51201 |
Giải để tìm x ở dạng Radian |
sin(x)^2-cos(x)^2=0 |
|
51202 |
Giải để tìm x ở dạng Radian |
sec(x)^2-1=0 |
|
51203 |
Quy đổi từ Radian sang Độ |
2/3pirad |
rad |
51204 |
Giải để tìm θ ở dạng Radian |
cos(3theta)=-1 |
|
51205 |
Tìm Góc Có Cùng Cạnh Cuối |
-2pi |
|
51206 |
Rút Gọn Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Góc Chia Đôi |
sin(-(5pi)/12) |
|
51207 |
Quy đổi từ Radian sang Độ |
(3pi)/2rad |
radians |
51208 |
Giải để tìm x ở dạng Radian |
2sin(x)=-1 |
|
51209 |
Tìm Góc Tham Chiếu |
arctan(( căn bậc hai của 3)/3) |
|
51210 |
Quy đổi từ Radian sang Độ |
arccos(-1/2) |
|
51211 |
Quy đổi sang Dạng Lượng Giác |
cos(2x)^2 |
|
51212 |
Giải để tìm x ở dạng Radian |
2cos(x)^2+3cos(x)+1=0 |
|
51213 |
Giải để tìm x ở dạng Độ |
7cos(9x)-1=1 |
|
51214 |
Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư II |
cot(theta)=-3/4 |
|
51215 |
Quy đổi từ Radian sang Độ |
pi/9rad |
rad |
51216 |
Giải để tìm θ ở dạng Độ |
2sin(theta)-1=0 |
|
51217 |
Giải để tìm θ ở dạng Radian |
tan(theta)^2-1=0 |
|
51218 |
Quy đổi sang Toạ Độ Vuông Góc |
(3,300 độ ) |
|
51219 |
Quy đổi từ Radian sang Độ |
3/4pirad |
rad |
51220 |
Giải để tìm θ ở dạng Radian |
cos(theta)=1/4 |
|
51221 |
Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư IV |
cot(theta)=-1/5 |
|
51222 |
Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư IV |
csc(theta)=-2 |
|
51223 |
Quy đổi sang Toạ Độ Vuông Góc |
(6 căn bậc hai của 3,(5pi)/3) |
|
51224 |
Tìm Góc Tham Chiếu |
cos((5pi)/6) |
|
51225 |
Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư II |
tan(theta)=-2 |
|
51226 |
Giải để tìm x ở dạng Radian |
2cos(x)=-1 |
|
51227 |
Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha |
y=7sin(theta/5-pi/3)+4 |
|
51228 |
Tìm Góc Tham Chiếu |
4/3pi |
|
51229 |
Tìm Góc Tham Chiếu |
csc((5pi)/6) |
|
51230 |
Giải để tìm x ở dạng Radian |
-5sin(x)=-2cos(x)^2+4 |
|
51231 |
Chứng mình Đẳng Thức |
sin(x)(1+cot(x))=sin(x)+cos(x) |
|
51232 |
Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư II |
csc(theta)=5/4 |
|
51233 |
Giải để tìm x ở dạng Radian |
2cos(x)^2-3cos(x)+1=0 |
|
51234 |
Quy đổi từ Độ sang Radian |
40deg |
degrees |
51235 |
Quy đổi từ Radian sang Độ |
pi÷6 |
|
51236 |
Tìm Góc Có Cùng Cạnh Cuối |
-800 độ |
|
51237 |
Quy đổi sang Dạng Lượng Giác |
tan(2x) |
|
51238 |
Tìm Góc Tham Chiếu |
tan(-150 độ ) |
|
51239 |
Giải để tìm θ ở dạng Độ |
tan(theta)=12/5 |
|
51240 |
Quy đổi từ Radian sang Độ |
(2pi)/5rad |
rad |
51241 |
Chứng mình Đẳng Thức |
(sec(x)^2-1)cos(x)=sin(x)^2sec(x) |
|
51242 |
Tìm Góc Tham Chiếu |
sec(135 độ ) |
|
51243 |
Giải để tìm x ở dạng Radian |
sin(2x)=cos(x) |
|
51244 |
Quy đổi từ Radian sang Độ |
1.5pi Rad |
Rad |
51245 |
Tìm Secant với Điểm Đã Cho |
(0,-1) |
|
51246 |
Giải để tìm θ ở dạng Radian |
tan(theta)^2-3=0 |
|
51247 |
Giải để tìm x ở dạng Radian |
csc(x)-1=0 |
|
51248 |
Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha |
y=tan(2(x-pi/3)) |
|
51249 |
Quy đổi từ Radian sang Độ |
arcsin(-1/2) |
|
51250 |
Giải để tìm θ ở dạng Radian |
csc(theta)=-1 |
|
51251 |
Giải để tìm θ ở dạng Radian |
sin(theta)-1=-1 |
|
51252 |
Giải để tìm θ ở dạng Radian |
cos(3theta)=1 |
|
51253 |
Giải để tìm θ ở dạng Độ |
sin(theta)=8/17 |
