2901 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 9 của (x^2-81)/(x-9) |
|
2902 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến negative infinity của x^6+x^7 |
|
2903 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến infinity của ( căn bậc hai của x+x^2)/(2x-x^2) |
|
2904 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 144 của ( căn bậc hai của x-12)/(x-144) |
|
2905 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến -7 của (x^2-49)/(x+7) |
|
2906 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến infinity của (5x^3+1)/(x-x^3) |
|
2907 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 3 của logarit tự nhiên của x-3 |
|
2908 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
x^12e^x |
|
2909 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi h tiến dần đến 0 của ( căn bậc hai của 25+h-5)/h |
|
2910 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi t tiến dần đến infinity của ( căn bậc hai của t+t^2)/(3t-t^2) |
|
2911 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi h tiến dần đến 0 của ( căn bậc hai của 16+h-4)/h |
|
2912 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến infinity của ( căn bậc hai của x+x^2)/(5x-x^2) |
|
2913 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 5 của 12 |
|
2914 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến -1 của (2x^2-x-3)/(x+1) |
|
2915 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 4 của g(x) |
|
2916 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
a^9+cos(x)^9 |
|
2917 |
Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương |
f(x)=2x^3-3x^2-36x |
|
2918 |
Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương |
f(x)=4x^3-12x |
|
2919 |
Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương |
f(x)=5x^3-15x |
|
2920 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
y = cube root of 6x^2+1 |
|
2921 |
Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương |
f(x)=x^3-6x^2 |
|
2922 |
Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương |
f(x)=x^5 logarit tự nhiên của x |
|
2923 |
Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương |
f(x)=x^2 logarit tự nhiên của x |
|
2924 |
Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương |
f(x)=x^2-4x+7 |
|
2925 |
Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương |
f(x)=x^2+4x+5 |
|
2926 |
Tìm dy/dx |
y=(x+7)(x^2-7) |
|
2927 |
Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương |
f(x)=x^3-3x^2+3 |
|
2928 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
y=(7 căn bậc hai của x)/8 |
|
2929 |
Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương |
y=x^4-2x^2 |
|
2930 |
Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương |
y=(x^2-5)/(x-3) |
|
2931 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
7x^3 |
|
2932 |
Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương |
f(x)=x+2cos(x) |
|
2933 |
Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương |
f(x)=cos(pix) |
|
2934 |
Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương |
f(x) = natural log of x^4+27 |
|
2935 |
Tìm Đạo Hàm - d/d@VAR |
f(x)=-sin(x) |
|
2936 |
Tìm Đạo Hàm - d/d@VAR |
f(x)=sin( logarit tự nhiên của x) |
|
2937 |
Tìm Đạo Hàm - d/d@VAR |
f(x)=sin(pix) |
|
2938 |
Tìm Đạo Hàm - d/d@VAR |
F(x)=(4x+1)^2 |
|
2939 |
Tìm Đạo Hàm - d/d@VAR |
f(x)=x^2+4 |
|
2940 |
Tìm Đạo Hàm - d/d@VAR |
f(x)=5e^x |
|
2941 |
Tìm Đạo Hàm - d/d@VAR |
f(x)=2x^4 |
|
2942 |
Tìm Đạo Hàm - d/d@VAR |
f(x)=6x^3 |
|
2943 |
Tìm Đạo Hàm - d/d@VAR |
f(x) = square root of 2-6x |
|
2944 |
Tìm Đạo Hàm - d/d@VAR |
f(x)=2e^(3x-1) |
|
2945 |
Tìm Đạo Hàm - d/d@VAR |
f(x)=x^2+x-5 |
|
2946 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
căn bậc hai của 7x+ căn bậc hai của 7x+ căn bậc hai của 7x |
|
2947 |
Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương |
f(x)=(x^2-1)^3 |
|
2948 |
Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương |
x^3-12x+2 |
|
2949 |
Tìm Nguyên Hàm |
-x^2 |
|
2950 |
Tìm Nguyên Hàm |
|x| |
|
2951 |
Tìm Nguyên Hàm |
2/x |
|
2952 |
Tìm Nguyên Hàm |
arctan(x) |
|
2953 |
Tìm Nguyên Hàm |
3x^3 |
|
2954 |
Tìm Nguyên Hàm |
5x^2 |
|
2955 |
Tìm Nguyên Hàm |
f(x)=e^(2x) |
|
2956 |
Tìm Nguyên Hàm |
f(x)=x^(1/3) |
|
2957 |
Tìm Nguyên Hàm |
f(x)=1/2x^2-2x+6 |
|
2958 |
Tìm Nguyên Hàm |
f(x)=x(2-x)^2 |
|
2959 |
Tìm Nguyên Hàm |
f(x)=18x^5 |
|
2960 |
Tìm Nguyên Hàm |
f(x)=144-x^2 |
|
2961 |
Tìm Nguyên Hàm |
f(x)=3x |
|
2962 |
Tìm dy/dx |
y=(2x+1)^(4x) |
|
2963 |
Tìm Hiệu Thương |
f(x)=5x^2 |
|
2964 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
e^x-cot(x) |
|
2965 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi h tiến dần đến 0 của ((x+h)^2-x^2)/h |
|
2966 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi h tiến dần đến 0 của h+2x+1 |
|
2967 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến infinity của f(x)+2g(x) |
|
2968 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi t tiến dần đến 0 của 5/(t căn bậc hai của 1+t)-5/t |
|
2969 |
Ước tính Giới Hạn |
( giới hạn khi x tiến dần đến 2 của x^2-5x+6)/(x-2) |
|
2970 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của 1/x-1/(x^2+x) |
|
2971 |
Ước tính Giới Hạn |
( giới hạn khi x tiến dần đến 2 của căn bậc hai của x+2-2)/(x-2) |
|
2972 |
Ước tính Giới Hạn |
( giới hạn khi x tiến dần đến 16 của 4- căn bậc hai của x)/(16x-x^2) |
|
2973 |
Ước tính Giới Hạn |
( giới hạn khi x tiến dần đến 1 của x-1)/( căn bậc hai của x-1) |
|
2974 |
Ước tính Giới Hạn |
( giới hạn khi x tiến dần đến 100 của căn bậc hai của x-10)/(x-100) |
|
2975 |
Ước tính Giới Hạn |
( giới hạn khi x tiến dần đến -2 của |x+2|)/(x+2) |
|
2976 |
Ước tính Giới Hạn |
( giới hạn khi x tiến dần đến 2 của 1/x-1/2)/(x-2) |
|
2977 |
Ước tính Giới Hạn |
( giới hạn khi x tiến dần đến -1 của 2x^2-x-3)/(x+1) |
|
2978 |
Ước tính Giới Hạn |
( giới hạn khi x tiến dần đến -1 của 6x+5)/(5x-6) |
|
2979 |
Ước tính Giới Hạn |
( giới hạn khi x tiến dần đến -4 của 1/4+1/x)/(4+x) |
|
2980 |
Ước tính Giới Hạn |
( giới hạn khi x tiến dần đến 3 của x^3-27)/(x^2-9) |
|
2981 |
Ước tính Giới Hạn |
( giới hạn khi x tiến dần đến 3 của x^3-27)/(x-3) |
|
2982 |
Ước tính Giới Hạn |
( giới hạn khi x tiến dần đến 3 của x^3-9x)/(x-3) |
|
2983 |
Ước tính Giới Hạn |
( giới hạn khi x tiến dần đến -3 của x^2+x-6)/(x^2-9) |
|
2984 |
Ước tính Giới Hạn |
( giới hạn khi x tiến dần đến 2 của x^5-32)/(x-2) |
|
2985 |
Ước tính Giới Hạn |
( giới hạn khi x tiến dần đến 2 của x-3)/(x-2) |
|
2986 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 5 của (x^3-125)/(x-5) |
|
2987 |
Ước tính Giới Hạn |
( giới hạn khi x tiến dần đến 5 của x^3-125)/(x-5) |
|
2988 |
Ước tính Giới Hạn |
( giới hạn khi x tiến dần đến 8 của căn bậc ba của x-2)/(x-8) |
|
2989 |
Ước tính Giới Hạn |
( giới hạn khi x tiến dần đến 9 của 9-x)/( căn bậc hai của x-3) |
|
2990 |
Ước tính Giới Hạn |
( giới hạn khi x tiến dần đến a của x^2-a^2)/(x-a) |
|
2991 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của (2^x-1)/x |
|
2992 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của (1-8x)^(1/x) |
|
2993 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của (x^2-x)/x |
|
2994 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của 2sin(x)-1 |
|
2995 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi h tiến dần đến 0 của (f(x+h)-f(x))/h |
|
2996 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi h tiến dần đến 0 của ( căn bậc hai của 36+h-6)/h |
|
2997 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của (sin(2x))/(sin(5x)) |
|
2998 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của (sin(5x))/(sin(2x)) |
|
2999 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 4 của (x^2+3x-28)/(x^2-16) |
|
3000 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của (sin(x))/(|x|) |
|