51601 |
Chứng mình Đẳng Thức |
n căn của a/b=(n căn của a)/(n căn của b) |
|
51602 |
Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha |
y=2+sin(4x) |
|
51603 |
Tìm Góc Tham Chiếu |
sin(pi/3) |
|
51604 |
Tìm Góc Tham Chiếu |
tan(pi/3) |
|
51605 |
Giải để tìm θ ở dạng Radian |
csc(theta)=-(2 căn bậc hai của 3)/3 |
|
51606 |
Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha |
y=3sin(-x/3) |
|
51607 |
Quy đổi từ Độ sang Radian |
180^O |
|
51608 |
Tìm Hàm Lượng Giác Bằng Cách Sử Dụng Các Đồng Nhất Thức |
sec(theta)=- căn bậc hai của 10 , cot(theta)>0 |
, |
51609 |
Chứng mình Đẳng Thức |
(x+7)^2=x^2+14x+49 |
|
51610 |
Chứng mình Đẳng Thức |
(1-sin(x)^2cos(x)^2)/(cos(x)^2)=cos(x)^2+tan(x)^2 |
|
51611 |
Quy đổi từ Độ sang Radian |
345deg |
degrees |
51612 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Các Công Thức Tổng/Hiệu |
2(x+3) |
|
51613 |
Tìm Góc Có Cùng Cạnh Cuối |
-760 |
|
51614 |
Tìm Góc Tham Chiếu |
sin(pi/4) |
|
51615 |
Tìm Secant với Điểm Đã Cho |
(-1, căn bậc hai của 3) |
|
51616 |
Tìm Cotang với Điểm Đã Cho |
((2 căn bậc hai của 6)/5,1/5) |
|
51617 |
Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư II |
sin(2A)=( căn bậc hai của 85)/11 |
|
51618 |
Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha |
y=tan(theta+(2pi)/3)+2 |
|
51619 |
Giải để tìm θ ở dạng Radian |
sec(theta)=2/( căn bậc hai của 3) |
|
51620 |
Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư IV |
sin(theta)=-1 |
|
51621 |
Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha |
y=-1/3cos(1/2x+pi/3) |
|
51622 |
Chứng mình Đẳng Thức |
sec(x)^2-sin(x)^2=cos(x)^2+tan(x)^2 |
|
51623 |
Tìm Cotang với Điểm Đã Cho |
((2 căn bậc hai của 30)/11,1/11) |
|
51624 |
Tìm Góc Tham Chiếu |
cos(315 độ ) |
|
51625 |
Quy đổi từ Radian sang Độ |
2.5rad |
radians |
51626 |
Quy đổi sang Toạ Độ Vuông Góc |
(-2,135 độ ) |
|
51627 |
Quy đổi từ Radian sang Độ |
8rad |
radians |
51628 |
Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha |
y=3sin(pi/4x-pi/4) |
|
51629 |
Quy đổi từ Radian sang Độ |
10rad |
radians |
51630 |
Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha |
y=-3cot(x-pi)+1 |
|
51631 |
Quy đổi từ Radian sang Độ |
2.5rad |
rad |
51632 |
Tìm Cotang với Điểm Đã Cho |
(- căn bậc hai của 3,-1) |
|
51633 |
Quy đổi từ Độ sang Radian |
195deg |
degrees |
51634 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Các Công Thức Tổng/Hiệu |
cos(pi/5+pi/6) |
|
51635 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Các Công Thức Tổng/Hiệu |
sin(33 độ +42 độ ) |
|
51636 |
Quy đổi từ Độ sang Radian |
315*pi/180 |
|
51637 |
Tìm Góc B |
tri{}{}{}{}{}{} |
|
51638 |
Tìm Góc Tham Chiếu |
cos(45 độ ) |
|
51639 |
Quy đổi từ Radian sang Độ |
(7pi)/6rad |
radians |
51640 |
Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha |
f(t)=2sin((2pi)/5t) |
|
51641 |
Tìm Cotang với Điểm Đã Cho |
(-1/3,(2 căn bậc hai của 2)/3) |
|
51642 |
Quy đổi từ Radian sang Độ |
(13pi)/2rad |
rad |
51643 |
Quy đổi từ Radian sang Độ |
9rad |
radians |
51644 |
Tìm Cotang với Điểm Đã Cho |
((2 căn bậc hai của 2)/3,1/3) |
|
51645 |
Tìm Cotang với Điểm Đã Cho |
((2 căn bậc hai của 5)/5,-( căn bậc hai của 5)/5) |
|
51646 |
Quy đổi từ Radian sang Độ |
arccos(4.5/15) |
|
51647 |
Tìm Góc Tham Chiếu |
cos(330 độ ) |
|
51648 |
Tìm Cosecant với Điểm Đã Cho |
(-1,0) |
|
51649 |
Tìm Cotang với Điểm Đã Cho |
((3 căn bậc hai của 10)/10,-( căn bậc hai của 10)/10) |
|
51650 |
Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha |
f(t)=2sin((5pi)/2t) |
|
51651 |
Xác định nếu Các Cạnh Tạo Nên một Tam Giác Vuông |
7 , 10 , 12 |
