51801 |
Chứng mình Đẳng Thức |
(cot(x))/(tan(x)+cot(x))=cos(x)^2 |
|
51802 |
Tìm Hàm Lượng Giác Bằng Cách Sử Dụng Các Đồng Nhất Thức |
sin(theta)=-3/4 , cos(theta)>0 |
, |
51803 |
Tìm Cosecant với Điểm Đã Cho |
((3 căn bậc hai của 10)/10,-( căn bậc hai của 10)/10) |
|
51804 |
Quy đổi sang Dạng Lượng Giác |
1-(cos(x)^2)/(1+sin(x)) |
|
51805 |
Quy đổi từ Radian sang Độ |
(8pi)/3rad |
rad |
51806 |
Tìm Góc Tham Chiếu |
tan((7pi)/6) |
|
51807 |
Quy đổi sang Toạ Độ Vuông Góc |
(2 căn bậc hai của 3,pi/3) |
|
51808 |
Giải để tìm θ ở dạng Độ |
cos(theta)^2+2cos(theta)=0 |
|
51809 |
Quy đổi từ Radian sang Độ |
(2pi)/3*180/pi |
|
51810 |
Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha |
y=sin(1/2x-pi) |
|
51811 |
Quy đổi từ Radian sang Độ |
pi/8rad |
rad |
51812 |
Tìm Secant với Điểm Đã Cho |
((2 căn bậc hai của 30)/11,1/11) |
|
51813 |
Tìm Cosecant với Điểm Đã Cho |
(( căn bậc hai của 5)/5,-(2 căn bậc hai của 5)/5) |
|
51814 |
Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha |
y=1-3cos(3(x-pi/3)) |
|
51815 |
Tìm Cosecant của Góc |
(3pi)/4 |
|
51816 |
Giải để tìm B ở dạng Độ |
sin(B)=0.4848 |
|
51817 |
Giải để tìm C ở dạng Độ |
-cos(C)+6=2cos(C)+6 |
|
51818 |
Chứng mình Đẳng Thức |
x^2-14x+49=(x-7)^2 |
|
51819 |
Tìm Cotang với Điểm Đã Cho |
((3 căn bậc hai của 13)/13,-(2 căn bậc hai của 13)/13) |
|
51820 |
Tìm Cosecant với Điểm Đã Cho |
(-1, căn bậc hai của 2) |
|
51821 |
Quy đổi từ Độ sang Radian |
120 độ *pi/180 |
|
51822 |
Tìm Góc Tham Chiếu |
210deg |
degrees |
51823 |
Chứng mình Đẳng Thức |
1+2cot(theta)^2+cot(theta)^4=csc(theta)^4 |
|
51824 |
Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha |
y=cos(theta-60 độ ) |
|
51825 |
Chứng mình Đẳng Thức |
x^3-27=(x-3)(x^2+3x+9) |
|
51826 |
Quy đổi từ Radian sang Độ |
sin(1) |
|
51827 |
Quy đổi sang Dạng Lượng Giác |
cot(-x)cos(-x)+sin(-x) |
|
51828 |
Tìm Cosecant với Điểm Đã Cho |
((2 căn bậc hai của 5)/5,-( căn bậc hai của 5)/5) |
|
51829 |
Chứng mình Đẳng Thức |
sin(x)^3=sin(x)-sin(x)cos(x)^2 |
|
51830 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Các Công Thức Tổng/Hiệu |
csc(90 độ -theta) |
|
51831 |
Tìm Cosecant với Điểm Đã Cho |
(-1/3,(2 căn bậc hai của 2)/3) |
|
51832 |
Tìm Hàm Lượng Giác Bằng Cách Sử Dụng Các Đồng Nhất Thức |
tan(theta)=5/12 , cos(theta)<0 |
, |
51833 |
Tìm Secant với Điểm Đã Cho |
(-3, căn bậc hai của 3) |
|
51834 |
Chứng mình Đẳng Thức |
1/(tan(x)^2+1)=cos(x)^2 |
|
51835 |
Tìm Hàm Lượng Giác Bằng Cách Sử Dụng Các Đồng Nhất Thức |
tan(theta)=4/3 , cos(theta)<0 |
, |
51836 |
Giải để tìm θ ở dạng Độ |
sin(theta)=8/10 |
|
51837 |
Tìm Cotang với Điểm Đã Cho |
(-( căn bậc hai của 2)/5,( căn bậc hai của 23)/5) |
|
51838 |
Giải để tìm x ở dạng Radian |
sin(2x)=- căn bậc hai của 3sin(x) |
|
51839 |
Quy đổi từ Radian sang Độ |
tan(pi/3) |
|
51840 |
Tìm Tang với Điểm Đã Cho |
((3 căn bậc hai của 10)/10,-( căn bậc hai của 10)/10) |
|
51841 |
Tìm Secant với Điểm Đã Cho |
((3 căn bậc hai của 10)/10,-( căn bậc hai của 10)/10) |
|
51842 |
Quy đổi sang Dạng Lượng Giác |
sin(theta)+cos(theta)*cot(theta) |
|
51843 |
Tìm Góc Tham Chiếu |
tan(765 độ ) |
|
51844 |
Tìm Secant với Điểm Đã Cho |
(3 1/2,-2 căn bậc hai của 15) |
|
51845 |
Quy đổi từ Độ sang Radian |
510deg |
degrees |
51846 |
Tìm Secant với Điểm Đã Cho |
(- căn bậc hai của 3,-1) |
|
51847 |
Giải để tìm x ở dạng Độ |
3tan(x)^3=tan(x) |
|
51848 |
Quy đổi từ Độ sang Radian |
255deg |
degrees |
51849 |
Tìm Cosecant với Điểm Đã Cho |
((2 căn bậc hai của 13)/13,-(3 căn bậc hai của 13)/13) |
|
51850 |
Giải để tìm θ ở dạng Radian |
cos(theta)=-3/5 |
|
51851 |
Tìm Secant với Điểm Đã Cho |
