Những bài toán phổ biến
Hạng Chủ đề Bài toán Bài toán đã được định dạng
9401 Tìm Các Điểm Uốn y=x^(1/3)(x-4)
9402 Tìm Các Điểm Uốn y=(3x)/(x^2-1)
9403 Tìm Các Điểm Uốn y=x^3+3x^2+2
9404 Tìm Các Điểm Uốn y=x^3-12x+3
9405 Tìm Các Điểm Uốn y=x^3-5x^2-8x+3
9406 Tìm Các Điểm Uốn y=x^3-6x^2-96x
9407 Tìm Các Điểm Uốn y=x^3-7x^2-24x+4
9408 Tìm Các Điểm Uốn y=x^3-7x^2-5x+1
9409 Tìm Các Điểm Uốn y=x^4-3x^2
9410 Tìm Các Điểm Uốn y=-x^4+8x^3-8x+19
9411 Ước Tính Tích Phân tích phân của e^(10x) đối với x
9412 Tìm Các Điểm Uốn f(x)=-3x^4+28x^3-60x^2
9413 Tìm Các Điểm Uốn f(x)=3x^4-4x^3
9414 Tìm Các Điểm Uốn f(x)=3x^4-4x^3+1
9415 Tìm Các Điểm Uốn f(x)=6x^4+32x^3
9416 Tìm Các Điểm Uốn f(x)=x căn bậc hai của 4-x^2
9417 Tìm Các Điểm Cực Trị y=((x+1)/(x-1))^7
9418 Tìm Các Điểm Cực Trị y=(x-7)^3
9419 Tìm Các Điểm Cực Trị y=x/(x^2+25)
9420 Tìm Các Điểm Cực Trị y=x/(x^2+36)
9421 Tìm Các Điểm Cực Trị y=x/(x^2+4)
9422 Tìm Các Điểm Cực Trị y=x/(x^2+9)
9423 Tìm Các Điểm Cực Trị y=x^3-3x+3
9424 Tìm Các Điểm Cực Trị y=x^3-4x^2-3x+1
9425 Tìm Các Điểm Cực Trị y=x^3-3x^2
9426 Tìm Các Điểm Cực Trị y=x^3-3x^2+1
9427 Tìm Các Điểm Cực Trị y=x^4-3x^2
9428 Tìm Các Điểm Cực Trị y=x^3-4x^2-3x+9
9429 Tìm Các Điểm Cực Trị y=x^3-6x^2+12x-6
9430 Tìm Các Điểm Cực Trị y=x^3-7x^2-5x+9
9431 Tìm Các Điểm Cực Trị y=x^3-9x^2-48x
9432 Tìm Các Điểm Cực Trị y=x^3-9x^2-81x
9433 Tìm Các Điểm Cực Trị y=x^(2/3)(x+2)
9434 Tìm Các Điểm Cực Trị y=x^(4/5)(x+3)
9435 Tìm Các Điểm Cực Trị tan(x)
9436 Tìm Các Điểm Cực Trị g(x)=2x^2-68x
9437 Tìm Các Điểm Cực Trị y=3x^(2/3)-2x
9438 Tìm Các Điểm Cực Trị y=1.1-0.3x-0.3x^2
9439 Tìm Các Điểm Cực Trị y=3x^3-36x-2
9440 Tìm Các Điểm Cực Trị y=4x^3-48x-2
9441 Tìm Các Điểm Cực Trị y=4x^3-48x-3
9442 Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm Bằng Cách Sử Dụng Đạo Hàm f(x)=4x+3x^2-x^3
9443 Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm Bằng Cách Sử Dụng Đạo Hàm f(x)=x^3-12x+2
9444 Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm Bằng Cách Sử Dụng Đạo Hàm f(x)=x^3-3x^2-9x+10
9445 Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm Bằng Cách Sử Dụng Đạo Hàm f(x)=x^3-3x+4
9446 Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm Bằng Cách Sử Dụng Đạo Hàm f(x)=x^3-12x
9447 Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm Bằng Cách Sử Dụng Đạo Hàm f(x)=x^3+3x^2-9x+2
9448 Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm Bằng Cách Sử Dụng Đạo Hàm f(x)=x^2+4x+4
9449 Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm Bằng Cách Sử Dụng Đạo Hàm f(x)=x^2-8x
9450 Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm Bằng Cách Sử Dụng Đạo Hàm f(x)=x/(x-1)
9451 Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm Bằng Cách Sử Dụng Đạo Hàm f(x)=x/(x+1)
9452 Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm Bằng Cách Sử Dụng Đạo Hàm f(x)=x/(1-x)
9453 Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm Bằng Cách Sử Dụng Đạo Hàm f(x)=5/(x+5)
9454 Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm Bằng Cách Sử Dụng Đạo Hàm f(x) = square root of x^2+4
9455 Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm Bằng Cách Sử Dụng Đạo Hàm f(x) = square root of 4-x
9456 Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm Bằng Cách Sử Dụng Đạo Hàm f(x)=(x^2)/(x^2-25)
