50701 |
Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư IV |
tan(theta)=-5/12 |
|
50702 |
Tìm Cotang với Điểm Đã Cho |
(-7/25,-24/25) |
|
50703 |
Rút Gọn Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Góc Chia Đôi |
tan(15 độ ) |
|
50704 |
Quy đổi sang Dạng Lượng Giác |
cot(x) |
|
50705 |
Tìm Góc Có Cùng Cạnh Cuối |
(13pi)/2 |
|
50706 |
Rút Gọn Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Góc Chia Đôi |
cos(pi/12) |
|
50707 |
Giải để tìm x ở dạng Radian |
sec(x)+1=0 |
|
50708 |
Chứng mình Đẳng Thức |
1/(cos(x))-(cos(x))/(1+sin(x))=tan(x) |
|
50709 |
Giải để tìm x ở dạng Radian |
sin(x)=-cos(x)^2-1 |
|
50710 |
Giải để tìm x ở dạng Radian |
sec(x)=2 |
|
50711 |
Tìm Góc Tham Chiếu |
11/5pi |
|
50712 |
Rút Gọn Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Góc Chia Đôi |
sin((3pi)/8) |
|
50713 |
Giải để tìm x ở dạng Radian |
sin(2x)=0 |
|
50714 |
Quy đổi từ Radian sang Độ |
1rad |
rad |
50715 |
Giải để tìm x ở dạng Độ |
sin(x)=( căn bậc hai của 2)/2 |
|
50716 |
Tìm Cosecant với Điểm Đã Cho |
(-5/13,-12/13) |
|
50717 |
Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư II |
tan(theta)=-8/15 |
|
50718 |
Quy đổi sang Toạ Độ Vuông Góc |
(3,210 độ ) |
|
50719 |
Giải để tìm θ ở dạng Radian |
4sin(theta)^2-3=0 |
|
50720 |
Quy đổi từ Độ sang Radian |
arccos(( căn bậc hai của 3)/2) |
|
50721 |
Xác định nếu Các Cạnh Tạo Nên một Tam Giác Vuông |
9 , 12 , 15 |
, , |
50722 |
Giải để tìm x ở dạng Radian |
2sin(x)- căn bậc hai của 2=0 |
|
50723 |
Giải để tìm θ ở dạng Radian |
sin(theta)-1=0 |
|
50724 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Các Công Thức Tổng/Hiệu |
sin(a-b) |
|
50725 |
Giải để tìm x ở dạng Radian |
cos(x)^2+2cos(x)+1=0 |
|
50726 |
Rút Gọn Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Góc Chia Đôi |
tan(75 độ ) |
|
50727 |
Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư IV |
sin(theta)=-5/6 |
|
50728 |
Giải để tìm θ ở dạng Radian |
2cos(theta)^2-1=0 |
|
50729 |
Chứng mình Đẳng Thức |
sec(x)(1-sin(x)^2)=cos(x) |
|
50730 |
Giải để tìm x ở dạng Radian |
tan(x)+1=0 |
|
50731 |
Tìm Góc Có Cùng Cạnh Cuối |
-40 độ |
|
50732 |
Quy đổi sang Dạng Lượng Giác |
1-cos(x)^2 |
|
50733 |
Quy đổi từ Radian sang Độ |
(3pi)/4rad |
radians |
50734 |
Tìm Góc Tham Chiếu |
12/5pi |
|
50735 |
Rút Gọn Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Góc Chia Đôi |
tan((5pi)/12) |
|
50736 |
Quy đổi sang Dạng Lượng Giác |
csc(x) |
|
50737 |
Giải để tìm a ở dạng Độ |
tan(a)=1/3 |
|
50738 |
Quy đổi sang Toạ Độ Vuông Góc |
(2 căn bậc hai của 3,(7pi)/6) |
|
50739 |
Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư II |
cos(theta)=-(2 căn bậc hai của 5)/5 |
|
50740 |
Tìm Góc Tham Chiếu |
cos(120 độ ) |
|
50741 |
Tìm Cosin của Góc |
(5pi)/6 |
|
50742 |
Giải để tìm x ở dạng Radian |
2cos(x)^2-cos(x)-1=0 |
|
50743 |
Giải để tìm x ở dạng Radian |
2sin(x)^2-3sin(x)+1=0 |
|
50744 |
Giải để tìm θ ở dạng Độ |
cos(theta)^2+2cos(theta)+1=0 |
|
50745 |
Giải để tìm θ ở dạng Độ |
4sin(theta)^2-1=0 |
|
50746 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Các Công Thức Tổng/Hiệu |
sin(x+y) |
|
50747 |
Quy đổi từ Radian sang Độ |
7/8pi |
|
50748 |
Tìm Góc Có Cùng Cạnh Cuối |
900 |
|
50749 |
