201 |
Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư III |
sin(x)=-4/5 |
|
202 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
y=tan(x) |
|
203 |
Giải x |
12^(x/6)=18 |
|
204 |
Giải x |
sin(3x)=-1/2 |
|
205 |
Giải x |
8(3^(6-x))=40 |
|
206 |
Giải x |
logarit tự nhiên của x-8+ logarit tự nhiên của x+9=1 |
|
207 |
Giải x |
logarit tự nhiên của x-2+ logarit tự nhiên của x+3=1 |
|
208 |
Giải x |
logarit tự nhiên của x-4+ logarit tự nhiên của x+5=1 |
|
209 |
Giải y |
1/x=1/y+1/z |
|
210 |
Giải x |
x^(-2/5)-3x^(-1/5)+1=0 |
|
211 |
Rút gọn |
(sec(x)-1)(sec(x)+1) |
|
212 |
Rút gọn |
((xy^-2z^-3)/(x^2y^3z^-4))^-3 |
|
213 |
Giải x |
|2x-1|=|4x+9| |
|
214 |
Giải x |
(1/2)^x=8 |
|
215 |
Giải ? |
csc(x)=-1 |
|
216 |
Giải ? |
căn bậc hai của 3tan(x)-1=0 |
|
217 |
Giải ? |
4cos(x)^2-4cos(x)+1=0 |
|
218 |
Giải x |
(x+5)/(x-2)=5/(x+2)+28/(x^2-4) |
|
219 |
Giải x |
2 logarit của x = logarit của 2+ logarit của 4x-6 |
|
220 |
Giải x |
2 logarit của x = logarit của 2+ logarit của 5x-8 |
|
221 |
Giải x |
2sin(x-1)=0 |
|
222 |
Giải x |
3 logarit tự nhiên của 2x+1=9 |
|
223 |
Giải x |
6(2^(3x-1))-7=9 |
|
224 |
Giải x |
(2x-1)^2=18 |
|
225 |
Giải x |
logarit cơ số 9 của x=3 |
|
226 |
Giải x |
x^3-4x+2=0 |
|
227 |
Giải x |
7^(x/2)=5^(1-x) |
|
228 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 16x+ căn bậc hai của x^5 |
|
229 |
Rút gọn |
(sin(2x))/(cos(x)) |
|
230 |
Rút gọn |
(sin(x)sec(x))/(tan(x)) |
|
231 |
Rút gọn |
((xy^-2z^-3)/(2x^-2yz^2))^-3 |
|
232 |
Rút gọn |
(z^(4/3))^(9/2) |
|
233 |
Rút gọn |
2/(1+i)-3/(1-i) |
|
234 |
Rút gọn |
(cos(x))/(cot(x)) |
|
235 |
Rút gọn |
(24a^2b^3c)/(16ab^-1c^2) |
|
236 |
Rút gọn |
((6y^3)^4)/(2y^3) |
|
237 |
Rút gọn |
arcsin(0) |
|
238 |
Rút gọn |
sec(arcsin(x-1)) |
|
239 |
Rút gọn |
sec(x)-tan(x) |
|
240 |
Rút gọn |
((x^-3y^2)^-4)/((y^6x^-4)^-2) |
|
241 |
Rút gọn |
sin(2x)-cos(x) |
|
242 |
Rút gọn |
csc(x)tan(x) |
|
243 |
Rút gọn |
((4a^3b)/(a^2b^3))((3b^2)/(2a^2b^4)) |
|
244 |
Rút gọn |
tan(pi/4)-sin(pi/6) |
|
245 |
Tìm Tập Xác Định |
f(x) = square root of x-2 |
|
246 |
Tìm Tập Xác Định |
y=cot(x) |
|
247 |
Tìm Tập Xác Định |
f(x) = log base 7 of x^2-9 |
|
248 |
Tìm Tập Xác Định |
logarit tự nhiên của x |
|
249 |
Rút gọn |
căn bậc hai của s căn bậc hai của s^5 |
|
250 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 9x^2+9 |
|
251 |
Khai triển Biểu Thức Lượng Giác |
(x+2)^2 |
|
252 |
Khai triển Biểu Thức Lượng Giác |
(x-1)^2 |
|
253 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
cos(arctan(12/5)) |
|
254 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
cot(-(11pi)/6) |
|
