50401 |
Tìm Chiều Dài của Cạnh Thứ Ba |
tri{}{90}{}{}{4}{40} |
|
50402 |
Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư II |
tan(theta)=-3/4 |
|
50403 |
Giải để tìm x ở dạng Radian |
tan(x)+ căn bậc hai của 3=0 |
|
50404 |
Giải để tìm x ở dạng Radian |
3tan(x)^2-1=0 |
|
50405 |
Quy đổi từ Độ sang Radian |
120deg |
degrees |
50406 |
Giải để tìm θ ở dạng Độ |
tan(theta)=4/3 |
|
50407 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Các Công Thức Tổng/Hiệu |
sin(90 độ -theta) |
|
50408 |
Giải để tìm x ở dạng Radian |
cot(x)+1=0 |
|
50409 |
Giải để tìm x ở dạng Radian |
cos(x)=-( căn bậc hai của 3)/2 |
|
50410 |
Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư II |
sin(theta)=( căn bậc hai của 3)/2 |
|
50411 |
Quy đổi từ Độ sang Radian |
135deg |
degrees |
50412 |
Tìm Chiều Dài của Cạnh Thứ Ba |
tri{4}{75}{}{20}{}{} |
|
50413 |
Tìm Góc Có Cùng Cạnh Cuối |
-3pi |
|
50414 |
Giải để tìm x ở dạng Radian |
tan(x)=( căn bậc hai của 3)/3 |
|
50415 |
Giải để tìm x ở dạng Radian |
sin(x)+1=0 |
|
50416 |
Tìm Góc Có Cùng Cạnh Cuối |
-225 |
|
50417 |
Tìm Cosecant với Điểm Đã Cho |
(-( căn bậc hai của 3)/2,1/2) |
|
50418 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Các Công Thức Tổng/Hiệu |
tan(pi/2-x) |
|
50419 |
Rút Gọn Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Góc Chia Đôi |
tan((3pi)/8) |
|
50420 |
Giải để tìm x ở dạng Radian |
sin(x)=-( căn bậc hai của 3)/2 |
|
50421 |
Tìm Secant với Điểm Đã Cho |
(-( căn bậc hai của 3)/2,1/2) |
|
50422 |
Quy đổi sang Dạng Lượng Giác |
tan(theta)^2 |
|
50423 |
Tìm Chiều Dài của Cạnh Thứ Ba |
tri{}{}{5}{100}{}{25} |
|
50424 |
Tìm Giá Trị Bằng Cách Sử Dụng Đường Tròn Đơn Vị |
45 độ |
|
50425 |
Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư III |
cos(theta)=-7/25 |
|
50426 |
Tìm Góc Có Cùng Cạnh Cuối |
-7pi |
|
50427 |
Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư II |
sin(theta)=7/25 |
|
50428 |
Tìm Secant với Điểm Đã Cho |
(-1/2,-( căn bậc hai của 3)/2) |
|
50429 |
Tìm Góc Có Cùng Cạnh Cuối |
-5pi |
|
50430 |
Tìm Secant với Điểm Đã Cho |
(1/2,-( căn bậc hai của 3)/2) |
|
50431 |
Tìm Góc Có Cùng Cạnh Cuối |
-30 độ |
|
50432 |
Tìm Cosecant với Điểm Đã Cho |
(( căn bậc hai của 2)/2,-( căn bậc hai của 2)/2) |
|
50433 |
Quy đổi từ Radian sang Độ |
pi/6rad |
rad |
50434 |
Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư IV |
cos(theta)=24/25 |
|
50435 |
Tìm Cosecant với Điểm Đã Cho |
(-( căn bậc hai của 2)/2,( căn bậc hai của 2)/2) |
|
50436 |
Quy đổi từ Độ sang Radian |
pi |
|
50437 |
Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư II |
tan(theta)=-1 |
|
50438 |
Xác định nếu Các Cạnh Tạo Nên một Tam Giác Vuông |
5 , 12 , 13 |
, , |
50439 |
Tìm Secant với Điểm Đã Cho |
(( căn bậc hai của 2)/2,-( căn bậc hai của 2)/2) |
|
50440 |
Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư IV |
sin(theta)=-2/3 |
|
50441 |
Giải để tìm x ở dạng Radian |
2sin(x)-1=0 |
|
50442 |
Quy đổi sang Dạng Lượng Giác |
tan(x)+cot(x) |
|
50443 |
Tìm Secant với Điểm Đã Cho |
(1/2,( căn bậc hai của 3)/2) |
|
50444 |
Quy đổi sang Dạng Lượng Giác |
csc(theta)-sin(theta) |
|
50445 |
Giải để tìm θ ở dạng Độ |
sec(theta)=(2 căn bậc hai của 3)/3 |
|
50446 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Các Công Thức Tổng/Hiệu |
cos(A+B) |
|
50447 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Các Công Thức Tổng/Hiệu |
sin(pi/2-x) |
|
50448 |
Giải để tìm θ ở dạng Radian |
cot(theta) = square root of 3 |
|
50449 |
Giải để tìm x ở dạng Radian |