, , |
51652 |
Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư II |
cot(theta)=-( căn bậc hai của 5)/6 |
|
51653 |
Chứng mình Đẳng Thức |
x^2-1=(x+1)(x-1) |
|
51654 |
Giải để tìm θ ở dạng Radian |
sin(2theta)=sin(theta) |
|
51655 |
Tìm Cotang với Điểm Đã Cho |
(( căn bậc hai của 5)/5,-(2 căn bậc hai của 5)/5) |
|
51656 |
Tìm Góc Có Cùng Cạnh Cuối |
-(25pi)/3 |
|
51657 |
Tìm Cotang với Điểm Đã Cho |
(1, căn bậc hai của 3) |
|
51658 |
Tìm Góc Tham Chiếu |
cos(pi/4) |
|
51659 |
Tìm Giá Trị Lượng Giác |
cos(theta)=5/13 , (3pi)/2<theta<2pi |
, |
51660 |
Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư I |
sin(30 độ )=1/2 |
|
51661 |
Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha |
f(x)=-2cos(2x+pi/2)-1 |
|
51662 |
Giải để tìm θ ở dạng Radian |
csc(theta)=2/( căn bậc hai của 3) |
|
51663 |
Tìm Cotang với Điểm Đã Cho |
((2 căn bậc hai của 13)/13,-(3 căn bậc hai của 13)/13) |
|
51664 |
Tìm Góc Có Cùng Cạnh Cuối |
(-9pi)/4 |
|
51665 |
Giải để tìm x ở dạng Độ |
4sin(x)+2 căn bậc hai của 3=0 |
|
51666 |
Chứng mình Đẳng Thức |
(x-y)^2=x^2-2xy+y^2 |
|
51667 |
Quy đổi từ Radian sang Độ |
-(3pi)/2rad |
rad |
51668 |
Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư III |
cot(theta)=( căn bậc hai của 5)/6 |
|
51669 |
Chứng mình Đẳng Thức |
(cos(pi/2-theta))/(sin(2theta))=(sec(theta))/2 |
|
51670 |
Tìm Góc Tham Chiếu |
sec(855 độ ) |
|
51671 |
Chứng mình Đẳng Thức |
1/(125tan(theta)^3)=(cot(theta)^3)/125 |
|
51672 |
Giải để tìm θ ở dạng Radian |
4cos(theta)^2=1 |
|
51673 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Các Công Thức Tổng/Hiệu |
tan(u-5pi) |
|
51674 |
Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha |
y=sin(2x+(3pi)/2) |
|
51675 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Các Công Thức Tổng/Hiệu |
cos(u+2pi) |
|
51676 |
Quy đổi từ Radian sang Độ |
11rad |
radians |
51677 |
Tìm Cosecant với Điểm Đã Cho |
(3 1/2,-2 căn bậc hai của 15) |
|
51678 |
Quy đổi từ Độ sang Radian |
50deg |
degrees |
51679 |
Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha |
y=-2sec((3x-2)/4) |
|
51680 |
Tìm Secant của Góc |
(4pi)/3 |
|
51681 |
Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha |
Y=-8/27sin((pix)/12- căn bậc hai của 9)-28 |
|
51682 |
Quy đổi từ Độ sang Radian |
140deg |
degrees |
51683 |
Tìm Chiều Dài của b |
tri{}{30}{}{60}{3}{90} |
|
51684 |
Tìm Chiều Dài của b |
tri{}{}{13}{}{5}{} |
|
51685 |
Quy đổi từ Radian sang Độ |
(2pi)/3rad |
radians |
51686 |
Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư II |
sin(theta)=0.6 |
|
51687 |
Giải để tìm x ở dạng Radian |
cos(x)^3=cos(x) |
|
51688 |
Quy đổi từ Radian sang Độ |
(2pi)/360 |
|
51689 |
Tìm Cosecant với Điểm Đã Cho |
((2 căn bậc hai của 2)/3,1/3) |
|
51690 |
Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha |
f(t)=50sin(pi/10t-pi/2)+53 |
|
51691 |
Tìm Cotang với Điểm Đã Cho |
(3 1/2,-2 căn bậc hai của 15) |
|
51692 |
Tìm Góc Tham Chiếu |
csc(510 độ ) |
|
51693 |
Tìm Cotang với Điểm Đã Cho |
(-3, căn bậc hai của 3) |
|
51694 |
Chứng mình Đẳng Thức |
8x+2x-7=10x-2-5 |
|
51695 |
Tìm Hàm Lượng Giác Bằng Cách Sử Dụng Các Đồng Nhất Thức |
tan(theta)=-21/20 , sin(theta)<0 |
, |
51696 |
Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư II |
cot(theta)=-( căn bậc hai của 3)/8 |
|
51697 |
Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha |
y=1/2sin(pi/3x) |
|
51698 |
Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư IV |
cos(theta)=1 |
|
51699 |
Tìm Tang của Góc |
pi/6 |
|
51700 |
Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha |
y=1-1/2sin(3x-pi/2) |
|