50601 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Các Công Thức Tổng/Hiệu |
cos(pi/2+x) |
|
50602 |
Quy đổi từ Radian sang Độ |
135 độ |
|
50603 |
Giải để tìm θ ở dạng Radian |
csc(theta)- căn bậc hai của 2=0 |
|
50604 |
Quy đổi từ Độ sang Radian |
330deg |
degrees |
50605 |
Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư II |
cos(theta)=-1/4 |
|
50606 |
Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư III |
tan(theta)=8/15 |
|
50607 |
Giải để tìm x ở dạng Độ |
2sin(x)^2+sin(x)-1=0 |
|
50608 |
Chứng mình Đẳng Thức |
csc(theta)^2-cot(theta)^2=cot(theta)tan(theta) |
|
50609 |
Giải để tìm x ở dạng Radian |
4cos(x)=-sin(x)^2+4 |
|
50610 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Các Công Thức Tổng/Hiệu |
sin(x-pi/2) |
|
50611 |
Quy đổi sang Dạng Lượng Giác |
sin(theta/2) |
|
50612 |
Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư III |
sin(theta)=-15/17 |
|
50613 |
Giải để tìm θ ở dạng Độ |
tan(theta)=3 |
|
50614 |
Giải để tìm θ ở dạng Radian |
căn bậc hai của 3csc(theta)+2=0 |
|
50615 |
Xác định nếu Các Cạnh Tạo Nên một Tam Giác Vuông |
8 , 15 , 17 |
, , |
50616 |
Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư II |
sin(theta)=3/8 |
|
50617 |
Giải để tìm θ ở dạng Radian |
sec(theta)=-2 |
|
50618 |
Giải để tìm x ở dạng Radian |
cos(2x)=1/2 |
|
50619 |
Giải để tìm θ ở dạng Độ |
sin(theta)=2/3 |
|
50620 |
Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư III |
sin(theta)=-2/5 |
|
50621 |
Tìm Cosecant với Điểm Đã Cho |
(1,-1) |
|
50622 |
Giải để tìm θ ở dạng Độ |
cos(theta)=4/5 |
|
50623 |
Giải để tìm θ ở dạng Độ |
cos(theta)=3/5 |
|
50624 |
Tìm Góc Có Cùng Cạnh Cuối |
-(8pi)/3 |
|
50625 |
Rút Gọn Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Góc Chia Đôi |
cos((5pi)/12) |
|
50626 |
Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư IV |
sin(theta)=-( căn bậc hai của 3)/2 |
|
50627 |
Giải để tìm x ở dạng Radian |
cot(x)=-1 |
|
50628 |
Giải để tìm x ở dạng Độ |
sin(x)=4/5 |
|
50629 |
Giải để tìm x ở dạng Độ |
sin(x)=1/3 |
|
50630 |
Giải để tìm x ở dạng Radian |
-4sin(x)=-cos(x)^2+4 |
|
50631 |
Tìm Cotang với Điểm Đã Cho |
(-5/13,-12/13) |
|
50632 |
Quy đổi từ Radian sang Độ |
2rad |
rad |
50633 |
Quy đổi sang Dạng Lượng Giác |
1-cos(x) |
|
50634 |
Giải để tìm θ ở dạng Radian |
sin(theta)+1=0 |
|
50635 |
Giải để tìm x ở dạng Radian |
-4cos(x)=-sin(x)^2+4 |
|
50636 |
Giải để tìm θ ở dạng Radian |
cos(theta)^2+2cos(theta)+1=0 |
|
50637 |
Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư IV |
sec(theta)=3/2 |
|
50638 |
Giải để tìm x ở dạng Độ |
sin(x)=0.6 |
|
50639 |
Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư III |
cos(theta)=-8/17 |
|
50640 |
Giải để tìm θ ở dạng Độ |
cot(theta)=0 |
|
50641 |
Tìm Cosin của Góc |
(4pi)/3 |
|
50642 |
Giải để tìm x ở dạng Radian |
2cos(x)- căn bậc hai của 3=0 |
|
50643 |
Giải để tìm x ở dạng Radian |
tan(x)^2-3=0 |
|
50644 |
Giải để tìm x ở dạng Radian |
2sin(x) = square root of 2 |
|
50645 |
Giải để tìm x ở dạng Độ |
tan(x)=3/4 |
|
50646 |
Quy đổi từ Radian sang Độ |
7pi/4 |
|
50647 |
Tìm Cotang với Điểm Đã Cho |
(4,3) |
|
50648 |
Tìm Cosecant với Điểm Đã Cho |
(-8/17,15/17) |
|
50649 |
Quy đổi từ Radian sang Độ |
5/2pi |
|
50650 |
Tìm Cosecant với Điểm Đã Cho |
(-3/5,4/5) |
|
50651 |
Giải để tìm θ ở dạng Radian |
sec(theta)=(2 căn bậc hai của 3)/3 |
|
