52001 |
Quy đổi từ Radian sang Độ |
-135 độ |
|
52002 |
Giải để tìm C ở dạng Độ |
8tan(C)-10=tan(C)-3 |
|
52003 |
Quy đổi từ Radian sang Độ |
(7pi)/3rad |
rad |
52004 |
Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha |
y=(2pi)/3sec(3x) |
|
52005 |
Tìm Secant với Điểm Đã Cho |
(1, căn bậc hai của 2) |
|
52006 |
Quy đổi sang Dạng Lượng Giác |
5/(tan(x)+sec(x)) |
|
52007 |
Giải để tìm x ở dạng Radian |
sin(x)+cos(x)=0 |
|
52008 |
Quy đổi từ Radian sang Độ |
cos(pi/4) |
|
52009 |
Tìm Tang của Góc |
(4pi)/3 |
|
52010 |
Tìm Góc Tham Chiếu |
cot((7pi)/4) |
|
52011 |
Quy đổi từ Radian sang Độ |
15rad |
radians |
52012 |
Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư III |
sec(theta)=- căn bậc hai của 2 |
|
52013 |
Giải để tìm θ ở dạng Độ |
sin(theta)-sin(2theta)=0 |
|
52014 |
Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha |
y=-cos(-x+pi) |
|
52015 |
Tìm Góc Tham Chiếu |
tan((3pi)/4) |
|
52016 |
Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha |
y=4sin((8x)/5-(5pi)/2) |
|
52017 |
Tìm Cosecant với Điểm Đã Cho |
(1,- căn bậc hai của 3) |
|
52018 |
Tìm Góc Tham Chiếu |
tan(60 độ ) |
|
52019 |
Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư III |
cos(theta)=-1 |
|
52020 |
Quy đổi từ Radian sang Độ |
cos(pi/3) |
|
52021 |
Giải để tìm a ở dạng Độ |
sin(a)=0.5 |
|
52022 |
Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha |
f(x)=-5cos(x+2)-5 |
|
52023 |
Tìm Góc Tham Chiếu |
180/pi |
|
52024 |
Quy đổi từ Radian sang Độ |
-8pirad |
radians |
52025 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Các Công Thức Tổng/Hiệu |
6x(x-2y) |
|
52026 |
Tìm Góc Tham Chiếu |
sin(-330 độ ) |
|
52027 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Các Công Thức Tổng/Hiệu |
4(2x-1)+3(2x+5) |
|
52028 |
Giải để tìm θ ở dạng Độ |
csc(theta)=-(2 căn bậc hai của 3)/3 |
|
52029 |
Tìm Tang của Góc |
pi/3 |
|
52030 |
Chứng mình Đẳng Thức |
2(3x+7)=6x+14 |
|
52031 |
Tìm Secant với Điểm Đã Cho |
(( căn bậc hai của 10)/10,-(3 căn bậc hai của 10)/10) |
|
52032 |
Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha |
3y=sin(2)(x+1) |
|
52033 |
Tìm Góc Tham Chiếu |
sec(240 độ ) |
|
52034 |
Chứng mình Đẳng Thức |
sec(theta)^2=1+tan(theta)^2 |
|
52035 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Các Công Thức Tổng/Hiệu |
6(2x-3)-2(2x+1) |
|
52036 |
Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha |
f(x)=sin(1/2x+pi/2) |
|
52037 |
Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha |
y=sin((6x)/7+1/6) |
|
52038 |
Khai triển Biểu Thức Lượng Giác |
sin(33 độ +42 độ ) |
|
52039 |
Giải để tìm θ ở dạng Độ |
sec(theta)^2-25=0 |
|
52040 |
Tìm Cosecant với Điểm Đã Cho |
(- căn bậc hai của 3,-1) |
|
52041 |
Quy đổi từ Độ sang Radian |
10deg |
degrees |
52042 |
Giải để tìm x ở dạng Độ |
cos(x)=1/( căn bậc hai của 2) |
|
52043 |
Chứng mình Đẳng Thức |
(1-sin(t))/(cos(t)^2)+1/(1-sin(t))=2sec(t)^2 |
|
52044 |
Giải để tìm x ở dạng Radian |
tan(x)^2=1/3 |
|
52045 |
Tìm Góc Tham Chiếu |
sin(-pi/6) |
|
52046 |
Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha |
y=1/2cos((4pix)/5-pi/2) |
|
52047 |
Quy đổi sang Dạng Lượng Giác |
(cot(t))/(csc(t)-sin(t)) |
|
52048 |
Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư III |
sec(theta)=-1 |
|
52049 |
Khai triển Biểu Thức Lượng Giác |
(cos(5t)+cos(3t))/(sin(5t)+sin(3t)) |
|
52050 |
Giải để tìm x ở dạng Radian |
sec(x)^2-sec(x)=2 |
|
52051 |
Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha |
y=1/7sin(6x)-3 |
|
52052 |
Quy đổi từ Độ sang Radian |
-225deg |
degrees |
52053 |
Tìm Cotang với Điểm Đã Cho |
