Những bài toán phổ biến
Hạng Chủ đề Bài toán Bài toán đã được định dạng
51301 Tìm Góc Tham Chiếu sin(30 độ )
51302 Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư IV sec(theta)=5
51303 Giải để tìm x ở dạng Độ sin(x)cos(x)=cos(x)
51304 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Các Công Thức Tổng/Hiệu x(3x+2)
51305 Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha y=5+8sin(5theta+(3pi)/4)
51306 Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư II sec(theta)=-13/5
51307 Quy đổi từ Radian sang Độ tan(1)
51308 Giải Tam Giác A=51 độ , b=11 , c=7 , ,
51309 Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha y=cos(theta-(2pi)/3)-1
51310 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Các Công Thức Tổng/Hiệu sin(x+pi/4)
51311 Quy đổi sang Dạng Lượng Giác (sin(x)^2)/(1+cos(x))
51312 Giải để tìm θ ở dạng Độ 25cot(theta)^2-1=0
51313 Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha y=tan(2(x-pi/6))
51314 Chứng mình Đẳng Thức -cos(-x)+sec(x)=tan(x)sin(x)
51315 Giải để tìm x ở dạng Radian tan(x)=1/2
51316 Quy đổi sang Dạng Lượng Giác 8cos(x)^2
51317 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Các Công Thức Tổng/Hiệu sin(theta+pi/2)
51318 Giải để tìm θ ở dạng Radian cos(theta)+1=1
51319 Giải để tìm x ở dạng Radian 2cos(x)^2+cos(x)=1
51320 Giải để tìm x ở dạng Radian cot(x)=- căn bậc hai của 3
51321 Tìm Sin của Góc (5pi)/4
51322 Chứng mình Đẳng Thức sec(x)^4-sec(x)^2=tan(x)^2+tan(x)^4
51323 Giải để tìm θ ở dạng Độ tan(theta)=-1/2
51324 Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha y=-4+1/7sin(theta/3-pi/6)
51325 Giải để tìm θ ở dạng Độ 2sin(theta)=tan(theta)
51326 Giải để tìm θ ở dạng Radian csc(theta)+1=0
51327 Quy đổi từ Độ sang Radian sin(30 độ )
51328 Quy đổi sang Dạng Lượng Giác tan(2theta)
51329 Quy đổi từ Độ sang Radian 4pi
51330 Giải để tìm θ ở dạng Độ cos(theta)+1=0
51331 Tìm Góc Tham Chiếu ( căn bậc hai của 3)/2
51332 Quy đổi từ Độ sang Radian 100deg degrees
51333 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Các Công Thức Tổng/Hiệu cos(u+v)
51334 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Các Công Thức Tổng/Hiệu sin(90-theta)
