52501 |
Giải để tìm x ở dạng Radian |
sin(2x)+2cos(x)=0 |
|
52502 |
Giải để tìm x ở dạng Radian |
sin(1/3x)=0 |
|
52503 |
Tìm Góc Tham Chiếu |
csc(-300 độ ) |
|
52504 |
Chứng mình Đẳng Thức |
(x+1)^2=x^2+2x+1 |
|
52505 |
Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư I |
cos(30 độ )=( căn bậc hai của 3)/2 |
|
52506 |
Tìm Góc Tham Chiếu |
cot(-(5pi)/6) |
|
52507 |
Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha |
y=cos(x/4+pi/4)-2 |
|
52508 |
Chứng mình Đẳng Thức |
1/(cos(t))-cos(t)tan(t)^2=cos(t) |
|
52509 |
Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha |
y=cos(pi/18-x/3)+2 |
|
52510 |
Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha |
y=-1/2cos(x/4+(2pi)/3)-4 |
|
52511 |
Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha |
f(a)=5/3cos(4/5a) |
|
52512 |
Chứng mình Đẳng Thức |
(cos(x)-sin(x))/(sin(x)cos(x))=csc(x)-sec(x) |
|
52513 |
Khai triển Biểu Thức Lượng Giác |
sin((3pi)/2+x) |
|
52514 |
Quy đổi từ Độ sang Radian |
540deg |
degrees |
52515 |
Chứng mình Đẳng Thức |
1/(sec(theta)^2)+1/(csc(theta)^2)=1 |
|
52516 |
Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha |
y=1/4cos((3pix)/2-3/5) |
|
52517 |
Rút Gọn Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Góc Chia Đôi |
cos((11pi)/12) |
|
52518 |
Tìm Cotang với Điểm Đã Cho |
(-3/7,(2 căn bậc hai của 10)/7) |
|
52519 |
Giải để tìm x ở dạng Độ |
3tan(x)sin(x)=sin(x) |
|
52520 |
Giải để tìm x ở dạng Radian |
căn bậc hai của 3cot(x)=-1 |
|
52521 |
Giải để tìm x ở dạng Độ |
7sin(x)tan(x)-6tan(x)=0 |
|
52522 |
Giải để tìm θ ở dạng Radian |
2sin(theta) = square root of 3 |
|
52523 |
Quy đổi từ Radian sang Độ |
4/(3pi) |
|
52524 |
Quy đổi sang Dạng Lượng Giác |
cos(pi/3) |
|
52525 |
Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha |
y=cos(3pix-(2pi)/3) |
|
52526 |
Tìm Góc Có Cùng Cạnh Cuối |
-(53pi)/6 |
|
52527 |
Tìm Góc Tham Chiếu |
sec(585 độ ) |
|
52528 |
Giải để tìm x ở dạng Radian |
2sin(x)^2+cos(x)-1=0 |
|
52529 |
Chứng mình Đẳng Thức |
tan(x)=(sec(x))/(csc(x)) |
|
52530 |
Giải để tìm θ ở dạng Độ |
2cos(theta)-3=5cos(theta)-5 |
|
52531 |
Quy đổi từ Radian sang Độ |
arcsec(2/( căn bậc hai của 3)) |
|
52532 |
Quy đổi từ Độ sang Radian |
-60^o |
|
52533 |
Quy đổi từ Radian sang Độ |
5*180/pi |
|
52534 |
Giải để tìm θ ở dạng Radian |
sin(2theta)+cos(theta)=0 |
|
52535 |
Tìm Secant với Điểm Đã Cho |
(-5/9,(2 căn bậc hai của 14)/9) |
|
52536 |
Giải để tìm θ ở dạng Radian |
sec(theta)=undefined |
|
52537 |
Tìm Góc Có Cùng Cạnh Cuối |
-5/4pi |
|
52538 |
Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha |
y=3cos(x+(5pi)/6) |
|
52539 |
Giải để tìm x ở dạng Radian |
2sin(x)^2=sin(x) |
|
52540 |
Giải để tìm x ở dạng Độ |
sin(x)+1=0 |
|
52541 |
Giải để tìm x ở dạng Radian |
cos(2x)=-1/2 |
|
52542 |
Giải để tìm θ ở dạng Radian |
theta=(-7pi)/4 |
|
52543 |
Khai triển Biểu Thức Lượng Giác |
2sin(10 độ )cos(10 độ ) |
|
52544 |
Tìm Góc Tham Chiếu |
cos((3pi)/2) |
|
52545 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Các Công Thức Tổng/Hiệu |
(3x+7)(3x-7) |
|
52546 |
Giải để tìm x ở dạng Radian |
sin(2x)-cos(x)=0 |
|
52547 |
Tìm Tang của Góc |
pi/3 |
|
52548 |
Tìm Sin của Góc |
pi/3 |
|
52549 |
Giải để tìm θ ở dạng Radian |
sec((3theta)/2)=-2 |
|
52550 |
Tìm Góc Tham Chiếu |
cot(-(10pi)/3) |
|
52551 |
Tìm Góc Tham Chiếu |
315deg |
degrees |
