Những bài toán phổ biến
Hạng Chủ đề Bài toán Bài toán đã được định dạng
52101 Giải để tìm θ ở dạng Độ 16sec(theta)^2-1=0
52102 Chứng mình Đẳng Thức (sec(x)^2-tan(x)^2+tan(x))/(sec(x))=sin(x)+cos(x)
52103 Tìm Cosin của Góc -(4pi)/3
52104 Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha y=-1/2cos(x-pi)
52105 Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha y=-2-4sin(pi/2(x-1/3))
52106 Giải để tìm x ở dạng Radian cos(x)-sin(x)=0
52107 Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha y=3sin(pix-1/2)
52108 Tìm Cosecant với Điểm Đã Cho ((3 căn bậc hai của 13)/13,-(2 căn bậc hai của 13)/13)
52109 Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư III cos(theta)=0
52110 Tìm Góc Tham Chiếu cos((13pi)/3)
52111 Giải để tìm x ở dạng Radian sin(2x)=-sin(x)
52112 Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha y=3sin(100x+1)
52113 Quy đổi sang Dạng Lượng Giác (1-cos(2x))/(sin(2x))
52114 Giải để tìm B ở dạng Độ 3sin(B)+3=5sin(B)+2
52115 Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha f(x)=-2*cos(x)
52116 Giải để tìm A ở dạng Độ -2cos(A)+6=cos(A)+9
52117 Tìm Cotang với Điểm Đã Cho ( căn bậc hai của 7,3)
52118 Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha y=3csc(theta/4+5)
52119 Tìm Hàm Lượng Giác Bằng Cách Sử Dụng Các Đồng Nhất Thức tan(theta)=-1/3 , sin(theta)>0 ,
52120 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Các Công Thức Tổng/Hiệu 3(x+5)
52121 Chứng mình Đẳng Thức (csc(theta)^2)/(csc(theta)^2-1)=sec(theta)^2
52122 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Các Công Thức Tổng/Hiệu csc(90-theta)
52123 Quy đổi từ Radian sang Độ 13rad radians
52124 Chứng mình Đẳng Thức 3(x+1)=3x+3
52125 Quy đổi từ Radian sang Độ pi/1
52126 Quy đổi sang Dạng Lượng Giác (sin(t))/(sec(t)-cos(t))
52127 Giải để tìm x ở dạng Radian sec(x)=- căn bậc hai của 2
52128 Tìm Góc Tham Chiếu cot(240 độ )
52129 Quy đổi từ Độ sang Radian -315deg degrees
52130 Quy đổi sang Dạng Lượng Giác sin(x)cos(x)
52131 Quy đổi từ Radian sang Độ -(2 căn bậc hai của 3)/3
52132 Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha y=4sin((x-pi)/4)-3
52133 Giải để tìm c ở dạng Độ -3tan(c)+3=tan(c)-1
52134 Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha y=sin(2(theta+pi))
52135 Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư IV sec(theta)=(2 căn bậc hai của 3)/3
52136 Giải để tìm θ ở dạng Độ tan(theta)^2+6tan(theta)+8=0
52137 Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha y=4sin(3(x-2))+5
52138 Tìm Chiều Dài của b tri{}{45}{6}{45}{}{90}
52139 Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha f(x)=-4-5cos(2x-pi)
52140 Tìm Tang với Điểm Đã Cho (1,- căn bậc hai của 3)
52141 Tìm Secant với Điểm Đã Cho (- căn bậc hai của 3,1)
52142 Chứng mình Đẳng Thức tan(2x)^2+cos(2x)^2+sin(2x)^2=sec(2x)^2
52143 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Các Công Thức Tổng/Hiệu -2.5(-3+4n+8)
52144 Chứng mình Đẳng Thức cos(-theta)=cos(theta)
52145 Quy đổi sang Toạ Độ Vuông Góc (4 căn bậc hai của 3,pi/3)
52146 Tìm Secant với Điểm Đã Cho ( căn bậc hai của 5,2)
52147 Tìm Góc Tham Chiếu cot(120 độ )
52148 Giải để tìm C ở dạng Độ 12sin(C)+6=5sin(C)+6
52149 Giải để tìm A ở dạng Độ -2tan(A)+2=4tan(A)+6