51335 Tìm Góc Có Cùng Cạnh Cuối (25pi)/3
51336 Quy đổi sang Dạng Lượng Giác csc(theta)-sin(theta) ? ?
51337 Tìm Góc Có Cùng Cạnh Cuối -(15pi)/2
51338 Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha y=1/2sin((4pix)/5)
51339 Giải để tìm θ ở dạng Radian 2sin(theta)^2-3sin(theta)-2=0
51340 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Các Công Thức Tổng/Hiệu sin(x-y)
51341 Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư IV cos(theta)=( căn bậc hai của 2)/2
51342 Giải để tìm θ ở dạng Radian tan(theta)=3/4
51343 Giải để tìm θ ở dạng Độ 4sin(theta)^2-3=0
51344 Quy đổi từ Radian sang Độ arcsin(sin(17 độ ))
51345 Giải để tìm x ở dạng Độ cos(2x)=1/2
51346 Tìm Góc Tham Chiếu cos((7pi)/6)
51347 Giải để tìm x ở dạng Radian cos(x)^2=1
51348 Tìm Giá Trị Lượng Giác tan(theta)=12/5 , pi<theta<(3pi)/2 ,
51349 Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư III sin(theta)=0
51350 Tìm Cosecant với Điểm Đã Cho (3,1)
51351 Quy đổi sang Dạng Lượng Giác sin(90 độ -theta)
51352 Tìm Chiều Dài của c tri{12}{}{}{}{5}{}
51353 Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư IV csc(theta)=-5/3
51354 Giải để tìm θ ở dạng Radian tan(theta)=4/3
51355 Giải để tìm x ở dạng Radian 2sin(x)^2=2+cos(x)
51356 Giải để tìm θ ở dạng Độ sin(theta)=0.5
51357 Giải để tìm θ ở dạng Radian sec(theta)=1
51358 Tìm Góc Tham Chiếu csc((3pi)/4)
51359 Quy đổi từ Radian sang Độ (2pi)/1
51360 Tìm Góc Tham Chiếu cos(225 độ )
51361 Tìm Secant với Điểm Đã Cho (5,-5)
51362 Giải để tìm x ở dạng Độ 2cos(x)=1
51363 Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha y=6cos(theta/2+pi/6)-5
51364 Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư III csc(theta)=-7/4
51365 Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha y=5+1/4sin(-6theta-pi/3)
51366 Tìm Góc Tham Chiếu arctan( căn bậc hai của 3)
51367 Quy đổi từ Độ sang Radian 45 độ *pi/180
51368 Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư IV csc(theta)=- căn bậc hai của 5
51369 Giải để tìm x ở dạng Radian 5sin(x)=-2cos(x)^2+4
51370 Quy đổi từ Độ sang Radian 20deg degrees
51371 Giải để tìm θ ở dạng Độ tan(theta)=-1/3
51372 Quy đổi từ Radian sang Độ (7pi)/4rad radians
51373 Giải để tìm x ở dạng Radian csc(x)+1=0
51374 Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư III cot(theta)=2
51375 Giải để tìm x ở dạng Radian sec(x)=-1
51376 Giải để tìm θ ở dạng Radian sin(theta)+1=1
51377 Quy đổi từ Radian sang Độ cos(1/2)
51378 Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư II csc(theta)=5/3
51379 Giải để tìm x ở dạng Radian căn bậc hai của 2sec(x)-2=0
51380 Tìm Secant với Điểm Đã Cho ((2 căn bậc hai của 2)/3,-1/3)
51381 Quy đổi sang Dạng Lượng Giác sin(theta)+cos(theta)
51382 Tìm Hàm Lượng Giác Bằng Cách Sử Dụng Các Đồng Nhất Thức sin(theta)=1/4 , tan(theta)>0 ,
51383 Quy đổi từ Độ sang Radian 15deg degrees
51384 Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha y=sin(pi/4x+1)
51385 Giải để tìm x ở dạng Độ sin(x)cos(x)=3cos(x)
51386 Chứng mình Đẳng Thức 9x+1-9x=5-4
51387 Giải để tìm θ ở dạng Độ 25sin(theta)^2-1=0
51388 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Các Công Thức Tổng/Hiệu tan(x+pi/4)
51389 Tìm Góc Tham Chiếu csc((5pi)/4)
51390 Quy đổi sang Dạng Lượng Giác csc(x)^2-cot(x)^2
51391 Giải để tìm x ở dạng Độ tan(x)=2
51392 Giải để tìm x ở dạng Độ 2cos(x)- căn bậc hai của 3=0
51393 Chứng mình Đẳng Thức (csc(x)^2-1)sin(x)=cot(x)cos(x)
51394 Giải để tìm X ở dạng Độ sin(X)=0.7547
51395 Giải để tìm x ở dạng Độ 2sin(x)+1=0
51396 Giải để tìm θ ở dạng Radian sin(theta)=1/( căn bậc hai của 2)
51397 Quy đổi từ Độ sang Radian cos(30 độ )
51398 Giải để tìm x ở dạng Radian cos(x)^2-cos(x)=0
51399 Tìm Hàm Lượng Giác Bằng Cách Sử Dụng Các Đồng Nhất Thức sin(theta)=0 , sec(theta)=-1 ,
51400 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Các Công Thức Tổng/Hiệu sin(pi/2+x)
Mathway yêu cầu javascript và một trình duyệt hiện đại.