Những bài toán phổ biến
Hạng Chủ đề Bài toán Bài toán đã được định dạng
51001 Giải để tìm x ở dạng Độ 8sin(8x)+9=3
51002 Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư III tan(theta)=7/24
51003 Tìm Secant với Điểm Đã Cho (8,15)
51004 Tìm Cosin của Góc (7pi)/4
51005 Tìm Sin của Góc (2pi)/3
51006 Quy đổi sang Dạng Lượng Giác cot(theta)^2
51007 Tìm Secant với Điểm Đã Cho (-20/29,21/29)
51008 Tìm Sin của Góc (7pi)/6
51009 Giải để tìm x ở dạng Radian 9sin(18x)+11=2
51010 Giải để tìm θ ở dạng Radian cos(2theta)=-1/2
51011 Giải để tìm θ ở dạng Radian 2cos(theta)+3=2
51012 Giải để tìm θ ở dạng Radian 2sin(theta)=-1
51013 Giải để tìm θ ở dạng Độ 2sin(theta)+1=0
51014 Quy đổi từ Radian sang Độ 5rad rad
51015 Tìm Góc Có Cùng Cạnh Cuối -90
51016 Tìm Cotang với Điểm Đã Cho (9/41,40/41)
51017 Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư IV cos(theta)=5/6
51018 Tìm Cotang với Điểm Đã Cho (4/5,-3/5)
51019 Giải để tìm θ ở dạng Độ tan(theta)^2-2tan(theta)=0
51020 Tìm Góc Tham Chiếu arccos(1/2)
51021 Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư II cos(theta)=-24/25
51022 Xác định nếu Các Cạnh Tạo Nên một Tam Giác Vuông 10 , 24 , 26 , ,
51023 Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư III cot(theta)=12/5
51024 Tìm Góc Tham Chiếu -( căn bậc hai của 3)/2
51025 Giải để tìm θ ở dạng Radian sec(theta)=-(2 căn bậc hai của 3)/3
51026 Tìm Cotang với Điểm Đã Cho (0,-1)
51027 Tìm Cosin của Góc pi/6
51028 Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư III sin(theta)=-5/6
51029 Giải để tìm x ở dạng Độ cos(x)=1/4
51030 Giải để tìm θ ở dạng Độ tan(theta)^2-3tan(theta)=0
51031 Quy đổi từ Radian sang Độ 6rad radians
51032 Tìm Secant với Điểm Đã Cho (-21/29,20/29)
51033 Tìm Giá Trị Lượng Giác sin(theta)=-5/13 , 180 độ <theta<270 độ ,
51034 Tìm Cosecant với Điểm Đã Cho (-24/25,7/25)
51035 Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha f(x)=2cos(3x-(5pi)/6)-2
51036 Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư II csc(theta)=4
51037 Tìm Giá Trị Bằng Cách Sử Dụng Đường Tròn Đơn Vị (5pi)/12
51038 Giải để tìm θ ở dạng Độ 6sec(theta)^2tan(theta)=12tan(theta)
51039 Xác định nếu Các Cạnh Tạo Nên một Tam Giác Vuông 9 , 40 , 41 , ,
51040 Quy đổi từ Radian sang Độ (4pi)/3rad rad
51041 Tìm Góc Có Cùng Cạnh Cuối -(25pi)/6
51042 Giải để tìm θ ở dạng Radian sin(2theta)=-1/2
51043 Giải để tìm θ ở dạng Độ sin(theta)=1/3
51044 Chứng mình Đẳng Thức sin(90 độ -theta)=cos(theta)
51045 Giải để tìm θ ở dạng Độ tan(theta)=5/12
51046 Tìm Secant với Điểm Đã Cho (-8/17,-15/17)
51047 Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư IV tan(theta)=-12/5
51048 Giải để tìm x ở dạng Độ 2sin(x)-1=0
51049 Giải để tìm θ ở dạng Độ 9sec(theta)^2tan(theta)=12tan(theta)
51050 Quy đổi sang Toạ Độ Vuông Góc (-1,-45 độ )
51051 Tìm Góc Tham Chiếu sin((2pi)/3)
51052 Tìm Cotang với Điểm Đã Cho (5/13,-12/13)