((2 căn bậc hai của 5)/5,-( căn bậc hai của 5)/5) |
|
51852 |
Giải để tìm x ở dạng Radian |
sec(x)=(2 căn bậc hai của 3)/3 |
|
51853 |
Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha |
f(x)=2*cos(x+pi) |
|
51854 |
Giải để tìm θ ở dạng Độ |
tan(theta)^2+5tan(theta)+6=0 |
|
51855 |
Tìm Secant với Điểm Đã Cho |
(1, căn bậc hai của 3) |
|
51856 |
Giải để tìm θ ở dạng Độ |
6csc(theta)+7=0 |
|
51857 |
Quy đổi từ Độ sang Radian |
-135deg |
degrees |
51858 |
Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha |
y=3sin(3pix-(2pi)/3) |
|
51859 |
Giải để tìm x ở dạng Độ |
3sin(x)^2-sin(x)=1 |
|
51860 |
Chứng mình Đẳng Thức |
(1+cot(alpha))/(csc(alpha))=sin(alpha)+cos(alpha) |
|
51861 |
Chứng mình Đẳng Thức |
x^4-y^4=(x-y)(x+y)(x^2+y^2) |
|
51862 |
Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha |
y=2/3sin(pix) |
|
51863 |
Tìm Chiều Dài của a |
tri{4}{30}{}{60}{}{90} |
|
51864 |
Quy đổi từ Độ sang Radian |
-150deg |
degrees |
51865 |
Tìm Secant với Điểm Đã Cho |
(-1/3,(2 căn bậc hai của 2)/3) |
|
51866 |
Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha |
y=4sin((8pix)/5-3/2) |
|
51867 |
Giải để tìm θ ở dạng Độ |
sin(theta)^2+sin(theta)-2=0 |
|
51868 |
Tìm Góc Tham Chiếu |
120deg |
degrees |
51869 |
Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư I |
cos(60 độ )=1/2 |
|
51870 |
Tìm Góc Có Cùng Cạnh Cuối |
8pi |
|
51871 |
Quy đổi từ Độ sang Radian |
70deg |
degrees |
51872 |
Tìm Góc Tham Chiếu |
tan(225 độ ) |
|
51873 |
Tìm Góc Tham Chiếu |
13/5pi |
|
51874 |
Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư II |
cos(theta)=0 |
|
51875 |
Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha |
y=1+3sin(2(x+pi/2)) |
|
51876 |
Tìm Sin của Góc |
(9pi)/4 |
|
51877 |
Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha |
y=-4cos(x+6pi)-8 |
|
51878 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Các Công Thức Tổng/Hiệu |
sin(x+pi) |
|
51879 |
Chứng mình Đẳng Thức |
(csc(a)+1)/(csc(a)-1)=(1+sin(a))/(1-sin(a)) |
|
51880 |
Giải để tìm x ở dạng Độ |
sin(x)=8/10 |
|
51881 |
Quy đổi sang Dạng Lượng Giác |
sin(x)^4-cos(x)^4 |
|
51882 |
Giải để tìm θ ở dạng Độ |
csc(theta)^2+2csc(theta)-24=0 |
|
51883 |
Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha |
f(x)=2tan(pi/2x) |
|
51884 |
Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha |
y=2sec((2pi)/3+x)+1 |
|
51885 |
Tìm Hàm Lượng Giác Bằng Cách Sử Dụng Các Đồng Nhất Thức |
tan(theta)=-3/5 , sin(theta)<0 |
, |
51886 |
Quy đổi từ Độ sang Radian |
36deg |
degrees |
51887 |
Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha |
y=-7/2tan(x) |
|
51888 |
Quy đổi từ Độ sang Radian |
18deg |
degrees |
51889 |
Tìm Cosecant với Điểm Đã Cho |
(5 1/2,-2 căn bậc hai của 15) |
|
51890 |
Tìm Cotang với Điểm Đã Cho |
(5 1/2,-2 căn bậc hai của 15) |
|
51891 |
Quy đổi sang Dạng Lượng Giác |
(tan(t))/(sec(t)-cos(t)) |
|
51892 |
Giải để tìm x ở dạng Radian |
3tan(x)^3=tan(x) |
|
51893 |
Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha |
y=sin(x/2+pi/3) |
|
51894 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Các Công Thức Tổng/Hiệu |
tan(u-pi/4) |
|
51895 |
Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư III |
cos(theta)=-0.8 |
|
51896 |
Tìm Hàm Lượng Giác Bằng Cách Sử Dụng Các Đồng Nhất Thức |
sin(theta)=(2 căn bậc hai của 2)/3 , cos(theta)=-1/3 |
, |
51897 |
Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư II |
sec(theta)=-1 |
|
51898 |
Quy đổi từ Độ sang Radian |
-90deg |
degrees |
51899 |
Chứng mình Đẳng Thức |
(cos(x))(tan(x)+sin(x)cot(x))=sin(x)+cos(x)^2 |
|
51900 |
Tìm Cosecant với Điểm Đã Cho |
(1/5,-(2 căn bậc hai của 6)/5) |
|