Những bài toán phổ biến
Hạng Chủ đề Bài toán Bài toán đã được định dạng
51901 Tìm Cotang với Điểm Đã Cho (-1/5,(2 căn bậc hai của 6)/5)
51902 Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha y=2cos(4x+pi)-3
51903 Giải để tìm θ ở dạng Radian căn bậc hai của 3-tan(3theta)=0
51904 Quy đổi sang Toạ Độ Vuông Góc (4 căn bậc hai của 3,0)
51905 Giải để tìm θ ở dạng Độ csc(theta)^2-9csc(theta)+20=0
51906 Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha y=cos((xpi)/3)
51907 Tìm Góc Tham Chiếu cos(-pi/4)
51908 Quy đổi từ Độ sang Radian 200deg degrees
51909 Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha y=-2tan(x-pi/4)+1
51910 Giải để tìm θ ở dạng Radian sin(2theta)+ căn bậc hai của 3cos(theta)=0
51911 Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha F(x)=3sin(2x-2)
51912 Quy đổi từ Độ sang Radian 480deg degrees
51913 Quy đổi từ Radian sang Độ sin(pi/4)
51914 Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha y=3csc(2x)+3/2
51915 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Các Công Thức Tổng/Hiệu sin(pi+x)
51916 Tìm Góc Tham Chiếu cos(390 độ )
51917 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Các Công Thức Tổng/Hiệu 3(2x+1)+2(x+4)
51918 Quy đổi từ Độ sang Radian -45deg degrees
51919 Tìm Hàm Lượng Giác Bằng Cách Sử Dụng Các Đồng Nhất Thức tan(theta)=24/7 , sin(theta)>0 ,
51920 Giải để tìm θ ở dạng Độ -2cos(theta)^2+sin(theta)+1=0
51921 Tìm Secant với Điểm Đã Cho (( căn bậc hai của 5)/5,-(2 căn bậc hai của 5)/5)
51922 Tìm Góc Tham Chiếu sin(765 độ )
51923 Chứng mình Đẳng Thức tan(-x)cot(x)=-1
51924 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Các Công Thức Tổng/Hiệu sin(A+B)+sin(A-B)
51925 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Các Công Thức Tổng/Hiệu tan(u+pi)
51926 Giải để tìm x ở dạng Độ 5sin(x)tan(x)-4tan(x)=0
51927 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Các Công Thức Tổng/Hiệu cos(a-B)+cos(a+B)
51928 Giải để tìm θ ở dạng Độ 2sin(theta)^2+3sin(theta)=0
51929 Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha y=3sin((pix)/3-(2pi)/3)
51930 Giải để tìm x ở dạng Radian sin(2x)-sin(x)=0
51931 Giải để tìm θ ở dạng Độ 8tan(theta)-12=5tan(theta)-9
51932 Chứng mình Đẳng Thức (2x+2)/(x+1)=2
51933 Giải để tìm θ ở dạng Độ cot(theta)^2-6cot(theta)+8=0
51934 Giải để tìm θ ở dạng Độ cos(theta)^2-cos(theta)=0
51935 Tìm Góc Tham Chiếu tan(300 độ )
51936 Quy đổi từ Radian sang Độ arctan(( căn bậc hai của 3)/2)
51937 Giải để tìm x ở dạng Radian cos(2x)-cos(x)=0
51938 Quy đổi từ Độ sang Radian 390deg degrees
51939 Quy đổi từ Radian sang Độ 0pi
51940 Chứng mình Đẳng Thức (sec(x)+1)/(tan(x))=(sin(x))/(1-cos(x))
51941 Tìm Góc Tham Chiếu 330deg degrees
51942 Quy đổi từ Độ sang Radian -30deg degrees
51943 Tìm Secant với Điểm Đã Cho ((2 căn bậc hai của 13)/13,-(3 căn bậc hai của 13)/13)
51944 Tìm Hàm Lượng Giác Bằng Cách Sử Dụng Các Đồng Nhất Thức sec(theta)=2 , sin(theta)<0 ,
51945 Giải để tìm A ở dạng Độ 12sin(A)+4=4sin(A)+4
51946 Giải để tìm x ở dạng Radian 3sin(x)^2-sin(x)-1=0
51947 Tìm Góc Tham Chiếu tan(-pi/3)
51948 Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha y=4/5cos((pix)/2)
51949 Giải để tìm z ở dạng Radian z=3(cos(pi/6)+isin(pi/6))
51950 Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha f(x)=2-sin(x/4)
51951 Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha y=4sin((2pix)/5-1)
51952 Giải để tìm θ ở dạng Radian 2cos(theta)^2+cos(theta)=0
51953 Quy đổi từ Radian sang Độ cos(( căn bậc hai của 2)/2)
51954 Chứng mình Đẳng Thức (n căn của a)^n=a
51955 Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha y=sin(3pix-(2pi)/3)
51956 Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha y=sin((4x)/3+pi)
51957 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Các Công Thức Tổng/Hiệu x(x+2)
51958 Tìm Sin với Điểm Đã Cho ((3 căn bậc hai của 10)/10,-( căn bậc hai của 10)/10)
51959 Quy đổi từ Độ sang Radian -240deg degrees
51960 Tìm Giá Trị Bằng Cách Sử Dụng Đường Tròn Đơn Vị sec(90 độ )
51961 Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha y=sin((8pix)/3+pi/2)
51962 Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha y=-1/2sec(x)
51963 Giải để tìm x ở dạng Radian sin(x)^2=1/4
51964 Tìm Góc Tham Chiếu cot(-pi/6)
51965 Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha y=2cos(3x-pi)+4 ? ?
