9901 |
Tìm Khoảng Biến Thiên |
2cos(2x)-sin(x)=0 |
|
9902 |
Tìm Khoảng Biến Thiên |
f(x)=1/(x-3) |
|
9903 |
Tìm Khoảng Biến Thiên |
f(x) = square root of x+7+3 |
|
9904 |
Tìm Khoảng Biến Thiên |
2x^4+7x^3-7x^2+28x-60 |
|
9905 |
Tìm Khoảng Biến Thiên |
4^x+64(4^(-x))=20 |
|
9906 |
Tìm Khoảng Biến Thiên |
0.3=2*e^(-0.31*t) |
|
9907 |
Tìm Khoảng Biến Thiên |
s(1)=30e^(-0.3t) |
|
9908 |
Giải trên Khoảng |
arcsin(x)+arcsin(y)=pi/2 , (( căn bậc hai của 2)/2,( căn bậc hai của 2)/2) |
, |
9909 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 7 của căn bậc hai của x^2+8x+16 |
|
9910 |
Vẽ Đồ Thị |
cot(0)=1/8 |
|
9911 |
Tìm Khoảng Biến Thiên |
(1.01)^5=(1+10^-2)^5 |
|
9912 |
Giải x |
logarit cơ số 2 của 8=3 |
|
9913 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
(e^x)/x |
|
9914 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
( căn bậc hai của a căn bậc hai của b)/( căn bậc ba của ab) |
|
9915 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
(x^2+x-90)/(x+5) |
|
9916 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
1/(x^2-9) |
|
9917 |
Giải x |
y = natural log of x/(x-1) |
|
9918 |
Giải x |
2x-1/4*(12x+4)=3 |
|
9919 |
Giải x |
y = square root of x^2-5x-14 |
|
9920 |
Giải x |
y=x/(x^2+9) |
|
9921 |
Giải x |
x/(x+1)+5/x=1/(x^2+x) |
|
9922 |
Giải x |
y=0.21t |
|
9923 |
Giải x |
y=(1+e^x)/(1-e^x) |
|
9924 |
Giải x |
(8x^(-2/3))/3+(4x^(1/3))/3=0 |
|
9925 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
(2x)/( căn bậc hai của x^2+x+1) |
|
9926 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
(3x-2)/( căn bậc hai của 2x^2+1) |
|
9927 |
Giải x |
y=arcsin(x) |
|
9928 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
(x^3-16)/x |
|
9929 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
(dr)/(dx)=-0.8x+240 |
|
9930 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
3x^3+2x^2y-7xy^2+2y^3-14xy+7y^2+4x+5y=0 |
|
9931 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
(3x căn bậc hai của x)/(x^(1/2)) |
|
9932 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
y=(3+x^4)/(x^2-x^4) |
|
9933 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
căn bậc hai của x^2-16 |
|
9934 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
xe^x |
|
9935 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
f(x)=(x^2-1)/(x^3+1) |
|
9936 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
f(x)=(x^2-36)/(2x+5) |
|
9937 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
f(x)=(x^2-9)/(x^2-4) |
|
9938 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
f(x)=(x^2-5x+6)/(x^2-2x) |
|
9939 |
Tìm Đường Tiếp Tuyến Ngang |
y=x^2-4 |
|
9940 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
f(x)=(x^2-6x+12)/(x-4) |
|
9941 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
f(x)=(x^2-8)/(x-3) |
|
9942 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
f(x)=(x+2)^(6/7) |
|
9943 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
f(x)=(x^3-1)/(x^2-1) |
|
9944 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
f(x)=1/x-3 |
|
9945 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
f(x)=1/(x^3-1) |
|
9946 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
f(x)=-1/(x-1) |
|
9947 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
f(x)=(2x^2-3x)/(8x^2+8) |
|
9948 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
f(x)=(2x^2)/(9-x^2) |
|
9949 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
f(x)=(12x)/(x^2-144) |
|
9950 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
f(x)=(11x)/(x^2-121) |
|
9951 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
f(x)=(2e^x)/(e^x-9) |
|
9952 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