|
51254 |
Giải để tìm x ở dạng Radian |
căn bậc hai của 3csc(x)-2=0 |
|
51255 |
Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư II |
cot(theta)=-1 |
|
51256 |
Quy đổi từ Radian sang Độ |
1/5pi |
|
51257 |
Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha |
y=5+3cos(4theta+(5pi)/3) |
|
51258 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Các Công Thức Tổng/Hiệu |
cos(pi/2+theta) |
|
51259 |
Quy đổi từ Radian sang Độ |
arccot(- căn bậc hai của 3) |
|
51260 |
Giải để tìm x ở dạng Radian |
cos(x)^3-cos(x)=0 |
|
51261 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Các Công Thức Tổng/Hiệu |
cos(90-x) |
|
51262 |
Giải để tìm θ ở dạng Độ |
cos(theta)=1/( căn bậc hai của 2) |
|
51263 |
Giải để tìm x ở dạng Radian |
tan(x)=1/( căn bậc hai của 3) |
|
51264 |
Rút Gọn Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Góc Chia Đôi |
sin(75) |
|
51265 |
Giải để tìm θ ở dạng Độ |
sin(theta)cot(theta)-cos(theta)^2=0 |
|
51266 |
Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư III |
sec(theta)=-5/4 |
|
51267 |
Chứng mình Đẳng Thức |
(1-sin(x))(1+sin(x))=1/(1+tan(x)^2) |
|
51268 |
Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư II |
sec(theta)=-3 |
|
51269 |
Giải để tìm x ở dạng Radian |
căn bậc hai của 3sec(x)=-2 |
|
51270 |
Giải để tìm θ ở dạng Radian |
cos(theta)-1=-1 |
|
51271 |
Tìm Góc Tham Chiếu |
sin((11pi)/6) |
|
51272 |
Quy đổi từ Radian sang Độ |
arcsin(8/10) |
|
51273 |
Quy đổi sang Dạng Lượng Giác |
1+sin(x)^2 |
|
51274 |
Tìm Cotang với Điểm Đã Cho |
(8,6) |
|
51275 |
Giải để tìm x ở dạng Radian |
2cos(2x)-2cos(x)=0 |
|
51276 |
Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư IV |
cot(theta)=-3 |
|
51277 |
Tìm Cosin với Điểm Đã Cho |
(-1/3,(2 căn bậc hai của 2)/3) |
|
51278 |
Rút Gọn Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Góc Chia Đôi |
sin((7pi)/8) |
|
51279 |
Giải để tìm x ở dạng Radian |
cos(2x)+sin(x)=0 |
|
51280 |
Giải để tìm θ ở dạng Độ |
sin(theta)=-0.35 |
|
51281 |
Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha |
y=cos((2pix)/7) |
|
51282 |
Giải để tìm x ở dạng Radian |
tan(x)-1=0 |
|
51283 |
Giải để tìm θ ở dạng Độ |
tan(theta)^2+2tan(theta)=0 |
|
51284 |
Quy đổi sang Dạng Lượng Giác |
(tan(x)-cot(x))/(tan(x)+cot(x)) |
|
51285 |
Chứng mình Đẳng Thức |
(1+tan(x)^2)cos(x)=sec(x) |
|
51286 |
Giải để tìm x ở dạng Radian |
sec(x)^2-2=0 |
|
51287 |
Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư II |
tan(x)=-4/3 |
|
51288 |
Chứng mình Đẳng Thức |
sin(-x)+csc(x)=cot(x)cos(x) |
|
51289 |
Giải để tìm θ ở dạng Độ |
2cos(theta)- căn bậc hai của 3=0 |
|
51290 |
Chứng mình Đẳng Thức |
1/(sin(x))-(sin(x))/(1+cos(x))=cot(x) |
|
51291 |
Tìm Sin của Góc |
pi/3 |
|
51292 |
Tìm Cosin của Góc |
pi/2 |
|
51293 |
Giải để tìm x ở dạng Radian |
2cos(x)^2-sin(x)-1=0 |
|
51294 |
Giải để tìm x ở dạng Radian |
csc(x)=-2 |
|
51295 |
Quy đổi sang Dạng Lượng Giác |
tan(x)^2-sec(x)^2 |
|
51296 |
Quy đổi sang Dạng Lượng Giác |
1-sin(x) |
|
51297 |
Tìm Góc Tham Chiếu |
2/3pi |
|
51298 |
Quy đổi sang Dạng Lượng Giác |
sin(3x) |
|
51299 |
Rút Gọn Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Góc Chia Đôi |
cos(22.5) |
|
51300 |
Tìm Chiều Dài của c |
tri{4}{}{}{}{3}{} |
|