51053 Rút Gọn Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Góc Chia Đôi sin((11pi)/12)
51054 Giải để tìm x ở dạng Độ cos(x)=0.5
51055 Giải để tìm x ở dạng Radian sec(x)=1
51056 Tìm Cosecant với Điểm Đã Cho (-12/13,5/13)
51057 Giải để tìm θ ở dạng Độ 2cos(theta)+ căn bậc hai của 3=0
51058 Quy đổi từ Radian sang Độ sin(1/2)
51059 Giải để tìm θ ở dạng Radian 3tan(theta)^2-1=0
51060 Quy đổi sang Dạng Lượng Giác (cos(x))/(1-sin(x))
51061 Tìm Secant với Điểm Đã Cho (-3/5,-4/5)
51062 Quy đổi từ Radian sang Độ -4.2pi
51063 Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư IV sec(theta)=4/3
51064 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Các Công Thức Tổng/Hiệu sin(u-v)
51065 Giải để tìm x ở dạng Radian cos(2x)=( căn bậc hai của 3)/2
51066 Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư III tan(theta)=5/12
51067 Giải để tìm x ở dạng Radian tan(x)^2=3
51068 Quy đổi sang Dạng Lượng Giác sin(x)^3
51069 Tìm Góc Có Cùng Cạnh Cuối (25pi)/4
51070 Tìm Góc Tham Chiếu arcsin(( căn bậc hai của 3)/2)
51071 Tìm Cosecant với Điểm Đã Cho (10,-24)
51072 Tìm Cosecant với Điểm Đã Cho (5/13,-12/13)
51073 Quy đổi sang Dạng Lượng Giác (sin(y)^2)/(1-cos(y))
51074 Giải để tìm x ở dạng Radian 2sin(x)=- căn bậc hai của 2
51075 Quy đổi sang Dạng Lượng Giác 1+cot(x)^2
51076 Quy đổi từ Radian sang Độ arccos(0.5)
51077 Giải để tìm x ở dạng Độ 7cos(5x)+9=12
51078 Quy đổi sang Dạng Lượng Giác 1+cos(x)^2
51079 Quy đổi sang Dạng Lượng Giác sin(x)^2cos(x)^2
51080 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Các Công Thức Tổng/Hiệu tan(A-B)
51081 Tìm Cotang với Điểm Đã Cho (-24/25,7/25)
51082 Quy đổi từ Radian sang Độ (3pi)/5rad rad
51083 Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư IV sec(theta)=6/5
51084 Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư II cot(theta)=-5/12
51085 Giải để tìm x ở dạng Độ sin(x)=2/3
51086 Giải để tìm θ ở dạng Radian sin(2theta)=-( căn bậc hai của 3)/2
51087 Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư IV sin(theta)=-( căn bậc hai của 2)/2
51088 Quy đổi từ Độ sang Radian 360deg degrees
51089 Giải để tìm x ở dạng Radian cot(x) = square root of 3
51090 Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha y=-sin(pi/2x-pi)
51091 Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư III cot(theta)=5/12
51092 Chứng mình Đẳng Thức (1-cos(x)^2)cot(x)=sin(x)cos(x)
51093 Tìm Góc Tham Chiếu csc((7pi)/6)
51094 Giải để tìm θ ở dạng Radian 2cos(theta)^2=1
51095 Tìm Secant với Điểm Đã Cho (12/37,35/37)
51096 Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư II cos(theta)=-1
51097 Tìm Cotang với Điểm Đã Cho (-4/5,3/5)
51098 Giải để tìm x ở dạng Độ 2sin(4x)+6=5
51099 Giải để tìm x ở dạng Radian csc(x)-2=0
51100 Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư III tan(theta)=( căn bậc hai của 3)/3
Mathway yêu cầu javascript và một trình duyệt hiện đại.