |
Quy đổi sang Dạng Lượng Giác |
cos(x+y) |
|
52353 |
Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha |
y=3sin(2pix+4) |
|
52354 |
Quy đổi từ Radian sang Độ |
arctan(( căn bậc hai của 3)/1) |
|
52355 |
Giải để tìm θ ở dạng Độ |
-270=1900sin(theta) |
|
52356 |
Quy đổi từ Radian sang Độ |
arcsin(-3/5) |
|
52357 |
Tìm Hàm Lượng Giác Bằng Cách Sử Dụng Các Đồng Nhất Thức |
sec(x)=-5/2 , tan(x)<0 |
, |
52358 |
Tìm Hàm Lượng Giác Bằng Cách Sử Dụng Các Đồng Nhất Thức |
tan(theta)=3/4 , sin(theta)>0 |
, |
52359 |
Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha |
y=sin((3pix)/2-3/5) |
|
52360 |
Tìm Cosin của Góc |
225 độ |
|
52361 |
Tìm Góc Tham Chiếu |
sin((11pi)/4) |
|
52362 |
Quy đổi từ Độ sang Radian |
( căn bậc hai của 3)/2 |
|
52363 |
Tìm Cosecant với Điểm Đã Cho |
(2/19,y) |
|
52364 |
Giải để tìm θ ở dạng Radian |
sec(theta)+1=0 |
|
52365 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Các Công Thức Tổng/Hiệu |
(4+x)(4-x) |
|
52366 |
Chứng mình Đẳng Thức |
(x+3)^2(x^3+3x^2+3x+1)=(x^2+6x+9)(x+1)^3 |
|
52367 |
Tìm Góc Tham Chiếu |
cos(-(7pi)/6) |
|
52368 |
Quy đổi từ Độ sang Radian |
45 độ *pi/180 độ |
|
52369 |
Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha |
y=1/3cos(2x+4pi) |
|
52370 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Các Công Thức Tổng/Hiệu |
cos(270 độ -theta) |
|
52371 |
Giải để tìm x ở dạng Độ |
sec(x) = square root of 2 |
|
52372 |
Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha |
y=4cos((4pix)/7+5) |
|
52373 |
Quy đổi từ Radian sang Độ |
-20rad |
rad |
52374 |
Giải để tìm x ở dạng Radian |
cos(x)=0.5 |
|
52375 |
Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha |
y=cos((4pix)/7-2pi) |
|
52376 |
Giải để tìm x ở dạng Radian |
2sin(x)^2-5sin(x)+2=0 |
|
52377 |
Quy đổi từ Radian sang Độ |
2/(3pi) |
|
52378 |
Chứng mình Đẳng Thức |
x^2-y^2=(x-y)(x+y) |
|
52379 |
Chứng mình Đẳng Thức |
(2+csc(A))/(sec(A))-2cos(A)=cot(A) |
|
52380 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Các Công Thức Tổng/Hiệu |
sin(pi/4-B) |
|
52381 |
Giải để tìm x ở dạng Độ |
3cos(x)tan(x)=-5tan(x) |
|
52382 |
Chứng mình Đẳng Thức |
sec(x)^2+cot(x)^2=tan(x)^2+csc(x)^2 |
|
52383 |
Chứng mình Đẳng Thức |
(sin(theta))/(1+cos(theta))*(1-cos(theta))/(1-cos(theta))=(1-cos(theta))/(sin(theta)) |
|
52384 |
Giải để tìm x ở dạng Radian |
( căn bậc hai của 2)/2csc(x)-1=0 |
|
52385 |
Tìm Góc Tham Chiếu |
cot(-pi/3) |
|
52386 |
Tìm Chiều Dài của a |
tri{}{30}{10}{60}{}{90} |
|
52387 |
Giải để tìm θ ở dạng Độ |
cos(theta)=sin(theta) |
|
52388 |
Giải để tìm A ở dạng Độ |
-6cos(A)+8=3cos(A)+8 |
|
52389 |
Tìm Góc Tham Chiếu |
(-(7pi)/6) |
|
52390 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Các Công Thức Tổng/Hiệu |
2(y+5x) |
|
52391 |
Giải để tìm x ở dạng Độ |
cos(x)sin(x)+sin(x)=0 |
|
52392 |
Tìm Cosin của Góc |
2pi |
|
52393 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Các Công Thức Tổng/Hiệu |
tan(pi/4+x) |
|
52394 |
Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha |
y=3-2cos(x/2) |
|
52395 |
Tìm Góc Tham Chiếu |
-135deg |
degrees |
52396 |
Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha |
y=1/2cos((pix)/3-3/5) |
|
52397 |
Tìm Góc Tham Chiếu |
cot((41pi)/6) |
|
52398 |
Giải để tìm θ ở dạng Độ |
csc(theta)^2-4=0 |
|
52399 |
Tìm Cotang của Góc |
(5pi)/6 |
|
52400 |
Tìm Cotang với Điểm Đã Cho |
(-2 căn bậc hai của 3,2) |
|