50652 |
Tìm Secant với Điểm Đã Cho |
(-8/17,15/17) |
|
50653 |
Tìm Góc Có Cùng Cạnh Cuối |
-150 |
|
50654 |
Rút Gọn Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Góc Chia Đôi |
cos((3pi)/8) |
|
50655 |
Giải để tìm x ở dạng Độ |
sin(x)cos(x)=-cos(x) |
|
50656 |
Tìm Secant với Điểm Đã Cho |
(-5/13,12/13) |
|
50657 |
Quy đổi từ Radian sang Độ |
3pirad |
rad |
50658 |
Quy đổi từ Radian sang Độ |
arctan(1/( căn bậc hai của 3)) |
|
50659 |
Quy đổi từ Độ sang Radian |
180deg |
degrees |
50660 |
Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư IV |
cos(theta)=1/3 |
|
50661 |
Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư IV |
cos(theta)=3/4 |
|
50662 |
Quy đổi sang Dạng Lượng Giác |
cos(x) |
|
50663 |
Rút Gọn Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Góc Chia Đôi |
tan(pi/12) |
|
50664 |
Giải để tìm θ ở dạng Độ |
sec(theta)=- căn bậc hai của 2 |
|
50665 |
Giải để tìm x ở dạng Radian |
2sin(x)=1 |
|
50666 |
Tìm Cotang với Điểm Đã Cho |
(6,8) |
|
50667 |
Tìm Góc Tham Chiếu |
sin(240 độ ) |
|
50668 |
Rút Gọn Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Góc Chia Đôi |
tan(105 độ ) |
|
50669 |
Giải để tìm x ở dạng Radian |
2cos(x)+ căn bậc hai của 2=0 |
|
50670 |
Giải để tìm θ ở dạng Độ |
csc(theta)=- căn bậc hai của 2 |
|
50671 |
Quy đổi từ Radian sang Độ |
pirad |
rad |
50672 |
Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư II |
cot(theta)=-3 |
|
50673 |
Giải để tìm θ ở dạng Radian |
sec(theta)- căn bậc hai của 2=0 |
|
50674 |
Quy đổi từ Radian sang Độ |
9/10pi |
|
50675 |
Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư III |
tan(theta)=1 |
|
50676 |
Tìm Cotang với Điểm Đã Cho |
(7/25,24/25) |
|
50677 |
Giải để tìm x ở dạng Độ |
sin(x)cos(x)-cos(x)=0 |
|
50678 |
Quy đổi từ Radian sang Độ |
3rad |
radians |
50679 |
Giải để tìm θ ở dạng Độ |
(cot(theta)- căn bậc hai của 3)( căn bậc hai của 2sin(theta)+1)=0 |
|
50680 |
Chứng mình Đẳng Thức |
cos(90 độ -theta)=sin(theta) |
|
50681 |
Tìm Secant với Điểm Đã Cho |
(1,-1) |
|
50682 |
Giải để tìm x ở dạng Độ |
sin(x)=-( căn bậc hai của 3)/2 |
|
50683 |
Giải để tìm θ ở dạng Độ |
(cot(theta)-1)(2sin(theta)+1)=0 |
|
50684 |
Rút Gọn Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Góc Chia Đôi |
sin(pi/8) |
|
50685 |
Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư II |
sec(theta)=-2 |
|
50686 |
Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư III |
cos(theta)=-( căn bậc hai của 3)/2 |
|
50687 |
Tìm Secant với Điểm Đã Cho |
(5/13,12/13) |
|
50688 |
Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư II |
tan(theta)=-12/5 |
|
50689 |
Giải để tìm x ở dạng Độ |
tan(x)=1/2 |
|
50690 |
Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư III |
csc(theta)=-2 |
|
50691 |
Rút Gọn Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Góc Chia Đôi |
cos(pi/8) |
|
50692 |
Tìm Cosecant với Điểm Đã Cho |
(7/25,24/25) |
|
50693 |
Quy đổi sang Dạng Lượng Giác |
sin(x) |
|
50694 |
Quy đổi từ Độ sang Radian |
arccos(( căn bậc hai của 2)/2) |
|
50695 |
Giải để tìm x ở dạng Radian |
cos(x)=-sin(x)^2-1 |
|
50696 |
Quy đổi từ Radian sang Độ |
1pi |
|
50697 |
Quy đổi từ Radian sang Độ |
4rad |
radians |
50698 |
Giải để tìm x ở dạng Radian |
3tan(x)- căn bậc hai của 3=0 |
|
50699 |
Tìm Cosecant với Điểm Đã Cho |
(-7/25,-24/25) |
|
50700 |
Giải để tìm x ở dạng Radian |
cos(2x)=0 |
|