(( căn bậc hai của 7)/3,( căn bậc hai của 2)/3) |
|
52054 |
Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha |
y=2cot(4x-pi)-2 |
|
52055 |
Tìm Góc Phần Tư của Góc |
(-5pi)/2 |
|
52056 |
Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha |
y=4cos((2x)/5-1) |
|
52057 |
Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha |
y=csc(2x-pi) |
|
52058 |
Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha |
y=4sin(2/3x+pi/9) |
|
52059 |
Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư III |
cos(theta)=-( căn bậc hai của 8)/3 |
|
52060 |
Khai triển Biểu Thức Lượng Giác |
csc(90-theta) |
|
52061 |
Quy đổi sang Toạ Độ Vuông Góc |
(3 căn bậc hai của 3,(3pi)/2) |
|
52062 |
Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư III |
csc(theta)=- căn bậc hai của 2 |
|
52063 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Các Công Thức Tổng/Hiệu |
sin((3pi)/2+x) |
|
52064 |
Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha |
y=2sin(x-1/2)+3 |
|
52065 |
Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha |
y=1/4cos(3pix) |
|
52066 |
Tìm Góc Tham Chiếu |
cot((19pi)/6) |
|
52067 |
Tìm Góc Tham Chiếu |
sin((13pi)/6) |
|
52068 |
Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư II |
tan(theta)=0 |
|
52069 |
Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha |
y=-1+3cos(3/2x) |
|
52070 |
Tìm Cotang với Điểm Đã Cho |
(- căn bậc hai của 3,1) |
|
52071 |
Giải để tìm θ ở dạng Độ |
2sin(theta)^2-3sin(theta)+1=0 |
|
52072 |
Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha |
y=4-3sin(2/5(x+1)) |
|
52073 |
Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha |
y=1/4cos(4x-2pi) |
|
52074 |
Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha |
y=8cos(pi/4x-pi/2) |
|
52075 |
Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư II |
sec(theta)=-(2 căn bậc hai của 3)/3 |
|
52076 |
Tìm Chiều Dài của a |
tri{}{45}{6}{45}{}{90} |
|
52077 |
Quy đổi sang Dạng Lượng Giác |
-1/(1+i) |
|
52078 |
Tìm Chiều Dài của a |
tri{12}{}{13}{}{}{} |
|
52079 |
Giải để tìm θ ở dạng Độ |
4cos(theta)^2=1 |
|
52080 |
Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha |
y=sin((4x)/3+4/3) |
|
52081 |
Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha |
y=1/2cos(3x+pi/2) |
|
52082 |
Khai triển Biểu Thức Lượng Giác |
cos(pi/5+pi/6) |
|
52083 |
Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha |
y=2csc(x-pi)+1 |
|
52084 |
Giải để tìm C ở dạng Độ |
cos(C)=0.0698 |
|
52085 |
Quy đổi từ Radian sang Độ |
-pi/6rad |
rad |
52086 |
Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha |
y=-2csc(2x+pi/2)+3 |
|
52087 |
Quy đổi từ Độ sang Radian |
144deg |
degrees |
52088 |
Tìm Góc Phần Tư của Góc |
(-3pi)/2 |
|
52089 |
Quy đổi sang Dạng Lượng Giác |
cos(x)+sin(x)tan(x) |
|
52090 |
Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha |
y=3cos((2x)/3+3pi) |
|
52091 |
Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư IV |
cot(theta)=- căn bậc hai của 3 |
|
52092 |
Tìm Tang với Điểm Đã Cho |
(1/5,-(2 căn bậc hai của 6)/5) |
|
52093 |
Chứng mình Đẳng Thức |
căn bậc hai của ab = căn bậc hai của a căn bậc hai của b |
|
52094 |
Quy đổi sang Dạng Lượng Giác |
căn bậc hai của 3+3i |
|
52095 |
Tìm Sin của Góc |
pi/3 |
|
52096 |
Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha |
y=4sin((2pix)/5-5/4) |
|
52097 |
Giải để tìm θ ở dạng Độ |
cos(theta)^2+9cos(theta)+18=0 |
|
52098 |
Khai triển Biểu Thức Lượng Giác |
cos(6x) |
|
52099 |
Chứng mình Đẳng Thức |
a^2-b^2=(a+b)(a-b) |
|
52100 |
Chứng mình Đẳng Thức |
sin(a)=tan(a)*cos(a) |
|