Những bài toán phổ biến
Hạng Chủ đề Bài toán Bài toán đã được định dạng
51701 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Các Công Thức Tổng/Hiệu sin(x-pi)
51702 Giải để tìm x ở dạng Radian sin(x)+cos(x)=1
51703 Tìm Cotang với Điểm Đã Cho (( căn bậc hai của 10)/10,-(3 căn bậc hai của 10)/10)
51704 Quy đổi sang Dạng Lượng Giác 3(cos(pi/3)+isin(pi/3))*5(cos(pi/4)+isin(pi/4))
51705 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Các Công Thức Tổng/Hiệu 5(2x-4)
51706 Tìm Góc Tham Chiếu cot(315 độ )
51707 Tìm Hàm Lượng Giác Bằng Cách Sử Dụng Các Đồng Nhất Thức sec(theta)=-3 , tan(theta)>0 ,
51708 Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha y=1/2sin(x/3-pi)+5
51709 Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư IV cot(theta)=-( căn bậc hai của 3)/8
51710 Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư III cot(theta)=( căn bậc hai của 3)/8
51711 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Các Công Thức Tổng/Hiệu 2(3x+7)
51712 Tìm Hàm Lượng Giác Bằng Cách Sử Dụng Các Đồng Nhất Thức tan(theta)=3/4 , sin(theta)<0 ,
51713 Quy đổi sang Dạng Lượng Giác cos(theta)+sin(theta)
51714 Quy đổi từ Độ sang Radian tan(30 độ )
51715 Quy đổi sang Dạng Lượng Giác tan(theta/2)+cot(theta/2)
51716 Chứng mình Đẳng Thức (x^2-9)/(x-3)=x+3
51717 Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha h(x)=4tan((4pi)/3x)
51718 Quy đổi sang Toạ Độ Vuông Góc (5 căn bậc hai của 3,pi)
51719 Tìm Secant với Điểm Đã Cho (-1,0)
51720 Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư IV cot(theta)=-( căn bậc hai của 5)/6
51721 Chứng mình Đẳng Thức sin(a-b)=sin(a)cos(b)-cos(a)sin(b)
51722 Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha y=-2/5cos(x+pi/3)
51723 Quy đổi từ Radian sang Độ pi/12rad rad
51724 Tìm Góc Tham Chiếu 135deg degrees
51725 Quy đổi từ Độ sang Radian (135pi)/180
51726 Tìm Cosecant với Điểm Đã Cho (-2, căn bậc hai của 3)
51727 Quy đổi từ Radian sang Độ arccos(6/8)
51728 Tìm Góc Tham Chiếu tan(-pi/4)
51729 Tìm Cosecant với Điểm Đã Cho (-3, căn bậc hai của 3)
51730 Chứng mình Đẳng Thức (x^2-4)/(x-2)=x+2
51731 Chứng mình Đẳng Thức (csc(x)cot(x))/(sec(x)tan(x))=cot(x)^3
51732 Chứng mình Đẳng Thức căn bậc ba của 6/7=( căn bậc ba của 6)/( căn bậc ba của 7)
51733 Quy đổi từ Độ sang Radian 165deg degrees
51734 Tìm Secant với Điểm Đã Cho ((2 căn bậc hai của 2)/3,1/3)
51735 Quy đổi từ Độ sang Radian -270deg degrees
51736 Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha y=-3sin(2(x-pi/3))+1
51737 Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha y=3csc(x-(3pi)/2)
51738 Quy đổi sang Dạng Lượng Giác (sin(theta))/(1+cos(theta))
51739 Quy đổi từ Độ sang Radian 285deg degrees
51740 Tìm Góc Tham Chiếu 240deg degrees
51741 Chứng mình Đẳng Thức căn bậc bốn của (7^2)/m=( căn bậc bốn của 7^2)/( căn bậc bốn của m)
51742 Tìm Sin của Góc pi/4
51743 Tìm Cosin của Góc 60
51744 Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha y=-4cos(x-pi/3)+2
51745 Quy đổi sang Dạng Lượng Giác (2+tan(x)^2)/(sec(x)^2)-1
51746 Giải để tìm x ở dạng Radian sin(2x)=sin(x)
51747 Tìm Cosecant với Điểm Đã Cho ((2 căn bậc hai của 30)/11,1/11)
51748 Giải để tìm θ ở dạng Độ csc(theta)^2+csc(theta)-2=0
