50901 |
Giải để tìm x ở dạng Radian |
sec(x)=-2 |
|
50902 |
Rút Gọn Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Góc Chia Đôi |
tan(165 độ ) |
|
50903 |
Quy đổi sang Dạng Lượng Giác |
tan(theta/2) |
|
50904 |
Quy đổi sang Toạ Độ Vuông Góc |
(6 căn bậc hai của 3,(11pi)/6) |
|
50905 |
Giải để tìm x ở dạng Độ |
cos(x)=1/3 |
|
50906 |
Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư III |
csc(theta)=-5/3 |
|
50907 |
Quy đổi sang Toạ Độ Vuông Góc |
(2 căn bậc hai của 2,(5pi)/4) |
|
50908 |
Giải để tìm θ ở dạng Radian |
csc(theta)=- căn bậc hai của 2 |
|
50909 |
Giải để tìm θ ở dạng Độ |
25cot(theta)^2-16=0 |
|
50910 |
Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư II |
cot(theta)=- căn bậc hai của 3 |
|
50911 |
Quy đổi từ Radian sang Độ |
8/3pi |
|
50912 |
Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư III |
sin(theta_1)=-( căn bậc hai của 3)/2 |
|
50913 |
Tìm Cosin của Góc |
(11pi)/6 |
|
50914 |
Tìm Cotang với Điểm Đã Cho |
(12/13,-5/13) |
|
50915 |
Tìm Góc Tham Chiếu |
7/5pi |
|
50916 |
Tìm Cotang với Điểm Đã Cho |
(7,24) |
|
50917 |
Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư IV |
cos(theta)=1/4 |
|
50918 |
Quy đổi sang Dạng Lượng Giác |
csc(theta)^2 |
|
50919 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Các Công Thức Tổng/Hiệu |
cos(pi/2-theta) |
|
50920 |
Giải để tìm x ở dạng Độ |
4sin(x)^2-1=0 |
|
50921 |
Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư II |
cos(theta_1)=-22/29 |
|
50922 |
Quy đổi từ Độ sang Radian |
3pi |
|
50923 |
Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư IV |
sin(theta)=-7/8 |
|
50924 |
Tìm Cosin của Góc |
(2pi)/3 |
|
50925 |
Giải để tìm x ở dạng Radian |
cot(x)=0 |
|
50926 |
Quy đổi từ Radian sang Độ |
2rad |
radians |
50927 |
Tìm Góc Có Cùng Cạnh Cuối |
(19pi)/3 |
|
50928 |
Giải để tìm x ở dạng Độ |
6sin(8x)+2=-3 |
|
50929 |
Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư IV |
sin(theta)=-3/5 |
|
50930 |
Giải để tìm x ở dạng Radian |
tan(x)^2=1 |
|
50931 |
Tìm Cotang với Điểm Đã Cho |
(5,-5) |
|
50932 |
Giải để tìm x ở dạng Radian |
4sin(x)=-cos(x)^2+1 |
|
50933 |
Tìm Secant với Điểm Đã Cho |
(12,-9) |
|
50934 |
Giải để tìm x ở dạng Độ |
4cos(x)^2-3=0 |
|
50935 |
Giải để tìm θ ở dạng Độ |
sin(theta)=5/13 |
|
50936 |
Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư III |
csc(theta)=-5/4 |
|
50937 |
Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư IV |
cos(x)=4/5 |
|
50938 |
Giải để tìm x ở dạng Độ |
4cos(10x)+2=2 |
|
50939 |
Quy đổi từ Độ sang Radian |
75deg |
degrees |
50940 |
Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư III |
tan(theta)=15/8 |
|
50941 |
Giải để tìm θ ở dạng Radian |
sin(3theta)=-1 |
|
50942 |
Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha |
y=4cos(1/2x+pi)-2 |
|
50943 |
Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư IV |
sec(t)=2 |
|
50944 |
Tìm Cotang với Điểm Đã Cho |
(-15/17,8/17) |
|
50945 |
Giải để tìm x ở dạng Radian |
sin(x)=1/3 |
|
50946 |
Quy đổi từ Radian sang Độ |
225 độ |
|
50947 |
Chứng mình Đẳng Thức |
(1-sin(x)^2)tan(x)=cos(x)sin(x) |
|
50948 |
Giải để tìm θ ở dạng Độ |
cot(theta)=1/( căn bậc hai của 3) |
|
50949 |
Tìm Secant với Điểm Đã Cho |
(6,-8) |
|
