9701 |
Ước Tính |
144-(-144) |
|
9702 |
Ước Tính |
120p-12p^220/p |
|
9703 |
Ước Tính |
2(40)(0.04) |
|
9704 |
Ước Tính |
2(-2)^3-24*-2-7 |
|
9705 |
Ước Tính |
2.8sin(60) |
|
9706 |
Ước Tính |
-1e^-1 |
|
9707 |
Ước Tính |
1.6842(6) |
|
9708 |
Ước Tính |
1-400/(3(20)) |
|
9709 |
Ước Tính |
100(10)-1/3*(10)^3 |
|
9710 |
Ước Tính |
108-2p36/p |
|
9711 |
Ước Tính |
4(2)-1/3*(2)^3 |
|
9712 |
Ước Tính |
3cos(0) |
|
9713 |
Ước Tính |
-3sin(pi/2) |
|
9714 |
Ước Tính |
3sin(0) |
|
9715 |
Ước Tính |
-32*1.25 |
|
9716 |
Ước Tính |
-32*0.75 |
|
9717 |
Ước Tính |
3sec(pi/4)^2 |
|
9718 |
Ước Tính |
300(7)^-2 |
|
9719 |
Ước Tính |
3(2)^(2/3)-2*2 |
|
9720 |
Ước Tính |
3(6.90)^2(-0.70) |
|
9721 |
Ước Tính |
3e^0 |
|
9722 |
Ước Tính |
27e^(-0.3*1) |
|
9723 |
Ước Tính |
24(0.5(2)+1)^-3 |
|
9724 |
Ước Tính |
24(-2)^2-12*-2-72 |
|
9725 |
Ước Tính |
3(cos(pi/8)+cos(pi/4)+cos((3pi)/8)+cos(pi/2))(pi/8) |
|
9726 |
Ước Tính |
2tan(pi/4) |
|
9727 |
Ước Tính |
2p(45)(0.03) |
|
9728 |
Ước Tính |
-2sin(pi) |
|
9729 |
Ước Tính |
2sin(pi/6) |
|
9730 |
Ước Tính |
2(-3)^3-54*-3 |
|
9731 |
Ước Tính |
-2e^-2 |
|
9732 |
Ước Tính |
2sec(pi/3)^2 |
|
9733 |
Ước Tính |
200(4)^-2 |
|
9734 |
Ước Tính |
8sin(pi/16) |
|
9735 |
Ước Tính |
8cos(pi/4) |
|
9736 |
Ước Tính |
7cos(pi) |
|
9737 |
Ước Tính |
-6sin(pi/3) |
|
9738 |
Ước Tính |
4cos(0) |
|
9739 |
Ước Tính |
4(2)^2-3*2 |
|
9740 |
Ước Tính |
4e^2 |
|
9741 |
Ước Tính |
5 7/5+4 1/2 |
|
9742 |
Ước Tính |
6(-1/3)-8 |
|
9743 |
Ước Tính |
6(-2/3)-16 |
|
9744 |
Ước Tính |
5sec(0) |
|
9745 |
Ước Tính |
500(3)^-2 |
|
9746 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Tổng |
tổng từ n=1 đến 8 của 1/(n^2) |
|
9747 |
Tìm hàm ngược |
g(x)=3+x+e^x |
|
9748 |
Tìm Diện Tích Dưới Đường Cong |
y=2x , [3,5] |
, |
9749 |
Tìm Diện Tích Dưới Đường Cong |
y=121-x^2 , [-11,11] |
, |
9750 |
Ước Tính Đạo Hàm tại @POINT |
y=3x^2-9x+7 , (2,1) |
, |
9751 |
Ước Tính Đạo Hàm tại @POINT |
y=3x^2-2x , (-1,5) |
, |
9752 |
Ước Tính Đạo Hàm tại @POINT |
y=4x^2-3x , (-1,7) |
, |
9753 |
Xác định nếu Liên Tục |
f(x) = square root of x-6 |
|
9754 |
Tìm Nơi Không Xác Định/Không Liên Tục |
f(x)=(x^2-25)/(x-5) |
|
9755 |
Tìm Nơi Không Xác Định/Không Liên Tục |
f(x)=(x^2-9x+18)^-1 |
|
9756 |
Phân Tích Nhân Tử |
f(x)=3x^2-2x-1 |
|
9757 |
Tìm Độ Dốc của Đường Vuông Góc đến Đường Thẳng Đi Qua Hai Điểm |
(2,7) , (2.1,7.41) |
, |
9758 |
Tìm Nơi Không Xác Định/Không Liên Tục |
f(x)=csc(9x) |
|
9759 |
Tìm Nơi Không Xác Định/Không Liên Tục |
f(x) = natural log of x-1 |
|
9760 |
Tìm Đường Tiếp Tuyến tại x=-2 |
f(x)=5x^2+6x-11 , x=-2 |
, |
9761 |
