101 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
f(x)=1/x |
|
102 |
Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ để Tìm Tất Cả Các Nghiệm Có Thể Có |
cos(2x) |
|
103 |
Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ để Tìm Tất Cả Các Nghiệm Có Thể Có |
sin(2x) |
|
104 |
Tìm Tập Xác Định |
1/x |
|
105 |
Tìm Giá Trị Bằng Cách Sử Dụng Đường Tròn Đơn Vị |
sin(15) |
|
106 |
Tìm Tập Xác Định |
x^2+4 |
|
107 |
Tìm hàm ngược |
f(x)=(4^x)/(1+4^x) |
|
108 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
f(x)=x^2+2x-3 |
|
109 |
Tìm Đỉnh |
x^2-2x-3 |
|
110 |
Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ để Tìm Tất Cả Các Nghiệm Có Thể Có |
sin(x) |
|
111 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
f(x)=(x^2+2)/(x^2-1) |
|
112 |
Giải x |
cos(2x)=( căn bậc hai của 3)/2 |
|
113 |
Giải x |
x^4-5x^2-4=0 |
|
114 |
Giải x |
logarit của 5x = logarit của 2x+9 |
|
115 |
Giải x |
10/(1+e^(-x))=2 |
|
116 |
Giải ? |
cos(3x)=-1 |
|
117 |
Giải x |
x^5-2x^2=0 |
|
118 |
Giải x |
logarit cơ số 4 của x=4 |
|
119 |
Giải x |
3x^2+6x-5=0 |
|
120 |
Giải x |
căn bậc hai của 2x+1+1=x |
|
121 |
Giải x |
-4|x+2|=x-8 |
|
122 |
Rút gọn |
sec(x)^3-sec(x)^2-sec(x)+1 |
|
123 |
Rút gọn |
1/(cot(x)^2)+sec(x)cos(x) |
|
124 |
Rút gọn |
(2/(xy))^-3 |
|
125 |
Giải x |
x/3+x/7<2 |
|
126 |
Tìm Tập Xác Định |
f(x)=1/x+5/(x-3) |
|
127 |
Tìm Tập Xác Định |
f(x) = căn bậc bốn của x^2+3x |
|
128 |
Tìm Tập Xác Định |
1/(x+1) |
|
129 |
Tìm Tập Xác Định |
1/(x-2) |
|
130 |
Rút gọn |
arcsin((- căn bậc hai của 2)/2) |
|
131 |
Rút gọn |
sec(arcsin(-( căn bậc hai của 3)/2)) |
|
132 |
Rút gọn |
căn bậc hai của căn bậc hai của 81x^4 |
|
133 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
sin(285) |
|
134 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
cos(60-45) |
|
135 |
Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha |
y=tan(2x) |
|
136 |
Quy đổi từ Độ sang Radian |
-30 |
|
137 |
Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha |
d=2sin(pi/3t) |
|
138 |
Ước Tính |
logarit cơ số 4 của 1/4 |
|
139 |
Ước Tính |
logarit cơ số 3 của 1/( căn bậc hai của 3) |
|
140 |
Tìm Các Tính Chất |
x^2=8y |
|
141 |
Tìm Các Tính Chất |
x^2+y^2=9 |
|
142 |
Tìm Các Tính Chất |
x^2+y^2=4 |
|
143 |
Tìm Tâm và Bán kính |
x^2+y^2=36 |
|
144 |
Vẽ Đồ Thị |
y=-tan(x) |
|
145 |
Vẽ Đồ Thị |
y=tan(x-pi/4) |
|
146 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=2 logarit cơ số 3 của x-1-3 |
|
147 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=tan(x) |
|
148 |
Tìm Các Tính Chất |
(x^2)/9-(y^2)/4=1 |
|
149 |