9457 Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm Bằng Cách Sử Dụng Đạo Hàm f(x)=1/3x^3-3x^2+9x+20
9458 Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm Bằng Cách Sử Dụng Đạo Hàm f(x)=(2x^2)/(x^2-16)
9459 Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm Bằng Cách Sử Dụng Đạo Hàm f(x)=3x^2-8x^3
9460 Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm Bằng Cách Sử Dụng Đạo Hàm f(x)=5x^(4/7)-x^(5/7)
9461 Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm Bằng Cách Sử Dụng Đạo Hàm f(x)=6x^4+32x^3
9462 Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm Bằng Cách Sử Dụng Đạo Hàm f(x)=x căn bậc hai của x+2
9463 Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm Bằng Cách Sử Dụng Đạo Hàm f(x)=x-x^3
9464 Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm Bằng Cách Sử Dụng Đạo Hàm f(x)=x+9/x
9465 Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm Bằng Cách Sử Dụng Đạo Hàm f(x)=2x^3-21x^2-48x
9466 Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm Bằng Cách Sử Dụng Đạo Hàm f(x)=2x^3-15x^2-36x
9467 Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm Bằng Cách Sử Dụng Đạo Hàm f(x)=x^4-18x^2
9468 Tìm Đạo Hàm - d/d@VAR f(x)=7-x^2
9469 Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm Bằng Cách Sử Dụng Đạo Hàm f(x)=x^4-50x^2+1
9470 Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm Bằng Cách Sử Dụng Đạo Hàm f(x)=x^3-8x^2-20x
9471 Ước Tính Đạo Hàm tại x=1 y=24x-4x^4 , x=1 ,
9472 Ước Tính Đạo Hàm tại x=3 y=(4x-6)/(3x+8) , x=3 ,
9473 Ước Tính Đạo Hàm tại x=0 y = square root of 7-3x , x=0 ,
9474 Ước Tính Đạo Hàm tại t=4 s=7t^3-9t^2 , t=4 ,
9475 Ước Tính Đạo Hàm tại t=5 y=1-t , t=5 ,
9476 Ước Tính Đạo Hàm tại u=sin(x) y=cos(u) , u=sin(x) ,
9477 Ước Tính Đạo Hàm tại t=3 x=2t^2+t , t=3 ,
9478 Tìm Độ Dốc f(2)=4 , g(5)=3 ,
9479 Tìm Điểm Cực Đại Toàn Cục và Cực Tiểu Toàn Cục trong Khoảng f(x)=x^3-x^2-8x+4 , [-2,0] ,
9480 Tìm Điểm Cực Đại Toàn Cục và Cực Tiểu Toàn Cục trong Khoảng f(x)=3-x , [-1,2] ,
9481 Tìm Điểm Cực Đại Toàn Cục và Cực Tiểu Toàn Cục trong Khoảng f(x)=3x^(2/3)-2x , [-1,1] ,
9482 Tìm dy/dx 16x^4+32x^2y^2+16y^4=144x^2-144y^2
9483 Tìm Điểm Cực Đại Toàn Cục và Cực Tiểu Toàn Cục trong Khoảng f(x)=x^3-12x , (0,4) ,
9484 Tìm Điểm Cực Đại Toàn Cục và Cực Tiểu Toàn Cục trong Khoảng f(x)=x^3-6x^2+5 , [-3,5] ,
9485 Tìm Điểm Cực Đại Toàn Cục và Cực Tiểu Toàn Cục trong Khoảng f(x)=x+16/x , [-7,-1] ,
9486 Tìm Điểm Cực Đại Toàn Cục và Cực Tiểu Toàn Cục trong Khoảng f(x)=3x^(2/3) , [-27,27] ,
9487 Tìm Điểm Cực Đại Toàn Cục và Cực Tiểu Toàn Cục trong Khoảng f(x)=6x+2 , [-1,2] ,
9488 Tìm Nơi Mà dy/dx Bằng 0 x^2+y^2+1=0
9489 Tìm Nơi Mà dy/dx Bằng 0 x^2+y^2=25
9490 Ước Tính Đạo Hàm tại y=3(~(x)~) y=x , y=3 căn bậc hai của x ,
9491 Tìm Nơi Mà dy/dx Bằng 0 x^6=cot(y)
9492 Tìm Nơi Mà dy/dx Bằng 0 x^2+xy=10
9493 Ước tính Hàm Số f(x)=( logarit tự nhiên của x)^5 at x=8
9494 Tìm Nơi Mà dy/dx Bằng 0 7x^2+6xy+9y^2=0
9495 Tìm Nơi Mà dy/dx Bằng 0 y=x+sin(xy)
9496 Xác định nếu Lẻ, Chẵn, hoặc Không Phải Cả Hai f(x)=2x^2-7
9497 Vẽ Đồ Thị (-x^2-4x-7)/(x+3)
9498 Tìm Đường Tiếp Tuyến Ngang y=1/(x^2)
9499 Giải trên Khoảng sin(theta)=1/3 , 0=theta=pi/2 ,
9500 Tìm Đường Tiếp Tuyến Ngang y=x^3-14x^2+9x
Mathway yêu cầu javascript và một trình duyệt hiện đại.