50950 |
Tìm Góc Có Cùng Cạnh Cuối |
-390 độ |
|
50951 |
Giải để tìm θ ở dạng Độ |
2cos(theta)^2-cos(theta)=0 |
|
50952 |
Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư II |
sin(theta)=24/25 |
|
50953 |
Tìm Cotang với Điểm Đã Cho |
((2 căn bậc hai của 2)/3,-1/3) |
|
50954 |
Tìm Cotang với Điểm Đã Cho |
(12,5) |
|
50955 |
Giải để tìm x ở dạng Độ |
2cos(x)^2-1=0 |
|
50956 |
Tìm Cotang với Điểm Đã Cho |
(-4/5,-3/5) |
|
50957 |
Tìm Secant với Điểm Đã Cho |
(-2/3,( căn bậc hai của 5)/3) |
|
50958 |
Giải để tìm x ở dạng Độ |
sin(x)=-( căn bậc hai của 2)/2 |
|
50959 |
Chứng mình Đẳng Thức |
(1-sin(x)^2)tan(x)^2=sin(x)^2 |
|
50960 |
Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha |
y=5/2sin(2pix)+1/2 |
|
50961 |
Tìm Cosin của Góc |
pi/3 |
|
50962 |
Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư III |
cos(theta_1)=-13/30 |
|
50963 |
Quy đổi từ Radian sang Độ |
8/9pi |
|
50964 |
Giải để tìm θ ở dạng Độ |
sec(theta)=-(2 căn bậc hai của 3)/3 |
|
50965 |
Tìm Góc Có Cùng Cạnh Cuối |
420 |
|
50966 |
Tìm Cotang với Điểm Đã Cho |
(4/5,3/5) |
|
50967 |
Tìm Cosecant với Điểm Đã Cho |
(12/37,35/37) |
|
50968 |
Tìm Cosecant với Điểm Đã Cho |
(-8/17,-15/17) |
|
50969 |
Tìm Cotang với Điểm Đã Cho |
(-8/17,-15/17) |
|
50970 |
Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư II |
sin(x)=4/5 |
|
50971 |
Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư III |
sin(theta_1)=-12/13 |
|
50972 |
Quy đổi từ Radian sang Độ |
(5pi)/3rad |
rad |
50973 |
Quy đổi từ Radian sang Độ |
3/8pi |
|
50974 |
Quy đổi từ Radian sang Độ |
11/12pi |
|
50975 |
Quy đổi từ Độ sang Radian |
135*pi/180 |
|
50976 |
Giải để tìm x ở dạng Radian |
2sin(x)^2-cos(x)=1 |
|
50977 |
Tìm Góc Tham Chiếu |
arctan(- căn bậc hai của 3) |
|
50978 |
Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư IV |
cot(theta)=-7/8 |
|
50979 |
Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư II |
tan(theta)=-3/5 |
|
50980 |
Tìm Cosecant với Điểm Đã Cho |
(11/61,60/61) |
|
50981 |
Giải để tìm θ ở dạng Độ |
cot(theta)=-( căn bậc hai của 3)/3 |
|
50982 |
Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha |
y=-3/4sin(3pix-pi/6)-1/4 |
|
50983 |
Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư IV |
sin(theta_1)=-13/85 |
|
50984 |
Tìm Góc Có Cùng Cạnh Cuối |
-180 độ |
|
50985 |
Tìm Góc Có Cùng Cạnh Cuối |
-(19pi)/6 |
|
50986 |
Giải để tìm x ở dạng Radian |
2cos(x)^2+sin(x)-1=0 |
|
50987 |
Giải để tìm x ở dạng Radian |
2sin(x)^2+sin(x)=1 |
|
50988 |
Quy đổi từ Radian sang Độ |
pi/2rad |
radians |
50989 |
Giải để tìm θ ở dạng Radian |
tan(theta)=2 |
|
50990 |
Quy đổi sang Dạng Lượng Giác |
csc(x)^2-1 |
|
50991 |
Tìm Cosin của Góc |
(5pi)/3 |
|
50992 |
Giải để tìm θ ở dạng Radian |
sin(2theta)=( căn bậc hai của 3)/2 |
|
50993 |
Tìm Chiều Dài của b |
tri{}{}{}{}{}{} |
|
50994 |
Giải để tìm x ở dạng Radian |
sec(x)+2=0 |
|
50995 |
Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư IV |
cos(x)=1/2 |
|
50996 |
Giải để tìm x ở dạng Độ |
tan(x)=4/3 |
|
50997 |
Giải để tìm θ ở dạng Độ |
tan(theta)=4 |
|
50998 |
Tìm Cosecant với Điểm Đã Cho |
(-21/29,-20/29) |
|
50999 |
Quy đổi sang Dạng Lượng Giác |
2cos(x)^2 |
|
51000 |
Quy đổi từ Radian sang Độ |
(5pi)/4rad |
rad |