Tìm Các Tính Chất |
x^2+4xy-2y^2-6=0 |
|
150 |
Khai triển Biểu Thức Lượng Giác |
(x+1)^2 |
|
151 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
sin(-225) |
|
152 |
Rút gọn |
căn bậc ba của căn bậc hai của 729x^6 |
|
153 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 49x^2+49 |
|
154 |
Tách Bằng Cách Sử Dụng Phép Phân Tích Phân Thức Hữu Tỷ |
(x^4+x^2+1)/(x^2(x^2+6)^2) |
|
155 |
Tìm Tập Xác Định |
căn bậc hai của x+7 |
|
156 |
Tìm Tập Xác Định |
y=x |
|
157 |
Tìm Tập Xác Định |
f(x) = square root of x^2-16 |
|
158 |
Rút gọn |
cos(t)csc(t) |
|
159 |
Rút gọn |
csc(x)-cos(x)cot(x) |
|
160 |
Rút gọn |
(2x+1)/(x+4)+(1-x)/(x-3) |
|
161 |
Rút gọn |
|x^2|+4 |
|
162 |
Rút gọn |
(x+y/x)/(y+x/y) |
|
163 |
Rút gọn |
(1+cos(y))/(1+sec(y)) |
|
164 |
Rút gọn |
logarit tự nhiên của (x^4(x-4)^2)/( căn bậc hai của x^2+1) |
|
165 |
Giải x |
căn bậc hai của x+ căn bậc hai của 2x=1 |
|
166 |
Giải x |
x^5-6x^2=0 |
|
167 |
Giải x |
3e^(-5x)=132 |
|
168 |
Giải ? |
cot(x) = square root of 3 |
|
169 |
Giải ? |
2cos(x)^2-cos(x)-1=0 |
|
170 |
Giải t |
cos(t)=0 |
|
171 |
Giải x |
(x+4)^2=144 |
|
172 |
Giải x |
cos(2x)-cos(x)=0 |
|
173 |
Giải x |
căn bậc hai của x+20=x |
|
174 |
Giải x |
sin(x)(sin(x)+1)=0 |
|
175 |
Viết ở dạng một Hàm Số của y |
y=x^2 |
|
176 |
Tìm Khoảng Biến Thiên |
y=cos(x) |
|
177 |
Tìm Đỉnh |
f(x)=x^2-2x-3 |
|
178 |
Tìm Đỉnh |
f(x)=x^2+4x+3 |
|
179 |
Ước Tính |
(8pi)/3 |
|
180 |
Ước Tính |
tan(75) |
|
181 |
Ước Tính |
cos((3pi)/8) |
|
182 |
Vẽ Đồ Thị |
y=2cos(1/2x) |
|
183 |
Vẽ Đồ Thị |
y=-2X |
|
184 |
Xác định nếu Biểu Thức là một Số Chính Phương |
-24xy^2 |
|
185 |
Tìm Độ Dốc |
x=3 |
|
186 |
Tìm Tập Xác Định |
x^3 |
|
187 |
Tìm Tập Xác Định |
f(x) = square root of x^2-9 |
|
188 |
Tìm Tập Xác Định |
f(x) = square root of x^2-4 |
|
189 |
Tìm Tập Xác Định |
căn bậc hai của x^2-16 |
|
190 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
f(x)=2x^2+6x |
|
191 |
Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ để Tìm Tất Cả Các Nghiệm Có Thể Có |
f(x) |
|
192 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
(x+2)/(x+3)<(x-1)/(x-2) |
|
193 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2+30x+200=0 |
|
194 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
x^2+y^2=4 |
|
195 |
Chia |
5/(3x-1) |
|
196 |
Tìm Khoảng Biến Thiên |
f(x)=(x-2)^2+2 |
|
197 |
Tìm Khoảng Biến Thiên |
y=e^x |
|
198 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
f(x)=2^x |
|
199 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
2x^2-3x+1=0 |
|
200 |
Phân Tích Nhân Tử |
y^4(y+2)^3+y^5(y+2)^4 |
|