Tìm Đường Tiếp Tuyến tại x=5 |
f(x) = square root of x^2+11 , x=5 |
, |
9762 |
Tìm Đường Tiếp Tuyến tại x=5 |
f(x) = square root of x^2+24 , x=5 |
, |
9763 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Tổng |
tổng từ i=0 đến 4 của 5(1/3)^i |
|
9764 |
Tìm Độ Dốc của Đường Tiếp Tuyến tại x=1 |
f(x)=x^4-5x^2+4 , x=1 |
, |
9765 |
Tìm Độ Dốc của Đường Tiếp Tuyến tại a=1 |
f(x)=2x^2-5x+3 , a=1 |
, |
9766 |
Vẽ Đồ Thị |
x^2e^(-x) |
|
9767 |
Vẽ Đồ Thị |
x^(2/3)(x-5) |
|
9768 |
Vẽ Đồ Thị |
x^3+y^3-6xy=0 |
|
9769 |
Vẽ Đồ Thị |
x^4-6x^2 |
|
9770 |
Vẽ Đồ Thị |
xe^x |
|
9771 |
Vẽ Đồ Thị |
6/(x^2-4) |
|
9772 |
Vẽ Đồ Thị |
e^(3x) |
|
9773 |
Vẽ Đồ Thị |
(x^3-8)/(x-2) |
|
9774 |
Vẽ Đồ Thị |
1/( căn bậc hai của x) |
|
9775 |
Vẽ Đồ Thị |
1/(1+x^2) |
|
9776 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=(3x+|x|)/x |
|
9777 |
Vẽ Đồ Thị |
arcsin(b) |
|
9778 |
Vẽ Đồ Thị |
2x^2+y^2=12 |
|
9779 |
Vẽ Đồ Thị |
2x^3+3x^2-72x |
|
9780 |
Vẽ Đồ Thị |
2x^4-16x^3 |
|
9781 |
Vẽ Đồ Thị |
-4x^2-y^2+6x+2y-y+16-10x-27+3y+5-3y^2+5x^2-y^2=9-6y^2-4y-30+10x+17+y-3y-60 |
|
9782 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
(x^5-9)/(x^4) |
|
9783 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=8-5x |
|
9784 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=3x^5-10x^3+15x |
|
9785 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=x+4/x |
|
9786 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=x+2cos(x) |
|
9787 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=x căn bậc hai của 16-x^2 |
|
9788 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x) = natural log of x^2-2x+5 |
|
9789 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=csc(x) |
|
9790 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x) = natural log of x^2+1 |
|
9791 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=x logarit tự nhiên của x |
|
9792 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=x- logarit tự nhiên của x |
|
9793 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=(2x)/( căn bậc hai của x^2+7) |
|
9794 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=1/x- logarit tự nhiên của x |
|
9795 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=5/2x^2 |
|
9796 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=ax^2+bx+c |
|
9797 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=e^(-(x^2)/2) |
|
9798 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=|x-1| |
|
9799 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=-x^3+9x^2-51 |
|
9800 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=x^3-12x+3 |
|