51966 Giải để tìm θ ở dạng Độ -4sin(theta)+5=3sin(theta)+5
51967 Quy đổi từ Radian sang Độ sin(30)
51968 Giải để tìm θ ở dạng Radian tan(theta)=-1/( căn bậc hai của 3)
51969 Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha f(x)=2-sin(1/2x)
51970 Giải để tìm x ở dạng Radian căn bậc hai của 3cot(x)=1
51971 Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha y=1-3sin(2/3x)
51972 Quy đổi từ Radian sang Độ (11pi)/6rad rad
51973 Tìm Cosecant với Điểm Đã Cho (( căn bậc hai của 10)/10,-(3 căn bậc hai của 10)/10)
51974 Chứng mình Đẳng Thức cos(x-pi/4)=( căn bậc hai của 2)/2(cos(x)+sin(x))
51975 Tìm Secant với Điểm Đã Cho (-1, căn bậc hai của 2)
51976 Tìm Secant với Điểm Đã Cho (3, căn bậc hai của 3)
51977 Tìm Secant với Điểm Đã Cho (5 1/2,-2 căn bậc hai của 15)
51978 Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha y=10cos((2pi)/3(x+1/4))
51979 Tìm Hàm Lượng Giác Bằng Cách Sử Dụng Các Đồng Nhất Thức sin(theta)=2/3 , tan(theta)<0 ,
51980 Quy đổi từ Radian sang Độ sin(pi/6)
51981 Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha y=-1/2sin((3x)/2)
51982 Tìm Cosin với Điểm Đã Cho ((3 căn bậc hai của 10)/10,-( căn bậc hai của 10)/10)
51983 Quy đổi sang Dạng Lượng Giác (1+cos(2y))/(sin(2y))
51984 Giải để tìm x ở dạng Độ csc(x)=2
51985 Quy đổi sang Toạ Độ Vuông Góc (6 căn bậc hai của 2,pi/4)
51986 Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha y=cos(6pix+pi/2)
51987 Quy đổi từ Độ sang Radian -120deg degrees
51988 Tìm Góc Bị Thiếu tri{}{}{}{}{}{}
51989 Tìm Góc Tham Chiếu 225deg degrees
51990 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Các Công Thức Tổng/Hiệu cos(u+pi)
51991 Giải để tìm x ở dạng Radian 2sin(x)^2+3cos(x)-3=0
51992 Quy đổi từ Radian sang Độ 16rad rad
51993 Tìm Giá Trị Bằng Cách Sử Dụng Đường Tròn Đơn Vị 45
51994 Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha y=-4sin(x+pi)+2
51995 Tìm Góc Tham Chiếu sec((13pi)/3)
51996 Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha y=5sin(2/3x+2/9pi)
51997 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Các Công Thức Tổng/Hiệu cos(pi/3+B)
51998 Giải để tìm x ở dạng Radian sin(2x+1.5)=-0.3
51999 Giải để tìm t ở dạng Radian 2sin(t)^2-cos(t)-1=0
52000 Tìm Chiều Dài của a tri{12}{30}{}{60}{}{90}
Mathway yêu cầu javascript và một trình duyệt hiện đại.