51749 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Các Công Thức Tổng/Hiệu 6(x-4y)
51750 Tìm Góc Tham Chiếu 150deg degrees
51751 Tìm Góc Tham Chiếu sin(pi/6)
51752 Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha y=sin(1/3(x+pi/6))
51753 Chứng mình Đẳng Thức (1+sin(B))(1-sin(B))=1/(sec(B)^2)
51754 Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha y=12cot(x/5-3pi)-7
51755 Tìm Góc Tham Chiếu tan((5pi)/6)
51756 Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư III cos(2A)=-2/3
51757 Tìm Cosin của Góc -(3pi)/2
51758 Tìm Góc Tham Chiếu tan(-225 độ )
51759 Quy đổi từ Độ sang Radian 105deg degrees
51760 Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha f(x)=3cot(4t)-5
51761 Quy đổi sang Dạng Lượng Giác cos(theta)+sin(theta)*tan(theta)
51762 Tìm Cotang của Góc 270
51763 Giải để tìm z ở dạng Độ z=3(cos(pi/6)+isin(pi/6))
51764 Quy đổi từ Độ sang Radian 160deg degrees
51765 Tìm Hàm Lượng Giác Bằng Cách Sử Dụng Các Đồng Nhất Thức sin(theta)=5/13 , cos(theta)=-12/13 ,
51766 Quy đổi từ Radian sang Độ (15pi)/4rad rad
51767 Quy đổi sang Dạng Lượng Giác 1-(cos(theta)^2)/(1+sin(theta))
51768 Quy đổi từ Độ sang Radian -pi
51769 Quy đổi từ Radian sang Độ 12rad radians
51770 Khai triển Biểu Thức Lượng Giác (1-cos(2x))/(sin(2x))
51771 Tìm Secant với Điểm Đã Cho (-2, căn bậc hai của 3)
51772 Tìm Góc Tham Chiếu sec(120 độ )
51773 Giải để tìm x ở dạng Radian 2sin(2x)+ căn bậc hai của 3=0
51774 Quy đổi từ Radian sang Độ (3pi)/4*180/pi
51775 Tìm Hàm Lượng Giác Bằng Cách Sử Dụng Các Đồng Nhất Thức sin(theta)=3/5 , cos(theta)=-4/5 ,
51776 Chứng mình Đẳng Thức 1/(1+sec(x))+1/(1-sec(x))=-2cot(x)^2
51777 Chứng mình Đẳng Thức csc(x)^2*sin(x)=(sec(x)^2-tan(x)^2)/(sin(x))
51778 Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha y=2tan(x-pi/3)-3
51779 Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha y=-8tan(x/7)+5
51780 Quy đổi từ Radian sang Độ (5pi)/6rad radians
51781 Giải để tìm x ở dạng Độ căn bậc hai của 2cos(x)-1=0
51782 Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha f(x)=5+3sin(x-pi/4)
51783 Quy đổi từ Độ sang Radian -60deg degrees
51784 Giải để tìm θ ở dạng Độ -2sin(theta)^2+cos(theta)+1=0
51785 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Các Công Thức Tổng/Hiệu tan(90-theta)
51786 Tìm Góc Có Cùng Cạnh Cuối -765
51787 Chứng mình Đẳng Thức (sin(theta)^2)/(1+cos(theta))=1-cos(theta)
51788 Chứng mình Đẳng Thức cos(x)^2(tan(x)-sec(x))(tan(x)+sec(x))=sin(x)^2-1
51789 Chứng mình Đẳng Thức cos(t)((cos(t))/(sin(t))+tan(t))=1/(sin(t))
51790 Giải để tìm θ ở dạng Độ tan(theta)^2-6tan(theta)+5=0
51791 Tìm Góc Có Cùng Cạnh Cuối 9pi
51792 Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha y=1/2csc(2x)
51793 Tìm Hàm Lượng Giác Bằng Cách Sử Dụng Các Đồng Nhất Thức cot(theta)=6 , sec(theta)<0 ,
51794 Giải để tìm θ ở dạng Độ tan(theta)=undefined
51795 Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư II sec(theta)=- căn bậc hai của 2
51796 Tìm Tang của Góc (5pi)/6
51797 Tìm Góc Tham Chiếu cos(-pi/6)
51798 Tìm Tang với Điểm Đã Cho ((2 căn bậc hai của 5)/5,-( căn bậc hai của 5)/5)
51799 Tìm Góc Tham Chiếu tan(120 độ )
51800 Chứng mình Đẳng Thức cot(theta)+csc(theta)=(sin(theta)+tan(theta))/(sin(theta)tan(theta))
Mathway yêu cầu javascript và một trình duyệt hiện đại.