sin(x)=( căn bậc hai của 2)/2 |
|
50450 |
Giải để tìm x ở dạng Radian |
2sin(x)+1=0 |
|
50451 |
Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư III |
sin(theta)=-12/13 |
|
50452 |
Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư II |
cos(theta)=-7/25 |
|
50453 |
Giải để tìm θ ở dạng Radian |
cot(theta)=- căn bậc hai của 3 |
|
50454 |
Giải để tìm A ở dạng Độ |
tan(A)=73.7/39.4 |
|
50455 |
Tìm Cosecant với Điểm Đã Cho |
(( căn bậc hai của 2)/2,( căn bậc hai của 2)/2) |
|
50456 |
Quy đổi từ Độ sang Radian |
225deg |
degrees |
50457 |
Quy đổi từ Radian sang Độ |
3/5pi |
|
50458 |
Quy đổi sang Dạng Lượng Giác |
sin(x)^4 |
|
50459 |
Giải để tìm x ở dạng Radian |
2sin(x)- căn bậc hai của 3=0 |
|
50460 |
Quy đổi sang Dạng Lượng Giác |
sin(2x) |
|
50461 |
Giải để tìm θ ở dạng Độ |
sec(theta) = square root of 2 |
|
50462 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Các Công Thức Tổng/Hiệu |
sin(90 độ +theta) |
|
50463 |
Giải để tìm x ở dạng Radian |
2cos(x)+1=0 |
|
50464 |
Tìm Cotang với Điểm Đã Cho |
(3,4) |
|
50465 |
Giải để tìm x ở dạng Độ |
sin(x)=1 |
|
50466 |
Tìm Cosecant với Điểm Đã Cho |
(-( căn bậc hai của 2)/2,-( căn bậc hai của 2)/2) |
|
50467 |
Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư II |
sin(theta)=1/4 |
|
50468 |
Tìm Góc Có Cùng Cạnh Cuối |
-(13pi)/6 |
|
50469 |
Giải để tìm x ở dạng Độ |
cos(x)=1 |
|
50470 |
Quy đổi sang Dạng Lượng Giác |
sec(theta)^2 |
|
50471 |
Tìm Secant với Điểm Đã Cho |
(24,-7) |
|
50472 |
Quy đổi từ Radian sang Độ |
pi/3rad |
rad |
50473 |
Giải để tìm x ở dạng Radian |
3sec(x)^2-4=0 |
|
50474 |
Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư III |
sin(theta)=-2/3 |
|
50475 |
Quy đổi từ Độ sang Radian |
90deg |
degrees |
50476 |
Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư IV |
tan(theta)=-4/3 |
|
50477 |
Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư II |
cos(theta)=-2/5 |
|
50478 |
Quy đổi từ Độ sang Radian |
210deg |
degrees |
50479 |
Quy đổi từ Độ sang Radian |
270deg |
degrees |
50480 |
Quy đổi từ Độ sang Radian |
300deg |
degrees |
50481 |
Quy đổi từ Độ sang Radian |
240deg |
degrees |
50482 |
Tìm Secant với Điểm Đã Cho |
(-( căn bậc hai của 2)/2,( căn bậc hai của 2)/2) |
|
50483 |
Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư IV |
tan(theta)=-3/4 |
|
50484 |
Giải để tìm θ ở dạng Độ |
tan(theta)=2 |
|
50485 |
Giải để tìm θ ở dạng Độ |
2cos(theta)-1=0 |
|
50486 |
Tìm Secant với Điểm Đã Cho |
(( căn bậc hai của 2)/2,( căn bậc hai của 2)/2) |
|
50487 |
Giải để tìm x ở dạng Độ |
cos(x)=-1 |
|
50488 |
Tìm Cosecant với Điểm Đã Cho |
(( căn bậc hai của 3)/2,1/2) |
|
50489 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Các Công Thức Tổng/Hiệu |
cos(x-pi/2) |
|
50490 |
Tìm Secant với Điểm Đã Cho |
(-( căn bậc hai của 2)/2,-( căn bậc hai của 2)/2) |
|
50491 |
Quy đổi từ Radian sang Độ |
45 độ |
|
50492 |
Giải để tìm θ ở dạng Độ |
cot(theta)=- căn bậc hai của 3 |
|
50493 |
Giải để tìm θ ở dạng Độ |
tan(theta)=1/2 |
|
50494 |
Giải để tìm θ ở dạng Radian |
2sin(theta)^2-1=0 |
|
50495 |
Quy đổi sang Dạng Lượng Giác |
cos(2x) |
|
50496 |
Giải để tìm x ở dạng Radian |
sin(x)^2=2-2cos(x) |
|
50497 |
Giải để tìm x ở dạng Radian |
2sin(x)+ căn bậc hai của 3=0 |
|
50498 |
Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư III |
sin(theta)=-( căn bậc hai của 2)/2 |
|
50499 |
Quy đổi sang Dạng Lượng Giác |
tan(x) |
|
50500 |
Quy đổi sang Toạ Độ Vuông Góc |
(6 căn bậc hai của 2,(7pi)/4) |
|