52552 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Các Công Thức Tổng/Hiệu |
a(8+2b-6) |
|
52553 |
Quy đổi từ Radian sang Độ |
arccos(2.3/2.8) |
|
52554 |
Giải để tìm x ở dạng Radian |
cos(x)^2=3/4 |
|
52555 |
Giải để tìm θ ở dạng Độ |
16cos(theta)^2-25=0 |
|
52556 |
Tìm Secant với Điểm Đã Cho |
(3, căn bậc hai của 2) |
|
52557 |
Giải để tìm θ ở dạng Độ |
sin(2theta)-cos(theta)=0 |
|
52558 |
Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha |
y=3tan(2x+pi)-2 |
|
52559 |
Quy đổi từ Radian sang Độ |
(5pi)/4*180/pi |
|
52560 |
Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha |
y=-4cos(x-pi/2)+2 |
|
52561 |
Tìm Góc Tham Chiếu |
tan((11pi)/6) |
|
52562 |
Chứng mình Đẳng Thức |
1+(tan(theta))/(cot(theta))=sec(theta)^2 |
|
52563 |
Giải để tìm θ ở dạng Độ |
2csc(theta)-3=0 |
|
52564 |
Tìm Góc Có Cùng Cạnh Cuối |
-1323 |
|
52565 |
Quy đổi từ Radian sang Độ |
arccos(2.9/3.2) |
|
52566 |
Giải để tìm θ ở dạng Radian |
sin(theta)=(- căn bậc hai của 3)/2 |
|
52567 |
Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha |
y=1/2cos((6pix)/5-1) |
|
52568 |
Giải để tìm x ở dạng Độ |
9tan(x)sin(x)=10sin(x) |
|
52569 |
Giải để tìm x ở dạng Độ |
8sin(x)tan(x)-7tan(x)=0 |
|
52570 |
Chứng mình Đẳng Thức |
3x+7=3(x+2)+1 |
|
52571 |
Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha |
y=2cos(2x+pi)-1 |
|
52572 |
Giải để tìm x ở dạng Radian |
2sin(x)cos(x) = square root of 2cos(x) |
|
52573 |
Tìm Chiều Dài của c |
tri{4}{30}{}{60}{}{90} |
|
52574 |
Quy đổi từ Radian sang Độ |
arctan(5.6/9.7) |
|
52575 |
Tìm Chiều Dài của a |
tri{9}{30}{}{60}{}{90} |
|
52576 |
Giải để tìm θ ở dạng Độ |
4csc(theta)+5=0 |
|
52577 |
Chứng mình Đẳng Thức |
sec(x)^6(sec(x)tan(x))-sec(x)^4(sec(x)tan(x))=sec(x)^5tan(x)^3 |
|
52578 |
Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha |
f(x)=sin(2(x-pi/2))+1 |
|
52579 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Các Công Thức Tổng/Hiệu |
sin((3pi)/2+theta) |
|
52580 |
Giải để tìm x ở dạng Độ |
2cos(x)tan(x)=9tan(x) |
|
52581 |
Quy đổi sang Dạng Lượng Giác |
cot(theta)sin(theta) |
|
52582 |
Quy đổi từ Radian sang Độ |
1.5rad |
rad |
52583 |
Giải để tìm θ ở dạng Độ |
3tan(theta)-2=tan(theta) |
|
52584 |
Quy đổi từ Radian sang Độ |
(11pi)/9rad |
radians |
52585 |
Tìm Cosin của Góc |
135 |
|
52586 |
Chứng mình Đẳng Thức |
(x+5)^2=x^2+10x+25 |
|
52587 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Các Công Thức Tổng/Hiệu |
x(4x+1) |
|
52588 |
Tìm Chiều Dài của a |
tri{}{45}{2}{45}{}{90} |
|
52589 |
Tìm Hàm Lượng Giác Bằng Cách Sử Dụng Các Đồng Nhất Thức |
sin(theta)=(2 căn bậc hai của 5)/5 , cos(theta)=( căn bậc hai của 5)/5 |
, |
52590 |
Giải để tìm x ở dạng Radian |
csc(x)^2+csc(x)=2 |
|
52591 |
Tìm Góc Tham Chiếu |
csc(-pi/3) |
|
52592 |
Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha |
y=7/8cos((pix)/4) |
|
52593 |
Tìm Chiều Dài của a |
tri{}{30}{6}{60}{}{90} |
|
52594 |
Giải để tìm x ở dạng Radian |
sin(2x) = square root of 2sin(x) |
|
52595 |
Giải để tìm θ ở dạng Radian |
sin(theta)^2+cos(theta)^2=1 |
|
52596 |
Tìm Tang của Góc |
(2pi)/3 |
|
52597 |
Chứng mình Đẳng Thức |
sin(x)=2sin(x/2)cos(x/2) |
|
52598 |
Tìm Cosin của Góc |
-(2pi)/3 |
|
52599 |
Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha |
y=1/4sin(x/6) |
|
52600 |
Giải để tìm θ ở dạng Radian |
sin(theta)^2-1=0 |
|