52150 Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha y=-2sin(3x-(3pi)/4)+2
52151 Giải để tìm B ở dạng Độ 12tan(B)+5=5tan(B)+5
52152 Giải để tìm θ ở dạng Độ 4sin(theta)^2=1
52153 Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha y=-4sin(x/3)-1
52154 Tìm Góc Tham Chiếu cot(-225 độ )
52155 Giải để tìm θ ở dạng Độ 25csc(theta)^2-4=0
52156 Quy đổi từ Radian sang Độ 5pirad rad
52157 Quy đổi từ Radian sang Độ 8rad rad
52158 Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha y=sin(x-pi)-1
52159 Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha y=2/3cos((x-3)/4)+1
52160 Tìm Góc Tham Chiếu tan(pi/2)
52161 Quy đổi sang Dạng Lượng Giác 3(cos(pi)+isin(pi))
52162 Tìm Góc Có Cùng Cạnh Cuối 11/4pi
52163 Giải để tìm θ ở dạng Độ 16sec(theta)^2-25=0
52164 Tìm Cosecant với Điểm Đã Cho (-5/9,(2 căn bậc hai của 14)/9)
52165 Chứng mình Đẳng Thức sin(theta)^2sec(theta)^2=sec(theta)^2-1
52166 Giải Tam Giác B=30 độ , C=43 độ ; and a=8 , ; and
52167 Tìm Giá Trị Bằng Cách Sử Dụng Đường Tròn Đơn Vị cot(135 độ )
52168 Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha y=6sin(pix-6)-6
52169 Quy đổi từ Radian sang Độ arcsin(2.5/5)
52170 Tìm Sin với Điểm Đã Cho ((2 căn bậc hai của 5)/5,-( căn bậc hai của 5)/5)
52171 Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha y=sin(1/3(x-pi/6))
52172 Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha y=2cos(pi/2x+pi/6)
52173 Tìm Sin của Góc (4pi)/3
52174 Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha y=cos(x-2pi)-1
52175 Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha y=-2sec(2x+pi/2)+7
52176 Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha y=2sin((8pix)/3+(3pi)/2)
52177 Giải để tìm x ở dạng Radian tan(x)^2=sec(x)-1
52178 Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha y=4sin((8x)/5-pi/2)
52179 Quy đổi từ Độ sang Radian ( căn bậc hai của 2)/2
52180 Quy đổi từ Radian sang Độ (7pi)/5rad radians
52181 Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha y=10sin((6pi)/4(x-pi/2))+25
52182 Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha y=cos((2pix)/3+1/3)
52183 Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha y=1/2sin(x-pi)+1
52184 Tìm Cotang với Điểm Đã Cho ((4 căn bậc hai của 3)/7,1/7)
52185 Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha f(x)=1-3sin(2x-9)
52186 Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha y=cos((6pix)/5+pi/3)
52187 Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha y=2sin(4(x-1/2))+3
52188 Chứng mình Đẳng Thức sin(theta)csc(theta)=cos(theta)sec(theta)
52189 Giải để tìm x ở dạng Độ csc(x)=(2 căn bậc hai của 3)/3
52190 Quy đổi từ Radian sang Độ sin(pi/3)
52191 Giải để tìm θ ở dạng Radian 2sin(theta)^2=1
52192 Tìm Góc Có Cùng Cạnh Cuối 3998 độ
52193 Chứng mình Đẳng Thức (tan(x))/(1-tan(x)^2)=(sin(x)cos(x))/(2cos(x)^2-1)
52194 Tìm Cosecant với Điểm Đã Cho (-6,6)
52195 Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư IV cos(theta)=0
52196 Tìm Góc Có Cùng Cạnh Cuối (-17pi)/3
52197 Giải để tìm x ở dạng Độ tan(x)+ căn bậc hai của 3=0
52198 Tìm Tang của Góc (11pi)/6
52199 Tìm Góc Tham Chiếu tan((7pi)/4)
52200 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Các Công Thức Tổng/Hiệu 2x(3x+4)
Mathway yêu cầu javascript và một trình duyệt hiện đại.