51401 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Các Công Thức Tổng/Hiệu |
cos((3pi)/2+x) |
|
51402 |
Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha |
y=2/3cos(x/2-pi/4) |
|
51403 |
Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư III |
sec(theta)=-17/8 |
|
51404 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Các Công Thức Tổng/Hiệu |
cos(pi+x) |
|
51405 |
Tìm Góc Tham Chiếu |
sin(300 độ ) |
|
51406 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Các Công Thức Tổng/Hiệu |
sin(pi-theta) |
|
51407 |
Giải để tìm θ ở dạng Độ |
2sin(theta)=-1 |
|
51408 |
Quy đổi từ Radian sang Độ |
tan(( căn bậc hai của 3)/3) |
|
51409 |
Giải để tìm x ở dạng Radian |
sin(2x)=( căn bậc hai của 3)/2 |
|
51410 |
Giải để tìm x ở dạng Radian |
csc(x)^2-2=0 |
|
51411 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Các Công Thức Tổng/Hiệu |
cos(theta+pi/2) |
|
51412 |
Rút Gọn Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Góc Chia Đôi |
cos(105) |
|
51413 |
Tìm Cosecant với Điểm Đã Cho |
((2 căn bậc hai của 2)/3,-1/3) |
|
51414 |
Tìm Cosin của Góc |
(3pi)/2 |
|
51415 |
Quy đổi từ Radian sang Độ |
pi/15rad |
rad |
51416 |
Tìm Sin của Góc |
(3pi)/4 |
|
51417 |
Giải để tìm x ở dạng Radian |
cos(x)=1/( căn bậc hai của 2) |
|
51418 |
Tìm Giá Trị Lượng Giác |
cos(theta)=-3/5 , theta |
, |
51419 |
Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư IV |
csc(theta)=-5/4 |
|
51420 |
Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha |
y=1/2sin(6theta-(3pi)/4)+3 |
|
51421 |
Tìm Góc Tham Chiếu |
arctan(-( căn bậc hai của 3)/3) |
|
51422 |
Giải để tìm θ ở dạng Độ |
2sin(theta)^2+sin(theta)-1=0 |
|
51423 |
Giải để tìm x ở dạng Radian |
sec(x) = square root of 2 |
|
51424 |
Giải để tìm x ở dạng Radian |
2sin(x)^2-sin(x)=0 |
|
51425 |
Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha |
y=3-sin(x/2) |
|
51426 |
Giải để tìm θ ở dạng Radian |
csc(theta)-1=0 |
|
51427 |
Giải để tìm x ở dạng Radian |
căn bậc hai của 3cot(x)-1=0 |
|
51428 |
Giải để tìm x ở dạng Radian |
2cos(x)^2+cos(x)=0 |
|
51429 |
Giải để tìm θ ở dạng Độ |
cos(theta)=0.5 |
|
51430 |
Quy đổi sang Dạng Lượng Giác |
(sec(t)-cos(t))/(sin(t)) |
|
51431 |
Giải để tìm x ở dạng Radian |
csc(x)=-1 |
|
51432 |
Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha |
y=cos(7theta+pi/2)-2 |
|
51433 |
Giải để tìm θ ở dạng Radian |
cos(theta)^2=1/2 |
|
51434 |
Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư III |
tan(theta)=3 |
|
51435 |
Giải để tìm θ ở dạng Độ |
sin(theta)=-1/3 |
|
51436 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Các Công Thức Tổng/Hiệu |
cot(90 độ -theta) |
|
51437 |
Quy đổi từ Radian sang Độ |
-5/4pi |
|
51438 |
Giải để tìm x ở dạng Radian |
30cos(30x)+14=-16 |
|
51439 |
Chứng mình Đẳng Thức |
(csc(x)^2-1)sin(x)=cos(x)^2csc(x) |
|
51440 |
Quy đổi từ Radian sang Độ |
6/7pi |
|
51441 |
Rút Gọn Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Góc Chia Đôi |
cos(165) |
|
51442 |
Quy đổi từ Radian sang Độ |
(5pi)/4rad |
radians |
51443 |
Giải để tìm θ ở dạng Radian |
4sin(theta)^2-4sin(theta)+1=0 |
|
51444 |
Tìm Giá Trị Lượng Giác |
sin(theta)=1/2 , sec(theta) |
, |
51445 |
Giải để tìm x ở dạng Radian |
3tan(x)+ căn bậc hai của 3=0 |
|
51446 |
Giải để tìm θ ở dạng Radian |
sin(3theta)=1 |
|
51447 |
Giải để tìm θ ở dạng Độ |
2sin(theta)=1 |
|
51448 |
Giải để tìm x ở dạng Radian |
6sin(20x)+1=1 |
|
51449 |
Tìm Giá Trị Lượng Giác |
sin(theta)=-4/5 , (3pi)/2<theta<2pi |
, |
51450 |
Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha |
y=cos((2pi)/3x)+2 |
|
51451 |
Quy đổi sang Toạ Độ Vuông Góc |
(-2,-(4pi)/3) |
|
51452 |
Giải để tìm θ ở dạng Độ |
csc(theta)=1 |
|
51453 |
Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư II |
sin(theta)=(2 căn bậc hai của 5)/5 |
|
51454 |
Chứng mình Đẳng Thức |
(a+b)^2=a^2+2ab+b^2 |
|
51455 |
Giải để tìm θ ở dạng Độ |
cot(theta)=2 |
|
51456 |
Giải để tìm x ở dạng Radian |
cos(x)=1/4 |
|
51457 |
Rút Gọn Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Góc Chia Đôi |
cos(75) |
|
51458 |
Giải để tìm x ở dạng Radian |
16cos(8x)-2=6 |
|
51459 |
Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha |
y=3sin(x/2-pi/2) |
|
51460 |
Khai triển Biểu Thức Lượng Giác |
3sin(x)-cos(2x)+1 |
|
51461 |
Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha |
y=cos(theta-(3pi)/4)+3 |
|
51462 |
Tìm Giá Trị Lượng Giác |
cos(theta)=-24/25 , theta |
, |
51463 |
Giải để tìm θ ở dạng Độ |
cos(theta/2)=-( căn bậc hai của 2)/2 |
|
51464 |
Rút Gọn Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Góc Chia Đôi |
sin(15) |
|
51465 |
Giải để tìm x ở dạng Độ |
2sin(x)^2-sin(x)-1=0 |
|
51466 |
Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư III |
csc(theta)=-4 |
|
51467 |
Quy đổi từ Độ sang Radian |
80deg |
degrees |
51468 |
Giải để tìm θ ở dạng Độ |
sin(theta/2)=0 |
|
51469 |
Quy đổi từ Radian sang Độ |
arccot(-3.5) |
|
51470 |
Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư III |
sin(theta)=-(2 căn bậc hai của 5)/5 |
|
51471 |
Giải để tìm x ở dạng Độ |
sin(x)cos(x)+cos(x)=0 |
|
51472 |
Tìm Cosin của Góc |
30 độ |
|
51473 |
Giải để tìm x ở dạng Radian |
cos(2x)-sin(x)=0 |
|
51474 |
Quy đổi sang Dạng Lượng Giác |
(cos(x)^2)/(1+sin(x)) |
|
51475 |
Tìm Cosin với Điểm Đã Cho |
(( căn bậc hai của 10)/10,(3 căn bậc hai của 10)/10) |
|
51476 |
Giải để tìm x ở dạng Độ |
tan(x)=1/( căn bậc hai của 3) |
|
51477 |
Quy đổi từ Radian sang Độ |
pi/10rad |
rad |
51478 |
Rút Gọn Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Góc Chia Đôi |
cos(67.5) |
|
51479 |
Giải để tìm θ ở dạng Độ |
cos(theta)=(- căn bậc hai của 3)/2 |
|
51480 |
Tìm Góc Có Cùng Cạnh Cuối |
-390 |
|
51481 |
Quy đổi từ Radian sang Độ |
tan( căn bậc hai của 3) |
|
51482 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Các Công Thức Tổng/Hiệu |
sin(x+(11pi)/6) |
|
51483 |
Giải để tìm x ở dạng Độ |
3tan(x)^2-1=0 |
|
51484 |
Giải để tìm x ở dạng Độ |
tan(x)^2-1=0 |
|
51485 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Các Công Thức Tổng/Hiệu |
cos(x+pi/2) |
|
51486 |
Giải để tìm θ ở dạng Độ |
6cot(theta)+7=0 |
|
51487 |
Tìm Hàm Lượng Giác Bằng Cách Sử Dụng Các Đồng Nhất Thức |
cos(theta)=1/3 , sin(theta)<0 |
, |
51488 |
Quy đổi sang Dạng Lượng Giác |
45 độ |
|
51489 |
Chứng mình Đẳng Thức |
cos(x)(tan(x)-sec(-x))=sin(x)-1 |
|
51490 |
Quy đổi từ Radian sang Độ |
(3pi)÷4 |
|
51491 |
Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư III |
tan(theta)=2 |
|
51492 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Các Công Thức Tổng/Hiệu |
cos(90 độ -x) |
|
51493 |
Giải để tìm x ở dạng Độ |
sec(x)=2 |
|
51494 |
Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha |
y=10cos(-theta/2+(2pi)/3)+5 |
|
51495 |
Tìm Góc Tham Chiếu |
arccos(-1/2) |
|
51496 |
Quy đổi sang Dạng Lượng Giác |
(1+tan(x))/(1+cot(x)) |
|
51497 |
Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư IV |
cot(theta)=-2 |
|
51498 |
Giải để tìm x ở dạng Radian |
sin(x)=cos(x) |
|
51499 |
Giải để tìm θ ở dạng Độ |
sin(theta)^2+2sin(theta)-15=0 |
|
51500 |
Giải để tìm x ở dạng Radian |
sin(2x)+sin(x)=0 |
|