f(x)=(2e^x-6)/(e^x+1) |
|
9953 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
f(x)=(2x)/(sin(x)) |
|
9954 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
f(x)=(3x^2)/(x-4) |
|
9955 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
f(x)=3/(x^2-1) |
|
9956 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
f(x)=(3x^2+2x-16)/(x^2-7) |
|
9957 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
f(x)=(2x)/(x^2-2x-15) |
|
9958 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
f(x)=(2x-3)/(x-5) |
|
9959 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
f(x)=(2x-4)/(x+2) |
|
9960 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
f(x)=(2x^3-16)/(x^3+1) |
|
9961 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
f(x)=(2x^2-8)/(x^2-16) |
|
9962 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
căn bậc sáu của x |
|
9963 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
x/(x^2-2x-3) |
|
9964 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
x^3-34x-12=0 |
|
9965 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
f(x)=(5x^2-9)/(8x+7) |
|
9966 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
f(x)=(x^2+5x-14)/(x^2-4) |
|
9967 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
f(x)=(x^2-1)/(x+1) |
|
9968 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
f(x)=(x^2-16)/(x^2+4x) |
|
9969 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
f(x)=(x^2-2x)/(x^4-16) |
|
9970 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
f(x)=(x^2+2x+3)/(x^2-1) |
|
9971 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
f(x)=(x-2)/(2x^2+3x-5) |
|
9972 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
f(x)=( căn bậc hai của x)/(x-4 căn bậc hai của x+4) |
|
9973 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
f(x)=(x^2)/(x+2) |
|
9974 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
x/( căn bậc hai của 2x-1) |
|
9975 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
x/( căn bậc hai của x^2-4) |
|
9976 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
f(x)=(x^2-9x+14)/(x^2-5x+6) |
|
9977 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
f(x)=((x-4)^2)/((x-2)^2) |
|
9978 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
y=(1/(4-x^2)) |
|
9979 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
y=( căn bậc hai của x+1)e^(-2x) |
|
9980 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
y=(x^3+2x-7)(3+x-x^2) |
|
9981 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
y=(arctan(9x))^2 |
|
9982 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
y=(1+x-x^2)e^x |
|
9983 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
y=(2x^2-4x+4)e^x |
|
9984 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
y=e^(-3x) |
|
9985 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
y=4^(-6x) |
|
9986 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
y=sin(e^(5x))^2+cos(e^(5x))^2 |
|
9987 |
Tìm Đạo Hàm - d/dt |
y=cos( căn bậc hai của 6t+11) |
|
9988 |
Tìm Đạo Hàm - d/dt |
y = natural log of t^2 |
|
9989 |
Tìm Đạo Hàm - d/dt |
y=arctan( căn bậc hai của 6t) |
|
9990 |
Tìm Đạo Hàm - d/dt |
y=t^2+2t-3 |
|
9991 |
Tìm Đạo Hàm - d/dt |
y = square root of 6t+8 |
|
9992 |
Tìm Đạo Hàm - d/dt |
y=e^(cos(t)+ logarit tự nhiên của t) |
|
9993 |
Tìm Đạo Hàm - d/dt |
y=e^(-2t)cos(4t) |
|
9994 |
Tìm Đạo Hàm - d/dt |
y=e^(tan(pit)) |
|
9995 |
Tìm Đạo Hàm - d/dt |
y = natural log of (1-t)^-2 |
|
9996 |
Tìm Đạo Hàm - d/dt |
y = square root of t/(t+1) |
|
9997 |
Tìm Đạo Hàm - d/dt |
y=2+5t-8t^3 |
|
9998 |
Tìm Đạo Hàm - d/dt |
y=2-t |
|
9999 |
Tìm Đạo Hàm - d/dt |
y=7cos(t) |
|
10000 |
Tìm dz/dv |
z=v^(3/2)(v+ce^v) |
|