255 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
cos(arctan(2)) |
|
256 |
Tìm Góc Bù |
6 |
|
257 |
Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha |
y=3cos(2x+pi) |
|
258 |
Ước Tính |
logarit cơ số a của b^2 |
|
259 |
Tìm Định Thức |
[[2,3],[2,5]] |
|
260 |
Quy đổi từ Radian sang Độ |
(53pi)/30 |
|
261 |
Rút gọn/Tối Giản |
1/2 logarit aric cơ số 6 của x^4+2+8 logarit cơ số 6 của 7-x-2 logarit cơ số 6 của x |
|
262 |
Quy đổi sang Toạ Độ Cực |
(3,3) |
|
263 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit cơ số 3 của 27x |
|
264 |
Vẽ Đồ Thị |
(x^2)/64+(y^2)/36=1 |
|
265 |
Xác định nếu Lẻ, Chẵn, hoặc Không Phải Cả Hai |
f(x)=x^3-x |
|
266 |
Xác định nếu Lẻ, Chẵn, hoặc Không Phải Cả Hai |
y=csc(x) |
|
267 |
Vẽ Đồ Thị |
6x^2+6y^2=144 |
|
268 |
Vẽ Đồ Thị |
y=3cos(1/2x) |
|
269 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=x(x-2)^3(x+2)^2 |
|
270 |
Tìm Đỉnh |
y=x^2+2x-8 |
|
271 |
Tìm Đỉnh |
y=2x^2+3x-7 |
|
272 |
Tìm Đỉnh |
y=2x^2-8x |
|
273 |
Ước Tính |
sin((3pi)/8) |
|
274 |
Ước Tính |
căn bậc hai của -7 căn bậc hai của -28 |
|
275 |
Rút gọn/Tối Giản |
3 logarit của x+4 logarit của x-2 |
|
276 |
Tìm Các Tính Chất |
(x^2)/25+(y^2)/16=1 |
|
277 |
Tìm Các Tính Chất |
x^2=20y |
|
278 |
Ước Tính |
logarit cơ số 16 của 15 |
|
279 |
Ước Tính |
logarit cơ số 2 của 17 |
|
280 |
Ước Tính |
2/3 logarit tự nhiên của 10 |
|
281 |
Ước Tính |
logarit cơ số 2 của ( căn bậc hai của 2)^5 |
|
282 |
Ước Tính |
logarit cơ số 3 của 20 |
|
283 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit của (a^2)/(b^4 căn bậc hai của c) |
|
284 |
Quy đổi từ Radian sang Độ |
-3.5 |
|
285 |
Ước Tính |
logarit cơ số 1/2 của 16 |
|
286 |
Tìm Góc Tham Chiếu |
150 độ |
|
287 |
Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha |
y=-3cos(2x) |
|
288 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
cos((29pi)/12) |
|
289 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
cot(-225) |
|
290 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
sin(arccos(3/7)) |
|
291 |
Rút gọn |
căn bậc hai của căn bậc ba của 11a^7b |
|
292 |
Rút gọn |
căn bậc hai của căn bậc hai của 16x^4 |
|
293 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Tổng Hợp |
(2x^3-3x^2-5x+4)/(x-2) |
|
294 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Tổng Hợp |
(2x^5-x^4+3x^2-x+5)/(x-1) |
|
295 |
Rút gọn |
( căn bậc ba của 54xy^2)/( căn bậc ba của 2xy^-1) |
|
296 |
Tìm Tập Xác Định |
x^2+1 |
|
297 |
Tìm Tập Xác Định |
y=3^x |
|
298 |
Tìm Tập Xác Định |
f(x)=5x^2+2x-1 |
|
299 |
Tìm Tập Xác Định |
f(x) = square root of 25-x^2 |
|
300 |
Tìm Tập Xác Định |
f(x) = square root of x^4-16x^2 |
|