Giải để tìm x ở dạng Radian |
sin(x)^2+sin(x)=0 |
|
50750 |
Chứng mình Đẳng Thức |
(csc(x)^2-1)sin(x)^2=cos(x)^2 |
|
50751 |
Giải để tìm x ở dạng Radian |
2cos(x)=1 |
|
50752 |
Giải để tìm x ở dạng Radian |
cot(x)=1 |
|
50753 |
Tìm Secant với Điểm Đã Cho |
(6,8) |
|
50754 |
Giải để tìm θ ở dạng Độ |
sin(theta)=1/4 |
|
50755 |
Giải để tìm x ở dạng Độ |
cos(x)=-( căn bậc hai của 2)/2 |
|
50756 |
Quy đổi sang Dạng Lượng Giác |
sin(x)+cos(x) |
|
50757 |
Quy đổi sang Dạng Lượng Giác |
sin(x)^2+cos(x)^2 |
|
50758 |
Giải để tìm θ ở dạng Độ |
2sin(theta)- căn bậc hai của 3=0 |
|
50759 |
Giải để tìm θ ở dạng Radian |
csc(theta)=-2 |
|
50760 |
Giải để tìm x ở dạng Radian |
csc(x)+2=0 |
|
50761 |
Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư IV |
tan(theta)=-( căn bậc hai của 3)/3 |
|
50762 |
Tìm Cotang với Điểm Đã Cho |
(3/5,-4/5) |
|
50763 |
Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư III |
csc(theta)=-3/2 |
|
50764 |
Giải để tìm θ ở dạng Radian |
4sin(theta)^2-1=0 |
|
50765 |
Quy đổi từ Radian sang Độ |
4rad |
rad |
50766 |
Quy đổi sang Toạ Độ Vuông Góc |
(6 căn bậc hai của 3,(4pi)/3) |
|
50767 |
Giải để tìm x ở dạng Radian |
-sin(x)=-cos(x)^2-1 |
|
50768 |
Quy đổi từ Radian sang Độ |
pi/4rad |
radians |
50769 |
Giải để tìm x ở dạng Radian |
sec(x)-2=0 |
|
50770 |
Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư III |
cot(theta)=4/3 |
|
50771 |
Giải để tìm θ ở dạng Độ |
2tan(theta)^2+tan(theta)=0 |
|
50772 |
Giải để tìm θ ở dạng Radian |
căn bậc hai của 2sin(theta)+1=0 |
|
50773 |
Chứng mình Đẳng Thức |
(tan(theta)+cot(theta))sin(theta)=sec(theta) |
|
50774 |
Tìm Secant với Điểm Đã Cho |
(-7/25,-24/25) |
|
50775 |
Quy đổi sang Dạng Lượng Giác |
1-sin(x)^2 |
|
50776 |
Giải để tìm x ở dạng Radian |
sec(x)-1=0 |
|
50777 |
Tìm Góc Tham Chiếu |
cos(210 độ ) |
|
50778 |
Quy đổi sang Dạng Lượng Giác |
theta |
|
50779 |
Giải để tìm x ở dạng Radian |
cot(x)=( căn bậc hai của 3)/3 |
|
50780 |
Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư III |
cos(theta)=-( căn bậc hai của 2)/2 |
|
50781 |
Giải để tìm θ ở dạng Độ |
9cos(theta)^2-4=0 |
|
50782 |
Tìm Góc Tham Chiếu |
arctan(-1) |
|
50783 |
Giải để tìm x ở dạng Độ |
4cos(x)^2-1=0 |
|
50784 |
Tìm Góc Có Cùng Cạnh Cuối |
1260 |
|
50785 |
Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư IV |
sec(theta)=2 |
|
50786 |
Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư IV |
sin(theta)=-4/9 |
|
50787 |
Quy đổi sang Dạng Lượng Giác |
(sin(x)^2)/(1-cos(x)) |
|
50788 |
Quy đổi từ Độ sang Radian |
arccos(1) |
|
50789 |
Giải để tìm θ ở dạng Độ |
tan(theta)=-2 |
|
50790 |
Tìm Góc Tham Chiếu |
cos(150 độ ) |
|
50791 |
Tìm Chiều Dài của c |
tri{}{}{}{}{}{} |
|
50792 |
Giải để tìm x ở dạng Radian |
2cos(x)^2+cos(x)-1=0 |
|
50793 |
Giải để tìm x ở dạng Radian |
2sin(x)+ căn bậc hai của 2=0 |
|
50794 |
Giải để tìm x ở dạng Độ |
2cos(x)+1=0 |
|
50795 |
Quy đổi từ Radian sang Độ |
2pirad |
rad |
50796 |
Tìm Cotang với Điểm Đã Cho |
(-7/25,24/25) |
|
50797 |
Tìm Cotang với Điểm Đã Cho |
(8/17,15/17) |
|
50798 |
Tìm Cosin của Góc |
(7pi)/6 |
|
50799 |
Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư III |
cot(theta)=3/4 |
|
50800 |
Tìm Secant với Điểm Đã Cho |
(7/25,24/25) |
|