9501 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
y = căn bậc năm của x |
|
9502 |
Tìm Đường Tiếp Tuyến Ngang |
f(x)=x+2sin(x) |
|
9503 |
Tìm Đường Tiếp Tuyến Ngang |
sin(2x)-2sin(x) |
|
9504 |
Tìm Đường Tiếp Tuyến Ngang |
sin(x+y)=2x-2y |
|
9505 |
Tìm Đường Tiếp Tuyến Ngang |
sin(x+y)=xy |
|
9506 |
Tìm Đường Tiếp Tuyến Ngang |
y=( căn bậc hai của x)/(x+1) |
|
9507 |
Tìm Đường Tiếp Tuyến Ngang |
y=x^4+2x^2-x |
|
9508 |
Tìm Đường Tiếp Tuyến Ngang |
y=(x-1)/(x+1) |
|
9509 |
Tìm Đường Tiếp Tuyến Ngang |
y=5x-x^2 |
|
9510 |
Tìm Đường Tiếp Tuyến Ngang |
y=sec(x) |
|
9511 |
Tìm Đường Tiếp Tuyến Ngang |
y=x+cos(x) |
|
9512 |
Tìm Đường Tiếp Tuyến Ngang |
y=7x-x^2 |
|
9513 |
Tìm Đường Tiếp Tuyến Ngang |
y=2x^2+4x |
|
9514 |
Tìm Đường Tiếp Tuyến Ngang |
x^2+4y^2=36 |
|
9515 |
Tìm Đường Tiếp Tuyến Ngang |
f(x)=x^2+6x |
|
9516 |
Tìm Đường Tiếp Tuyến Ngang |
f(x)=x/(x^2+1) |
|
9517 |
Tìm Đường Tiếp Tuyến Ngang |
f(x)=x/(x^2+9) |
|
9518 |
Tìm Đường Tiếp Tuyến Ngang |
f(x)=x^3-6x |
|
9519 |
Tìm Đường Tiếp Tuyến Ngang |
f(x)=xe^(-x) |
|
9520 |
Tìm Đường Tiếp Tuyến Ngang |
f(x)=2(x-1)^2 |
|
9521 |
Tìm Đường Tiếp Tuyến Ngang |
f(x)=2sin(x)+sin(x)^2 |
|
9522 |
Tìm Đường Tiếp Tuyến Ngang |
4x^2+9y^2=36 |
|
9523 |
Tìm Đường Tiếp Tuyến Ngang |
f(x)=(x-1)(x^2-8x+7) |
|
9524 |
Tìm Đường Tiếp Tuyến Ngang |
y^2=x^3+3x^2 |
|
9525 |
Tìm Đường Tiếp Tuyến Ngang |
x^2+xy+y^2=3 |
|
9526 |
Tìm Đường Tiếp Tuyến Ngang |
x^2+2x+5 |
|
9527 |
Tìm Đường Tiếp Tuyến Ngang |
x^2y^2=36 |
|
9528 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
y = cube root of x-3 |
|
9529 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
g(t)=sin(e^(-t)) |
|
9530 |
Tìm Đối Xứng |
y=x^2-2x-15 |
|
9531 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
f(x) = căn bậc bốn của x |
|
9532 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
f(x) = square root of 2-3x |
|
9533 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
f(x)=(x+8)/(x-8) |
|
9534 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
f(x)=xe^(-x) |
|
9535 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
f(x)=1- căn bậc hai của x |
|
9536 |
Tìm Các Điểm Uốn |
f(x)=3x^4+8x^3 |
|
9537 |
Ước tính Tổng |
tổng từ k=1 đến 12 của 2k+14 |
|
9538 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 5^2+(-4.5)^2 |
|
9539 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 5.92^2+(-11.86)^2 |
|
9540 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 7.42^2+(-14.86)^2 |
|
9541 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 8.66^2+(-17.32)^2 |
|
9542 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 25-(3.125)^2 |
|
9543 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 36-(5.25)^2 |
|
9544 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 35.4 |
|
9545 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 81-1.125^2 |
|
9546 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 99.2 |
|
9547 |
Ước Tính |
căn bậc ba của 125000 |
|
9548 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 99.6 |
|
9549 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 0.9 |
|
9550 |
Ước Tính |
1600/(8 căn bậc hai của 5) |
|
9551 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
6^x logarit cơ số 6 của x |
|
9552 |
Ước Tính |
48000/(100-90) |
|
9553 |
Ước Tính |
9^(3(3-7-3)) |
|
9554 |
Ước Tính |
tan(arctan(7)) |
|
9555 |
Ước Tính |
3sec(pi/3)^2sin(pi/3)+3cos(pi/3)tan(pi/3) |
|
9556 |
Ước Tính |
tan(-19.52/9.75) |
|
9557 |
Ước Tính |
tan(-4/12) |
|
9558 |
Ước Tính |
sin(1/(2/(3pi))) |
|
9559 |
Ước Tính |
93 |
|
9560 |
Ước Tính |
sec(4) |
|
9561 |
Ước Tính |
sec(270) |
|
9562 |
Ước Tính |
p(28/p)^2(28) |
|
9563 |
Ước Tính |
csc(315) |
|
9564 |
Ước Tính |
p*(52/p)^2*52 |
|
9565 |
Ước Tính |
csc(330) |
|
9566 |
Ước Tính |
csc(8) |
|
9567 |
Ước Tính |
-csc(pi/4) |
|
9568 |
Ước Tính |
csc(3) |
|
9569 |
Ước Tính |
-sin(1) |
|
9570 |
Ước Tính |
sin(1.5pi) |
|
9571 |
Ước Tính |
-sin(1.6) |
|
9572 |
Ước Tính |
sin((7pi)/2) |
|
9573 |
Ước Tính |
sin((-7pi)/6) |
|
9574 |
Ước Tính |
sin(9pi) |
|
9575 |
Ước Tính |
sin(60)(25) |
|
9576 |
Ước Tính |
sin(-(4pi)/3) |
|
9577 |
Ước Tính |
sin(2(arcsin(3/5))) |
|
9578 |
Ước Tính |
arctan(4) |
|
9579 |
Ước Tính |
-cos(1) |
|
9580 |
Ước Tính |
cos(1.6) |
|
9581 |
Ước Tính |
cos(infinity) |
|
9582 |
Ước Tính |
-cos(pi/4) |
|
9583 |
Ước Tính |
cos(9) |
|
9584 |
Ước Tính |
((6.67*10^-11)(5.97*10^2*4))/((6.38*10^6)^2) |
|
9585 |
Ước Tính |
cos(270) |
|
9586 |
Ước Tính |
cos(225) |
|
9587 |
Ước Tính |
cos(360) |
|
9588 |
Ước Tính |
cos(6) |
|
9589 |
Ước Tính |
cos(63) |
|
9590 |
Ước Tính |
cos(15) |
|
9591 |
Ước Tính |
cos(495) |
|
9592 |
Ước Tính |
cos(5) |
|
9593 |
Ước Tính |
9-8/3 |
|
9594 |
Ước Tính |
arccos(0.67) |
|
9595 |
Ước Tính |
9cos(0) |
|
9596 |
Ước Tính |
sin(5pi) |
|
9597 |
Ước Tính |
arccsc(1) |
|
9598 |
Ước Tính |
arctan(0.5) |
|
9599 |
Ước Tính |
arctan(-4/5) |
|
9600 |
Giải y |
y=9+3z |
|